Từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn được nhiều trẻ em yêu thích. Việc dạy bé học từ mới chủ đề này không chỉ giúp con biết cách gọi tên các món ăn mà còn mở rộng thêm vốn từ vựng. Cùng Babilala khám phá ngay kho từ vựng chủ đề món ăn thông dụng nhất trong nội dung dưới đây.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
Nội dung chính
Từ vựng chủ đề món ăn vô cùng phong phú, để giúp bé ghi nhớ tốt hơn, ba mẹ nên chia từ vựng thành từng nhóm. Cụ thể như sau:
Món ăn nhanh – fastfood là tên gọi chung của các loại thức ăn được chế biến và phục vụ một cách nhanh chóng. Đây cũng là loại đồ ăn được các bạn nhỏ cực kỳ yêu thích. Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của một số món ăn nhanh mà các em có thể tham khảo.
Tên tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fast food | /ˌfɑːst ˈfuːd/ | Đồ ăn nhanh |
Ham | /hæm/ | Giăm bông |
Chip | /tʃɪp/ | Khoai tây chiên |
Hamburger | / ˈhæmbɜːrɡə/ | Bánh kẹp |
Paté | /ˈpæt.eɪ/ | Pa-tê |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh Pizza |
Sandwich | /ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì kẹp |
Toast | /təʊst/ | Bánh mì nướng |
Fried chicken | /fraidˈtʃɪkɪn/ | Gà rán |
Sausage-roll | /ˈsɔ.sɪdʒ.ˈroʊl/ | Bánh cuộn xúc xích |
Với nhịp sống bận rộn hiện nay, một số món ăn được chế biến sẵn được nhiều người ưa chuộng. Đặc biệt, chúng có mùi vị hấp dẫn và cực kỳ thu hút trẻ em. Cùng tìm hiểu thêm về tên gọi tiếng Anh của các món ăn chế biến sẵn trong bảng tổng hợp sau:
Tên tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sausage | /ˈsɒs.ɪdʒ/ | Xúc xích |
Bacon | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt ba chỉ xông khói |
Ham | /hæm/ | Thịt hun khói, thịt nguội |
Salami | /səˈlɑː.mi/ | Xúc xích Đức |
Smoked salmon | /sməʊkt ˈsæm.ən/ | Cá hồi hun khói |
Thịt là nguyên liệu chính được sử dụng để chế biến thành nhiều món ăn ngon khác nhau. Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của một số loại thịt mà bé có thể tham khảo:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
beef | /biːf/ | Thịt bò |
beef chuck | /biːf ʧʌk/ | Nạc vai bò |
chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Thịt gà |
beefsteak | /ˈbiːfˈsteɪk/ | Bít tết thịt bò |
chicken gizzard | /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/ | Mề gà |
cutlet | /ˈkʌtlɪt/ | Thịt cốt lết |
chop | /ʧɒp/ | Thịt sườn |
goat | /gəʊt/ | Thịt dê |
lamb | /læm/ | Thịt cừu |
lean meat | /liːn miːt/ | Thịt nạc |
meat ball | /miːt bɔːl/ | Thịt viên |
pork | /pɔːk/ | Thịt heo |
pork side | /pɔːk saɪd/ | Thịt ba rọi |
roast | /rəʊst/ | Thịt quay |
veal | /viːl/ | Thịt bê |
venison | /ˈvɛnzn/ | Thịt nai |
Món ăn tráng miệng bao gồm các loại thực phẩm ngọt như kem, bánh cùng một số loại hoa quả khác nhau. Tên gọi kèm phiên âm tiếng Anh của các món tráng miệng thường gặp đã được chúng tôi tổng hợp dưới đây:
Tên tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng |
Fresh Fruit Plate | /freʃ fruːt pleɪt/ | Trái cây tổng hợp |
Tiramisu | /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ | Bánh Tiramisu kiểu Ý |
Sorbet | /ˈsɔː.beɪ/ | Kem trái cây |
Ice cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ | Kem |
Crepe | /krep/ | Bánh kếp |
Pudding | /ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh mềm pudding |
Cupcake | /ˈkʌp.keɪk/ | Bánh gato nướng trong ly nhỏ |
Cheesecake | /ˈtʃiːz.keɪk/ | Bánh phô mai |
Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn, ba mẹ hãy hướng dẫn bé kết hợp cùng các động từ về chế biến món ăn để con có thể đặt một số mẫu câu đơn giản. Từ đó giúp việc ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Reheat | Hâm nóng |
Bake | Nướng |
Eat-in | Ăn tại chỗ |
Roast | Quay |
Delivery | Giao hàng |
Fry | Chiên |
Steam | Hấp |
Grill | Nướng |
Drink | Uống |
Take away | Mang đi |
Sau khi học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn, ba mẹ cần luyện tập và hướng dẫn bé một số mẫu câu giao tiếp đơn giản để bé thực hành mỗi ngày.
Giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề (loài vật, màu sắc, đồ chơi, đồ ăn, thể thao,…) với Babilala. Ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, được hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn.
Để nâng cao hiệu quả ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh của con, ba mẹ có thể áp dụng một số phương pháp dưới đây:
Thay vì dạy bé theo cách học truyền thống, ba mẹ hãy sưu tầm các video, bài hát hoặc các chương trình ẩm thực thực tế để con được tận mắt nhìn thấy những gì mà mình đang học. Điều này sẽ kích thích não bộ bé ghi nhớ tốt hơn và hình thành phản xạ giao tiếp.
Masterchef Junior là một trong những chương trình ẩm thực thú vị mà ba mẹ có thể tham khảo. Thông qua chương trình này, bé không chỉ trau dồi khả năng ngoại ngữ mà còn được khơi dậy niềm đam mê nấu ăn.
Trong quá trình học từ vựng, bố mẹ cần đồng hành cùng con để giúp bé có thêm động lực. Hãy tạo điều kiện để bé thực hành những gì mà con đã được học. Chẳng hạn, ba mẹ có thể đố bé hoặc đặt câu hỏi để bé trả lời về những món ăn hàng ngày. Thông qua việc hỏi – đáp, ba mẹ cũng đồng thời rèn luyện ngữ pháp và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ ở trẻ.
Để tạo hứng thú cho bé khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn, ba mẹ hãy tổ chức các trò chơi thú vị tại nhà. Việc “vừa học vừa chơi” sẽ tạo tâm lý thoải mái, từ đó giúp con ghi nhớ tốt hơn.
Một số trò chơi đơn giản ba mẹ có thể tổ chức tại nhà như: điền từ vào ô trống, thi liệt kê các món ăn, trò chơi hỏi – đáp,…
Từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn luôn tạo được hứng thú cho bé khi học. Các từ mới này thường gắn với đời sống hàng ngày, với những món ăn đầy hấp dẫn. Từ đó giúp bé học từ vựng hiệu quả và ghi nhớ tốt hơn. Ba mẹ cũng đừng quên đồng hành và hướng dẫn bé để con đường chinh phục tiếng Anh của con trở nên dễ dàng hơn.
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…