Từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn & 3 phương pháp ghi nhớ từ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn được nhiều trẻ em yêu thích. Việc dạy bé học từ mới chủ đề này không chỉ giúp con biết cách gọi tên các món ăn mà còn mở rộng thêm vốn từ vựng. Cùng Babilala khám phá ngay kho từ vựng chủ đề món ăn thông dụng nhất trong nội dung dưới đây.
MỪNG MĂNG NON TỰU TRƯỜNG!
Babilala trợ giá 58% học phí & tặng bộ quà học tập trị giá 2 triệu
(Áp dụng với các ba mẹ đăng mới từ ngày 01/09/2024)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn
Từ vựng chủ đề món ăn vô cùng phong phú, để giúp bé ghi nhớ tốt hơn, ba mẹ nên chia từ vựng thành từng nhóm. Cụ thể như sau:
1.1. Từ vựng chủ đề món ăn nhanh
Món ăn nhanh – fastfood là tên gọi chung của các loại thức ăn được chế biến và phục vụ một cách nhanh chóng. Đây cũng là loại đồ ăn được các bạn nhỏ cực kỳ yêu thích. Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của một số món ăn nhanh mà các em có thể tham khảo.
Tên tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fast food | /ˌfɑːst ˈfuːd/ | Đồ ăn nhanh |
Ham | /hæm/ | Giăm bông |
Chip | /tʃɪp/ | Khoai tây chiên |
Hamburger | / ˈhæmbɜːrɡə/ | Bánh kẹp |
Paté | /ˈpæt.eɪ/ | Pa-tê |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh Pizza |
Sandwich | /ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì kẹp |
Toast | /təʊst/ | Bánh mì nướng |
Fried chicken | /fraidˈtʃɪkɪn/ | Gà rán |
Sausage-roll | /ˈsɔ.sɪdʒ.ˈroʊl/ | Bánh cuộn xúc xích |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn được chế biến sẵn
Với nhịp sống bận rộn hiện nay, một số món ăn được chế biến sẵn được nhiều người ưa chuộng. Đặc biệt, chúng có mùi vị hấp dẫn và cực kỳ thu hút trẻ em. Cùng tìm hiểu thêm về tên gọi tiếng Anh của các món ăn chế biến sẵn trong bảng tổng hợp sau:
Tên tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sausage | /ˈsɒs.ɪdʒ/ | Xúc xích |
Bacon | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt ba chỉ xông khói |
Ham | /hæm/ | Thịt hun khói, thịt nguội |
Salami | /səˈlɑː.mi/ | Xúc xích Đức |
Smoked salmon | /sməʊkt ˈsæm.ən/ | Cá hồi hun khói |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về một số loại thịt
Thịt là nguyên liệu chính được sử dụng để chế biến thành nhiều món ăn ngon khác nhau. Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của một số loại thịt mà bé có thể tham khảo:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
beef | /biːf/ | Thịt bò |
beef chuck | /biːf ʧʌk/ | Nạc vai bò |
chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Thịt gà |
beefsteak | /ˈbiːfˈsteɪk/ | Bít tết thịt bò |
chicken gizzard | /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/ | Mề gà |
cutlet | /ˈkʌtlɪt/ | Thịt cốt lết |
chop | /ʧɒp/ | Thịt sườn |
goat | /gəʊt/ | Thịt dê |
lamb | /læm/ | Thịt cừu |
lean meat | /liːn miːt/ | Thịt nạc |
meat ball | /miːt bɔːl/ | Thịt viên |
pork | /pɔːk/ | Thịt heo |
pork side | /pɔːk saɪd/ | Thịt ba rọi |
roast | /rəʊst/ | Thịt quay |
veal | /viːl/ | Thịt bê |
venison | /ˈvɛnzn/ | Thịt nai |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn tráng miệng
Món ăn tráng miệng bao gồm các loại thực phẩm ngọt như kem, bánh cùng một số loại hoa quả khác nhau. Tên gọi kèm phiên âm tiếng Anh của các món tráng miệng thường gặp đã được chúng tôi tổng hợp dưới đây:
Tên tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng |
Fresh Fruit Plate | /freʃ fruːt pleɪt/ | Trái cây tổng hợp |
Tiramisu | /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ | Bánh Tiramisu kiểu Ý |
Sorbet | /ˈsɔː.beɪ/ | Kem trái cây |
Ice cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ | Kem |
Crepe | /krep/ | Bánh kếp |
Pudding | /ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh mềm pudding |
Cupcake | /ˈkʌp.keɪk/ | Bánh gato nướng trong ly nhỏ |
Cheesecake | /ˈtʃiːz.keɪk/ | Bánh phô mai |
2. Từ vựng tiếng Anh về chế biến món ăn
Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn, ba mẹ hãy hướng dẫn bé kết hợp cùng các động từ về chế biến món ăn để con có thể đặt một số mẫu câu đơn giản. Từ đó giúp việc ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Reheat | Hâm nóng |
Bake | Nướng |
Eat-in | Ăn tại chỗ |
Roast | Quay |
Delivery | Giao hàng |
Fry | Chiên |
Steam | Hấp |
Grill | Nướng |
Drink | Uống |
Take away | Mang đi |
3. Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản về chủ đề món ăn
Sau khi học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề món ăn, ba mẹ cần luyện tập và hướng dẫn bé một số mẫu câu giao tiếp đơn giản để bé thực hành mỗi ngày.
- Can I have a sandwich? (Có thể cho tôi một bánh mỳ kẹp không?).
- Please, could I have the desert menu? (Làm ơn, có thể cho tôi xem thực đơn tráng miệng của nhà hàng được không?).
- “Wow, it is delicious!” (Món ăn này thật hấp dẫn!).
- Would you like some beef? (Bạn có muốn ăn thêm thịt bò không?).
- Can I get you chip? (Tôi lấy thêm cho bạn khoai tây chiên nhé?).
Giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề (loài vật, màu sắc, đồ chơi, đồ ăn, thể thao,…) với Babilala. Ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, được hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn.
4. 3 Cách giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn hiệu quả
Để nâng cao hiệu quả ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh của con, ba mẹ có thể áp dụng một số phương pháp dưới đây:
4.1. Dạy bé học từ mới qua bài hát, chương trình ẩm thực
Thay vì dạy bé theo cách học truyền thống, ba mẹ hãy sưu tầm các video, bài hát hoặc các chương trình ẩm thực thực tế để con được tận mắt nhìn thấy những gì mà mình đang học. Điều này sẽ kích thích não bộ bé ghi nhớ tốt hơn và hình thành phản xạ giao tiếp.
Masterchef Junior là một trong những chương trình ẩm thực thú vị mà ba mẹ có thể tham khảo. Thông qua chương trình này, bé không chỉ trau dồi khả năng ngoại ngữ mà còn được khơi dậy niềm đam mê nấu ăn.
4.2. Luyện tập cùng bé mỗi ngày
Trong quá trình học từ vựng, bố mẹ cần đồng hành cùng con để giúp bé có thêm động lực. Hãy tạo điều kiện để bé thực hành những gì mà con đã được học. Chẳng hạn, ba mẹ có thể đố bé hoặc đặt câu hỏi để bé trả lời về những món ăn hàng ngày. Thông qua việc hỏi – đáp, ba mẹ cũng đồng thời rèn luyện ngữ pháp và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ ở trẻ.
4.3. Để bé “vừa học vừa chơi”
Để tạo hứng thú cho bé khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn, ba mẹ hãy tổ chức các trò chơi thú vị tại nhà. Việc “vừa học vừa chơi” sẽ tạo tâm lý thoải mái, từ đó giúp con ghi nhớ tốt hơn.
Một số trò chơi đơn giản ba mẹ có thể tổ chức tại nhà như: điền từ vào ô trống, thi liệt kê các món ăn, trò chơi hỏi – đáp,…
Từ vựng tiếng Anh chủ đề món ăn luôn tạo được hứng thú cho bé khi học. Các từ mới này thường gắn với đời sống hàng ngày, với những món ăn đầy hấp dẫn. Từ đó giúp bé học từ vựng hiệu quả và ghi nhớ tốt hơn. Ba mẹ cũng đừng quên đồng hành và hướng dẫn bé để con đường chinh phục tiếng Anh của con trở nên dễ dàng hơn.