3 đề bài tập tiếng Anh lớp 2 có kèm đáp án chi tiết cho trẻ
Không chỉ tập trung vào học lý thuyết về các từ vựng và kiến thức ngữ pháp, trẻ cũng cần phải có thời gian ôn luyện và làm bài tập. Cha mẹ đang tìm những bài tập tiếng Anh lớp 2 tổng hợp được tất cả kiến thức bé cần nhớ? Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp 3 đề bài tập thông dụng nhất giúp bé ôn lại các từ vựng theo chủ đề và một số bài học ngữ pháp cơ bản.
Nội dung chính
1. Sơ lược về kiến thức tiếng Anh cho bé lớp 2
1.1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh
Phần kiến thức tiếng Anh được truyền tải đến trẻ thường khá đơn giản, dễ hình dung và dễ nhớ. Đồng thời, chúng được gắn liền với những sự vật, sự việc và hiện tượng hàng ngày xảy ra xung quanh. Cụ thể, trẻ sẽ làm quen với từ vựng tiếng Anh thuộc các chủ đề như sau:
- Chủ đề gia đình như: father, mother, son, daughter, brother, sister,…
- Chủ đề đồ vật, con vật như: apple, pencil, table, door, dog, cat, fish,…
- Chủ đề số đếm như: one, two, three, ten, eleven,…
- Chủ đề thời tiết như: hot, cold, sunny, rainy, cloudy,…
- Chủ đề màu sắc như: red, white, yellow, blue,…
1.2. Ngữ pháp và cấu trúc trong câu
Bên cạnh đó, chương trình học sẽ giúp trẻ tiếp cận với ngữ pháp và một số cấu trúc câu cố định. Từ đó có thể đọc – hiểu, thực hành viết, nói và làm được những bài tập tiếng Anh lớp 2 đơn giản.
Các ngôi hay còn gọi là đại từ nhân xưng và cách chia động động từ “to be”:
- Ngôi thứ nhất số ít: I + am;
- Ngôi thứ nhất số nhiều: We + are;
- Ngôi thứ hai số ít hoặc nhiều: You + are;
- Ngôi thứ ba số ít: He/ She/ It + is;
- Ngôi thứ ba số nhiều: They + are;
Công thức câu chứa V(to be):
- Câu khẳng định: S + am/ is/ are + N/ Adj;
- Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj;
- Câu nghi vấn: Is/ Are + S + N/ Adj/ Adv chỉ địa điểm?
=> Câu trả lời: Yes, S + am/ is/ are hoặc No, S + am/ is/ are + not;
Cách viết tắt V(to be):
- I am = I’m,
- We are = We’re,
- You are = You’re,
- He is = He’s,
- She is = She’s,
- It is = It’s,
- They are = They’re
Các tính từ sở hữu là: my, our, their, his, her, its, your;
Một số cấu trúc câu khác như:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Who/ What is this? (Đây là ai?/ Đây là cái gì?)
- Hello/ Hi/ Good morning/ Good afternoon. (Chào hỏi)
- Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn)
- My name is… (Tên mình là…)
- I am fine. Thank you. (Mình khỏe. Cảm ơn bạn)
- This is…/ It is… (Đây là…)
Mạo từ a/an:
- “an” đứng trước danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng các nguyên âm như: u/ e/ o/ a/ i.
- “a” đứng trước danh từ số ít đếm được nhưng bắt đầu bằng phụ âm (đó là những âm không phải u, e, o, a, i).
2. 3 đề bài tập tiếng Anh lớp 2 cho bé kèm đáp án chi tiết
2.1. Đề 1: Bài tập tiếng Anh cơ bản cho bé lớp 2
Bài 1: Chọn từ thích hợp sau để điền vào chỗ trống: uncle, family, sister, eight, daughter, grandma, father, table, nine mother, eggs map, ruler, yellow old, brother aunt, grandpa.
- __________ gia đình
- __________ anh, em trai
- __________ cái thước
- __________ cô, dì
- __________ số 9
- __________ bà
- __________ bố
- __________ mẹ
- __________ bản đồ
- __________ chú
- __________ ông
- __________ màu vàng
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. What is your name?
- I’m fine, thanks
- My name’s Mali
- Thank you
2. How are you?
- I’m fine,thanks
- Yes, please.
- I’m nine years old
3. What color is this?
- It’s green
- My name’s Hoa
- It’s ruler
4. Who is this?
- It’s a pen
- It’s yellow
- This is my friend
5. What is this?
- It’s my computer
- I’m fine
- No, it is not
6. How old are you?
- Thank you
- I’m eleven years old
- It’s a table
Bài 3: Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống để ghép thành câu có nghĩa
- a b_x
- an appl_
- a bu_
- a c_t
- a circ_s
- a_nt
- s_n
- na_e
- fath_r
- ele_en
Bài 4: Viết các câu sau thành câu hoàn chỉnh
- What ______ your name?
- My ______ is Quynh Anh.
- How ______ you?
- I ______ fine. Thank you.
- What ______ this?
- This is ______ mother.
Đáp án:
Bài 1:
- family
- brother
- ruler
- aunt
- nine
- grandma
- father
- mother
- map
- uncle
- grandpa
- yellow
Bài 2:
- 1-B
- 2-A
- 3-A
- 4-C
- 5-A
- 6-B
Bài 3:
- o (A box)
- e (An apple)
- s (A bus)
- a (A cat)
- u (A circus)
- u (aunt)
- o (son)
- m (name)
- e (father)
- v (eleven)
Bài 4:
- is
- name
- are
- am
- is
- my
Xem thêm: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 có đáp án
2.2. Đề 2: Bài tập tiếng Anh có độ khó trung bình cho bé lớp 2
Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa
- _ pple
- _at
- si_ter
- tw_
- c_ock
- _ ook
- f_ sh
- d_or
- p_ncil
- t_ble
Bài 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
- Mai / am / I. => ________________________
- name / is / My / Lara. => ________________________
- it / a / is / cat? => ________________________
- are / you / How ? => ________________________
- Mara / Goodbye /, / => ________________________
- fine / am / I / thanks /, / => ________________________
- Nam / Hi /, / => ________________________
Bài 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B
1. fish | a. quả trứng |
2. egg | b. con cá |
3. table | c. con mèo |
4. book | d. quyển sách |
5. cat | e. cái bàn |
6. house | f. ngôi nhà |
Đáp án:
Bài 1:
- a (apple)
- c (cat)
- s (sister)
- o (two)
- l (clock)
- c (cook)
- i (fish)
- o (door)
- e (pencil)
- a (table)
Bài 2:
- I am Mai.
- My name is Lara.
- Is it a cat?
- How are you?
- Goodbye, Mara.
- I am fine, thanks.
- Hi, Nam.
Bài 3:
- 1-b
- 2-a
- 3-e
- 4-d
- 5-c
- 6-f
2.3. Đề 3: Bài tập tiếng Anh lớp 2 cho bé nâng cao
Bài 1: Chọn từ khác loại
- mother / uncle / son / green
- table / ten / door / chair
- windy / cloudy / sunny / home
- father / eleven / four / one
- cat / chicken / clock / dog
Bài 2: Điền “a/ an” phù hợp vào chỗ trống
- ___ octopus
- ___ monkey
- ___ tiger
- ___ fish
- ___ cat
- ___ panda
- ___ elephant
- ___ board
- ___ egg
- ___ orange
Bài 3: Điền các từ cho sẵn sau đây vào chỗ trống: is, this, who, an, egg, it
- What ___ it?
- ___ is this?
- What is ___ ?
- It is ___ elephant.
- ___ is my mother.
- It is an ___
Bài 4: Sắp xếp lại trật tự các câu sau
- name / What / is / your? __________________________________________________________
- Nam / My / name / is. __________________________________________________________
- is / What / this? __________________________________________________________
- is / pen / It / a. __________________________________________________________
Đáp án
Bài 1:
- green
- ten
- home
- father
- clock
Bài 2:
- an
- a
- a
- a
- a
- a
- an
- a
- an
- an
Bài 3:
- is
- Who
- it
- an
- This
- egg
Bài 4:
- What is your name?
- My name is Nam.
- 3 .What is this?
- It is a pen.
Trên đây là 3 đề bài tập tiếng Anh lớp 2 chọn lọc giúp các bé ôn luyện lại kiến thức theo chương trình học. Cha mẹ cũng đừng quên cho con học với Babilala để bé thêm tự tin sử dụng tiếng Anh sớm nhất có thể.