Từ vựng Halloween tiếng Anh: Chuẩn bị cho mùa lễ hội
Lễ hội Halloween đang đến gần. Đây là dịp để mọi người, đặc biệt là trẻ em hóa trang thành những nhân vật ma quỷ, đi chơi đêm và tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí. Để có thể hòa nhập và tận hưởng trọn vẹn ngày lễ này, trẻ cần nắm được một số từ vựng Halloween cơ bản. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween mà thầy cô tổng hợp trong bài viết này sẽ giúp con thể hiện trình độ ngoại ngữ của mình với những câu văn thật hay.
Nội dung chính
1. Halloween là lễ hội gì?
Lễ hội Halloween ngày nay bắt nguồn từ dân tộc Celt sống cách đây hơn 2000 năm trên các vùng đất phương Tây, hiện nay là Anh Quốc, Ireland, và miền Bắc nước Pháp. Do dân tộc Celt bắt đầu năm mới vào ngày 1/11 nên vào đêm trước năm mới (31/10), họ sẽ cử hành một lễ hội gọi là Samhain. Đây là lễ hội báo hiệu sự bắt đầu của mùa lạnh, những ngày tối tăm, và thường được liên kết với sự tàn tạ, chết chóc của loài người. Họ tin rằng vào đêm trước năm mới, ranh giới giữa thế giới của người sống và người chết sẽ trở nên mờ nhạt, linh hồn người chết có thể quay lại trần gian. Vì thế nên họ thường đốt lửa cháy sáng, mặc trang phục ma quái để xua đuổi tà ma, và đón người thân “về nhà” trong đêm lễ này.
Nguồn gốc và ý nghĩa của lễ hội Halloween
Trước đó, lễ hội này được đặt tên là All Hallows’s Eve, và ngày nay đổi thành Halloween. Halloween đến Mỹ và các nước lân cận theo những người di dân, đa số từ Anh Quốc và một phần dân tộc Celt. Họ đem đến khá nhiều phong tục khác nhau nhưng do giới hạn tín ngưỡng, các tôn giáo lớn đặt ra giới luật tương đối chặt chẽ. Do đó, lễ hội này chưa được phổ cập trong dân chúng ngay, mà mãi đến những năm 1800, Halloween mới được nhiều người biết đến và hưởng ứng.
Halloween là lễ hội được tổ chức trong khoảng thời gian 3 ngày liên tiếp từ 31/10 đến 2/11 hằng năm. Những ngày này có ý nghĩa nhằm mục đích tôn vinh các vị thánh đã hoặc chưa được lên Thiên Đàng. Ngoài ra, ngày này còn để tưởng nhớ những người thân đã mất. Đây là những yếu tố khiến lễ hội này gắn liền với các biểu tượng phù thủy hay ma quỷ.
Trải qua hàng nghìn năm, ý nghĩa của lễ hội Halloween không còn quá mang nặng ý nghĩa tôn giáo, mà chỉ đơn giản là một lễ hội vui chơi với các biểu tượng đặc trưng vốn có.
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Halloween theo chủ đề dễ hiểu cho bé
2.1. Từ vựng về Đồ dùng trong Halloween
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: bí ngô
Đây là loại quả được sử dụng phổ biến nhất trong ngày lễ Halloween để làm đèn lồng Jack-o’-lantern.
- Jack-o’-lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tɚn/: đèn lồng Halloween
Đèn lồng được làm từ quả bí ngô, bên trong được khoét rỗng và khắc hình mặt nạ đáng sợ
- Skull /skʌl/: đầu lâu
Đây là biểu tượng của cái chết và sự ma quái
- Bat /bæt/: Con dơi
Con dơi được gắn liền với những câu chuyện ma quỷ
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
Đống cỏ khô thường được sử dụng để trang trí trong ngày lễ Halloween.
- Owl /aʊl/: con cú
Con cú thường được xem là loài vật có khả năng nhìn thấy linh hồn.
- Haunted house /ˈhɔntəd haʊs/: nhà ma
Đây là một địa điểm được trang trí để tạo cảm giác ma quái, rùng rợn.
- Ponoma apple /Ponoma ˈæpəl/: quả táo Ponoma
Đây là loại quả được phủ một lớp đường caramel và trang trí bằng hình thù đáng sợ.
2.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hóa trang Halloween
- Pirate /ˈpaɪr.ət/: cướp biển
Đây là một trong những nhân vật hóa trang phổ biến nhất trong ngày lễ Halloween.
- Alien /ˈeɪ.li.ən/: người ngoài hành tinh
Nhân vật này thường được sử dụng để thể hiện sự kỳ lạ và khác biệt.
- Clown /klaʊn/: chú hề
Chú hề thường được gắn liền với những câu chuyện kinh dị.
- Devil /ˈdev.əl/: ác quỷ
Đây là nhân vật đại diện cho cái ác và sự xấu xa.
- Ghost /goʊst/: con ma
Đây là nhân vật phổ biến nhất trong ngày lễ Halloween.
- Zombie /ˈzɑːm.bi/: thây ma
Đây là những người chết sống lại và thường được thể hiện với hình ảnh đáng sợ.
- Monster /ˈmɑːn.stɚ/: quái vật
Đây là những sinh vật kỳ dị và đáng sợ.
- Mummy /ˈmʌm.i/: xác ướp
Đây là những xác người được ướp xác theo cách đặc biệt.
Bỏ túi ngay những từ vựng về lễ Halloween
2.3. Từ vựng về các Hoạt động Halloween
- Trick or treat /trɪk ɔr trit/: chọc ghẹo hay cho kẹo
Đây là một hoạt động phổ biến trong ngày lễ Halloween, khi những đứa trẻ hóa trang đi đến các nhà để xin kẹo.
- Apple bobbing /ˈæpəl ˈbɑbɪŋ/: gắp táo bằng miệng
Đây là một trò chơi vui nhộn trong ngày lễ Halloween, khi người chơi phải dùng miệng để gắp táo từ một thùng nước có pha đường.
- DIY /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
Đây là một hoạt động thú vị để tạo ra những món đồ trang trí Halloween độc đáo.
- Pumpkin golf /ˈpʌmpkɪn ɡɑlf/: đánh gôn vào quả bí ngô
Đây là một trò chơi vui nhộn trong ngày lễ Halloween, khi người chơi phải dùng gậy đánh bóng để đưa quả bí ngô vào lỗ.
- Pumpkin bowling /ˈpʌmpkɪn ˈboʊlɪŋ/: ném bóng bí ngô
Đây là một trò chơi tương tự như bowling, nhưng thay vì dùng bóng gỗ, người chơi sẽ dùng quả bí ngô để ném.
2.4. Từ vựng tiếng Anh Halloween chủ đề Món ăn
- Pumpkin pie /ˈpʌmpkɪn paɪ/: bánh bí ngô
Đây là món ăn truyền thống trong ngày lễ Halloween.
- Apple cider /ˈæpəl ˈsaɪdər/: nước táo
Đây là một loại đồ uống phổ biến trong ngày lễ Halloween.
- Candy corn /ˈkændi kɔrn/: kẹo ngô
Đây là loại kẹo phổ biến trong ngày lễ Halloween.
- Black jelly beans /blæk ˈʤɛli binz/: kẹo đậu phộng đen
Đây là loại kẹo thường được sử dụng để trang trí trong ngày lễ Halloween.
- Bloody mary /ˈblʌdi ˈmɛri/: cocktail ma cà rồng
Đây là loại cocktail phổ biến trong ngày lễ Halloween
3. Đoạn văn miêu tả lễ hội Halloween
Halloween is a fun holiday celebrated on October 31st. It is a time for kids to dress up in costumes, go trick-or-treating, and carve pumpkins.
(Halloween là một ngày lễ vui vẻ được tổ chức vào ngày 31 tháng 10. Đây là thời gian dành cho trẻ em hóa trang, đi xin kẹo và khắc bí ngô.)
In the United States, Halloween is a time for kids to dress up in costumes and go trick-or-treating. They go door-to-door, knocking on doors and saying “Trick or treat!” The people who answer the door give the kids candy or other treats.
(Tại Hoa Kỳ, Halloween là thời gian dành cho trẻ em hóa trang và đi xin kẹo. Chúng đi từ nhà này sang nhà khác, gõ cửa và nói “Trick or treat!” Những người trả lời cửa sẽ cho trẻ em kẹo hoặc các món quà khác.)
Pumpkin carving is another popular Halloween activity. Kids carve faces into pumpkins and put candles inside to make them glow. Pumpkins are often used as decorations for Halloween.
(Khắc bí ngô là một hoạt động Halloween phổ biến khác. Trẻ em khắc khuôn mặt vào bí ngô và đặt nến bên trong để chúng phát sáng. Bí ngô thường được sử dụng làm đồ trang trí cho Halloween.)
Halloween is also a time for ghost stories and scary movies. Kids love to watch scary movies and tell ghost stories on Halloween.
(Halloween cũng là thời gian dành cho những câu chuyện ma và phim kinh dị. Trẻ em thích xem phim kinh dị và kể chuyện ma vào Halloween.)
Viết đoạn văn giúp trẻ hiểu rõ hơn về lễ hội và học từ vựng dễ hơn
Dưới đây là một số từ vựng Halloween trong đoạn văn phía trên:
- Costume: Trang phục đặc biệt mà bạn mặc để hóa trang thành ai đó hoặc thứ gì đó khác.
- Trick-or-treating: Truyền thống mà trẻ em mặc trang phục và đi từ nhà này sang nhà khác để xin kẹo.
- Pumpkin: Bí ngô lớn màu cam thường được khắc thành đèn lồng Jack-o’-lantern.
- Jack-o’-lantern: Đèn lồng được khoét rỗng từ quả bí ngô với khuôn mặt được khắc vào.
- Decoration: Thứ gì đó được sử dụng để làm cho thứ gì đó trông hấp dẫn hơn.
- Ghost story: Câu chuyện về một con ma.
- Scary movie: Phim kinh dị được thiết kế để gây sợ hãi.
Trên đây là thông tin liên quan đến lễ hội Halloween và từ vựng về chủ đề này. Hãy luyện tập nhiều để có thể sử dụng chúng trong mùa lễ hội sắp tới. Hy vọng bé sẽ có những phút giây học tiếng Anh nói chung và từ vựng Halloween nói riêng thật hiệu quả.