Khi tiếp xúc với các thì trong tiếng Anh, ta đều biết rằng thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành đều được dùng để diễn tả các sự kiện, hành động xảy ra trong quá khứ. Bởi vậy, có khá nhiều trường hợp do chưa phân biệt kỹ và chưa chắc chắn với kiến thức mà mình đã tiếp thu nên họ thường xuyên bị nhầm lẫn giữa chúng. Bài viết này cung cấp kiến thức giúp bạn phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành một cách nhanh chóng và dễ nhớ.
Nội dung chính
Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là hai trong số những thì của tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi và cả các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày. Để phân biệt được hai thì này, trước tiên người học cần nắm vững định nghĩa của chúng. Cụ thể như sau:
Thì hiện tại hoàn thành là thì được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc ở hiện tại nhưng không đề cập và nhấn mạnh đến thời gian cụ thể xảy ra hành động đó.
Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành thường khiến người học phải đau đầu
Trong khi đó, thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, đôi khi cũng đề cập tới thời gian xảy ra của hành động, sự kiện đó.
Ví dụ: I waited for her 2 hours ago.
(Tôi đã đợi cô ấy 2 tiếng) → Câu nói này chỉ nhằm mục đích kể lại việc người nói đợi cô ấy 2 tiếng trong quá khứ và đã kết thúc việc chờ đợi đó rồi.
I have waited for her for 2 hours.
(Tôi đã đợi cô ấy được 2 tiếng rồi) → Câu nói này trần thuật lại sự việc rằng người nói đã đợi cô ấy được 2 tiếng và vẫn đang tiếp tục đợi.
Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành | |
Thể khẳng định (Affirmative form) | S + V_ed Ví dụ: She liked him.(Cô ấy đã từng thích anh ấy)S + was/ were +…Ví dụ: She was a good student.(Cô ấy từng là một học sinh giỏi) | S + have/has + past participleVí dụ: She has liked him.(Cô ấy đã thích anh ấy rồi) |
Thể phủ định(Negative form) | S + did not (didn’t) + V_bare Ví dụ: I didn’t play baseball.(Tôi đã không chơi bóng chày)S + was not (wasn’t)/ were not (weren’t) +…Ví dụ: He wasn’t at home last night.(Đêm qua anh ấy không ở nhà) | S + have not (haven’t)/ has not (hasn’t) + past participleVí dụ: I haven’t played baseball.(Tôi chưa từng chơi bóng chày) |
Thể nghi vấn(Question form) | Did + S + V_bare…?Ví dụ: Did you wash your clothes?(Anh đã giặt quần áo chưa?)Was/ Were + S + ….?Ví dụ: Was I wrong?(Tôi sai rồi sao?) | Have/ Has + S + past participle…?Ví dụ: Have you washed your clothes?(Anh đã giặt quần áo chưa?) |
Tuy rằng hai thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành đều được sử dụng để diễn tả về các sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng trong những hoàn cảnh cụ thể thì cách sử dụng của hai thì này có sự khác biệt khá lớn. Cụ thể như sau:
Đối với thì quá khứ đơn:
Ta sử dụng thì này để diễn tả:
Ví dụ: I stacked my clothes yesterday.
(Hôm qua tôi đã xếp quần áo rồi)
She bought her laptop last month.
(Tháng trước cô ấy đã mua chiếc máy tính xách tay)
Ví dụ: Last morning I woke up, folder the blanket, and took a bath.
(Sáng hôm qua tôi thức dậy, gấp chăn mền và đi tắm)
Ví dụ: When I was a child, I watched a lot of cartoons.
(Ngày còn bé tôi xem khá nhiều phim hoạt hình)
Phân biệt kỹ cách sử dụng của hai thì này là cách giúp bạn nhận biết chính xác chúng
Đối với thì hiện tại hoàn thành:
Thì này được sử dụng trong các trường hợp sau:
Ví dụ: He has worked for that company since 2019.
(Anh ấy đã làm việc ở công ty đó từ năm 2019)
Ví dụ: Jane has watched this film 8 times.
(Jane đã xem bộ phim này 8 lần rồi)
Ví dụ: I have met her for 5 years.
(Tôi đã quen biết cô ấy hơn 5 năm rồi)
Ví dụ: The floor is dirty. Have you mopped it?
(Sàn nhà bẩn quá. Con đã lau nhà chưa đấy?)
Ví dụ: This is the first time I have been at Boston.
(Đây là lần đầu tiên tôi tới Boston)
Ta có thể dựa vào một số các trạng từ chỉ thời gian trong câu để nhận biết, và phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành, ví dụ như:
Với thì hiện tại đơn: thường đi cùng các trạng từ: yesterday (hôm qua), last night/ week/ month/ year… (đêm qua, tuần qua, tháng vừa qua, năm vừa qua/ năm trước…); thời gian + ago (cách đây); when (khi); in + mốc thời gian trong quá khứ…
Ví dụ: I was a student 8 years ago.
(Tám năm trước tôi là một học sinh)
Với thì hiện tại hoàn thành: trong câu thường xuất hiện các trạng từ như: just/ recently/ lately (vừa mới, gần đây); already (rồi); before (trước đây); ever (đã từng); never (chưa từng, không bao giờ, chưa bao giờ); for (trong khoảng – chỉ quãng thời gian); since (từ khi – chỉ mốc thời gian); yet (chưa); so far/ until now/ up to now/ up to the present (cho đến bây giờ, đến nay); It/ this/ that is the first/ second/ third/ most/ only/ best/ worst… (Đây/đó là lần đầu tiên, lần thứ hai….)…..
Ví dụ: James hasn’t been able to play tennis since he broke his arm.
(Từ khi bị gãy tay thì James không thể chơi quần vợt được nữa)
Hãy cùng làm một số bài tập dưới đây và kiểm tra đáp án để xem bạn đã nắm vững kiến thức về thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành chưa nhé!
Bài tập 1. Hoàn thành câu bằng cách sử dụng các động từ cho trước. Dùng thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.
have | oversleep | wear | go | read | spend |
B: No thanks. I _____ to the dentist this afternoon and my mouth hurts too much to eat anything.
B: No, I _____ this morning because my alarm clock didn’t go off, so I need to work late.
Bài tập 2. Hoàn thành câu với các cặp động từ sau.
happen – speak | not want – fall | be able – feel |
work – not have | improve – be | rescue – be |
Bài tập 3. Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
Bạn nhớ ghi chú lại những câu chưa đúng để có thể ôn tập lại thường xuyên nhé!
Bài tập 1.
B: No thanks. I went to the dentist this afternoon and my mouth hurts too much to eat anything.
B: No, I overslept this morning because my alarm clock didn’t go off, so I need to work late.
Bài tập 2. Hoàn thành câu với các cặp động từ sau.
Bài tập 3. Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
Trên đây là tổng hợp các kiến thức về thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành cùng với các bài tập thực hành giúp bạn củng cố lại nội dung đã học. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn ôn tập và phân biệt được hai thì này một cách dễ dàng.
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…