Cách phát âm S – Mẹo nhỏ giúp bạn nhận biết âm S trong câu
Âm S trong tiếng Anh thường bị người học bỏ qua trong một số trường hợp vì khó phát âm. Tuy nhiên, việc phát âm S rất quan trọng bởi nếu bạn phát âm sai hoặc không phát âm khi nói, ngữ nghĩa của câu nói có thể bị hiểu sang một nghĩa khác và không truyền tải được nội dung mà bạn mong muốn tới người nghe. Ở bài viết này, hãy cùng chúng tôi đi tìm hiểu cách phát âm S và các mẹo giúp bạn phát âm âm này một cách dễ dàng hơn.
NIỀM VUI CHO MẸ, QUÀ TẶNG CHO BÉ – SIÊU SALE 20/10
Babilala giảm giá đến 71.5% học phí & tặng bộ quà trị giá 2 triệu
(Áp dụng với các ba mẹ đăng ký mới từ ngày 08/10/2024)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
I. Giới thiệu về vấn đề phát âm S trong tiếng Anh
Sự quan trọng của việc phát âm S đúng tiếng Anh
Cách phát âm S được người học quan tâm bởi nó truyền tải được đúng ý muốn của người nói tới người nghe một cách chính xác nhất, và nếu người đọc không phát âm âm S hoặc phát âm sai sẽ dẫn tới hệ quả là họ có thể sẽ gặp khó khăn trong quá trình giao tiếp. Hãy cẩn trọng khi phát âm những từ có âm S nhé!
Bạn sẽ tránh được những trường hợp bối rối khi học được cách phát âm S chính xác
Khó khăn trong việc phát âm S
Người học thường gặp khó khăn với cách phát âm S bởi hai nguyên nhân chính sau:
- Chưa nắm rõ quy tắc nhận biết
- Chưa nắm rõ quy tắc phát âm
Nắm rõ cách phát âm S và cách nhận biết là cách giúp người học phát âm đúng nhất có thể
Bên cạnh đó, việc các từ có chứa phụ âm S đứng ở trong câu đôi khi sẽ tạo thành một câu khó để người mới học, hoặc những người chưa quen thuộc với kỹ năng Speaking có thể phát âm đầy đủ các thành phần trong câu.
Ví dụ:
It’s the worst storm I’ve seen.
/ɪts ðə wɜːrst stɔːrm aɪv si:n/
Miss Smith cooks the best feast.
/mɪs smɪθ kʊks ðə best fi:st/
Small Stephen still smiles sweetly.
/smɔːl ‘sti:vn stɪl smaɪlz ‘swi:tli/
Send Sue to the store on Saturday.
/send su: tə ðə stɔːr ɔːn ˈsætərdeɪ/
The Spanish speak Spanish in Spain.
/ðə ˈspænɪʃ spi:k ˈspænɪʃ ɪn speɪn/
II. Hướng dẫn cách phát âm S trong tiếng Anh đúng cách
Thông tin chung về phụ âm S
Theo bảng phiên âm tiếng Anh chuẩn quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet), S là 1 trong 9 phụ âm vô thanh (voiceless sounds), bao gồm: /ch/, /f/, /h/, /k/, /p/, /s/, /sh/, /t/, /θ/. Phụ âm vô thanh là những âm do thanh quản phát ra và không tạo độ rung. Khi phát âm những âm này, ta sẽ tạo ra những tiếng xì, tiếng bật hơi hoặc các hơi gió bởi âm này được tạo từ luồng không khí trong khoang miệng.
Âm S là một phụ âm vô thanh
Hướng dẫn cách phát âm S trong tiếng Anh
Bước 1. Đặt đầu lưỡi ở phía trên, để đầu lưỡi sau hàm răng trên và gần chạm đỉnh của lợi trên.
Bước 2. Tạo âm /s/ đồng thời kéo căng môi lên đều hai bên.
Các bạn có thể học cách phát âm S theo hướng dẫn trong video sau:
Theo dõi thêm các hướng dẫn của chúng tôi về:
>> Cách phát âm ED trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
>> Tips đọc bảng phiên âm tiếng Anh IPA chi tiết và dễ nhớ nhất
III. Mẹo nhận biết phụ âm S trong câu
- Khi S đứng đầu một từ
Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Sack | /sæk/ | (n)(v) | Bao tải, bao bố; Sự sa thảiSa thải |
Say | /seɪ/ | (v) | Nói |
See | /siː/ | (v) | Nhìn thấy |
Senator | /ˈsen.ə.tər/ | (n) | Thượng nghị sĩ |
Sea | /siː/ | (n) | Biển |
Since | /sɪns/ | (adv) | Bởi vì; Kể từ khi |
Sink | /sɪŋk/ | (v) | Chìm, sụt xuống, lún xuống |
Sing | /sɪŋ/ | (v) | Hát |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | (adj) | Nắng, ngập nắng; Vui tươi |
Super | /ˈsuː.pər/ | (adj) | Siêu hạng, tuyệt vời |
- Khi 2 chữ s đứng cạnh nhau
Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Classic | /ˈklæs.ɪk/ | (adj) (n) | Có phẩm chất cao; có giá trị và tầm quan trọng lâu dài; Rất điển hình; Giản dị, có chừng mựcTác giả kinh điển, tác phẩm kinh điển; Sự việc nổi bật; Y phục cổ truyền |
Cross | /krɒs/ | (n) (v) | Dấu chéo; Dấu thánh giá; Huy chương, Vật lai Ngang qua; Giao nhau; Cản trở; Lai giống |
Dress | /dres/ | (n)(v) | Váy, áo dài, áo váyMặc quần áo; Trang hoàng, bày biện; Băng bó |
Essay | /ˈes.eɪ/ | (n)(v) | Tiểu luậnThử làm, cố thử (làm gì) |
Grass | /ɡrɑːs/ | (n)(v) | Cỏ, bãi cỏTrồng cỏ |
Homeless | /ˈhəʊm.ləs/ | (adj) | Vô gia cư, không nhà cửa |
Kiss | /kɪs/ | (v) | Hôn |
Loss | /lɒs/ | (n) | Sự mất, tổn thất, thiệt hại |
Mass | /mæs/ | (n)(v) | Đám đông, khốiChất đống, tập trung |
Press | /pres/ | (n)(v) | Sự ép, bóp; Sự in ấnÉp, bóp; Ấn; Thúc ép, thúc giục |
- Khi C đứng trước các nguyên âm E, I, Y
Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | (n) | Xe đạp |
Cease | /siːs/ | (v) | Dừng, ngừng, ngớt, thôi, tạnh |
Century | /ˈsen.tʃər.i/ | (n) | Thế kỷ |
Censor | /ˈsen.sər/ | (n)(v) | Người kiểm duyệtKiểm duyệt |
Ceramic | /səˈræm.ɪk/ | (n) | Đồ gốm |
Cigarette | /ˌsɪɡ.ərˈet/ | (n) | Thuốc lá |
Circuit | /ˈsɜː.kɪt/ | (n) | Chu vi; Vòng |
Citation | /saɪˈteɪ.ʃən | (n) | Sự trích dẫn; Sự tuyên dương |
Cynic | /ˈsɪnɪk/ | (n) | Người hay chỉ trích |
Cynical | /ˈsɪn.ɪ.kəl/ | (adj) | Ích kỷ, vô sỉ |
- Khi S nằm trong một từ và không nằm giữa hai nguyên âm bất kỳ
Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Basal | /ˈbeɪ.səl/ | (adj) | Cơ bản, cơ sở |
Biscuit | /ˈbɪs.kɪt/ | (n) | Bánh quy; Màu nâu nhạt |
Chest | /tʃest/ | (n) | Rương, hòm, tủ; Ngực |
Descend | /dɪˈsend/ | (v) | Xuống |
Display | /dɪˈspleɪ/ | (v) | Bày ra, trưng bày, phô trương |
Establish | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | (v) | Thành lập, thiết lập; Củng cố, ổn định; Xác minh |
Instinct | /ˈɪnstɪŋkt/ | (n) | Bản năng, linh tính |
Kismet | /ˈkɪz.met/ | (n) | Số phận, số mệnh |
Rest | /rest/ | (v) | Nghỉ ngơi |
Translate | /trænzˈleɪt/ | (v) | Dịch, chuyển sang |
- Khi S đứng sau các âm vô thanh
Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Books | /bʊk/ | (n)(v) | Sách, tậpGiữ (chỗ) trước, mua (vé) trước; Thuê, mướn; Ghi tên (phạt) |
Cooks | /kʊks/ | (n)(v) | Đầu bếpNấu ăn, nấu nướng |
Crops | /krɒp/ | (n)(v) | Vụ thu hoạchCắt ngắn, xén |
Drafts | /drɑːfts/ | (n)(v) | Bản phác thảo, dự ánPhác thảo |
Drips | /drɪps/ | (v) | Chảy nhỏ giọt; Chứa đầy, phủ đầy |
Laughs | /lɑːfs/ | (n)(v) | Tiếng cười, nụ cườiCười |
Mops | /mɒps/ | (n)(v) | Que lau nhà, cái rửa bát đĩaLau bằng que, khăn |
Streets | /striːts/ | (n) | Đường phố |
Sticks | /stɪks/ | (n)(v) | Que củi, que gỗ; GậyDính; Cắm, cài, đặt |
Stops | /stɒps/ | (v) | Ngưng, dừng; Ngăn cản |
Trên đây là những kiến thức liên quan đến phụ âm S, cách phát âm S và các mẹo nhỏ giúp người học có thể dễ dàng nhận biết âm S trong câu, tránh sự nhầm lẫn không đáng có khi làm bài tập hoặc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể phát âm một cách thành thạo.