3 Cách đơn giản giúp bé nhận biết nhanh thì quá khứ đơn
Quá khứ đơn là thì quen thuộc mà bé thường gặp khi làm bài tập tiếng Anh. Việc nhận biết nhanh thì này giúp bé luôn hoàn thành tốt các bài tập và đạt được kết quả cao trong bài thi. Dưới đây là 3 cách đơn giản để bé nhận biết thì Past Simple một cách dễ dàng nhất!
Nội dung chính
1. 3 Dấu hiệu giúp bé nhận biết nhanh thì quá khứ đơn
Trong quá trình làm bài tập tiếng Anh, để nhận biết thì quá khứ đơn, các em có thể dựa vào một trong 3 dấu hiệu dưới đây!
1.1 Dựa vào động từ trong câu
Một dấu hiệu quan trọng để nhận biết thì quá khứ đơn là hình thức của động từ. Thường thì, ta chia động từ thành dạng quá khứ đơn bằng cách thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên thể, hoặc sử dụng dạng quá khứ đặc biệt (bất quy tắc). Ví dụ: walked, talked, ate, saw, went.
1.2 Các từ chỉ thời gian quá khứ
Các từ chỉ thời gian quá khứ như “yesterday” (ngày hôm qua), “last week/month/year”, (tuần/tháng/năm trước), “in 1998” (năm 1998)… cũng là những dấu hiệu cho thấy sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: I saw him yesterday (Tôi đã gặp anh ấy vào ngày hôm qua).
Nhận biết thì quá khứ đơn thông qua các từ chỉ thời gian trong quá khứ
1.3 Trạng từ chỉ mốc thời gian ở quá khứ
Các từ như “ago” (trước kia), “in the past” (trong quá khứ), “previously” (trước đây) … cũng mang ý nghĩa gợi ý rằng sự việc đã diễn ra trong quá khứ. Ví dụ: She moved to Paris two years ago (Cô ấy đã chuyển đến Paris vào 2 năm trước).
2. Quy tắc thêm ed và cách phát âm đuôi ed trong thì quá khứ đơn
Bên cạnh dấu hiệu nhận biết, ba mẹ cũng cần hướng dẫn bé nắm vững quy tắc thêm “ed” và phát âm đuôi “ed” trong thì Past Simple.
2.1 Quy tắc thêm “ed”
Khi chuyển từ động từ nguyên thể sang thì quá khứ đơn, chúng ta thường thêm đuôi “ed” vào cuối động từ. Tuy nhiên, quy tắc thêm “ed” không phải lúc nào cũng đơn giản và đồng nhất. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản và các trường hợp đặc biệt khi thêm “ed” vào động từ:
- Đối với động từ kết thúc bằng một âm tiết (một nguyên âm + một phụ âm): chúng ta thêm “ed” vào cuối động từ. Ví dụ: walk → walked.
- Đối với động từ kết thúc bằng “e”: chúng ta chỉ cần thêm “d” vào cuối động từ. Ví dụ: dance → danced, love → loved.
- Đối với động từ kết thúc bằng “y” và trước đó là một phụ âm: chúng ta thay “y” bằng “i” và thêm “ed”. Ví dụ: study → studied, cry → cried.
Quy tắc thêm “ed” vào sau động từ
Các trường hợp đặc biệt:
- Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm kép: chúng ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”. Ví dụ: stop → stopped, plan → planned.
- Động từ kết thúc bằng “y” và trước đó là một nguyên âm: chúng ta chỉ cần thêm “ed”. Ví dụ: play → played, enjoy → enjoyed.
- Một số động từ bất quy tắc không tuân theo các quy tắc chung, chẳng hạn như go → went, be → was/were, have → had.
2.2 Cách phát âm đuôi “ed”
Đuôi “ed” trong động từ thì quá khứ đơn được phát âm theo 3 cách dưới đây:
- Nếu động từ kết thúc bằng âm vô thanh (voiceless sound) như /p/, /t/, /k/, /s/, /f/ thì đuôi “-ed” được phát âm là /t/. Ví dụ: watched (/wɒtʃt/), stopped (/stɒpt/).
- Nếu động từ kết thúc bằng âm thanh (voiced sound) như /b/, /d/, /g/, /z/, /v/ thì đuôi “-ed” được phát âm là /d/. Ví dụ: played (/pleɪd/), loved (/lʌvd/).
- Nếu động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ thì đuôi “-ed” được phát âm là /ɪd/. Ví dụ: waited (/weɪtɪd/), needed (/niːdɪd/), ended (/ɛndɪd/).
3. Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là hai thì được dùng để diễn tả những hành động, sự kiện bắt đầu trong quá khứ. Tuy nhiên, giữa hai thì này có những sự khác biệt cơ bản.
Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành | |
Cách dùng | – Diễn tả hành động, sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.- Diễn tả những sự việc, hành động xảy ra liên tiếp ở quá khứ.- Diễn tả những kỷ niệm hoặc hồi ức của một người nào đó. | – Diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra ở quá khứ và tiếp diễn ở hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai.- Diễn tả một sự việc, hành động xảy ra lặp đi lặp lại ở quá khứ. – Diễn tả hành động xảy ra ở thời điểm trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian. – Diễn tả những trải nghiệm, kinh nghiệm của một người nào đó. |
Dấu hiệu nhận biết | Trong câu có các trạng từ hoặc từ chỉ thời gian ở quá khứ như: last week/year/month; yesterday; ago + thời gian; in + mốc thời gian trong quá khứ. | Trong câu có các trạng từ: just, already, ever, until now/present, before; since + mốc thời gian; for + khoảng thời gian |
Cấu trúc | – Câu khẳng định:S + Ved/ cột 2 + OS + was/ were + O- Câu phủ định:S + did not (didn’t) + V + OS + was/ were not + O- Câu hỏi:Did + S + V (nguyên thể)Was/ Were + S + O | – Câu khẳng định:S + have/has + V (p2)- Câu phủ định:S + have/ has not + V (p2)- Câu hỏi:Have/ Has + S + V (p2)… |
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành
Như vậy có thể thấy rằng, việc nhận biết thì quá khứ đơn một cách nhanh chóng, đơn giản sẽ giúp bé hoàn thành tốt các bài tập về ngữ pháp tiếng Anh, đồng thời tự tin hơn trong giao tiếp. Ba mẹ và bé đừng quên ghé đọc website của Babilala thường xuyên để tìm kiếm thêm nhiều kiến thức học tiếng Anh bổ ích khác nhé!