100+ tên tiếng Anh cho bé gái bắt nguồn từ những loại hoa
Trong thời kỳ hội nhập hiện nay, việc đặt tên tiếng Anh cho các bé đã trở nên rất phổ biến. Trong vô vàn những cái tên khác nhau, việc tìm một cái tên đẹp, ý nghĩa không phải là điều đơn giản. Bài viết này Babilala sẽ cung cấp cho các bậc phụ huynh 100+ tên tiếng Anh cho bé gái bắt nguồn từ những loại hoa hay và ý nghĩa.
Nội dung chính
1. Tên tiếng Anh cho bé gái gắn với các loài hoa
Chắc hẳn ba mẹ đều mong muốn các bé sẽ trở thành những nàng công chúa dịu dàng, đáng yêu và nở rộ đẹp đẽ như những bông hoa. Đặt tên tiếng Anh dựa trên tên các loài hoa sẽ là một ý tưởng tuyệt vời để thể hiện vẻ nữ tính, dịu dàng và tinh khiết của các cô gái. Sau đây sẽ là một số gợi ý cái tên bắt nguồn từ những loại hoa.
- Camellia (hoa trà): Sự trong sáng, tinh khiết
- Lotus (hoa sen): Mộc mạc, tinh khiết
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Iris (Hoa diên vĩ): Lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Willow (Cây liễu): mảnh mai, duyên dáng
- Dahlia (Hoa thược dược): ngọt ngào, nhiệt huyết, đam mê mãnh liệt của tuổi trẻ
- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
- Morela (Hoa mai): Tượng trưng cho niềm hy vọng, may mắn, hạnh phúc, tình yêu và sự trung thành
- Rose/ Rosa/ Rosie/ Rosemary (Hoa hồng): Tượng trưng cho tình yêu, sự đẹp đẽ và tình cảm.
Có rất nhiều tên tiếng Anh gắn với các loại hoa hay dành cho bé gái
- Lily/ Lil/ Lilian /Lilla (Hoa Lily): Biểu tượng của sự trong sáng, thuần khiết và thanh lịch.
- Daisy (Hoa cúc): Đại diện cho niềm vui, sự tươi sáng, tinh khôi, trong sáng.
- Violet (Hoa violet): Tượng trưng cho tình yêu thầm lặng, chung thủy, sự khiêm tốn và sự nhạy cảm.
- Jasmine/ Juhi (Hoa nhài): Đại diện cho sự quyến rũ, sự tinh tế, dịu dàng nhưng thuần khiết, tinh khôi.
- Iris (Hoa diên vĩ): Tượng trưng cho sự thông minh, sự quyến rũ và sự cao quý.
- Sunflower (Hoa hướng dương): Biểu tượng của sự tươi vui, năng lượng và sự tự tin.
- Orchid (Hoa lan): Đại diện cho sự quý phái, sự kiêu hãnh và sự độc đáo.
- Tulip (Hoa tulip): Chân thành, sự hoàn hảo và sự tươi mới.
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.
- Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết
- Hazel: Cây phỉ
- Aboli: Hoa
- Thalia: Hoa Thalia
Xem thêm:
>> 150 tên tiếng Anh hay cho bé trai thông minh mạnh mẽ
>> 3 Phương pháp giáo dục sớm giúp trẻ 0 – 6 tuổi phát triển toàn diện
2. Tên tiếng Anh về các loại hoa dễ thương cho bé gái
STT | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
1 | Aster | Hoa cúc tây |
2 | Buttercup | Hoa mao lương |
3 | Erica | Cây thạch nam |
4 | Honeysuckle | Kim ngân hoa |
5 | Posy | Chùm hoa nhỏ |
6 | Tulip | Hoa tulip |
7 | Veronica | Hoa Veronica |
8 | Cherry blossom | Hoa anh đào |
9 | Lilac | Hoa cà |
10 | Carnation | Hoa cẩm chướng |
11 | Begonia | Hoa hải đường |
12 | Gerbera | Hoa đồng tiền |
13 | Lotus | Hoa sen |
14 | Orchids | Hoa lan |
15 | Narcissus | Hoa thủy tiên |
16 | Dandelion | Hoa bồ công anh |
17 | Lavender | Hoa oải hương |
18 | Hydrangea | Hoa cẩm tú cầu |
19 | Pansy | Hoa bướm |
20 | Hibiscus | Hoa râm bụt |
21 | Hop | Hoa bia |
22 | Phlox | Cây Hoa Phlox (Thiên Lam Tú Cầu) |
23 | Gypsophila | Hoa baby |
24 | Horticulture | Hoa dạ hương |
25 | Crocus | Hoa nghệ tây |
26 | Confetti | Hoa giấy |
27 | Peony | Hoa mẫu đơn |
28 | Phoenix | Hoa phượng |
29 | Snowdrop | Hoa giọt tuyết |
30 | Wisteria | Hoa tử đằng |
31 | Violet | Hoa violet |
32 | Veronica | Hoa veronica |
33 | Lilac | Tử đinh hương |
34 | Lavender | Hoa oải hương |
35 | Larkspur | Cây phi yến |
36 | Iolanthe | Hoa tím |
37 | Hyacinth | Hoa lan dạ hương |
38 | Bluebell | Hoa chuông xanh |
39 | Aster | Một loại hoa họ Cúc |
40 | Alchemilla | Alchemilla một loại hoa họ Hoa hồng. |
41 | Angelonia | Hương dạ thảo |
42 | Bergenia | Hoa Bergenia |
43 | Bouvardia | Hoa bouvardia |
44 | Cassia | Muồng hoàng yến |
45 | Daffodil | Hoa thủy tiên |
46 | Dianella | Hoa Lily nhỏ màu xanh |
47 | Nasrin | Hoa hồng dại |
48 | Nerine | Loài hoa mỏng manh |
49 | Lillian | Bắt nguồn từ hoa Lily |
50 | Willow | Cây Chi Liễu |
51 | Camellia | Hoa trà |
52 | Daphne | Cây nguyệt quế |
53 | Nigella | Tưởng trưng cho tình yêu đẹp và sự hòa hợp |
54 | Nolana | Biểu tượng của niềm kiêu hãnh |
55 | Orchid | Đại diện cho sự nữ tính |
56 | Silene | Sự dịu và và tình yêu tuổi trẻ |
57 | Tigerlily | Một loại hoa ly, biểu tượng của sự tự tin, kiêu hãnh và giàu có |
58 | Matthiola | Loài hoa tượng trưng cho một cuộc sống lâu dài |
59 | Zaynab | Mang ý nghĩa: “hoa thơm” theo tiếng Ả Rập |
60 | Alyssa | Con người cao quý |
61 | Begonia | Sắc màu rực rỡ |
62 | Kalmia | Một loại hoa màu hồng biểu tượng cho sức mạnh và sự bền bỉ |
63 | Lunaria | Một loại hoa màu tím đại diện cho sự trung thực và tài lộc |
64 | Magnolia | Tượng trưng cho hương vị ngọt ngào |
65 | Myrtle | Đại diện cho tình yêu |
66 | Petunia | Hoa hình kèn |
67 | Primrose | Hoa hồng đầu tiên |
68 | Prunella | Một loại hoa có màu tím |
69 | Rosemary | Lá hương thảo |
70 | Amaryllis | Tượng trưng cho người phụ nữ đẹp, chiến thắng |
71 | Freesia | Một loại hoa Lan Nam Phi biểu tượng cho sự tự do |
72 | Akina | Hoa mùa xuân |
73 | Antaram | Loài hoa vĩnh cửu |
74 | Petunia | Dã Yên Thảo |
75 | Lantana | Trâm ổi |
76 | Orchid | Hoa phong lan |
77 | Pansy | Hoa păng-xê, hoa bướm |
Một số tên tiếng Anh cho bé gái bắt nguồn từ những loài hoa
Trên đây là top 100 tên tiếng Anh cho bé gái bắt nguồn từ những loại hoa hay và ý nghĩa. Mong là bài viết này sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh trong việc đặt tên tiếng Anh cho bé gái.