Góc học tiếng Anh

Làm chủ thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn chỉ trong 30 phút

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là hai thì quan trọng và thường xuyên được dùng trong cả văn nói, văn viết. Đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, việc làm sao để phân biệt và sử dụng hai thì này một cách chính xác gặp khá nhiều rắc rối. Vì vậy trong bài viết này thầy cô sẽ giúp các em làm chủ hai thì với các ví dụ đơn giản, dễ hiểu nhất. 

I. 2 điểm quan trọng cần nhớ để phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

1. Mục đích sử dụng

Thì hiện tại đơn (the present simple tense) được dùng để diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

Để phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, người học cần xác định mục đích của chúng

Thì hiện tại tiếp diễn (the present continuous tense) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài trong một thời gian ở hiện tại. 

2. Cách sử dụng

a) Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn đạt:

– Thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.

Ví dụ:  I do exercise every day.

(Tớ tập thể dục mỗi ngày)

He reads newspapers every evening.

(Tối nào anh ấy cũng đọc báo)

Cách dùng này thường đi cùng các trạng từ, cụm trạng từ chỉ tần suất như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ), every day/week/month/year (hàng ngày/tuần/tháng/năm), once/twice a week/month/year (một/hai lần một tuần/tháng/năm)….

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự việc lặp đi lặp lại trong hiện tại

– Chân lý, sự thật hiển nhiên

Ví dụ:  When water boils it turns into steam.

(Khi nước sôi nó biến thành hơi)

The moon goes round the earth.

(Mặt trăng quay quanh trái đất)

– Nhận thức, cảm xúc, quan điểm hoặc trạng thái ở hiện tại.

Ví dụ:  She likes him but doesn’t love him.

(Cô ấy chỉ thích mà không yêu anh ta)

I see things differently now

(Bây giờ tôi nhìn mọi thứ khác đi rồi) 

– Sự việc sẽ được xảy ra trong tương lai (trường hợp chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu)

Ví dụ:  The meeting in Room No.4 starts at 9.45 a.m.

(Buổi họp ở phòng số 4 bắt đầu vào lúc 9.45 sáng)

I go on a business trip this afternoon.

(Chiều nay tôi đi công tác)

b) Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn đạt:

– Hành động đang diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ:  What are you doing? – I am looking for my dictionary.

(Bạn đang làm gì thế? – Tớ đang tìm cuốn từ điển của mình)

My family is having dinner now.

(Nhà tôi đang ăn tối)

– Hành động nói chung đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ:  I am watching an interesting movie at the moment. I’ll recommend it for you when I’ve finished it.

(Lúc này tôi đang xem một bộ phim rất hay. Khi nào xem xong tôi sẽ giới thiệu nó cho bạn) → điều này không có nghĩa là người nói đang xem phim ngay lúc nói, mà là anh ta đã bắt đầu xem nó nhưng chưa xem xong. Anh ta đang xem dở cuốn sách.

Maxeu is writing another love song this month.

(Tháng này Maxeu đang viết thêm một bản tình ca nữa) → điều này không có nghĩa là anh ấy đang ngồi viết nhạc.

Hai cách dùng này thường đi cùng với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay lúc này), at present (hiện tại, bây giờ), at the moment (lúc này, hiện nay), at the present time (vào lúc này)….

– Hành động có tính tạm thời (chỉ kéo dài trong thời gian ngắn)

Ví dụ:  I am living in a rented flat until I find somewhere to buy.

(Tôi đang sống ở một căn hộ cho thuê cho đến khi tìm được nơi nào đó để mua)

She is drinking too much coffee these days because she’s so stressed at work.

(Dạo này vì quá căng thẳng trong công việc nên cô ấy uống rất nhiều cà phê)

Cách dùng này thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian: this week (tuần này), these day (dạo này), for a few days (vài ba ngày), nowadays (ngày nay), at/for the moment (lúc này, hiện nay), at present (hiện nay, bây giờ), still (vẫn còn)….

– Sự việc đang phát triển hoặc thay đổi

Ví dụ:  The earth is getting warmer.

(Trái đất đang nóng dần lên)

House prices are going up again.

(Giá nhà lại tăng nữa)

– Hành động xảy ra quá thường xuyên, đôi khi khiến người nói bực mình hoặc khó chịu. 

Cách dùng này được dùng với trạng từ always, continually, constantly, forever.

Ví dụ:  You’re always losing your glasses! (You lose your glasses very often)

(Anh cứ đánh mất kính mãi thế!)

She’s forever being late.

(Cô ấy cứ đi trễ hoài)

Cấu trúc này cũng được dùng để diễn đạt sự việc tình cờ xảy ra rất thường xuyên.

Ví dụ:  I am always meeting him in the grocery near my house.

(Tôi gặp anh ta ở cửa hàng tạp hóa gần nhà hoài)

– Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cách dùng này thường diễn tả một sự sắp xếp hoặc một kế hoạch đã được dự tính trước và thường phải kết hợp với trạng từ chỉ thời gian tương lai như tonight, tomorrow, later, next week, this weekend,… vì nếu không có trạng từ chỉ thời gian tương lai, người nghe dễ hiểu lầm là hành động đang xảy ra.

Ví dụ:  I am having a meeting tomorrow.

(Tôi có một cuộc họp vào ngày mai)

Karren is going on a business trip next week.

(Karren sẽ đi công tác vào tuần tới)

What is she doing tonight?

(Tối nay cô ấy sẽ làm gì?)

II. Thực hành phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn qua các ví dụ

Hiện tại đơn (The present simple tense)Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous tense)
Diễn đạt hành động diễn ra thường xuyên
VD:
What do you do every night?
(Bạn làm gì mỗi tối thế?)
– I watch TV.
(Tớ xem TV)
Diễn đạt hành động đang diễn ra ngay lúc nói
VD:
What are you doing?
(Bạn đang làm gì thế?)
– I am watching TV.
(Tớ đang xem TV)
Diễn đạt sự việc mang tính cố định hoặc lâu dài
VD:
I travel to work by car
(Tôi đi làm bằng ô tô)
My parents live in New York.
(Bố mẹ tôi sống ở New York)
diễn đạt sự việc có tính tạm thời
VD:
This week I am traveling to work by bus because my car breaks down.
(Tuần này tôi đi làm bằng xe buýt vì ô tô của tôi bị hỏng)
I am living in my friend’s house until my house is fixed.
(Tôi sống ở nhà của bạn tôi cho đến khi nhà tôi sửa xong)
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý cố hữu
VD:
The moon goes round the earth.
(Mặt trăng quay vòng quanh trái đất)
Diễn đạt sự việc đang phát triển hoặc thay đổi
VD: The earth is getting warmer.
(Trái đất đang nóng lên)

Trên đây là những điểm quan trọng cần nhớ để phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, cùng với đó là những ví dụ cụ thể để người học có thể thấy rõ sự khác biệt giữa hai thì này nhằm phân biệt dễ dàng và rõ ràng hơn. Hy vọng bài viết giúp ích được các bạn nhiều trong quá trình học tiếng Anh này.

Nguyen Dinh Tung

Tôi là Nguyễn Đình Tùng, biên tập viên với gần 6 năm kinh nghiệm, chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ cho trẻ em

Recent Posts

Chương trình ưu đãi chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11

Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…

6 ngày ago

[MỚI]: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 có đáp án

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…

2 tuần ago

Tổng hợp bộ đề thi giữa kỳ 1 lớp 1 môn tiếng Anh (có đáp án)

Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…

3 tuần ago

Babilala ủng hộ 98 triệu tới đồng bào miền Bắc bị lũ lụt

Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…

2 tháng ago

Hướng dẫn trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh

Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…

2 tháng ago

Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)

Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…

2 tháng ago