Góc học tiếng Anh

60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập ai cũng phải biết

Đồ dùng học tập luôn là những “người bạn” gắn bó với mỗi học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết hết tên gọi bằng tiếng Anh của những “người bạn” ấy. Cùng Babilala tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập qua nội dung dưới đây.

CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG

(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)

Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á

  • Giáo trình chuẩn Cambridge
  • 100% giáo viên bản xứ
  • 360 bài học, 3000+ từ vựng
  • I-Speak chấm điểm phát âm
  • Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7

1. 60+ từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập

1.1. Từ vựng về đồ dùng học tập cơ bản bằng Tiếng Anh và ví dụ

  • Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì

 I use a pencil to write and draw. (Tôi dùng bút chì để viết và vẽ.)

  • Pen /pɛn/: Bút bi

Please sign your name with a pen. (Xin hãy ký tên bằng bút bi.)

  • Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/: bút bi

I use a ballpoint pen to write notes. (Tôi sử dụng bút bi để viết ghi chú.)

  • Gel pen /dʒelpen/: Bút bi gel

I prefer writing with a gel pen. (Tôi thích sử dụng bút bi gel.)

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút màu sáp

She drew a beautiful flower with a crayon. (Cô ấy vẽ một bông hoa đẹp bằng bút màu sáp.)

  • Book /bʊk/: Sách

He likes reading books about science. (Anh ấy thích đọc sách về khoa học.)

  • Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay

 I take notes in my notebook during class. (Tôi ghi chú trong sổ tay trong giờ học.)

  • Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: Hộp bút

I keep my pens and pencils in a pencil case. (Tôi để bút bi và bút chì trong hộp bút.)

  • Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy

I made a mistake, so I used the eraser to fix it. (Tôi mắc lỗi, vì vậy tôi dùng cục tẩy để sửa nó.)

  • Ruler /ˈruːlər/: Thước kẻ

 I use a ruler to draw straight lines. (Tôi dùng thước kẻ để vẽ các đường thẳng.)

  • Sharpener /ˈʃɑːrpənər/: Gọt bút chì

My pencil tip broke, so I need to use a sharpener. (Đầu bút chì của tôi bị gãy, vì vậy tôi cần dùng gọt bút chì.)

  • Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút dạ quang

I use a highlighter to mark important information. (Tôi dùng bút dạ quang để đánh dấu thông tin quan trọng.)

  • Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô

I carry my books and supplies in my backpack. (Tôi mang sách và đồ dùng trong ba lô của mình.)

  • Bag /bæɡ/: Cặp sách

She carries her books in her bag. (Cô ấy mang sách của mình trong cặp xách.)

  • Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính

I used a calculator to solve the math problem. (Tôi đã dùng máy tính để giải bài toán toán học.)

  • Folder /ˈfoʊldər/: Cặp tài liệu

I keep my papers organized in a folder. (Tôi sắp xếp giấy tờ của mình trong một cặp tài liệu.)

  • Board /bɔːd/: bảng

Please clean the board after the class. (Vui lòng lau chùi bảng sau buổi học.)

  • Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng

I used the duster to wipe off the board. (Tôi đã sử dụng bàn chải để lau sạch bảng ].)

  • Chalk /tʃɔːk/: Phấn

I wrote my name on the blackboard with chalk. (Tôi đã viết tên của mình lên bảng đen bằng phấn.)

1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thủ công:

  • Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/: Màu nước
  • Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/: Bút chì màu
  • Paint brush/peɪnt brʌʃ/: bút tô màu
  • Marker/ˈmɑːrkər/: bút lông, bút đánh dấu
  • Paints /peɪnt/: Màu nước
  • Palette/ˈpælɪt/: bảng màu
  • Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/: Thước cuộn
  • Stapler /ˈsteɪ.plər/: Dụng cụ dập ghim
  • Thumbtack /ˈθʌm.tæk/: Đinh ghim
  • Stapler remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/: Cái gỡ ghim bấm
  • Pins /pɪn/: Đinh, ghim, kẹp
  • Hole punch/hoʊl pʌntʃ/: dụng cụ đục lỗ
  • Paper/ˈpeɪpər/: Giấy
  • Stencil /ˈsten.səl/: Giấy nến
  • Paper cutter/ˈpeɪpər ˈkʌtər/: dụng cụ cắt giấy
  • Paper fastener /ˈpeɪ.pərˈfɑːs.ən.ər/: dụng cụ kẹp giữ giấy
  • Sketchbook /sketʃbʊk/: Vở vẽ
  • Scotch Tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/: Băng dính trong suốt
  • Glue sticks/ɡluː stɪks/: keo dính
  • Scissors /ˈsɪz.əz/: Cái kéo
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: Ruy băng

1.3. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác

  • Bookcase/ˈbʊk.keɪs/ –  Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: Giá sách
  • Chair/tʃɛr/: Cái ghế tựa
  • Desk /desk/ : Bàn học
  • Clock /klɒk/: Đồng hồ treo tường
  • File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: Tủ đựng tài liệu
  • Binder/ˈbaɪn.dər/: Bìa rời (báo, tạp chí)
  • Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: Thẻ ghi chú
  • Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: Từ điển
  • Index card /ˌɪn.deksˈkɑːd/: Giấy ghi có dòng kẻ
  • Jigsaws/ˈdʒɪɡˌsɔːz/: Miếng ghép hình
  • Map /mæp/: Bản đồ
  • Globe /ɡləʊb/: Quả địa cầu
  • Compass/ˈkʌm.pəs/: Com-pa
  • Set Square /ˈset ˌskweər/: Ê ke
  • Protractor /prəˈtræk.tər/: Thước đo góc
  • Magnifying Glass/ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ɡlæs/: Kính lúp
  • Felt pen/Felt tip: bút dạ
  • Draft paper/dræft ˈpeɪ.pər/: giấy nháp
  • Paper fastener/ˈpeɪ.pər ˈfæs.tən.ər/: dụng cụ kẹp giữ giấy
  • Textbook/ˈtɛkstˌbʊk/: sách giáo khoa

Nếu hành trình cùng con chinh phục tiếng Anh gặp nhiều khó khăn, Babilala sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ trong nhiệm vụ cao cả đó!

Với sự hỗ trợ 24/7 của thầy cô ban Giáo vụ người Việt, bé dễ dàng để bắt đầu và hoàn thành các nhiệm vụ bài học. Kết quả học tập của con được gửi đến ba mẹ hàng tuần thông qua nhóm lớp zalo. Do vậy, dù bận rộn nhưng ba mẹ sẽ luôn nắm được tình hình học tập của con.

>> Đặt lịch tư vấn lộ trình học và nhận ưu đãi học phí: TẠI ĐÂY

2. Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Đoán từ vựng qua hình ảnh:

Khi ghi nhớ, não bộ có xu hướng ghi nhớ hình ảnh trước, rồi mới đến chữ đơn thuần. Khi nhớ lại, não cũng ưu tiên hình ảnh trước, và sau đó mới móc nối lại với các từ ngữ liên quan. Chính vì sự hiệu quả này mà phương pháp học bằng hình ảnh đã được sử dụng vô cùng rộng rãi trên thế giới.

2.1. Bài tập đoán tên các đồ dùng học tập sau

Đáp án:

  1. Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy
  2. Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì
  3. Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô
  4. Scissors /ˈsɪz.əz/: Cái kéo
  5. Pen /pɛn/: Bút bi
  6. Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay
  7. Ruler /ˈruːlər/: Thước kẻ
  8. Paint brush/peɪnt brʌʃ/: bút tô màu
  9. Glue sticks/ɡluː stɪks/: keo dính
  10. Book /bʊk/: Sách
  11. Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: Hộp bút
  12. Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/: Bút chì màu

2.2. Điền từ vựng đúng vào ô trống

Đáp án:

3. Một số đoạn văn miêu tả đồ dùng học tập

3.1. Hộp bút – Pencil case:

My pencil case is yellow and has some beautiful flowers on it. It was a gift from my parents at the beginning of the school year. It is used to hold my pens, ruler, eraser, and my other school supplies to help them from getting damaged or lost. 

(Hộp bút của em màu vàng, có một vài bông hoa rất xinh. Đó là món quà từ bố mẹ của tôi vào đầu năm học. Nó được dùng để đựng bút, thước kẻ, tẩy, và các đồ dùng học tập của tôi để giúp chúng không bị hỏng hay mất. )

3.2. Bút chì – Pencil

My pencil is pink. The pencil is 15cm long, slim and compact in shape. Inside, there is a long lead encased in a wooden shell. At the end of the pencil, there is a small and convenient eraser attached.

(​​Bút chì của em có hồng. Chiếc bút dài khoảng 15cm, hình dáng nhỏ gọn. Bên trong ruột bút là khúc chì dài được bao bọc bởi một lớp gỗ. Cuối thân bút được gắn một cục tẩy bé rất tiện dụng.)

3.3. Cặp sách – Bag

I have a beautiful school bag. It was a gift from my grandma on my birthday. The bag is rectangular-shaped, blue in color, with a cute superhero print on it. What I like the most about the bag is that it has multiple compartments, capable of holding many books and notebooks. Each compartment comes with a convenient zipper lock.

(Em có một chiếc cặp sách rất xinh. Đó là món quà bà tặng em nhân dịp sinh nhật. Chiếc cặp có hình chữ nhật, màu xanh, in hình siêu nhân đáng yêu. Điều em thích nhất ở chiếc cặp là có nhiều ngăn, vì có thể đựng được nhiều sách vở. Mỗi ngăn đều có khoá kéo tiện lợi.)

4. Các bài hát về đồ dùng học tập

4.1. Bài hát ghi nhớ các đồ dùng học tập

Bài nhạc này sửa dụng những giai điệu bài hát quen thuộc và ghép các đồ dùng học tập vào cuối lời. Giúp các bé chỉ nghe qua một vài lần sẽ nhớ như in

4.2. School Supplies Song: Bài hát về các đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Bài hát có giai điệu vui nhộn, lời bài hát đơn giản, dễ dàng hát theo. Các từ vựng được lặp lại nhiều lần giúp bé dễ dàng ghi nhớ.

5. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất mà ai cũng cần biết. Hy vọng, thông qua bài viết, các bé có thể nắm bắt và ghi nhớ được tên các đồ dùng học tập. Ba mẹ hãy luyện tập hằng ngày cùng con để bé có thể nhớ lâu và có thói quen phản xạ với tiếng Anh nhé!

Nguyen Dinh Tung

Tôi là Nguyễn Đình Tùng, biên tập viên với gần 6 năm kinh nghiệm, chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ cho trẻ em

Recent Posts

Chương trình ưu đãi chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11

Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…

6 ngày ago

[MỚI]: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 có đáp án

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…

2 tuần ago

Tổng hợp bộ đề thi giữa kỳ 1 lớp 1 môn tiếng Anh (có đáp án)

Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…

3 tuần ago

Babilala ủng hộ 98 triệu tới đồng bào miền Bắc bị lũ lụt

Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…

2 tháng ago

Hướng dẫn trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh

Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…

2 tháng ago

Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)

Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…

2 tháng ago