60 Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình & các đoạn hội thoại mẫu
Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình được tổng hợp dưới đây sẽ giúp bé mở rộng và làm giàu thêm gia tài từ vựng của mình. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo và thường xuyên luyện tập với bé tại nhà để giúp con nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Nội dung chính
1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình
Bàn, ghế, tủ, giường,… là những đồ dùng gia đình quen thuộc đối với các bé. Tuy nhiên, để bé gọi tên tiếng Anh của những vật dụng này không phải là điều dễ dàng. Các bậc phụ huynh cần phân loại đồ dùng gia đình theo từng nhóm nhỏ để giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong phòng khách
Phòng khách được xem là “linh hồn” của ngôi nhà. Đây cũng là nơi bài trí nhiều thiết bị, đồ dùng khác nhau. Các bé hãy ghi chép và học thuộc một số từ vựng dưới đây để tự tin giới thiệu phòng khách của gia đình với tất cả mọi người.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Aquarium | /əˈkwer.i.ə/ | Bể cá cảnh |
Air conditioner | /ˈer kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa |
Armchair | /’ɑ:mt∫eə(r)/ | Ghế bành |
Bonsai pot | /bonsai pɒt/ | Chậu cây cảnh |
Ashtray | /ˈæʃtreɪ/ | Đồ gạt tàn thuốc |
Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | Tủ sách |
Ceiling | /’si:liɳ/ | Trần nhà |
Calendar | /’kælində/ | Lịch |
Curtain | /’kə:tn/ | Màn cửa |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Chandelier | /ʃændi’liə/ | Đèn chùm |
Desk | /desk/ | Cái bàn |
Cushion | /ˈkʊʃn/ | Cái đệm |
Fireplace | /ˈfaɪəpleɪs/ | Lò sưởi |
Embroidery | /im’brɔidəri/ | Tranh thêu |
Doormat | /ˈdɔː.mæt/ | Thảm chùi chân |
Frame | /freɪm/ | Khung ảnh |
Footstool | /’futstu:l/ | Ghế để chân |
Lamp shade | / ˈlæmp ʃeɪd/ | Cái chụp đèn |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ
Các đồ dùng trong phòng ngủ vô cùng quen thuộc với bé. Trước khi lên giường đi ngủ, ba mẹ có thể đặt ra bài kiểm tra từ vựng nho nhỏ cho con bằng cách yêu cầu bé gọi tên tiếng Anh của các đồ dùng trong phòng. Dưới đây là một số gợi ý:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bed | /bed/ | Giường |
Alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Bedspread | /’bedspred/ | Khăn trải giường |
Blanket | /’blæɳkit/ | Chăn, mền |
Clothes | /kləʊðz/ | Quần áo |
Mattress | /’mætris/ | Nệm |
Dressing table | /’dresiɳ ‘teibl/ | Bàn trang điểm |
Duvet | /ˈduː.veɪ/ | Chăn |
Pillow | /pɪləʊ/ | Gối |
Pillowcase | /ˈpɪləʊkeɪs/ | Vỏ gối |
WardrobeCloset | /’wɔ:droub//ˈklɒz.ɪt/ | Tủ quần áo |
Wallpaper | /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ | Giấy dán tường |
Window | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình trong phòng bếp
Khi bé giúp đỡ ba mẹ chuẩn bị bữa cơm cho cả gia đình, ba mẹ có thể nhân cơ hội này để cùng con ôn tập một số từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong nhà bếp. Hãy cùng tham khảo chi tiết trong bảng tổng hợp dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blender | /ˈblen.dər/ | Máy xay sinh tố |
Bowl | /bəʊl/ | Bát, chén ăn cơm |
Apron | /’eiprən/ | Tạp dề |
Chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa |
Dish drainer | /dɪʃ ˈdreɪ.nər/ | Kệ đựng bát |
Cutting board | /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ | Thớt |
Dishwashing liquid | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ɪŋ ˈlɪk.wɪd/ | Nước rửa bát |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa bát |
Freezer | /ˈfriː.zər/ | Tủ lạnh |
Grill | /gril/ | Vỉ nướng |
Knife | /naif/ | Dao |
Microwave | /’maikrəweiv/ | Lò vi sóng |
Rice cooker | /rais ‘kukə/ | Nồi cơm điện |
Steamer | /’sti:mə/ | Nồi hấp |
Scouring pad | /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ | Miếng rửa bát |
Tray | /trei/ | Cái mâm, khay |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm
Khi cùng con vệ sinh cá nhân hoặc đánh răng vào mỗi buổi sáng, ba mẹ hãy giúp con ôn lại một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bath mat | /bɑ:θ mæt/ | Khăn lau chân |
Bath foam | /bɑ:θ foum/ | Dầu tắm |
Body lotion | /’bɔdi ‘louʃn/ | Kem dưỡng thể |
Face towel | /feis ‘tauəl/ | Khăn mặt |
Hair dryer | /ˈher ˌdraɪ.ɚ/ | Máy sấy tóc |
Hand towel | /hænd ‘tauəl/ | Khăn tay |
Shower | /’ʃouə/ | Vòi tắm hoa sen |
Soap | /səʊp/ | Xà bông |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Bồn cầu |
Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ | Giấy vệ sinh |
Toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | Bộ bàn chải |
Towel rack | /’tauəl ræk/ | Giá để khăn |
Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
2. Một số đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình
Để bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình tốt hơn, ba mẹ nên hướng dẫn con cách đặt câu hoặc xây dựng các đoạn hội thoại ngắn để bé hiểu nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng của các từ.
Ba mẹ không nhất định phải áp dụng rập khuôn mà có thể linh hoạt thực hành cùng bé khi xem phim, trước khi đi ngủ hoặc lúc nấu ăn. Dưới đây là một số đoạn hội thoại ngắn mà ba mẹ có thể tham khảo.
2.1. Đoạn hội thoại 1
A: I am so thirsty Daddy! Is there any drink here?
(Bố ơi, con khát nước quá! Không biết có đồ uống nào không bố nhỉ?).
B: Of course! You should get fruit juice in the refrigerator.
(Tất nhiên là có rồi! Con có thể lấy nước trái cây ở trong tủ lạnh để uống nhé).
A: So great!
(Tuyệt vời quá!)
2.2. Đoạn hội thoại 2
A: Oh! Your bedroom is so lovely.
(Ồ! Phòng ngủ của bạn trông đáng yêu quá)
B: Really?
(Thật vậy à?)
A: Yes! What’s a big red bed! I also love the decoration tone of your bedroom.
(Chắc chắn rồi! Một chiếc giường màu đỏ siêu to! Tôi cũng rất thích gam màu của căn phòng này).
B: Thanks a lot! My daddy designed it.
(Cảm ơn bạn nhé! Bố của tôi đã thiết kế nó đấy).
3. Một số lưu ý khi dạy bé học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình
Trong quá trình hướng dẫn bé học các từ vựng tiếng Anh, ba mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Cho bé bắt đầu học với những từ vựng cơ bản, dễ nhớ.
- Bố mẹ nên phân loại các nhóm từ vựng tiếng Anh để bé ghi nhớ nhanh hơn.
- Hướng dẫn bé đặt câu với từ vựng vừa học được để con hiểu được nghĩa của từ và biết cách vận dụng trong từng tình huống cụ thể.
- Sử dụng hình ảnh minh họa để bé học nhanh và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Kho từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình vô cùng đa dạng, bố mẹ nên phân chia thành từng nhóm nhỏ để bé dễ học và dễ ghi nhớ. Đồng thời, đừng quên cùng bé ôn tập mỗi ngày để nâng cao kiến thức. Chúc ba mẹ và bé có những giờ học thú vị và hiệu quả.