Góc học tiếng Anh

4 Mẹo học tiếng Anh cho bé 3 tuổi con vật thú vị và dễ áp dụng

3 tuổi là thời điểm vàng để bé có thể tiếp thu được nhiều kiến thức tiếng Anh một cách dễ dàng và tự nhiên. Trẻ sẵn sàng học thêm ngôn ngữ mà không có bất cứ rào cản nào. Hiện nay, nhiều ba mẹ cho con học tiếng Anh theo chủ đề, đặc biệt là về các loài vật. Vậy làm sao để bé học hiệu quả và hứng thú? Cùng theo dõi những mẹo học tiếng Anh cho bé 3 tuổi con vật đơn giản và hiệu quả dưới đây.

1. Những mẹo học tiếng Anh cho bé 3 tuổi con vật đơn giản, hiệu quả

Chủ đề về con vật luôn khiến bé thấy tò mò và hứng thú, tuy nhiên làm sao để con học hiệu quả và có thể ứng dụng trong cuộc sống? Để bé tiến bộ hơn mỗi ngày, ba mẹ hãy:

1.1. Sử dụng các tấm thẻ

Tấm thẻ (Flashcard) không còn là phương pháp học tiếng Anh xa lạ. Ba mẹ dễ dàng tìm mua ở hiệu sách hoặc cùng bé tự sáng tạo ra bộ thẻ. Phụ huynh đồng hành học cùng bé bằng cách rút từng tấm thẻ và hỏi con: “What is it?”, “What is the animal?”,… để nghe câu trả lời từ bé.

Dùng Flashcard để bé học từ vựng về con vật

Nếu trẻ trả lời đúng, ba mẹ hãy thưởng cho con một món quà nhỏ. Nếu bé còn suy nghĩ và thấy khó, hãy đưa ra gợi ý để con hiểu rõ và trả lời. Tiếp tục làm vậy cho đến khi hết một số lượng thẻ nhất định. Ba mẹ nên cho con học Flashcard chia theo chủ đề nhỏ: con vật có cánh, con vật 4 chân,… để bé dễ tiếp thu.

1.2. Xem video trên youtube

Nếu ba mẹ biết cách cho trẻ sử dụng youtube đúng cách sẽ giúp con học được rất nhiều kiến thức. Youtube là nền tảng có đa dạng video tiếng Anh về động vật; hình ảnh và âm thanh sống động chắc chắn khiến bé rất yêu thích. 

Tuy nhiên, ba mẹ hãy giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử, đồng thời giám sát con học, tránh sa đà vào những nội dung độc hại.

1.3. Đưa bé đến sở thú

Đây là một cách giúp bé có thể nhìn tận mắt con vật. Những bảng tên, thông tin và các loài vật sẽ giúp con ghi nhớ dễ dàng hơn về đặc điểm của chúng. Mẹo này chắc chắn sẽ khiến con thích thú và có cảm hứng học tiếng Anh hơn.

Hãy đưa trẻ đến sở thú để học từ vựng về con vật

1.4. Học tên các con vật qua bài hát tiếng Anh

Âm nhạc cũng là một cách tiếp cận tốt khi dạy học tiếng Anh cho bé 3 tuổi con vật. Có khá nhiều trang web, ứng học học online, nền tảng online cung cấp bài hát tiếng Anh cho bé chủ đề con vật. Ba mẹ hãy lựa chọn kỹ về nội dung, nguồn nghe chất lượng để bé được tiếp cận ngoại ngữ hiệu quả.

2. Hướng dẫn bé cách đọc tên và mô tả về 10 con vật dễ thương

2.1. Con chó

Chó là một loài động vật rất gần gũi trong mỗi gia đình. Đây là thú cưng quen thuộc, được yêu thương và cưng chiều. Loài này rất tình cảm với trẻ con nên nhiều bé yêu thích.

Từ vựng về loài chó:

– Dog /dɔg/: Chó.

– Puppy /ˈpʌp.i/: Cún con.

– Hair /heər/: Lông.

– Teeth /tiːθ/: Răng.

– Tail /teɪl/: Đuôi.

– Bark /bɑːrk/: Sủa.

– Wag /wæɡ/: Vẫy (đuôi).

– Purr /pɝː/: Kêu gừ gừ.

– Sniff /snɪf/: Ngửi

– Bite /baɪt/: Cắn.

– Loyal /ˈlɔɪ.əl/: Trung thành.

Mô tả về loài chó:

I have a very smart and loyal puppy at home. Whenever I come home from school, he often runs happily wagging his tail. He never bites me, always protects me from danger. I like cuddling him every day.

Dịch:

Nhà tôi có một chú cún con rất thông minh và trung thành. Mỗi khi tôi đi học về, chú chó thường chạy vẫy đuôi mừng rỡ. Chú chó không bao giờ cắn tôi, luôn bảo vệ tôi khỏi nguy hiểm. Tôi rất thích ôm chú vào lòng mỗi ngày.

2.2. Con mèo

Mèo là một trong những thú cưng được nhiều gia đình chăm sóc và nuôi dưỡng. Con mèo cũng được nhiều ba mẹ lựa chọn trong việc học tiếng Anh cho bé 3 tuổi con vật.

Từ vựng về loài mèo:

– Cat /kæt/: Mèo.

– Eye /aɪ/: Mắt mèo.

– Ear /ɪər/: Tai mèo.

– Whiskers /ˈhwɪs·kərz, ˈwɪs-/: Râu ria.

– Nose /nəʊz/: Mũi mèo.

– Mouth /maʊθ/: Miệng mèo.

– Hair /heər/: Lông mèo.

– Tail /teɪl/: Đuôi.

– Groom /ɡruːm/: Chải lông.

– Illness /ɪl/: Ốm.

– Claws /klɔː/: Móng vuốt.

Mô tả về loài mèo:

I have a pretty cat at home. The cat’s face has eyes, ears, whiskers, and mouth. My cat loves to lick its fur. He usually chases mice with his sharp claws every afternoon. He went through a long illness, so I love him so much.

Dịch:

Nhà em nuôi một con mèo rất xinh. Trên khuôn mặt của chú mèo có mắt, tai, râu ria và miệng. Chú mèo nhà em rất thích hành động liếm lông. Mỗi buổi chiều chú thường đi đuổi chuột bằng móng vuốt sắc nhọn của mình. Chú đã trải qua một trận ốm dài nên em rất thương chú.

2.3. Con vịt

Đây là loài vật gắn liền với tuổi thơ của nhiều bạn nhỏ ở chốn quê, một đàn vịt bơi giữa sông hồ trời nắng là hình ảnh của kí ức.

Từ vựng về loài vịt:

– Flock of ducks /flɑːk/ /ɑːv/ /dʌk/: Đàn vịt.

– Fur /fɝː/: Lông vịt.

– Cotton /ˈkɑː.t̬ən/: Bông.

– Beak /biːk/: Mỏ vịt.

– Swim /swɪm/: Bơi.

– Webbed toes /web/ /toʊ/: Chân vịt có màng.

Mô tả về loài vịt:

My grandmother’s house has a lovely flock of ducks. Their white fur is like cotton, and their long gold beak looks so lovely. The feet are golden, keeping the webbed toes so that he can easily move on land and in the water. Every day, I see a flock of white ducks swimming in the lake.

Dịch:

Nhà bà em có một đàn vịt rất đáng yêu. Bộ lông của chúng trắng muốt như bông, mỏ vàng bè dài dài trông rất đáng yêu. Đôi chân có màu vàng, giữa các ngón chân có màng để thuận tiện việc di chuyển cả trên bờ lẫn dưới nước. Hàng ngày em đều thấy một đàn vịt trắng phau bơi giữ hồ thật vui.

2.4. Con rùa

Nhắc đến loài động vật này, hình ảnh chậm chạp di chuyển của chúng là chính đặc điểm nhận dạng. Rất nhiều sách học tiếng Anh cho bé 3 tuổi xây dựng nội dung chủ đề loài vật này.

Từ vựng về loài rùa:

– Turtle /ˈtɝː.t̬əl/: Rùa.

– Round /raʊnd/: Mai rùa.

– Eyes /aɪ/: Mắt rùa.

– Legs /leɡ/: Chân rùa.

– Claw /klɑː/: Móng vuốt.

Mô tả về loài rùa:

The turtle has a round, dark brown shell and dark stripes appear on its back. When turtles move, their hot eyes look very cute. The front legs of the tortoise have long, pointed claws. The turtle’s favorite food is shrimp.

Dịch:

Loài rùa có cái mai tròn, màu nâu sẫm và các vạch đậm màu xuất hiện trên lưng. Khi rùa di chuyển, cặp mắt nóng ánh của chúng trông rất dễ thương. Hai chân trước của loài rùa có vuốt dài và nhọn. Món ăn yêu thích của rùa là những chú tôm.

Những từ vựng về con vật và cách mô tả chúng

2.5. Con voi

Những chú voi siêu đáng yêu, nếu các bé được gặp trực tiếp đảm bảo sẽ rất thích thú.

Từ vựng về loài voi:

– Elephant /ˈel.ə.fənt/: Con voi.

– Mammal /ˈmæm.əl/: Động vật có vú.

– Trunk /trʌŋk/: Cái vòi.

– Nose /noʊz/: Mũi.

– Object /ˈɑːb.dʒɪkt/: Đồ vật.

– Dig /dɪɡ/: Đào.

– Leaves /liːvz/: Lá cây.

– Fruits /fruːt/: Hoa quả.

– Ears /ɪr/: Tai.

Mô tả về loài voi:

Elephant is a terrestrial mammal. Elephants have a long trunk, which they can use as a nose to move objects or dig. They also use the trunk to pick leaves, fruits, and drink water. A very special thing is that the giant ears can be used to fan whenever they feel hot. During their life, they only eat grass and plants to survive.

Dịch:

Voi là một loài động vật có vú sống trên cạn. Voi có chiếc vòi dài, chúng có thể dùng nó để làm mũi để di chuyển đồ vật hoặc đào bới. Chúng còn dùng vòi để hái lá, trái cây, uống nước. Một điều rất đặc biệt đó là chiếc tai khổng lồ dùng để quạt bất cứ khi nào chúng thấy nóng. Suốt quãng đời của mình, chúng chỉ ăn cỏ, thực vật để tồn tại.

2.6. Con nai

Nai là loài vật hiếm thấy, ba mẹ có thể cho bé vào thăm vườn bách thú để con tận mắt chứng kiến loài vật này.

Từ vựng về loài nai:

– Deer /dɪər/: Con Nai.

– Body /ˈbɑː.di/: Thân hình.

– Coat /koʊt/: Bộ lông.

– Herd /hɝːd/: Bầy đàn.

– Legs /leɡ/: Chân.

– Ears /ɪr/: Tai.

Mô tả về loài nai:

Deer is a species with a rather large body in the animal kingdom. Their coat is pale yellow. Deer are very quick to detect strange noises. Whenever they are in danger, they will quickly run into their herd. Possessing 4 long legs and quite large ears, they run away from prey extremely quickly.

Dịch:

Nai là một loài có thân hình khá to trong thế giới động vật. Bộ lông của chúng có màu vàng nhạt. Nai rất nhanh nhạy trong việc phát hiện tiếng động lạ. Mỗi khi gặp nguy hiểm, chúng sẽ chạy nhanh vào cùng bầy đàn của mình. Sở hữu 4 chiếc chân dài và đôi tai khá to khiến chúng chạy thoát khỏi con mồi cực kỳ nhanh chóng.

2.7. Con hươu cao cổ

Đây là loài vật được nhiều em bé yêu thích nhất vì sự đáng yêu và chiếc cổ dài mang đậm tính đặc trưng.

Từ vựng về loài hươu cao cổ:

– Giraffes /dʒɪˈræf/: Hươu cao cổ.

– Neck /nek/: Cổ.

– Fur /fɝː/: Lông.

– Horns /hɔːrn/: Sừng.

– Ears /ɪr/: Tai.

– Herbivores /ˈhɝː.bə.vɔːr/: Động vật ăn cỏ.

Mô tả về loài hươu cao cổ:

I really like giraffes because of their cuteness. This is an animal with a long neck and golden fur. They have small horns and rather small ears. This is a herbivore with 4 legs, their main food is grass. Thanks to their long necks, they can eat leaves even on very tall trees.

Dịch:

Tôi rất thích hươu cao cổ vì sự dễ thương của chúng. Đây là loài vật có cái cổ dài và bộ lông vàng. Chúng có sừng nhỏ và tai khá bé. Đây là động vật ăn cỏ có 4 chân, thức ăn chủ yếu của chúng là cỏ. chính nhờ chiếc cổ dài, chúng có thể ăn lá cây ngay cả khi trên cây rất cao. 

2.8. Con cá heo

Cá heo xuất hiện nhiều ở biển, là con vật rất tình cảm và yêu thương con người, đặc biệt các bạn nhỏ rất thích. 

Từ vựng về loài cá heo:

– Dolphins /ˈdɑːl.fɪn/: Cá heo.

– Mammal /ˈmæm.əl/: Động vật có vú.

– Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: Thông minh.

– Female dolphin /ˈfiː.meɪl/ /ˈdɑːl.fɪn/: Cá heo cái.

– Curiosity /ˌkjʊr.iˈɑː.sə.t̬i/: Tính tò mò.

– Sociability /ˌsoʊ.ʃəˈbɪl.ə.t̬i/: Hòa đồng.

– Size /saɪz/: Kích thước cơ thể cá heo.

Mô tả về loài cá heo:

Dolphins are mammals, they are very intelligent. Dolphins are curious and sociable to all humans. The size of dolphins vary greatly. The smallest dolphin is only about 50 kg in weight and 1,2 meters in length. But the largest dolphin weighs up to 8200kg and is 10 meters long. For female dolphins, they give birth once every 2 years, the gestation period lasts from 11 to 12 months.

Dịch: 

Cá heo là động vật có vú, chúng rất thông minh. Cá heo có tính tò mò và hòa đồng với tất cả con người. Cá heo có kích cỡ đa dạng. Cá heo nhỏ nhất chỉ nặng khoảng 50kg và dài 1.2m. Nhưng chú cá heo lớn nhất có cân nặng tới 8200kg và dài 10m. Đối với cá heo cái, cứ 2 năm chúng lại sinh con 1 lần, thời gian bầu kéo dài từ 11 – 12 tháng.

2.9. Con chim bồ câu

Bé dễ dàng bắt gặp những chú chim bồ câu trong đời sống thường ngày trên đường hay trong chính căn nhà của mình.

Từ vựng về loài chim bồ câu:

– Dove /dʌv/: Chim bồ câu.

– Peace /piːs/: Hòa bình.

– Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: Thông minh.

– Cleanliness /ˈklen.li.nəs/: Sạch sẽ.

– Rice /raɪs/: Thóc.

– Melon seed /ˈmel.ən/ /siːd/: Hạt dưa.

– Round eyes /raʊnd/ /aɪ/: Mắt tròn xoe.

– Fur /fɝː/: Lông.

Mô tả về loài chim bồ câu:

The dove is a bird that symbolizes peace. They are very intelligent and can deliver mail. This bird likes cleanliness, likes to eat rice and melon seeds. Round eyes, smooth fur make them loved by many people. They have a hobby of eating grains of rice that are scattered on the yard.

Dịch:

Chim bồ câu là một loài chim tượng trưng cho hòa bình. Chúng rất thông minh và có thể giao thư. Loài chim này ưa sự sạch sẽ, thích ăn thóc và hạt dưa. Đôi mắt tròn xoe, bộ lông mượt mà khiến chúng được nhiều người yêu thích. Chúng có sở thích ăn hạt thóc rơi vãi trên sân.

2.10. Con thỏ

Thỏ là loài vật rất đáng yêu, nhiều bạn nhỏ mê chúng vì loài này khá hiền, thân thận, không sợ người.

Từ vựng về loài thỏ:

– Bunny /ˈbʌn.i/: Loài thỏ.

– Coat /koʊt/: Áo khoác.

– Eyes /aɪ/: Mắt.

– Nose /noʊz/: Mũi.

– Ears /ɪr/: Tai.

– Carrot /ˈker.ət/: Cà rốt.

– Chubby /ˈtʃʌb.i/: Mũm mĩm.

– Adorable /əˈdɔːr.ə.bəl/: Đáng yêu.

Mô tả về loài thỏ:

I really like the bunny because it has a white cotton coat. They are very pretty because their eyes are sparkling and their pink noses are always wet. The bunnies are very smart because they have ears to listen to everything around them. Carrots are the animal’s favorite food. Their frequency of eating is very large, which is why rabbits look so chubby. I love these adorable bunnies.

Dịch:

Em rất thích chú thỏ vì chú có chiếc áo choàng trắng như bông. Chú rất xinh vì đôi mắt long lanh và mũi hồng luôn ướt. Chú rất tinh anh vì có đôi tai vểnh lên nghe ngóng mọi chuyện xung quanh. Cà rốt chính là món ăn yêu thích của loài vật này. Tần suất ăn của chúng rất lớn, đó là lý do vì sao trông loài thỏ rất mũm mĩm. Em rất yêu thích những chú thỏ đáng yêu này.

Trên đây là toàn bộ những mẹo học tiếng Anh cho bé 3 tuổi con vật thú vị và dễ áp dụng. Ba mẹ hãy lưu lại để thực hành ngay với các con. Hy vọng những kiến thức này giúp phụ huynh dạy ngôn ngữ cho trẻ hiệu quả hơn.

Babilala-Admin

Recent Posts

Chương trình ưu đãi chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11

Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…

2 tuần ago

[MỚI]: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 có đáp án

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…

3 tuần ago

Tổng hợp bộ đề thi giữa kỳ 1 lớp 1 môn tiếng Anh (có đáp án)

Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…

3 tuần ago

Babilala ủng hộ 98 triệu tới đồng bào miền Bắc bị lũ lụt

Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…

2 tháng ago

Hướng dẫn trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh

Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…

2 tháng ago

Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)

Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…

3 tháng ago