Góc học tiếng Anh

[Chọn lọc] 150 tên tiếng Anh hay cho bé trai thông minh mạnh mẽ

Hiện nay, ngày càng nhiều bố mẹ mong muốn đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai vừa như cách gọi thân mật, vừa là cái tên ý nghĩa gắn bó với con trong suốt quá trình trưởng thành về sau. Bố mẹ có thể xem gợi ý 150 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bé trai sau đây để tìm cho con cái tên ưng ý.

Chọn tên tiếng Anh hay cho bé trai như thế nào?

Việc chọn tên rất quan trọng đối với mỗi em bé. Đó không phải việc chỉ chọn bừa một cái tên bất kỳ mà còn cần quan tâm tới ý nghĩa. Sau đây là một vài cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai bố mẹ có thể tham khảo:

Cái tên ý nghĩa sẽ theo con cả đời

Đặt tên trùng ý nghĩa với tên tiếng Việt: Nhiều bậc cha mẹ chọn đặt cho con mình một cái tên tiếng Anh giống ý nghĩa của tên tiếng Việt. Ví dụ bé tên Mạnh có thể đặt tên là Valeria hoặc Valentino đều mang ý nghĩa mạnh mẽ, như một lời chúc con luôn có cuộc đời khỏe mạnh an khang..

Đặt theo tên một người nổi tiếng: Bạn thậm chí có thể đặt tên con trai mình theo tên một người nổi tiếng. Ví dụ, các nữ diễn viên và ca sĩ nước ngoài VD: Henry, William

Đặt tên tiếng Anh giống tên tiếng Việt: Cha mẹ cũng có thể chọn tên tiếng Anh gần giống tên tiếng Việt để có thể nhớ tên bé yêu của mình tốt hơn. Ví dụ tên bé là An thì bố mẹ có thể đặt cho bé tên tiếng Anh là Aaron hoặc Alex…

Nội dung được các ba mẹ quan tâm:

>> Chuyên gia chia sẻ cách xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho bé

>> Review 9 app học tiếng Anh cho bé tốt nhất hiện nay

Gợi ý 150 tên tiếng Anh hay cho bé trai

Mỗi cái tên đều mang một ý nghĩa riêng, đó có thể là lời chúc, là ẩn dụ về ước mơ, tương lai của một đứa trẻ. Vì vậy, bố mẹ nên xem xét và lựa chọn một cái tên thật sự ý nghĩa để đồng hành suốt đời với con trai yêu của mình. Tham khảo những cái tên mang ý nghĩa may mắn, thông minh, mạnh khỏe sau đây để có được lựa chọn tốt nhất cho bé yêu.

1. Aaron: Tên tiếng Do Thái này, có nghĩa là ‘cao cả, tôn nghiêm’ từng được dùng để mô tả vị trí của giới quý tộc trong xã hội.

2. Abner: có nghĩa là ‘Vị thần của ánh sáng’, cái tên như lời chúc con luôn đứng đầu, khỏe mạnh, mạnh mẽ nhất

3. Aidan: có nghĩa là ‘lửa hoặc sinh ra từ lửa’, đi vào dòng chính thông qua Thánh Aidan của Iona, người sáng lập tu viện trên Lindisfarne.

4. Albert: hiện là một trong những cái tên có địa vị cao nhất ở Châu Âu. Nó có nguồn gốc từ tên tiếng Đức Adalbert, có nghĩa là ‘quý tộc’.

5. Alfred: Có vẻ như châu Âu đang đi trước Mỹ về cách chọn những cái tên sang trọng cho bé. Biệt danh này đang quét qua Thụy Điển, Đan Mạch và Canada. Nó có nghĩa là ‘lời khuyên của gia tinh’.

6. Alvin: Một phiên bản hiện đại hóa khác của tên tiếng Anh cổ, Alvin có nghĩa là ‘người bạn thông thái’.

7. Ambrose: từng là tác phẩm yêu thích của các tiểu thuyết gia người Anh, trong đó có PG Wodehouse. Tên này có nghĩa là ‘người bất tử’.

8. Anthony: Tên Latinh này đã có một số tên gọi trong lịch sử, dưới dạng cả Antony và Anthony. Nó có nghĩa là ‘rất đáng khen ngợi’.

9. Anton: lấy cảm hứng từ tên Latin cũ, Antonius, sẽ tạo ra một cái tên đáng yêu cho con trai của bạn. Nó có nghĩa là ‘vô giá’.

10. Anwyll: là một cái tên tiếng Wales, có nghĩa là ‘một người được mọi người yêu quý’, mà chúng tôi chắc chắn rằng con trai bạn sẽ như vậy.

11. Apollo: Khi con bạn lớn lên, nó sẽ rất hào hứng khi được chia sẻ tên của mình với sứ mệnh không gian của NASA. Apollo có nghĩa là ‘sức mạnh hay ánh sáng’.

12. Aquila: Bạn có mong muốn một cái tên phản ánh tình yêu mà bạn dành cho thiên nhiên không? Aquila có thể là người dành cho bạn. Nó có nghĩa là ‘đại bàng’.

13. Arlo: âm thanh chân thực, độc đáo và đáng yêu. Nó có nghĩa là ‘ngọn đồi kiên cố’.

14. Armand: Cái tên này đã được coi là một trong những cái tên lãng mạn đẹp nhất kể từ khi Armand Assante phát hành đầu tiên. Nó có nghĩa là ‘người lính’.

15. Arthur: Người chiến thắng US Open người Mỹ gốc Phi Arthur Ashe, King Arthur và Arthur Miller – nhà viết kịch, là số ít trong số rất nhiều người được chú ý mang cái tên này. Nó có nghĩa là ‘con gấu’.

Cái tên ý nghĩa thể hiện tình cảm của bố mẹ dành cho con

16. Asher: là một trong những mục yêu thích cá nhân của chúng tôi. Có nghĩa là ‘hạnh phúc’, biệt danh này sẽ lấp đầy thế giới của con bạn bằng tiếng cười và tình yêu thương.

17. Ashton: Chúng tôi yêu thích tên này cho tiền tố ‘ash’. Sự phổ biến của họ tiếng Anh này, có nghĩa là ‘từ thị trấn Ash’, có thể được ghi nhận là Ashton Kutcher, nam diễn viên Hollywood.

18. Atticus: Cái tên này, có nghĩa là ‘người đàn ông của Attica’, giữ một vị trí đặc biệt trong thế giới tiểu thuyết.

19. August: Tên của tháng mùa hè này, có nghĩa là ‘tuyệt vời’, đầy ấm áp và hạnh phúc – hoàn hảo cho một em bé sinh vào tháng 8.

20. Axel: Nếu bạn là một fan cuồng nhiệt của Guns ‘N’ Roses, bạn có thể muốn đặt tên con trai mình theo tên thành viên ban nhạc hàng đầu của nó. Axel là một biến thể chính tả của Axl và có nghĩa là ‘người tạo ra hòa bình’.

21. Barney: Thành thật mà nói, thật khó để không liên tưởng đến các nhân vật truyền hình, Barney Stinson và Barney – chú khủng long khi nghe đến cái tên này. Barney có nghĩa là ‘một đời an nhiên’.

22. Basil: Lịch sử đã chứng kiến ​​một số vị thánh và nhà cai trị mang tên Basil. Tên trong Kinh thánh này có nghĩa là ‘vương giả’.

23. Baxter: Baxter là một họ linh trưởng và thích hợp trong tiếng Anh, có nghĩa là ‘thợ làm bánh’.

24. Bernard: Bernard đã tạo ra một loạt các tên con trai đẹp và thời thượng như Brian, Brandon và Braden. Nhưng không gì có thể thay thế bản gốc. Branden có nghĩa là ‘cứng rắn hoặc dũng cảm’.

25. Bertram: Cái tên này chỉ làm rung động trái tim chúng tôi. Bertram có nghĩa là ‘con quạ tươi sáng’.

26. Caleb: Một cái tên đẹp có nguồn gốc từ Kinh thánh, Caleb có nghĩa là ‘lòng sùng kính đối với Chúa’.

27. Campbell: Tên này phù hợp với cả hai giới, nhưng nghe có vẻ nam tính đến khó chịu. Tên Latinh này có nghĩa là ‘người giỏi lý luận’.

28. Carlton: Điểm cộng lớn nhất của tên trai đẹp này là có thể rút gọn thành Tony siêu quyến rũ hoặc Carl siêu sành điệu. Carlton có nghĩa là ‘thị trấn tự do của đàn ông’.

29. Carney: Cái tên Bắc Mỹ này, có nghĩa là ‘một người thợ khéo léo’ sẽ truyền cảm hứng cho con trai bạn làm việc chăm chỉ để đạt được thành công trong bất kỳ nghề nghiệp nào.

30. Caspian: Một trong những tên địa lý lãng mạn nhất theo chúng tôi, đây là tên vùng biển nằm giữa Châu Âu và Châu Á.

31. Cecil: có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh caecus, có nghĩa là ‘người mù hoặc mắt mờ’. Ý nghĩa có thể không hấp dẫn lắm, nhưng cái tên chắc chắn êm tai, dễ nhớ

32. Chester: là một cái tên kỳ quặc và âu yếm có nghĩa là ‘thị trấn có tường bao quanh’.

33. Chris: Dù trải qua bao nhiêu tuổi, sự nhỏ bé này của Christopher vẫn tiếp tục có một chỗ đứng vững chắc trên các bảng xếp hạng tên tuổi. Nó có nghĩa là ‘người mang Chúa Kitô’.

34. Christensen: Một trong những tên ‘Chúa Kitô’ đẹp nhất và ít phổ biến nhất, Christensen có nghĩa là ‘con trai của Chúa’.

35. Clifford: Tên địa lý, có nghĩa là ‘ngã ba gần một con dốc’ được sử dụng thường xuyên sau thế kỷ 16.

36. Clyde: Cái tên Scotland này có một cảm giác đẹp đẽ đối với nó, giống như Sông Clyde chạy qua Glasgow ở Scotland.

37. Cooper: Tên nghề nghiệp tiếng Anh này đã chứng kiến ​​sự phát triển nhanh chóng vào năm 1982 và không bao giờ nhìn lại kể từ đó. Cooper có nghĩa là ‘người tạo ra’.

38. Cornelius: Tên truyền thống này đi kèm với một danh sách dài các tùy chọn biệt danh như Kai, Neil, Corey và Connie. Nó có nghĩa là ‘sừng’.

39. Crosby: Tên tiếng Ailen này, có nghĩa là ‘ngôi làng với những cây thánh giá’ được sinh ra bởi một nhân vật trong “Parenthood”.

40. Cyril: là một biến thể hiện đại của tên tiếng Hy Lạp Kyrillos, có nghĩa là ‘chúa tể’. Nó được tìm thấy trong Kinh thánh tiếng Hy Lạp, đề cập đến Chúa Giêsu.

41. Damian: có nghĩa là ‘hiền lành’’, thường được trao cho các bé trai ở Ba Lan, Pháp và nhiều nước châu Âu khác.

42. Damon: Cái tên mỹ miều này trùng tên với Damon Salvatore, nam diễn viên siêu tài năng. Damon có nghĩa là ‘người chuyên pha trò’.

43. Dashiell: là một trong những tên anh chàng đẹp trai. Đó là phiên bản của de Chiel, nhưng không rõ nghĩa.

44. Dawson: có nghĩa là ‘con trai của David’.

45. Dewey: là biến thể tiếng Wales của David và có nghĩa là ‘người yêu dấu’.

Bé trai thường phù hợp với những cái tên mang ý nghĩa mạnh mẽ

46. ​​Dmitri: là hình thức tiếng Nga của tên Hy Lạp Demetrius và có nghĩa là ‘người yêu trái đất’.

47. Domingos: Cái tên này không chỉ nghe hay mà còn có mối liên hệ tâm linh. Dominic có nghĩa là ‘thuộc về Chúa’.

48. Duke: nghĩa là ‘nhà quý tộc’, có thể là cái tên lý tưởng cho hoàng tử bé của bạn.

49. Dylan: Trong thần thoại xứ Wales, Dylan là tên của vị Thần gắn liền với biển cả. Tên có nghĩa là ‘sóng lớn’.

50. Earl: không chỉ là một cái tên đẹp và dễ thương, mà còn là một danh hiệu quý tộc. Nó có nghĩa là ‘chiến binh hoặc nhà quý tộc’.

51. Ebenezer: Thật tiếc khi một cái tên mỹ miều như Ebenezer lại không được sử dụng nhiều. Ebenezer bắt nguồn từ một câu chuyện trong cuốn sách của Samuel, mang ý nghĩa “viên đá chứng nhân cho sự giúp đỡ của chúa”’.

52. Elias: Cái tên này về cơ bản là một phái sinh của Elijah, nhưng có khả năng tự đứng vững. Nó có nghĩa là ‘Giê-hô-va là Đức Chúa Trời’.

53. Elijah: Một tên tôn giáo chứa đựng một cú đấm mạnh mẽ, Elijah có nghĩa là ‘Giê-hô-va là Đức Chúa Trời’.

54. Elmer: là một cái tên quyến rũ, nhưng kỳ quặc, bắt nguồn từ tên tiếng Anh cổ Aedelmaer, có nghĩa là ‘cao quý và nổi tiếng’.

55. Emilio: Cái tên này sẽ khiến mọi người bấu lấy đôi má phúng phính của con bạn. Nó là một biến thể của tên Latin aemulus và có nghĩa là ‘đối thủ’.

56. Emmanuel: có nghĩa là ‘chúa ở cùng chúng ta’ trong tiếng Latinh và tiếng Do Thái.

57. Ephraim: Cái tên truyền thống này đã thấm đẫm văn hóa và lịch sử. Ephraim có nghĩa là ‘kết quả’.

58. Ernest: Ernest có nghĩa là ‘kiên quyết’.

59. Ethan: Tên này đã không bao giờ nhìn lại kể từ thế kỷ 20. Ethan có nghĩa là ‘mạnh mẽ hoặc vững chắc’.

60. Evan: Nếu bạn muốn thứ gì đó êm dịu và độc đáo cho con trai mình, hãy chọn Evan, có nghĩa là ‘Chúa nhân từ’.

61. Felix: Còn gì tuyệt vời hơn khi có một cậu con trai vui vẻ? Felix là một cái tên Latinh, có nghĩa là ‘hạnh phúc và may mắn’.

62. Finley: là một tên hoàng gia Scotland, cũng thuộc về cha của Macbeth. Nó có nghĩa là ‘chiến binh da trắng’.

63. Fletcher: là một cái tên mạnh mẽ với âm thanh hấp dẫn. Fletcher có nghĩa là ‘người kiên định’.

64. Ford: đơn giản, đẹp và nam tính. Đó là một họ trong tiếng Anh cổ có nghĩa là ‘ai đó sống gần pháo đài’.

65. Gavin: Tên tiếng Anh này là mạnh mẽ, thanh lịch và nam tính. Nó có nghĩa là ‘chiến đấu’.

66. Gilbert: Cái tên tiếng Pháp cổ này có nghĩa là ‘lời hứa đạt đến đỉnh”

67. Graham: Cái tên cầu kỳ và đẹp đẽ này đã bắt đầu được chú ý tại Mỹ. Nó có nghĩa là ‘ngôi nhà đầy sỏi’.

68. Grey: Một cái tên đẹp trai với ý nghĩa thẳng thắn – ‘người tóc xám’.

69. Gregor: Chữ Gregorius nhỏ trong tiếng Nga, có nghĩa là ‘cẩn thận’, sẽ tạo nên một cái tên tuyệt vời cho con trai bạn.

70. Gus: Cái tên xinh đẹp này đã được công nhận qua cuốn sách và bộ phim “The Fault in Our Stars”, trong đó Gus là tên của vai chính. Gus có nghĩa là ‘tuyệt vời’.

71. Harmon: là một cái tên tiếng Ailen với cảm giác hài hòa. Nó có nghĩa là ‘hiến binh’.

72. Harvey: phiên bản tiếng Pháp của Herve, được người Norman đưa đến Anh. Nó có nghĩa là ‘trận chiến đáng giá’.

73. Heathcliff: Có điều gì đó rất bí ẩn về cái tên hiếm có này. Nó có nghĩa là ‘cái cây bên vách đá’.

74. Henry: Một yêu thích của hoàng gia nhiều thế kỷ sau nhiều thế kỷ, Henry có nghĩa là ‘địa chủ’’.

75. Herbert: Nếu bạn muốn một cái tên kết thúc bằng ‘bert’ ngoại trừ Albert hoặc Robert, bạn có thể cân nhắc Hebert, có nghĩa là ‘tươi sáng, rực rỡ’.

76. Homer: Cái tên Hy Lạp cổ đại này hiện nay chủ yếu được liên kết với “The Simpsons”. Homer có nghĩa là ‘lời hứa’.

77. Hugh: Cái tên có nguồn gốc từ Đức này nhưng được sử dụng rộng rãi ở Pháp và Anh, Hugh Jackman và Hugh Grant đã đẩy sự phổ biến của nó lên cao hơn ở Mỹ. Hugh có nghĩa là ‘tâm trí’.

78. Hutton: Nó có nghĩa là ‘giải quyết’, mong muốn mọi sự hanh thông trong cuộc đời.

79. Irving: Tên cậu bé dễ thương này có ý nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau. Trong tiếng Wales, nó có nghĩa là ‘sông trắng’ và trong tiếng Ailen, nó có nghĩa là ‘đẹp trai’.

80. Isaiah: Một trong những cái tên nổi nhất trong tiếng Do Thái là Isaiah,y có nghĩa là ‘Yahweh là sự cứu rỗi’.

Một cái tên tiếng Anh hay cho bé trai như một lời chúc con con tương lai an nhiên, khỏe mạnh

81. Gia-cốp: Ngay cả sau nhiều thế kỷ được sử dụng, ánh sáng của Gia-cốp vẫn không phai một chút nào. Nó có nghĩa là ‘sự lựa chọn khác”.

82. James: Cổ điển và đẹp theo nghĩa chân thật nhất, James có nghĩa là ‘sự lựa chọn khác’.

83. Jan: là một biến thể trong tiếng Đức của John và có nghĩa là ‘Chúa nhân từ’.

84. Jason: Cái tên cho bất kỳ bố mẹ nào ước mong con trở thành bác sĩ trong tương lai. Jason có nghĩa là ‘người chữa lành mọi tổn thương’’.

85. Jasper: Mặc dù khác thường và độc đáo, Jasper là một cái tên cực kỳ dễ gọi. Đó là một cái tên tiếng Ba Tư và có nghĩa là ‘người giữ kho báu’.

86. Jayden: Nếu bạn phân vân giữa Jacob và Aidan, bạn có thể giải quyết với Jayden. Nó là một cái tên mới với ý nghĩa không xác định.

87. Jesse: Tên tiếng Do Thái quyến rũ và nam tính này có nghĩa là ‘Chúa luôn tồn tại’.

88. Jett: là một cái tên năng động, không vô nghĩa và đẹp đẽ, có nghĩa là ‘bảo vệ hoặc thanh lọc’.

89. John: Cái tên mạnh mẽ này, có nguồn gốc từ Kinh thánh, có nghĩa là ‘Chúa nhân từ’

90. Joseph: Trong Cựu Ước, Joseph là tên của đứa con trai yêu thích của Jacob. Tên này có nghĩa là ‘Cầu Chúa gia tăng’.

91. Joshua: nghĩa là ‘Chúa là sự cứu rỗi của tôi’, đứng thứ 33 ở Mỹ. Nhưng nó thậm chí còn phổ biến hơn ở Ireland, Wales và Úc.

92. Jude: Cái tên tinh thần và hào hoa này cũng là tiêu đề của một bài hát của The Beatles. Nó có nghĩa là ‘người được khen ngợi’.

93. Larkin: Đây là một biến thể của Lawrence, có nghĩa là ‘chiến thắng’.

94. Laurent: Một cái tên đẹp mang nét tinh tế của Châu Âu, Laurent có nghĩa là ‘từ Laurentum’.

95. Lawrence: là một trong những cái tên không bao giờ lỗi mốt. Nó được lấy từ tên Latinh Laurentius và có nghĩa là ‘người đàn ông đến từ Laurentum’.

96. Lazarus: Một cái tên không phổ biến nhưng đẹp đẽ trong Kinh thánh, Lazarus có nghĩa là ‘Chúa là người cứu vớt’.

97. Leo: Tên ba âm này vừa đẹp lại vừa hung dữ. Là một phần nhỏ của tên Latinh Leonardo, Leo có nghĩa là ‘sư tử’.

98. Lloyd: ban đầu là họ xứ Wales có nghĩa là ‘màu xám’ Nó được dùng làm biệt danh cho người có mái tóc màu xám.

99. Logan: Tên thật của Wolverine có nghĩa là ‘hơi rỗng hoặc sống ở một chút rỗng’ trong tiếng Gaelic.

100. Lucius: Tên La Mã kỳ lạ này có một số hiệp hội tôn giáo và văn học. Nó có nghĩa là ‘ánh sáng’.

101. Luke: Cái tên đẹp đẽ trong Kinh thánh này đã nổi lên kể từ sự xuất hiện của Luke Skywalker trong “Chiến tranh giữa các vì sao”. Nó có nghĩa là ‘từ Lucania’.

102. Lyle: là một tên tiếng Pháp dễ thương, một âm tiết, có nghĩa là ‘hòn đảo’. Nó phổ biến nhất vào những năm 1920.

103. Marcello: Cái tên này có nguồn gốc từ sao Hỏa, biệt danh của Thần chiến tranh trong thần thoại. Một số ý kiến ​​cho rằng nó có nguồn gốc từ nguyên tố mas, có nghĩa là ‘nam tính’.

104. Marcin: Cái tên đẹp đẽ và vui tươi này sẽ khiến bất cứ ai nghe thấy nó đều phải cười toe toét. Nó có nguồn gốc từ tên tiếng Latinh Martinus và có nghĩa là ‘hùng dũng’.

105. Martin: cũng có nguồn gốc từ thần Mars của La Mã, được chia sẻ bởi vị thánh bảo trợ của Pháp và nhà từ thiện Martin Luther King Junior. Tên có nghĩa là ‘hùng dũng’.

106. Marvin: Thật không may, cái tên này không được công nhận vì sự tuyệt vời của nó. NMarvin có nghĩa là ‘một người đến từ Phần Lan’.

107. Mason: Nếu bạn muốn có một sự thay thế hấp dẫn cho Jason, hãy nghĩ đến Mason, có nghĩa là ‘thợ đá’ là một sự vững chắc đối với các bậc cha mẹ.

108. Mauricio: là một cái tên đẹp đẽ với vô số lời khen ngợi. Nó là biến thể của tên Latinh Maurus và có nghĩa là ‘kẻ khốn nạn’.

109. Maverick: Biệt danh này, có nghĩa là ‘độc lập’ được viết rất đẹp trên đó. Nó cũng là một dấu hiệu gọi của Tom Cruise trong “Top Gun”.

110. Mike: Tên cậu bé nhỏ và dễ thương nhất này có nguồn gốc từ tiếng Do Thái. Đối với những người gắn bó với Đức Chúa Trời, thì cái tên này có nghĩa là “Đấng giống như Đức Chúa Trời”. Tuyệt vời, phải không?

Xem thêm:

>> 6 bí quyết giúp nuôi dạy con thông minh từ nhỏ

>> Tổng hợp 100 truyện ngắn tiếng Anh song ngữ hấp dẫn cho bé

111. Micah: Biệt danh tuyệt đẹp trong Kinh thánh này đã đạt đến đỉnh cao của sự nổi tiếng. Nó có nghĩa là ‘một người giống như Chúa’.

112. Michael: Một cái tên cổ điển được các bậc cha mẹ yêu thích trong nhiều thế kỷ. Tên tiếng Do Thái này có nghĩa là ‘người giống như Chúa’.

113. Milo: có nghĩa là ‘người lính nhân từ’, đồng thời là thiện chiến, đúng mực và đáng yêu.

114. Morris: là một cái tên mang nét quyến rũ cổ điển. Nó có nghĩa là ‘da ngăm đen’.

115. Mortimer: Tên này bắt nguồn từ họ trong tiếng Anh, có nghĩa là ‘nước tĩnh lặng’. Bạn có biết Walt Disney định gọi chuột Mickey là chuột Mortimer không?

116. Nicholas: Vì cái tên này gắn liền với Thánh Nicholas, vị thánh bảo trợ của trẻ em, nó sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho một cậu bé ngây thơ. Nicholas có nghĩa là ‘chiến thắng của tất cả mọi người’.

117. Niles: Nếu bạn có một bé trai và một bé gái sinh đôi, bạn có thể sử dụng Niles cho bé trai và Elaine cho bé gái. Niles có nghĩa là ‘sông’.

118. Noah: Chúng tôi yêu thích cái tên này cho nhân vật cực kỳ lãng mạn Noah trong “The Notebook”. Nó có nghĩa là ‘thư giãn hoặc thoải mái’.

119. Oliver: Ở New Zealand và Anh, Oliver đứng ở vị trí đầu bảng. Và nó cũng đang có dấu hiệu phổ biến ở Mỹ. Oliver có nghĩa là ‘cây ô liu’.

120. Orion: Cái tên có thể cũ, nhưng vẫn rất hợp lý với cuộc sống hiện đại. Orion là một cái tên thần thoại cổ điển và có nghĩa là ‘bay lên trên bầu trời.

121. Oscar: có nguồn gốc từ tên tiếng Anh cổ có nghĩa là ‘ngọn giáo thần thánh’.

122. Payton: Niềm vui của bạn chắc chắn xứng đáng được gọi với một chiếc nhẫn vương giả. Payton là một cái tên Mỹ, có nghĩa là ‘hoàng gia’.

123. Pharrell: Hàng trăm em bé được đặt tên là Pharrell kể từ khi nhạc sĩ và nhà thiết kế người Mỹ bắt đầu sự nghiệp của mình. Pharrell có nghĩa là ‘anh hùng’.

124. Phineas: Nếu bạn đang tìm kiếm thứ gì đó mang tính tôn giáo và truyền thống cho con trai mình, hãy chọn Phineas, có nghĩa là ‘đại diện cho sự tin tưởng’.

125. Phoenix: là một cái tên hiện đại và đẹp, có nghĩa là ‘một loài chim tái sinh từ tro tàn’.

126. Quentin: Không cần biết con trai bạn là con thứ năm hay không, Quentin sẽ đặt một cái tên đáng yêu cho nó. Tên vương giả này có nghĩa là ‘thứ năm’.

127. Ralph: Cái tên này đã có từ hàng nghìn năm nay. Nó có nghĩa là ‘lời khuyên của sói’.

128. Reynard: là một cái tên đẹp, có liên quan đến những câu chuyện về động vật ở châu Âu. Reynard có nghĩa là ‘lời khuyên có sức mạnh’.

129. Rhett: được biết đến với vai nam chính của nhân vật “Cuốn theo chiều gió”. Rhett có nghĩa là ‘bốc lửa, nhiệt huyết và rực cháy’.

130. Rio: Trong tiếng Tây Ban Nha, Rio có nghĩa là ‘sông’ và trong tiếng Nhật nó có nghĩa là ‘trung tâm’. Dù hiểu theo cách nào, đó là một cái tên đẹp.

131. Robert: Robert De Niro và Robert Downey Junior đã tạo thêm sức hút cho cái tên kinh điển này. Nó có nghĩa là ‘sự nổi tiếng’.

132. Rocco: Tên tiếng Ý này, có nghĩa là ‘thư giãn, thoải mái’, ước mong con một đời an nhiên.

133. Ryan: Tên tiếng Ailen tinh túy này, có nguồn gốc từ họ O’Riain, có nghĩa là ‘vị vua nhỏ’.

134. Sage: Cho dù bạn cảm tên này như một loại thảo mộc được sử dụng trong các công thức nấu ăn và thuốc hay là một người thông thái, thì Sage có mang ý nghĩa hiện đại. Nó có nghĩa là ‘thông minh’.

135. Samuel: là tên của nhà tiên tri nổi tiếng trong Cựu Ước và có nghĩa là ‘Đức Chúa Trời lắng nghe’. Tương lai con sẽ đứng ở vị trí mà lời nói thực sự có trọng lượng

136. Sasha: có thể không lọt vào danh sách 1000 tên trẻ em phổ biến nhất, nhưng ở châu Âu, nó được sử dụng rộng rãi cho các bé trai. Nó có nghĩa là ‘người bảo vệ”.

137. Sergei: là một cái tên truyền thống của Nga từ bao đời nay. Nó có nghĩa là ‘người bảo vệ hoặc người chăn cừu’.

138. Seymour: Tuy không phải là cái tên phổ biến, nhưng nghe du dương êm tai. Seymour có nghĩa là ‘vùng đầm gần biển’.

139. Silas: có nghĩa là ‘thuộc về rừng cây’, được định sẵn là thoải mái, thong dong. Jessica Biel và Justin Timberlake đã chọn cái tên này cho con trai của họ.

140. Terence: Con trai có cần sự dịu dàng, tinh tế hay không? Nếu câu trả lời của bạn là có hãy đặt tên cho bé là Terence, có nghĩa là ‘mềm mại và dịu dàng’.

141. Theodore: Nếu Theodore nghe quá lịch sự và trang trọng, bạn có thể rút gọn nó thành Ted hoặc Theo đều trở nên rất đáng yêu. Theodore có nghĩa là ‘món quà của Chúa’.

142. Tobias: Một cái tên nổi tiếng sau loạt phim “Harry Potter”, Tobias có nghĩa là “sự nhân ái của Chúa”.

143. Valentino: Một cái tên khá hấp dẫn thu hút cho bé trai của bạn. Valentino có nghĩa là ‘khỏe mạnh’.

144. Van: là một cái tên vui nhộn giữa thế kỷ được đặt cho một sự trở lại. Nó có nghĩa là ‘thuộc về’.

145. Vincent: lấy cảm hứng từ từ ‘vincere’ trong tiếng Latinh, có nghĩa là ‘chinh phục’. Cái tên này đã tồn tại khá lâu trong lịch sử, được đánh giá là một trong những cái tên tồn tại mãi theo thời gian.

146. Walter: Nếu bạn đang mong đợi một quý ông nhỏ bé, hãy đặt tên cho bé là Walter, có nghĩa là ‘người cai trị quân đội’.

147. William: Cả William và Liam (dạng ngắn của nó) đều nghe thật êm tai. Nó có nghĩa là ‘người bảo vệ kiên định’, mong con luôn mạnh mẽ, kiên định trước cuộc sống.

148. Wren: là một cái tên đẹp đẽ và hào hoa của xứ Wales, có nghĩa là ‘cai trị’. Đó là một cái tên hoàn hảo cho những bậc cha mẹ muốn truyền tình yêu thiên nhiên vào trái tim của những đứa con trai của họ.

149. Zane: Nếu bạn yêu thích tên John, nhưng đang tìm kiếm một cái gì đó khác biệt cho con trai của bạn, vậy Zane là sự lựa chọn tuyệt vời, đây là phiên bản tiếng Do Thái của John. Zane có nghĩa là ‘Món quà từ Chúa’.

150. Zenith: là cái tên hiếm gặp nhưng mang nhiều ý nghĩa, nó có nghĩa là ‘điểm cao nhất’ – thể hiện một sự mong mỏi, kỳ vọng tương lai tốt đẹp của bố mẹ với bé yêu.

Bài viết đã gợi ý tới bố mẹ 150 tên tiếng Anh hay cho bé trai, đây đều là những tên gọi đáng yêu và dễ nhớ. Hãy chọn cho bé một cái tên thật ý nghĩa nhé.

Babilala-Admin

Recent Posts

Chương trình ưu đãi chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11

Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…

1 tháng ago

[MỚI]: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 có đáp án

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…

2 tháng ago

Tổng hợp bộ đề thi giữa kỳ 1 lớp 1 môn tiếng Anh (có đáp án)

Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…

2 tháng ago

Babilala ủng hộ 98 triệu tới đồng bào miền Bắc bị lũ lụt

Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…

3 tháng ago

Hướng dẫn trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh

Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…

3 tháng ago

Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)

Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…

4 tháng ago