Tóm tắt lý thuyết về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những ngữ pháp căn bản nhất và được sử dụng phổ biến trong hầu hết văn phong tiếng Anh. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì này. Hãy cùng tham khảo.
Nội dung chính
1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (HTTD) được sử dụng để diễn tả sự việc và hành động xảy ra ngay thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Đồng thời, hành động hay sự kiện này vẫn đang diễn ra và chưa kết thúc.
Cấu trúc của thì hiện tiếp diễn:
Tương tự các thì khác trong tiếng Anh, công thức thì HTTD gồm 3 loại câu là khẳng định, phủ định và nghi vấn. Bên cạnh đó, thì HTTD còn được dùng với kiểu cấu trúc câu có từ để hỏi WH-question.
Loại câu | Công thức | Ví dụ minh họa |
Khẳng định | S + am/is/are + Ving + …
| – They’re going to the playground. (Họ đang đi đến khu vui chơi). – I am doing homework. (Tôi đang bài tập về nhà). – He is eating. (Anh ấy đang ăn.) |
Phủ định | S + am/ is/ are not + V_ing + …
| He is not going to school. (Anh ấy đang không đi học). |
Nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + V_ing + …?
| Is he going to school?
|
WH-question | Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?
| What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy) – She is completing a plan report. (Cô ấy đang hoàn thành bản báo cáo kế hoạch.) |
2. Thì HTTD dùng để làm gì và có bao nhiêu cách dùng?
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những hành động, sự kiện đang được diễn ra ngay lúc nói và vẫn chưa kết thúc. Có tám cách sử dụng với thì HTTD, thông thường đó là:
2.1. Cách dùng cơ bản của hiện tại tiếp diễn
Thì HTTD được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn đạt hành động đang được xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: They’re going to the playground. (Họ đang đi đến khu vui chơi).
- Diễn tả hành động và sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói.
Ví dụ: She is getting married. (Cô ấy đang chuẩn bị lấy chồng).
- Diễn tả hành động chuẩn bị xảy ra gần đây (HTTD nhưng mang nghĩa tương lai).
Ví dụ: My best friend and I are going to the market afternoon. (Chiều nay, tôi và bạn thân sẽ đi chợ.)
- Diễn tả hành động được lặp lại thường xuyên vào cùng một thời điểm hay khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: At 7 a.m our couple are usually doing breakfast. (Vợ chồng tôi thường ăn sáng vào lúc 7h sáng).
- Diễn tả sự khó chịu, bực mình của người nói với một sự việc nào đó và lặp lại nhiều lần.
Cách dùng này thường mang ý nghĩa tiêu cực với sự xuất hiện của các trạng từ với tần suất cao như: always (luôn luôn), usually (thông thường), continually (liên tục).
Ví dụ: He always submitting his report late. (Anh ấy luôn luôn nộp báo cáo trễ).
- Diễn tả một sự thay đổi hay một điều mới trái ngược với tình trạng trước đó.
Ví dụ: Nam is learning English better than before. (Nam đang học tiếng Anh tốt hơn ngày trước).
- Diễn tả một sự phát triển hơn
Ví dụ: Lan is working better. (Lan đang làm việc tốt hơn).
- Kể lại một câu chuyện, tóm tắt nội dung một quyển sách,…
Ví dụ: Chapter 3: Julie goes to Haarlem and meets Mie. (Chương 3: Julie đến Haarlem và gặp Mie.)
2.2. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong đề thi IELTS
Ngoài cách dùng cơ bản trên, thì HTTD còn được ứng dụng trong phần Speaking Part 1, 2 của đề thi IELTS để nói về:
- Sự thật về một ai đó (chủ yếu là nghề nghiệp).
- Người bạn yêu mến hay ngưỡng mộ và bạn cho biết thông tin cơ bản của họ.
3. Dấu hiệu nhận biết của hiện tại tiếp diễn
Để phân biệt thì HTTD với các thì khác trong tiếng Anh, bạn cần nắm chắc các dấu hiệu nhận biết qua trạng từ chỉ thời gian và một số động từ chỉ hành động dưới đây:
3.1. Nhận biết nhờ trạng từ chỉ thời gian
Trong câu hiện tại tiếp diễn thường chứa các trạng từ chỉ thời gian dưới đây:
- now (hiện nay, ngay lúc này).
- at present (hiện tại).
- at the moment (tại thời điểm này).
- right now (ngay bây giờ), v.v…
Ví dụ:
She is completing her exam right now. (Tạm dịch: Cô ấy hoàn thành xong bài tập ngay bây giờ.)
3.2. Nhận biết thì hiện tại tiếp diễn qua động từ
Một số động từ chỉ hành động giúp bạn phân biệt thì HTTD gồm:
- Look! Watch! (Nhìn kìa!).
- Listen! (Hãy nghe này!).
- Keep silent! (Hãy im lặng!).
- Watch out! = Look out! (Coi chừng).
3.3. Những động từ khác
Điểm chung của các động từ này đó là có nhóm từ chỉ cảm giác, trạng thái, nhận thức (tri thức, sở thích) và sở hữu. Bản chất những từ này rất trừu tượng và không phải là hành động hữu hình như cầm, nắm, ăn, uống hay nhiều hoạt động mà người khác có thể chứng kiến.
Có thể phân thành 5 nhóm từ không dùng (không chia) ở thì hiện tại tiếp diễn gồm:
- Nhóm giác quan: taste, hear, smell,…
- Nhóm chỉ tình trạng: appear, sound, seem,…
- Nhóm sở hữu: have/has, contain, belong to, possess,…
- Nhóm sở thích: like, love, dislike, hate, desire, wish,…
- Nhóm tri thức: know, believe, understand,…
Thì hiện tại tiếp diễn là thì cơ bản giúp bé học tốt các thì nâng cao hơn như hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn, v.v….Vì vậy, cha mẹ hãy thường xuyên cho con ôn tập kiến thức và luyện các dạng bài tập của thì này để nắm vững nhé.