Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán

3.585 lượt xem

Tết Nguyên Đán (hay Tết Âm lịch, Tết cổ truyền) là lễ hội truyền thống lớn nhất trong năm của người Việt. Vậy các em có từng thắc mắc ngày Tết tiếng Anh là gì? Những từ vựng tiếng Anh về Tết gồm những từ nào, chủ đề gì? Những thông tin mà Babilala.vn tổng hợp dưới đây có thể giúp các em giao tiếp và quảng bá truyền thống với bạn bè trên thế giới về dịp lễ đặc biệt này.

MỪNG MĂNG NON TỰU TRƯỜNG!

Babilala trợ giá 58% học phí & tặng bộ quà học tập trị giá 2 triệu

(Áp dụng với các ba mẹ đăng mới từ ngày 01/09/2024)

Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á

  • Giáo trình chuẩn Cambridge
  • 100% giáo viên bản xứ
  • 360 bài học, 3000+ từ vựng
  • I-Speak chấm điểm phát âm
  • Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7

1. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán

1.1. Các mốc thời gian trong dịp Tết

Trong dịp Tết Nguyên đán sẽ có các mốc thời gian quan trọng sau:

  • Welcome Tet/ Celebrate Tet: Đón Tết.
  • The Kitchen Gods Farewell Ceremony (Kitchen Gods’ Day): Tết ông Công ông Táo.
  • Lunar New Year: Tết Nguyên Đán/ Tết Âm lịch.
  • Lunar calendar: Lịch Âm lịch.
  • Before New Year’s Eve: Tất Niên.
  • Lunar New Year’s Eve: Đêm giao thừa.
  • The New Year: Năm mới.
  • The first day of Tet: Mùng 1 Tết.
  • The second day of Tet: Mùng 2 Tết.

Bài viết cùng chủ đề:

>> Hướng dẫn viết đoạn văn ngắn nói về ngày tết bằng tiếng Anh

>> Từ vựng và đoạn văn mô tả các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

>> Hoa mai, hoa đào tiếng Anh là gì? Tổng hợp các loại hoa ngày Tết

1.2. Món ăn ngày Tết

Một đặc trưng không thể không kể đến trong dịp Tết đó chính là các món ăn cổ truyền đậm chất Việt Nam. Cùng tìm hiểu những từ vựng Tết bằng tiếng Anh về món ăn để dễ dàng quảng bá văn hóa đến bạn bè trên thế giới.

  • Banquet: bữa tiệc.
  • Chung Cake/ Square glutinous rice cake: bánh Chưng.
  • Steamed sticky rice: xôi.
  • Vietnamese red sticky rice: xôi gấc.
  • Fresh spring rolls: gỏi cuốn.
  • Sticky rice: gạo nếp.
  • Dried candied fruits: mứt.
  • Five-fruit tray: mâm ngũ quả.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết

Những món ăn đặc trưng trong ngày Tết Nguyên đán của người Việt

  • Papaya (pawpaw): đu đủ.
  • Vietnamese Sausage/ Lean pork paste: giò lụa.
  • Jellied meat: thịt đông.
  • Pig trotters: chân giò.
  • Dried bamboo shoots: măng khô.
  • Roasted watermelon seeds: hạt dưa.
  • Banh chung/Banh giay (n): bánh chưng/bánh giầy.
  • Mung beans: hạt đậu xanh.
  • Pickled onion: dưa hành.
  • Pickled small leeks (n): củ kiệu muối/dưa kiệu.
  • Candied fruits (n): mứt trái cây.
  • Boiled chicken: Thịt gà luộc.
  • Meat stewed in coconut juice (n): thịt kho nước dừa.
  • Pig’s trotter/ pettitoe(n): chân giò, giò heo.
  • Fatty pork: mỡ lợn.
  • Fermented pork (n): nem chua.
  • Fried spring rolls: nem rán.
  • Betel: trầu cau.

1.3. Các loại hoa ngày Tết

Các loài hoa là một đặc trưng không thể thiếu mỗi dịp tết đến xuân về, tô thêm vẻ đẹp của những ngày xuân. Không chỉ giúp ngôi nhà trở nên đẹp đẽ hơn, mỗi loài hoa còn mang một ý nghĩa đặc biệt, tượng trưng cho những lời chúc, mong ước của chủ nhà trong năm mới.

Dưới đây là một số từ vựng về loài hoa ngày tết:

  • Peach blossom: Hoa đào.
  • Apricot blossom: Hoa mai.
  • Kumquat tree: Cây quất.
  • Lily: Hoa lan.
  • Tulip: Hoa tulip.
  • Gerbera daisy: Hoa đồng tiền.
  • Sunflower: Hoa hướng dương.
  • Daffodil: Hoa thủy tiên vàng.
  • Marigold: Cúc vạn thọ.
  • Paperwhite: Hoa thủy tiên.
  • Carnation: Hoa cẩm chướng.
  • Dahlia flower: Hoa thược dược.
  • Orchid: Hoa lan.

1.4. Biểu tượng của ngày Tết

Những biểu tượng ngày Tết cổ truyền của người Việt cực kỳ phong phú và góp phần tạo nên bức tranh đầy ý nghĩa tâm linh. Dưới đây là những biểu tượng trong ngày tết bằng tiếng Anh:

  • Red envelope: bao lì xì.
  • Lucky money: lì xì.
  • Parallel: câu đối.
  • Red parallel: câu đối đỏ.
  • Lantern: đèn lồng.
  • Peach blossom: hoa đào.
  • Apricot blossom: hoa mai.
  • Kumquat tree: cây quất.
Từ vựng tiếng Anh về các biểu tượng trong ngày Tết

Phong bao lì xì đỏ thắm thể hiện sự quan tâm, yêu thương của người tặng

  • Altar: bàn thờ.
  • The kitchen god: táo quân.
  • Calligraphy pictures: thư pháp.
  • Chrysanthemum: cúc đại đóa.
  • Firecracker: pháo.
  • Fireworks: pháo hoa.
  • First caller/ first footer: người xông đất.
  • New year’s eve: giao thừa.
  • Ritual: lễ nghi.
  • Taboo: điều cấm kỵ.
  • Reunion dinner: bữa cơm đoàn viên/ bữa cơm tất niên.

2. Từ vựng về các hoạt động trong ngày Tết bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách từ vựng về các hoạt động chính trong ngày Tết:

  • Decorate the house: Trang trí nhà cửa.
  • Go to pagoda to pray for: Đi chùa để cầu…
  • Go to flower market: Đi chợ hoa.
  • Release fish back into the wild: phóng sinh cá.
  • Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè.
  • Exchange New year’s wishes: Chúc Tết nhau.
  • Dress up: Mặc đẹp.
  • Play cards: Đánh bài.
  • Prepare five – fruit tray: bày mâm ngũ quả.
  • Make offering trays: làm cơm cúng.
  • Ask for calligraphy pictures: xin chữ thư pháp/ xin chữ đầu năm.
  • Expel evil: xua đuổi tà ma.
  • Family reunion: sum họp gia đình.
  • First visit: xông nhà, xông đất.
  • Give lucky money to sb: mừng tuổi cho ai.
  • Go to the pagoda to pray for luck: đi chùa cầu may.
  • Honor the ancestors: tưởng nhớ tổ tiên.
  • Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên.
  • Play chest: chơi cờ.
  • Sweep the floor, clean the house: quét nhà, dọn dẹp nhà cửa.
  • Watch the fireworks: xem pháo hoa.
  • Receive red envelope: Nhận bao lì xì.
  • First foot: xông nhà, xông đất.
  • Avoid doing sth: kiêng kỵ làm gì.
  • To make offerings: cúng.
  • Watch Tao Quan show: xem Táo Quân.
  • Release fish/birds back into the wild: phóng sinh cá/chim.
  • Burn joss paper/gold paper: đốt vàng mã.

3. Những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Những câu chúc Tết bằng tiếng Anh dưới đây tuy ngắn gọn nhưng trọn vẹn ý nghĩa. Các em hãy cùng tham khảo:

  • Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!)
  • Wishing you a prosperous and happy new year! (Chúc bạn một năm mới thịnh vượng và hạnh phúc!)
  • May the new year bring you good health, happiness, and success! (Chúc bạn năm mới dồi dào sức khỏe, hạnh phúc và thành công!)
  • I hope you have a wonderful new year filled with joy and laughter! (Tôi hy vọng bạn có một năm mới tuyệt vời tràn ngập niềm vui và tiếng cười!)
  • I wish you all the best in the year to come! (Tôi chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong năm tới!)
  • Happy New Year! I wish you all the best in the coming year. (Chúc mừng năm mới! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp trong năm mới.)
  • Wishing you a year full of love, laughter, and success. (Chúc bạn một năm đầy yêu thương, tiếng cười và thành công.)
  • I hope the New Year brings you peace, love, and prosperity. (Chúc năm mới mang đến cho bạn bình an, yêu thương và thịnh vượng.)
  • Wishing you achieve new goals and reach new heights in your career in the coming year. (Chúc bạn đạt được những mục tiêu mới và vươn tới đỉnh cao trong sự nghiệp.) 

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán. Hy vọng qua bài viết này, các em đã có thể giới thiệu nét đặc trưng về văn hóa, truyền thống của người Việt Nam đến bạn bè thế giới. Hãy bắt đầu bằng việc đặt những câu đơn giản với những từ vựng phía trên. Chúc các em học vui và có một năm mới vui vẻ, ngập tràn hạnh phúc!

Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ
0931208686