Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam

3.548 lượt xem

Ngày nhà giáo Việt Nam là một ngày lễ quan trọng. Được tổ chức hàng năm vào ngày 20 tháng 11 để tri ân công lao to lớn của những người thầy, người cô đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo của đất nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thầy cô cùng những chủ đề liên quan như trường học, học tập,…:

  • Teacher’s Day: Ngày nhà giáo.
  • Vietnamese Teacher’s Day: Ngày nhà giáo Việt Nam.
  • Teacher’s Day celebration: Lễ kỷ niệm ngày nhà giáo.
  • Teacher’s Day gift: Quà tặng ngày nhà giáo.
  • Teacher’s Day card: Thiệp chúc mừng ngày nhà giáo.
  • Teacher: Giáo viên.
  • School counselor: Cố vấn học tập.
  • School librarian: Thư viện trưởng.
  • Professor: Giáo sư.
  • Lecture: Thầy cô giảng viên.
  • Principal: Thầy cô hiệu trưởng.
  • Vice principal: Thầy cô hiệu phó.
Các từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam

Ngày nhà giáo Việt Nam là thời điểm thích hợp để học sinh tri ân thầy cô

  • Teacher’s assistant: Trợ giảng.
  • Tutor: Gia sư.
  • Student: Học sinh, sinh viên.
  • Pupil: Học sinh.
  • School: Trường học.
  • Classroom: Lớp học.
  • Lesson: Bài học.
  • Unit: Bài học (trong một chương trình học).
  • Homework: Bài tập về nhà.
  • Examination: Kỳ thi.
  • Graduation: Tốt nghiệp.
  • Education: Giáo dục.
  • Knowledge: Kiến thức.
  • Skill: Kỹ năng.
  • Character: Nhân cách.
  • Dedication: Sự tận tâm, tận tụy.
  • Venerable: Đáng kính.
  • Success/ Attainment: Sự thành công.
  • Vocational guidance: Hướng nghiệp.
  • Wholehearted: Toàn tâm.
  • Postcard: Bưu thiếp, thiệp chúc mừng.

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về thầy cô

Để có thể viết thành câu hoàn chỉnh, ngoài việc ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam được chia sẻ trong phần 1, trẻ cần học thêm các cụm từ dưới đây:

  • ​​To celebrate Teacher’s Day: Kỷ niệm ngày nhà giáo.
  • To visit teacher’s house: Thăm nhà thầy cô.
  • To visit one’s child’s teacher: Đến thăm thầy cô giáo của con.
  • To show gratitude to teachers: Biểu lộ lòng biết ơn đối với thầy cô.
  • To make a contribution to education: Đóng góp cho sự nghiệp giáo dục.
  • To inspire students: Truyền cảm hứng cho học sinh.
Cụm từ vựng tiếng Anh về thầy cô giáo

Học từ vựng và cụm từ giúp trẻ viết thành câu một cách dễ dàng

  • To build a better future: Xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
  • Thank you for being my teacher.

(Cảm ơn thầy/cô đã là giáo viên của em.)

  • Happy Vietnamese Teacher’s Day!

(Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam!)

  • I appreciate all your hard work and dedication.

(Em biết ơn tất cả sự nỗ lực và tận tâm của thầy/cô.)

  • You are an inspiration to us all.

(Thầy/cô là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng em.)

  • We are so lucky to have you as our teacher.

(Chúng em rất may mắn khi có thầy/cô là giáo viên của mình.)

  • The more I am away from you, the more I miss you. Your teachings are endless, and my gratitude is endless. I wish you good health, peace, and happiness.

(Càng lớn khôn, em càng nhớ về thầy cô nhiều hơn. Những lời thầy cô dạy bảo chưa bao giờ em quên được. Em chúc thầy cô luôn mạnh khoẻ, bình an và mãi hạnh phúc.)

  • On Vietnam Teacher’s Day, we wish you and your family good health, happiness, and success in life.

(Nhân Ngày nhà giáo Việt Nam, em kính chúc thầy cô và gia đình luôn mạnh khoẻ, hạnh phúc, và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.)

3. Bài viết mẫu sử dụng các từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam

Với những từ vựng và cụm từ phía trên, các em hoàn toàn có thể tự tin viết một bài viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh. Hãy cố gắng thể hiện sự thành kính và biết ơn của mình đối với thầy cô, những người đã có công dạy dỗ và dìu dắt bạn trưởng thành.

Đoạn văn số 1:

Teacher’s Day is a special day to celebrate the teachers who have dedicated their lives to educating and inspiring students. It is a time to show our gratitude and appreciation for their hard work and dedication.

(Ngày nhà giáo là một ngày đặc biệt để tôn vinh những người thầy, người cô đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp giáo dục và truyền cảm hứng cho học sinh. Đây là thời gian để chúng ta thể hiện lòng biết ơn và sự trân trọng đối với những cống hiến và lòng tận tụy của thầy cô.)

In Vietnam, Teacher’s Day is celebrated on November 20th. On this day, students and parents often visit their teachers to give them gifts and flowers. They also organize activities and events to show their appreciation.

(Ở Việt Nam, Ngày nhà giáo được tổ chức vào ngày 20 tháng Mười Một. Vào ngày ngày, học sinh và phụ huynh thường đến thăm thầy cô để tặng hoa và quà. Họ cũng tổ chức các hoạt động và sự kiện để thể hiện sự tri ân của mình.)

Teachers play a vital role in our lives. They are the ones who teach us the knowledge and skills we need to succeed in life. They also help us to develop our character and to become better people.

(Giáo viên đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Thầy cô là những người dạy ta kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống. Họ cũng giúp chúng ta phát triển nhân cách và trở thành những người tốt đẹp hơn.)

On this Teacher’s Day, let us take a moment to thank our teachers for everything they have done for us. Let us let them know how much we appreciate their hard work and dedication.

(Nhân Ngày nhà giáo, hãy dành một chút thời gian để cảm ơn thầy cô vì tất cả những gì họ đã dành cho chúng ta. Hãy cho họ biết rằng ta trân trọng sự cống hiến và tận tụy của họ như thế nào.)

Đoạn văn cảm nhận về thầy cô nhân ngày 20/11

Viết văn là một hình thức bày tỏ lòng biết ơn đối với thầy cô trong dịp đặc biệt này

Đoạn văn số 2:

Vietnamese Teacher’s Day is a day to remember the important role that teachers play in our lives. They teach us the skills and knowledge we need to succeed in school and in life. They also help us to grow and develop as individuals.

(Ngày nhà giáo Việt Nam là ngày để nhớ về vai trò quan trọng của thầy cô giáo trong đời sống của mỗi chúng ta. Thầy cô dạy ta những kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong học tập và trong cuộc sống. Họ cũng giúp ta trưởng thành và phát triển thành những cá thể riêng.)

On this day, we can show our teachers how much we appreciate them by doing something special for them. We can help them with their work, write them a letter, or give them a gift. We can also tell them how much we respect and admire them.

(Vào ngày này, ta có thể thể hiện sự trân trọng của mình đối với thầy cô giáo bằng cách làm điều gì đó đặc biệt cho họ. Ta có thể giúp đỡ thầy cô, viết cho họ một bức thư, hoặc tặng họ một món quà. Ta cũng có thể bày tỏ với thầy cô rằng ta tôn trọng và ngưỡng mộ họ đến nhường nào.)

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam. Hy vọng, bài viết sẽ giúp trẻ có thêm kiến thức về chủ đề này. Hãy cùng nhau gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến thầy cô giáo nhân ngày nhà giáo Việt Nam.

Bài viết liên quan
4 đoạn văn cảm nhận về ngày 20/11 hay và ấn tượng nhất

4 đoạn văn cảm nhận về ngày 20/11 hay và ấn tượng nhất

Nghề dạy học là một nghề vô cùng cao quý. Trải qua bao thời kỳ, nghề giáo luôn được xã hội tôn trọng. Từ lâu nhân dân ta đã truyền nhau rằng “Muốn sang thì bắc cầu kiều, muốn con hay chữ thì yêu lấy thầy”. Ngày 20/11 là ngày để tất cả các thế […]
Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ