Nắng, mưa, gió, bão,… là những hiện tượng thời tiết tự nhiên mà bé có thể tiếp xúc và trải nghiệm thực tế mỗi ngày. Tuy nhiên, ba mẹ cần dạy bé cách gọi tên từng hiện tượng bằng ngôn ngữ tiếng Anh để bé bổ sung thêm kiến thức và tự tin hơn khi giao tiếp. Dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết đầy đủ nhất. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo và hướng dẫn con học ngay tại nhà.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
Nội dung chính
Để các bé dễ hiểu và dễ ghi nhớ, chúng tôi đã phân loại bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết theo từng nhóm chủ đề về nhiệt độ, hiện tượng, tình trạng thời tiết,… Cụ thể như sau:
Các từ vựng về nhiệt độ kèm phiên âm được tổng hợp chi tiết dưới đây sẽ giúp bé làm giàu thêm vốn từ tiếng Anh của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ |
Temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | Nhiệt độ |
Celsius | /ˈselsiəs/ | Độ C |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | Độ F |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
Warm | /wɔ:m/ | Ấm |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh thấu xương |
Freezing | /friːzɪŋ/ | Lạnh cóng |
Ba mẹ có thể dạy bé một số từ vựng được tổng hợp bên dưới để giúp con tự tin miêu tả về tình trạng thời tiết hàng ngày bằng một vài câu tiếng Anh đơn giản.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Partly sunny | /’pa:tli/ /ˈsʌni/ | Có nắng ở một vài nơi |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Mild | /maild/ | Khí hậu ôn hòa |
Wet | /wet/ | Ướt |
Wind Chill | /wind/ /tʃɪl/ | Gió rét |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Khí hậu ẩm |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | Có bão |
Sunshine | /’sʌnʃain/ | Ánh nắng |
Wind | /wɪnd/ | Gió |
Gale | /geil/ | Gió giật mạnh |
Breeze | briːz/ | Có gió nhẹ |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn |
Torrential rain | /tɔ.ˈrɛnt.ʃəl/ /rein/ | Mưa to nặng hạt |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |
Frost | /frɒst/ | Băng giá |
Raindrop | /ˈreɪndrɒp/ | Hạt mưa |
Overcast | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | Trời u ám |
Icy | /ˈaɪsi/ | Đóng băng |
Raindrop | /ˈreɪndrɒp/ | Hạt mưa |
Khi dạy bé từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, ba mẹ không thể bỏ qua nhóm từ vựng về các hiện tượng tự nhiên như: nắng, mưa, bão, tuyết,… Điều này sẽ giúp con bổ sung thêm kiến thức và mở rộng vốn từ vựng khi giao tiếp.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Storm | /stɔːm/ | Bão |
Tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy |
Cyclone | /ˈsaɪkləʊn/ | Các cơn bão ở Nam Bán Cầu |
Hurricane | /ˈhʌrɪkən/ | Bão ở khu vực vùng Đại Tây Dương |
Typhoon | /tɑɪ.ˈfuːn/ | Bãi ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương |
Thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | Bão kèm sấm sét |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Sleet | /sliːt/ | Mưa tuyết |
Flood | /flʌd/ | Lũ |
Trong bài tập tiếng Anh hoặc những đoạn hội thoại về chủ đề thời tiết, một số từ vựng về kiểu thời tiết được sử dụng khá phổ biến. Để giúp con luôn chủ động trong mọi tình huống, ba mẹ hãy dạy bé một số từ vựng được tổng hợp chi tiết trong bảng dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Snowy | /snəʊi/ | Trời có tuyết rơi |
Fog | /fɒɡ/ | Sương mù |
Cloudy | /klaʊdi/ | Trời có nhiều mây |
Heat wave | /ˈhiːt/ /weɪv/ | Đợt nóng |
Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp |
Shower | /ˈʃaʊə(r)/ | Trời mưa rào |
Thermometer | /θəˈmɒmɪtə(r)/ | Nhiệt kế |
Thunder | /ˈθʌndə(r)/ | Sấm |
Global warming | /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ | Hiện tượng nóng lên toàn cầu |
Climate change | /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Các thành ngữ tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng về thời tiết nhanh và biết cách vận dụng chúng trong từng tình huống cụ thể.
Để con tiếp thu nhanh và ghi nhớ các từ vựng chủ đề thời tiết lâu hơn, ba mẹ có thể áp dụng một số phương pháp dưới đây:
Âm nhạc sẽ kích thích hứng thú học tập và giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Ba mẹ có thể lựa chọn các bài hát chủ đề thời tiết với hình ảnh vui nhộn và âm thanh sinh động. Phương pháp này cũng giúp bé tăng cường khả năng phát âm. Một số ca khúc về chủ đề thời tiết mà bố mẹ có thể tham khảo như: How is the weather?; Rain, rain, go away; The rainbow Song; Sun, rain, wind and snow hay What’s the weather like today?.
Đây cũng là phương pháp học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà ba mẹ có thể tham khảo và áp dụng. Theo đó, ba mẹ hãy tạo các trò chơi thú vị tại nhà như: nhìn hình đoán chữ, điền từ vào ô trống hoặc trò chơi đố chữ. Những trò chơi này sẽ giúp con có thêm cảm hứng và kích thích khả năng tư duy cũng như ghi nhớ từ vựng.
Để con ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thời tiết lâu hơn, ba mẹ hãy trở thành người bạn đồng hành và cùng bé luyện tập thường xuyên. Mỗi ngày hãy dành ra vài phút để trò chuyện cùng con hoặc cùng con xem các bản tin dự báo thời tiết bằng tiếng Anh.
Ngoài ra, cũng đừng quên trao đổi và đặt một vài mẫu câu đơn giản để mô tả về thời tiết của ngày hôm nay. Điều này sẽ giúp bé ghi nhớ từ tốt hơn và tăng khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Hy vọng thông qua bài viết trên đã giúp các bé nắm rõ hơn về từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết. Ba mẹ đừng quên luyện tập hàng ngày cùng bé để con ghi nhớ lâu hơn và biết cách vận dụng trong từng tình huống giao tiếp cụ thể.
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…