Quy tắc và cách phát âm S dễ nhớ (có kèm ví dụ)
Để có thể phát âm tiếng Anh và giao tiếp được như người bản xứ, thì người học cần có sự nỗ lực và cần học chuẩn các âm ngay từ đầu. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn các cách phát âm S trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chữ S khi được kết hợp với các nguyên âm, cụm nguyên âm và phụ âm đi kèm sẽ được phát âm ra sao nhé.
Nội dung chính
1. Cách phát âm S khi từ có một phụ âm + (SIO, SIA) hoặc kết thúc bằng đuôi SURE: /ʃ/
Ví dụ:
discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ cuộc thảo luận
confession /kənˈfeʃ.ən/ sự thú nhận
Russia /ˈrʌʃ.ə/ nước Nga
assure /əˈʃɔːr/ bảo đảm
pressure /ˈpreʃ.ər/ áp lực
Lưu ý: khi một từ có nhiều âm tiết có hậu tố hoặc cấu tạo từ là -io (tion, sion, ious), -ia (iar, ian, iasm, ial) thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước đó.
Ví dụ:
competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi, sự cạnh tranh
mission /ˈmɪʃ.ən/ nhiệm vụ
precious /ˈpreʃ.əs/ quý giá
familiar /fəˈmɪl.i.ər/ quen biết
2. Cách phát âm S khi kết thúc bằng nguyên âm + (SIO, SIA, SU, SURE): /ʒ/
Ví dụ:
decision /dɪˈsɪʒ.ən/ quyết định, lựa chọn
commission /kəˈmɪʃ.ən/ Ủy ban, giấy ủy quyền
Indonesia /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ nước Indonesia
usual /ˈjuː.ʒu.əl/ bình thường
pleasure /ˈpleʒ.ər/ vui lòng, giải trí
closure /ˈkləʊ.ʒər/ sự đóng cửa
3. Cách phát âm S là /z/
+ Trường hợp 1:
Khi S đứng giữa 2 nguyên âm (trừ trường hợp đặc biệt ở mục 2: S phát âm là /ʒ/) thì âm S sẽ được phát âm là /z/ trong các trường hợp sau:
Ví dụ:
usable /ˈjuː.zə.bəl/ có thể dùng được
nose /nəʊz/ chiếc mũi
opposition /ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/ sự đối lập
visibility /ˌvɪz.əˈbɪl.ə.ti/ có thể trông thấy được
season /ˈsiː.zən/ mùa
Tuy nhiên, trong tiếng Anh vẫn tồn tại một số trường hợp ngoại lệ, tức là dù S đứng giữa 2 nguyên âm nhưng lại được phát âm là /s/ thay vì /z/:
goose /ɡuːs/ con ngỗng
house /haʊs/ ngôi nhà
louse /laʊs/ con rận, chấy
loose /luːs/ lỏng lẻo
asemic /əˈsem.ɪk/ không dấu vết
+ Trường hợp 2:
Khi S đứng sau các nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh*
* Âm hữu thanh là những âm làm rung thanh quản khi ta phát âm. Bạn có thể cảm nhận độ rung bằng cách đặt tay lên vùng thanh quản của mình khi nói để kiểm tra. Âm hữu thanh được chia làm 3 nhóm:
- Các nhóm nguyên âm sẽ bao gồm: / ɪ /. / ɪ: /; / e /. / æ /; / ɔ /, / ɔ: /, / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ /, / ə: /.
- Nhóm các âm mũi: / m /, / n /, / ŋ /.
- Một số các âm khác: /r/, /l/, /w/, /j/, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/.
Ví dụ:
plays /pleɪz/ chơi
hands /hændz/ những bàn tay
schools /skuːlz/ những ngôi trường
words /wɜːdz/ từ ngữ
ties /taɪz/ (n) những chiếc cà vạt; (v) thắt, buộc
wears /weərz/ mặc
rides /raɪdz/ (n) đi chơi, (v) đạp xe
kings /kɪŋz/ những vị vua
+ Trường hợp 3:
Khi S đứng trước phụ âm M hoặc ngay sau “the”
Ví dụ:
terrorism /ˈter.ər.ɪ.zəm/ sự khủng bố
criticism /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/ sự chỉ trích
symbolism /ˈsɪm.bəl.ɪ.zəm/ chủ nghĩa tượng trưng, biểu tượng
socialism /ˈsəʊ.ʃəl.ɪ.zəm/ chủ nghĩa xã hội
materialism /məˈtɪə.ri.ə.lɪ.zəm/ chủ nghĩa duy vật
clothes /kləʊðz/ quần áo
bathes /beɪðz/ tắm (biển)
breathes /briːðz/ thở
4. Cách phát âm S khi S không nằm trong 3 trường hợp trên
4.1. Trường hợp thông thường
Ví dụ:
solve /sɒlv/ giải quyết
select /sɪˈlekt/ lựa chọn
seem /siːm/ dường như
serious /ˈsɪə.ri.əs/ nghiêm túc, nghiêm trọng
solution /səˈluː.ʃən/ giải pháp
consent /kənˈsent/ sự bằng lòng, sự tán thành
4.2. S đứng sau các phụ âm vô thanh*
* Âm vô thanh là những âm khi phát âm thanh quản sẽ không có độ rung. Các âm này sẽ được tạo ra bằng tiếng xì, tiếng bật hoặc các hơi gió. Lý do là bởi âm không tạo từ thanh quản mà nó được hình thành từ luồng không khí trong khoang miệng.
Theo bảng phiên âm tiếng anh chuẩn quốc tế IPA, âm vô thanh bao gồm 9 âm, bao gồm: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.
Ví dụ:
laughs /lɑːfs/ cười
chefs /ʃefs/ những người đầu bếp
cough /kɒfs/ những cơn ho
cooks /kʊks/ nấu ăn
books /bʊks/ những cuốn sách
stops /stɒp/ dừng lại
brakes /breɪks/ những cái phanh xe
4.3. S đứng trước C hoặc SC
Ví dụ:
scab /skæb/ bệnh ghẻ
scan /skæn/ xem qua loa, quét qua
scent /sent/ hương thơm
scene /siːn/ cảnh vật, bối cảnh
science /ˈsaɪ.əns/ khoa học
sculpture /ˈskʌlp.tʃər/ điêu khắc
4.4. Từ có 2 chữ S
Loại trừ trường hợp ở mục 1 (Khi S + SIO, SIA thì phát âm là /ʃ/) thì từ có 2 chữ S cũng được phát âm là /s/
Ví dụ:
assail /əˈseɪl/ tấn công, công kích
mass /mæs/ số đông, khối lượng
glass /ɡlɑːs/ kính, gương, cốc thủy tinh
class /klɑːs/ lớp học
blossom /ˈblɒs.əm/ nở hoa, trổ bông
messy /ˈmes.i/ lộn xộn, bẩn thỉu
Trên đây là những điều bạn cần biết về cách phát âm S. Những kiến thức này sẽ giúp bạn hoàn thiện phần âm của bản thân và hỗ trợ bạn khá nhiều trong quá trình học tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ. Hãy luyện tập chăm chỉ để có kết quả tốt bạn nhé!