Một số thành ngữ thú vị về các loại trái cây bằng tiếng Anh

2.239 lượt xem

Ngoài có nghĩa là các loại hoa quả, trái cây khác nhau, từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây còn thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày với nghĩa bóng. Để hiểu thêm về các nghĩa khác đa dạng hơn về trái cây, bố mẹ và bé có thể xem thêm những thành ngữ sau đây.

1. Tổng hợp thành ngữ các loại trái cây bằng tiếng Anh

1. Be the apple of someone’s eye: the person who someone loves most and is very proud of

(Người quan trọng, được ai đó quý mến, yêu thương và tự hào)

Ví dụ: His daughter is the apple of his eye. He always wants the best for her.

Con gái là người quan trọng nhất đối với anh ấy. Anh ấy luôn muốn những điều tốt nhất cho con bé. 

2. The apple doesn’t fall / never falls far from the tree: a child usually has a similar character or similar qualities to his or her parents (Cha nào con nấy)

Ví dụ: His son soon showed his own musical talent, proving that the apple doesn’t fall far from the tree.

Con trai của anh ấy sớm bộc lộ tài năng âm nhạc của mình, đúng là cha nào con nấy.

3. Apples and oranges (to compare/mix apples and/with oranges): to say that two things are completely different and it is not sensible to compare them (khác biệt hoàn toàn)

Ví dụ: You can’t compare those two companies because they’re apples and oranges!

Bạn không thể so sánh 2 công ty kia  với nhau vì chúng quá khác biệt! 

Tổng hợp thành ngữ các loại trái cây bằng tiếng Anh

Các loại cây bằng tiếng Anh sẽ có nghĩa khác khi được đặt trong thành ngữ

4. To go bananas: to become extremely angry or excited (trở nên cực kỳ tức giận hoặc phấn khích)

Ví dụ: When we arrived, Mary was going bananas and shouting at everyone.

Khi chúng tôi đến nơi thì Mary đang tức điên lên và hét vào mặt mọi người.

5. go beet red / go beetroot: to have a red face because you are embarrassed (mặt đỏ bừng vì bối rối, xấu hổ)

Ví dụ: Whenever I talked about his past life, he would go beet red.

Mỗi lần tôi nhắc về quá khứ của anh ấy là anh ấy lại đỏ bừng mặt.

6. Carrot – top: a person whose hair is an orange colour (người có mái tóc cam (đỏ))

Ví dụ: In my class, Rosie is the only carrot – top.

Trong lớp tớ, Rosie là người duy nhất có mái tóc đỏ.

7. As cool as a cucumber: relaxed and confident (thư giãn và tự tin) 

Ví dụ: She was as cool as a cucumber before her presentation because she was well – prepared

Cô ấy rất tự tin trước buổi thuyết trình vì cô ấy đã chuẩn bị kỹ càng.

8. Another / a second bit at / of the cherry: another opportunity to do something (cơ hội khác để làm gì đó)

Ví dụ: He missed a medal in the 100 meters, but will get a second bite of the cherry in the 400 meters.

Anh ấy bỏ lỡ huy chương ở hạng mục 100 mét, nhưng lại có cơ hội ở mục 400 mét.

Trẻ hứng thú hơn khi thấy nghĩa tiếng Anh các loại trái cây không giống khi mình được học

Trẻ hứng thú hơn khi thấy nghĩa tiếng Anh các loại trái cây không giống khi mình được học

9. Peaches and cream: a situation, process,… that has no trouble or problems (xuôi chèo mát mái)

Ví dụ: He promised her that if she married him, life would be peaches and cream.

Anh ấy hứa hẹn với cô rằng nếu cô cưới anh ấy, cuộc sống về sau sẽ toàn màu hồng.

10. Like two peas in a pod: very similar, especially in appearance (rất giống nhau, đặc biệt là ngoại hình – giống nhau như tạc)

Ví dụ: This twins are like two peas in a pod.

Cặp song sinh này giống nhau như hai giọt nước.

11. A plum job: a very easy, pleasant job that pays well (công việc nhàn hạ, được trả lương hậu hĩnh)

Ví dụ: He got a plum job in a securities company

Anh ấy nhận được một công việc tốt ở công ty chứng khoán

12. Couch potato: a person who watches a lot of television and does not have an active life (người nghiện truyền hình)

Ví dụ: My younger sister, who can watch TV 24 hours a day, is a great couch potato.

Em gái tôi, người có thể xem tivi 24 giờ một ngày là một đứa cực kỳ nghiện truyền hình.

13. In your salad days: during the period of time when you were a young person and had little experience (Quãng đời thanh xuân)

Ví dụ: That was in my salad days, before I got married and had children.

Đó là thời thanh xuân của tôi, trước khi tôi lấy chồng và có con.

Áp dụng thành ngữ giúp bé tự tin và trôi chảy hơn trong giao tiếp

Áp dụng thành ngữ giúp bé tự tin và trôi chảy hơn trong giao tiếp

14. A hard / tough nut to crack: a problem that is very difficult to solve or a person who is very difficult to understand (một vấn đề nan giải hoặc một người khó hiểu)

Ví dụ: He is such a hard nut to crack!

Anh ấy thật là một người khó hiểu!

15. Go pear – shape: to fail, to be not successful (thất bại)

Ví dụ: We tried our best, but ultimately the project went pear – shape.

Chúng tôi đã cố gắng hết sức, nhưng cuối cùng thì dự án lại thất bại.

2. Tại sao nên học thành ngữ các loại trái cây tiếng Anh?

2.1. Cách mới để trẻ thể hiện bản thân

Ý nghĩa của thành ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Thành ngữ đặc biệt hữu ích vì chúng mang lại cho trẻ một cách nói và diễn đạt mới, sáng tạo ở lứa tuổi này. Những thành ngữ này cũng khá hài hước khi sử dụng, cho phép trẻ thể hiện bản thân mình một cách chân thực hơn – bao gồm cả việc thể hiện cá tính và khiếu hài hước của trẻ.

2.2. Tăng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của con

Khi có cơ hội giao tiếp với người bản xứ, trẻ có thể bắt gặp các thành ngữ, trong đó có thể có thành ngữ về các loại trái cây phía trên thường xuyên. Thành ngữ giúp trẻ cải thiện kỹ năng trò chuyện, cho trẻ cảm giác thoải mái và tự tin hơn với khả năng giao tiếp của bản thân bởi trẻ hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh đằng sau thành ngữ đó.

Tuy thành ngữ là thách thức đối với trẻ nhỏ, nhưng không thể phủ nhận việc học idioms sẽ cải thiện vốn từ vựng và giúp con phát triển các kỹ năng sử dụng tiếng Anh từ trình độ sơ cấp đến nâng cao. Bên cạnh đó, các thành ngữ có thể tạo ra hứng thú học tiếng Anh, bởi khi học sâu hơn, trẻ sẽ nhận thấy một số cách diễn đạt có phần tương tự với tiếng Việt đấy!

Bố mẹ nên tạo cơ hội cho trẻ được sử dụng những thành ngữ về các loại trái cây bằng tiếng Anh để nâng cao khả năng học tiếng Anh của con. Trẻ cần thực hiện mỗi ngày nếu muốn cải thiện khả năng phát âm trong thời gian nhanh nhất. Việc thực hành, ứng dụng tên các loại trái cây trong tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp các con quen dần ngữ điệu và ghi nhớ từ vựng dài hạn. Hoặc bố mẹ cũng có thể hướng dẫn bé viết những bài văn ngắn về hoa quả, sử dụng những thành ngữ này. Bài văn sẽ trở nên mượt mà và hay hơn rất nhiều.

Bài viết liên quan
Học cách phát âm các loại trái cây bằng tiếng Anh cực chuẩn

Học cách phát âm các loại trái cây bằng tiếng Anh cực chuẩn

Các loại trái cây bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng khá quen thuộc. Bên cạnh ý nghĩa của các từ mới thì phụ huynh cũng nên dạy bé học cách phát âm từ vựng để tự tin hơn khi giao tiếp. Nếu đang gặp trở ngại trong việc hướng dẫn bé cách phát […]
Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ