Loạt thành ngữ tiếng Anh về học tập thú vị nhất cho bé
Chương trình học tiếng Anh của bé sẽ không còn nhàm chán khi có sự bổ sung của các câu thành ngữ thú vị. Với chủ đề quen thuộc về học tập, chắc chắn con trẻ sẽ cảm thấy thích thú và hào hứng hơn khi học tập. Bố mẹ hãy cùng khám phá những câu thành ngữ tiếng Anh về học tập hay nhất cho bé trong bài viết sau đây.
Nội dung chính
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề học tập – Nguồn tài liệu bổ ích cho trẻ
Các câu thành ngữ tiếng Anh về học tập luôn là nguồn tài liệu thú vị giúp bé dễ dàng tiếp thu kiến thức. Những câu giao tiếp khô khan thông thường sẽ gây khó khăn cho trẻ trong việc ghi nhớ. Chính vì thế, học tiếng Anh qua các câu thành ngữ là cách học đơn giản mà mang lại hiệu quả cao cho bé.
Ngoài ra, các câu thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp nâng cao trình độ của trẻ. Các bé sẽ hiểu rõ hơn về cách giao tiếp của người bản xứ thông qua những câu thành ngữ thông dụng về chủ đề học tập. Điều này giúp trẻ cải thiện được ngôn ngữ tiếng Anh trong những cuộc đàm thoại hay giao tiếp.
Điểm mặt chỉ tên những thành ngữ tiếng Anh về học tập cho bé
Trong chương trình học tiếng Anh, việc chỉ học từ vựng là chưa đủ, bé nên dành thời gian để tích lũy thêm những câu nói thành ngữ. Với cách học này, trẻ sẽ nhanh chóng giao tiếp thuần thục như người bản địa. Nội dung sau đây là những câu thành ngữ về học tập mà bố mẹ nên cho bé tham khảo:
1. Những câu thành ngữ tiếng Anh đơn giản nhất về học tập
Dưới đây là những câu thành ngữ tiếng Anh về học tập đơn giản mà bố mẹ có thể rèn luyện cho bé:
- As easy as ABC: Dễ như “ăn cháo”. Điều này có nghĩa chỉ việc gì đó rất dễ thực hiện mà không cần tốn quá nhiều công sức.
Ví dụ: After studying theory in school, homework is as easy as ABC. (Sau khi học lý thuyết trên trường, bài tập về nhà dễ như “ăn cháo”)
- Learn (something) by heart: Học thuộc lòng và hiểu sâu về vấn đề gì đó.
Ví dụ: I learned the lyric by heart to prepare for tomorrow’s performance. (Tôi đã học thuộc lòng lời bài hát để chuẩn bị cho buổi trình diễn vào ngày mai)
- Work one’s way through college: Dùng để chỉ việc vừa học vừa làm.
Ví dụ: She needs to work my way through college to have money to pay for her school fees. (Cô ấy phải vừa học vừa làm để có tiền đóng học phí)
- In leaps and bounds: Dùng để chỉ ai đó hoặc điều gì đó có sự tiến bộ, cải thiện hơn rất nhiều.
Ví dụ: His voice has come on in leaps and bounds this year. (Năm nay, giọng hát của anh ấy đã có sự tiến bộ)
- Learn something by rote: Dùng để chỉ kiểu học vẹt, học một cách sáo rỗng mà không hiểu nội dung.
Ví dụ: He learned English communication sentences by rote. (Anh ấy đã học vẹt các câu giao tiếp tiếng Anh)
2. Những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất về học tập
Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bé loạt câu thành ngữ tiếng Anh về học tập phổ biến nhất hiện nay:
- Call the roll: Dùng để chỉ việc điểm danh.
Ví dụ: Every morning the teachers call the roll so I have to go to school on time. (Mỗi buổi sáng, thầy cô đều điểm danh nên tôi phải đi học đúng giờ)
- Cover a lot of ground: Dùng để chỉ sự tập trung cao độ để rèn luyện việc gì đó.
Ví dụ: I need to cover a lot of ground in Literature before the exam. (Tôi phải “cày” môn Văn rất nhiều trước khi thi)
- Teacher’s pet: Học trò cưng. Điều này dùng để chỉ những học trò được thầy cô yêu thích trong trường lớp.
Ví dụ: Minh is teacher’s pet. (Minh là học trò “cưng” của giáo viên)
- School someone in something: Dùng để chỉ việc huấn luyện và đào tạo ai đó
Ví dụ: My dad schooled me in honesty. (Bố tôi dạy tôi sự trung thực)
- Work flat out: Dùng để chỉ sự cố gắng hết sức để làm việc, làm hết sức mình.
Ví dụ: I have been working flat out to get the job finished ahead of the deadline. (Tôi đã cố gắng hết sức mình để hoàn thành công việc trước thời hạn)
- Pull an all-nighter: Dùng để chỉ việc thức trắng đêm để học bài.
Ví dụ: To pass the exam, he pulled an all-nighter last night. (Để đậu kỳ thi, anh ấy phải thức trắng đêm để học bài)
- To rack someone’s brain: Cố gắng suy nghĩ tìm ra câu trả lời.
Ví dụ: It was midnight, but I was racking my brain to understand a Chemistry question. (Đã khuya rồi nhưng tôi vẫn phải cố suy nghĩ để tìm ra câu trả lời cho môn Hóa)
- To draw a blank: Dùng để chỉ việc không thể nhớ bất kỳ điều gì.
Ví dụ: She can’t remember this question because she draw a blank. (Cô ấy không nhớ ra được câu hỏi này vì đầu cô ấy trống rỗng)
Việc bổ sung các câu thành ngữ là một trong những cách nhanh nhất để giao tiếp thuần thục như người bản ngữ. Mong rằng với những câu thành ngữ tiếng Anh về học tập trên đây sẽ giúp con trẻ cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình. Chúc các bé sớm sử dụng thành thạo các câu trên.