Babilala Class - Lớp học hệ thống tiếng Anh online cho trẻ

Hướng dẫn bé đọc bảng chữ cái tiếng Anh (có file MP3 & bài tập)

194 lượt xem

Học bảng chữ cái tiếng Anh là phần kiến thức quan trọng cho sự phát triển kỹ năng nghe nói tiếng Anh và hình thành phản xạ ngôn ngữ. Cách phát âm là khởi đầu quan trọng, vì vậy nếu ba mẹ đang tìm hiểu tiếng Anh cho con thì đây sẽ là bài học đầu tiên. Ba mẹ hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây.

1. Giới thiệu chung về bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh (English Alphabet) là tập hợp các ký hiệu theo chữ Latinh. Được sử dụng nhằm mục đích tạo thành chữ có nghĩa và ghi chép lại cách phát âm dưới dạng văn bản.

Bảng chữ cái này bao gồm 26 ký tự tương đương 26 chữ cái. Các chữ được sắp xếp theo thứ tự từ A – Z với 5 nguyên âm và 21 phụ âm, cụ thể:

– Nguyên âm: a, e, i, o, u.

– Phụ âm: b, c, d, f, g, h, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.

Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh

Các nguyên âm và phụ âm được sắp xếp theo một trật tự nhất định. Hình dạng chính xác của từng chữ cái sẽ phụ thuộc vào bộ chữ in được thiết kế trong từng ấn phẩm.

2. Cách phát âm và cách viết bảng chữ cái tiếng Anh

Cách phát âm và cách viết các chữ cái tiếng Anh sẽ được thầy cô Babilala chia sẻ trong nội dung sau:

2.1. Cách viết chữ cái tiếng Anh chuẩn

Trong tiếng Anh có 2 cách viết chữ cái là viết hoa và viết thường, tương ứng với hai dạng chữ hoa (Uppercase) và chữ thường (Lowercase). Dưới đây là các chữ cái tiếng Anh kèm cách viết:

Cách viết bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn
Bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn

Nhìn chung bảng chữ cái trong tiếng Anh có nhiều nét tương đồng với chữ cái tiếng Việt, vì vậy chắc hẳn bé sẽ không quá bỡ ngỡ khi thực hành viết.

Chữ cái tiếng Anh viết tay

Chữ cái tiếng Anh khi viết tay

2.2. Hướng dẫn cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh

Nắm vững cách đọc là yếu tố tiên quyết giúp con nâng cao kỹ năng giao tiếp và khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Mỗi chữ cái sẽ có cách phát âm riêng được quy định cụ thể theo bảng ngữ âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet – Bảng phiên âm tiếng Anh).

Hướng dẫn cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng IPA chi tiết và đầy đủ

Cấu trúc của bảng phiên âm bao gồm 44 âm cơ bản của tiếng Anh, là sự kết hợp giữa các nguyên âm và phụ âm tạo nên cách phát âm khác nhau.

Phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh tập trung 7 nguyên âm cơ bản đó là:

7 nguyên âm trong tiếng Anh

Dựa vào phần phiên âm và file nghe dưới đây mà các em có thể dễ dàng đọc đúng các chữ cái tiếng Anh:

1. Chữ cái: A

Phát âm: /eɪ/

2. Chữ cái: B

Phát âm: /biː/

3. Chữ cái: C

Phát âm: /siː/

4. Chữ cái: D

Phát âm: /diː/

5. Chữ cái: E

Phát âm: /iː/

6. Chữ cái: F

Phát âm: /ɛf/

7. Chữ cái: G

Phát âm: /dʒiː/

8. Chữ cái: H

Phát âm: /eɪtʃ/

9. Chữ cái: I

Phát âm: /aɪ/

10. Chữ cái: J

Phát âm: /dʒeɪ/

11. Chữ cái: K

Phát âm: /keɪ/

12. Chữ cái: L

Phát âm: /ɛl/

13. Chữ cái: M

Phát âm: /ɛm/

14. Chữ cái: N

Phát âm: /ɛn/

15. Chữ cái: O

Phát âm: /oʊ/

16. Chữ cái: P

Phát âm: /piː/

17. Chữ cái: Q

Phát âm: /kjuː/

18. Chữ cái: R

Phát âm: /ɑr/

19. Chữ cái: S

Phát âm: /ɛs/

20. Chữ cái: T

Phát âm: /tiː/

21. Chữ cái: U

Phát âm: /juː/

22. Chữ cái: V

Phát âm: /viː/

23. Chữ cái: W

Phát âm: /ˈdʌbəl.juː/

24. Chữ cái: X

Phát âm: /ɛks/

25. Chữ cái: Y

Phát âm: /waɪ/

26. Chữ cái: Z

Phát âm: /zɛd/

3. Bài tập về bảng chữ cái tiếng Anh

Thực hiện các bài tập này là cách tốt nhất để trẻ ghi nhớ cách viết và cách phát âm chữ cái tiếng Anh. Hãy bắt đầu và cố gắng hoàn thiện đầy đủ bài tập:

Bài 1: Nghe và lặp lại chữ cái

>> Truy cập: File nghe

AEIMQUY
BFJNRVZ
CGKOSW
DHLPTX

Bài 2: Nghe và viết chữ đúng

>> Truy cập: File nghe

STTChữ cái STTChữ cáiSTTChữ cái
1___________7___________13___________
2___________8___________14___________
3___________9___________15___________
4___________10___________16___________
5___________11___________17___________
6___________12___________18___________

Bài 3: Nghe từ đánh vần và điền vào chỗ trống

>> Truy cập: File nghe

a. ……………………………………..

b. ……………………………………..

c. ……………………………………..

d. ……………………………………..

e. ……………………………………..

Đáp án các bài tập:

Bài 2: Nghe và viết chữ đúng

STTChữ cái STTChữ cáiSTTChữ cái
1P7O13U
2I8M14X
3F9R15S
4H10L16A
5J11W17B
6K12T18E

Bài 3: Nghe từ đánh vần và điền vào chỗ trống

a. ROMNEY

b. CAERNS

c. BRAGG

d. JICKELL

e. FAWCETT

Trên đây là những chia sẻ mới nhất về cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh cùng bài tập liên quan. Hy vọng, có thể giúp ích cho các bậc phụ huynh trong việc đồng hàng cùng con trong quá trình làm quen và phát triển ngôn ngữ.

Đăng ký học
Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ