Góc học tiếng Anh

Hình tròn tiếng Anh là gì? Những kiến thức về hình tròn cho bé

Khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh và tiếp xúc với hình khối, trẻ thường tự hỏi “hình tròn tiếng Anh là gì?”, “hình vuông tiếng Anh là gì?”, “hình tam giác tiếng Anh là gì?”,… Hình tròn là một trong những hình học quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống. Vậy hình tròn trong tiếng Anh đọc là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Hình tròn tiếng Anh là gì?

Hình tròn tiếng Anh được đọc là Circle, cách phát âm là (/sə:kl/).

Định nghĩa về hình tròn trong tiếng Anh: A circle is a continuous curved line, the points of which are always the same distance away from a fixed central point, or the area inside such a line.

(Hình tròn là một đường cong liên tục, các điểm của nó luôn cách một điểm cố định ở tâm hoặc khu vực nằm bên trong đường thẳng đó một khoảng bằng nhau)

Hình tròn là một hình dạng đơn giản, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hình học, đồ họa, hay thiết kế. Hình tròn có tính đối xứng đẹp mắt và thường được coi là biểu tượng của sự hoàn thiện và ưu tú.

Học thêm từ vựng về chủ đề hình khối:

>> Hình vuông tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu câu vận dụng

>> Hình tam giác tiếng Anh là gì? Ví dụ mẫu câu về hình tam giác

1.1. Ví dụ Anh Việt về từ vựng hình tròn tiếng Anh

– The teacher asked us to form a circle and join hands.

(Giáo viên yêu cầu chúng tôi tạo thành một vòng tròn và nắm tay nhau.)

– The children were asked to aim at the yellow circle in the center of the board.

(Bọn trẻ được yêu cầu nhắm vào vòng tròn màu vàng ở giữa bảng.)

Lấy ví dụ thực tế để trẻ nhớ hình tròn tiếng Anh là gì lâu hơn

– The circle is one of the most important shapes in geometry. Most children from preschool have learned to recognize circles.

(Hình tròn là một trong những hình khối quan trọng nhất trong hình học. Đa số trẻ em từ mầm non đã được học cách để nhận biết hình tròn.)

– I had to draw a very large circle on the paper and fill in many flowers. This circle was very beautiful and attractive.

(Tớ phải vẽ một hình tròn lớn trên giấy và vẽ thêm nhiều bông hoa vào trong đó. Hình tròn trông rất đẹp và hấp dẫn.)

1.2. Đặc điểm của hình tròn

Hình tròn được miêu tả là một hình dạng đơn giản, đóng kín. Nó có đường viền là một đường cong kín không có đỉnh và đáy.

– Đường kính của hình tròn được xác định là khoảng cách từ một điểm trên đường viền của nó đến điểm đối diện trên đường viền còn lại.

– Bán kính của hình tròn là nửa đường kính và được xác định là khoảng cách từ tâm của hình tròn tới bất kỳ điểm nào trên đường viền.

– Đường viền của hình tròn có chiều dài không thay đổi và tạo thành một hình tròn hoàn chỉnh.

– Diện tích của hình tròn được tính bằng công thức S = πr2, trong đó π là một hằng số toán học xấp xỉ 3.1416 và r là bán kính của hình tròn.

– Chu vi của hình tròn được tính bằng công thức C = 2πr.

Những đặc điểm của hình tròn

– Hình tròn có thể có từ không đến hai điểm giao nhau, tùy thuộc vào vị trí và kích thước của chúng.

– Hình tròn có nhiều quan hệ với hình học khác, như hình tam giác, hình vuông, và nhiều hình học khác.

2. Hình tròn tiếng Anh đọc là gì khi đi cùng các màu sắc?

Với vốn từ không quá phong phú của trẻ, để mô tả chi tiết hình tròn, chúng thường có xu hướng miêu tả theo màu sắc. Vậy hình tròn khi đi cùng các màu sẽ nói như thế nào?

Công thức chung để miêu tả hình tròn có màu sắc sẽ là: color + circle. Cụ thể:

  • Hình tròn màu xanh tiếng anh: green circle/ blue circle
  • Hình tròn màu vàng tiếng anh: yellow circle
  • Hình tròn màu đen tiếng anh: black circle
  • Hình tròn màu cam tiếng anh: orange circle
  • Hình tròn màu trắng tiếng anh: white circle

Hình tròn trắng tiếng Anh được gọi là white circle

  • Hình tròn màu đỏ tiếng anh: red circle
  • Hình tròn màu tím tiếng anh: purple circle
  • Hình tròn màu hồng tiếng anh: pink circle
  • Hình tròn màu nâu tiếng anh: brown circle

Ví dụ: Yesterday I did my homework about drawing. I had to draw many different circles, so I drew a yellow circle, a black circle, a red circle, a green circle, and an orange circle.

(Hôm qua tớ làm bài tập về nhà môn vẽ. Tớ phải vẽ nhiều hình tròn khác nhau, nên tớ đã vẽ hình tròn màu vàng, hình tròn màu đen, hình tròn màu đỏ, hình tròn màu xanh lá cây và hình tròn màu cam.)

3. Các từ vựng tiếng Anh mở rộng chủ đề “Hình học”

Hình học luôn là chủ đề được sử dụng nhiều trong cuộc sống. Trẻ khám phá được những hình học xung quanh mình sẽ bắt đầu quan tâm rằng chúng được gọi bằng tiếng Anh như thế nào. Ngoài từ vựng về hình tròn, còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề hình học đối với trẻ. Bố mẹ có thể giới thiệu đến trẻ các từ vựng về hình học sau:

  • Triangle /’traiæηgl/: Hình tam giác

Định nghĩa: Hình tam giác là một hình phẳng có ba cạnh thẳng.

Ví dụ:

My mother cut the sandwiches into triangles. (Mẹ tôi cắt bánh mì thành hình tam giác.)

  • Rectangle /’rektæŋgl/: Hình chữ nhật

Định nghĩa: Hình chữ nhật là một hình phẳng có 4 góc 90° và có các cạnh đối song song và bằng nhau.

Ví dụ:

The area of a rectangle is its height times its width. (Diện tích của một hình chữ nhật là chiều cao nhân với chiều rộng của nó)

The rectangle is 7cm long and 3.5cm wide. (Hình chữ nhật có chiều dài 7cm và chiều rộng 3.5cm)

  • Square /skweə[r]/: Hình vuông

Định nghĩa: Hình vuông là một hình phẳng có có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc bằng nhau (4 góc vuông).

Ví dụ:

It’s a square-shaped room. (Đó là một căn phòng hình vuông.)

Let’s cut the brownies into squares! (Hãy cắt bánh hạnh nhân thành hình vuông nào!)

The board has red and black squares. (Bảng có ô vuông màu đỏ và đen.)

Bố mẹ cũng nên giới thiệu đến trẻ những hình khối khác trong tiếng Anh

  • Oval /ˈəʊ.vəl/: Hình bầu dục

Định nghĩa: Hình bầu dục là một đường cong khép kín trong một mặt phẳng giống như đường viền của một quả trứng hoặc một hình elip.

Ví dụ:

My mother has an oval mirror and she likes it so much. (Mẹ tớ có chiếc gương hình bầu dục, mẹ tớ thích nó lắm.)

The plant has oval green leaves marbled with brownish-purple. (Cây này có lá hình bầu dục màu xanh cẩm thạch với màu nâu tím.)

  • Cube /kju:b/: Hình lập phương

Định nghĩa: Hình lập phương là hình khối có chiều rộng, chiều dài và chiều cao đều bằng nhau. Hình lập phương có 6 mặt đều là hình vuông bằng nhau.

Ví dụ:

Cut the chess into small cubes. (Cắt phô mai thành những khối nhỏ đi.)

  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: Hình chóp

Định nghĩa: Hình chóp là hình học không gian có đáy là đa giác ngược và các tam giác đều có một đỉnh chung, đỉnh này gọi là đỉnh của hình hình chóp.

Ví dụ:

Drawing a pyramid is quite hard for me. (Đối với con thì vẽ một hình chóp khá là khó.)

  • Quadrilateral /kwɒdri’læ-tərəl/: Hình tứ giác

Định nghĩa: Hình tứ giác là một đa giác gồm có 4 cạnh và 4 đỉnh nối liền với nhau.

Ví dụ:

Squares and rectangles are quadrilateral. (Hình vuông và hình chữ nhật là hình tứ giác)

  • Pentagon /ˈpen.tə.ɡən/: Hình ngũ giác

Định nghĩa: Hình ngũ giác là một hình thể hình học phẳng, được xác định bởi năm điểm nằm trong một mặt phẳng. Một ngũ giác đều có năm cạnh và năm góc bằng nhau.

Ví dụ:

Today my mother teaches me about quadrilateral shape and pentagon shape. (Hôm nay mẹ dạy tớ về hình tứ giác và hình ngũ giác.)

  • Parallelogram /ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/: Hình bình hành

Định nghĩa: Hình bình hành là một tứ giác có một cặp cạnh đối diện vừa song song và vừa bằng nhau.

Ví dụ:

The gallery which is played many pictures about fashion is a parallelogram. (Phòng triển lãm trưng bày nhiều tranh ảnh về thời trang thực ra là một hình bình hành.)

Trên đây là những thông tin về hình tròn tiếng Anh là gì. Hy vọng bài viết có nhiều thông tin hữu ích đến phụ huynh và các bạn nhỏ. Chúc các em học tốt!

Nguyen Thuy

Recent Posts

Chương trình ưu đãi chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11

Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…

2 tuần ago

[MỚI]: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 có đáp án

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…

3 tuần ago

Tổng hợp bộ đề thi giữa kỳ 1 lớp 1 môn tiếng Anh (có đáp án)

Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…

3 tuần ago

Babilala ủng hộ 98 triệu tới đồng bào miền Bắc bị lũ lụt

Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…

2 tháng ago

Hướng dẫn trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh

Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…

3 tháng ago

Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)

Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…

3 tháng ago