Câu ước hay còn gọi là câu điều ước là một trong những chủ đề ngữ pháp cơ bản. Bởi mẫu câu này cực kỳ thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây, Babilala sẽ tổng hợp giúp bạn kiến thức lý thuyết đơn giản và dễ hiểu nhất về kiểu câu này. Cùng tìm hiểu ngay.
Nội dung chính
Câu ước là loại câu thường được sử dụng trong trường hợp người nói muốn diễn tả những mong muốn, mong ước hay ước mơ về một sự việc nào đó xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Dấu hiệu nhận biết đi kèm đặc trưng của câu ước là nhờ vào động từ Wish hoặc If only.
Trong tiếng Anh, câu điều ước được chia ở ba thì đó là hiện tại, quá khứ và tương lai với những cấu trúc, công thức khác nhau tùy theo mục đích sử dụng. Trong nội dung dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cho các bạn cách dùng câu điều ước ở từng thì.
Ví dụ: I wish I had a smartphone. (Tạm dịch: Tôi ước tôi có một chiếc điện thoại thông minh);
Ví dụ: I wish that I didn’t have to go to school today. (Tạm dịch: Tôi ước rằng tôi không phải đến trường ngày hôm nay);
Ví dụ: If only he were here. (Tạm dịch: Giá như anh ấy ở đây);
Câu ước ở thì hiện tại thường được dùng để diễn tả về những mong ước không có thật trong hiện tại hay giả định một điều ngược lại so với thực tế.
Thông thường, chúng ta dùng câu điều ước ở hiện tại để ước về điều không có thật và thể hiện sự nuối tiếc với những tình huống hiện tại.
* Một số lưu ý:
Ví dụ: If only she were here. (The fact is that she isn’t here).
Tạm dịch: Giá như cô ấy ở đây. (Thực tế là cô ấy không ở đây).
Ví dụ: I wishes I had gone to school yesterday. (Tạm dịch: Tôi ước rằng mình đã đi học ngày hôm qua).
Ví dụ: Trang wish she hadn’t failed my exam last year. (Tạm dịch: Trang ước gì cô ấy đã không thi trượt vào năm ngoái).
Ví dụ: If only I hadn’t lost my passport. (Tạm dịch: Giá như tôi không bị mất hộ chiếu).
Câu ước trong thì quá khứ thường được dùng để diễn tả mong muốn hay nuối tiếc về một sự việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó ngược lại với những gì đã xảy ra.
* Một số lưu ý:
Ví dụ: I wish I hadn’t failed my exam last year. (I failed my exam).
Tạm dịch: Tôi ước gì mình đã không thi trượt vào năm ngoái. (Tôi đã trượt kỳ thi của mình).
Ví dụ: Mike wishes she could fly to the sky. (Tạm dịch: Mike ước cô ấy có thể bay lên bầu trời).
Ví dụ: I wish that Minh wouldn’t be busy tomorrow. (Tôi ước rằng ngày mai Minh không bận);
Ví dụ: If only tomorrow everything will be fine. (Tạm dịch: Giá như ngày mai mọi thứ sẽ ổn hơn);
Thể hiện những điều ước trong tương lai sẽ được tốt đẹp hơn. Đây là một cấu trúc quen thuộc và hay gặp nhất trong ngữ pháp, giao tiếp, hoặc các dạng đề thi tiếng Anh.
Cấu trúc Wish ở tương lai thể hiện mong muốn về những điều tốt đẹp hơn sẽ xảy ra vào thời gian sắp tới.
* Một vài lưu ý:
Hiện nay, rất nhiều tài liệu và sách Ngữ pháp tiếng Anh có phần bài tập về câu ước rất đầy đủ, chi tiết, đa dạng và bám sát vào các dạng đề thi. Babilala gợi ý 4 dạng bài tập về loại câu này để bạn tham khảo làm một cách nhuần nhuyễn.
Đáp án:
Đáp án:
Đáp án:
-> I wish ________________________
-> I wish ________________________
-> I wish ________________________
-> I wish ________________________
-> I wish ________________________
Đáp án:
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều kiến thức và thông tin bổ ích về câu ước trong tiếng Anh. Đây là một trong những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và các bài thi nói riêng.
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…