Cách chia thì hiện tại đơn và mẹo để luôn chính xác 100%
Cách chia thì hiện tại đơn là dạng bài tập cơ bản mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng cần biết. Tuy nhiên vẫn nhiều người nhầm lẫn khi làm bài tập hay bài thi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về cách chia thì hiện tại đơn và mẹo để luôn làm chính xác.
Nội dung chính
1. Cách chia thì hiện tại đơn thông thường
Cấu trúc thì hiện tại đơn (The present simple tense)
a. Thể khẳng định (Affirmative form)
- Đối với động từ be (am/is/are)
I am
You/We/They are
He/She/It is
Rút gọn: I am → I’m;
You are → You’re; They are → They’re; We are → We’re
He is → He’s; She is → She’s; It is → It’s
Ví dụ: I am a student at Nguyen Trai high school.
(Tớ là một học sinh của trường trung học phổ thông Nguyễn Trãi)
My mother is very beautiful.
(Mẹ tớ rất xinh đẹp)
- Đối với động từ thường (ordinary verbs)
I/You/We/They + verb (bare infinitive)
He/She/It + verb-s/es
Ở phần động từ thường này, cách chia thì hiện tại đơn của động từ tiếng Anh đơn giản chỉ có hai dạng: dạng nguyên thể (nguyên mẫu không to – bare infinitive) và dạng động từ chia ở ngôi thứ ba số ít – thêm s hoặc es (thêm -es sau các động từ có tận cùng là s, o, z, x, ch, sh)
Ví dụ: We study 6 days a week at school.
(Chúng tôi học 6 ngày một tuần ở trường)
She goes to work by train.
(Cô ấy đi làm bằng tàu)
b. Thể phủ định (Negative form)
- Đối với động từ be (am/is/are)
I am not
You/We/They are not
He/She/It is not
Rút gọn: am not → ’m not; are not → aren’t; is not → isn’t
Ví dụ: She is not/ isn’t an officer.
(Cô ấy không phải là một nhân viên văn phòng)
My parents are not/aren’t at home now.
(Bố mẹ tôi đang không ở nhà)
- Đối với động từ thường (ordinary verbs)
I/You/We/They + do not + verb (bare infinitive)
He/She/It + does not + verb (bare infinitive)
Rút gọn: do not → don’t; does not → doesn’t
Ví dụ: We do not/don’t work together
(Chúng tôi không làm việc cùng nhau)
She does not/doesn’t eat seafood.
(Cô ấy không ăn đồ hải sản)
c. Thể nghi vấn (Question form)
- Đối với động từ be (am/is/are)
Am I …?
Are you/we/they …?
Is he/she/it …?
Ví dụ: Are they wrong?
(Họ nhầm à?)
Is she a student?.
(Cô ấy có phải là một học sinh không?)
- Đối với động từ thường (ordinary verbs)
Do + I/you/we/they + verb (bare infinitive)
Does + he/she/it + verb (bare infinitive)
Ví dụ: Do you have a laptop?
(Bạn có máy tính xách tay không?)
Does he know the answer?
(Anh ấy có biết đáp án không?)
2. Mẹo chia thì hiện tại đơn nhanh và đơn giản
Để chia động từ ở thì hiện tại đơn chính xác, người học cần hiểu thì hiện tại đơn được sử dụng trong trường hợp nào.
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn đạt:
a. Thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Ví dụ: I go to school every day.
(Tớ đến trường mỗi ngày)
It always rains in June.
(Tháng sáu nào trời cũng mưa)
Cách dùng này thường đi cùng các trạng từ, cụm trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, never, every day/week/month/year, once/twice a week/month/year….
b. Chân lý, sự thật hiển nhiên
Ví dụ: Water boils at 100° Celsius.
(Nước sôi ở 100°C)
One and two makes three.
(Một cộng hai bằng ba)
c. Nhận thức, cảm xúc, quan điểm hoặc trạng thái ở hiện tại.
Ví dụ: I don’t like living in a big city.
(Tôi không thích sống ở một thành phố lớn)
They speak Portuguese in Brazil.
(Ở Brazil người ta nói tiếng Bồ Đào Nha)
d. Sự việc sẽ được xảy ra trong tương lai (trường hợp chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu)
Ví dụ: Her plane arrives at 9.30 p.m.
(Chuyến bay của cô ấy sẽ đến lúc 9.30 tối)
I start my new job in the marketing department tomorrow.
(Ngày mai tôi sẽ bắt đầu công việc mới ở bộ phận marketing).
3. Các dạng bài tập về chia thì hiện tại đơn thường gặp
Dưới đây là một số các dạng bài tập về thì hiện tại đơn, hãy cùng bắt tay vào làm những bài tập này để hiểu rõ hơn và thành thạo hơn các bạn nhé.
3.1. Dạng bài tập
I. Complete the sentences by using the present simple of the verbs in the box
grow | seem | shine | take | belong | wake | flow |
1. The River Nile _____ into the Mediterranean.
2. We usually _____ many kinds of flowers in our garden.
3. He’s a photographer. He _____ a lot of photos.
4. This pen is mine. That one ______ to Peter.
5. Every morning, the sun _______ through my living room window and _______ my dog up.
II. Put the verbs into the correct form.
1. I _____ at school on the weekdays. (be)
2. My brother _____ in a factory. (work)
3. Where _____ your cat? (be)
4. Kenny _____ to take 2 classes today (need)
5. We _____ in New York city. (live)
6. My family _____ breakfast at 6.30 a.m. (have)
7. John _____ his own car to go to work every day. (drive)
8. Trevor and Lenka like baseball. They _____ it every Sunday. (play)
9. The earth _____ the sun once every 365 days. (circle)
10. What time _____ to bed? (you/go)
3.2. Đáp án
I. Complete the sentences by using the present simple.
1. The River Nile flows into the Mediterranean.
(Sông Nile chảy vào Địa Trung Hải)
2. We usually grow many kinds of flowers in our garden.
(Chúng tớ thường trồng nhiều loại hoa ở trong khu vườn của chúng tớ)
3. He’s a photographer. He takes a lot of photos.
(Anh ấy là một nhiếp ảnh gia. Anh ấy chụp khá nhiều ảnh)
4. This pen is mine. That one belongs to Peter.
(Chiếc bút này là của tớ. Cái kia là của Peter)
5. Every morning, the sun shines through my living room window and wakes my dog up.
(Mỗi buổi sáng, mặt trời chiếu qua cửa sổ phòng khách của tớ và đánh thức con chó của tớ dậy)
II. Put the verbs into the correct form.
1. I am at school on the weekdays.
(Tớ ở trường tất cả các ngày trong tuần)
2. My brother works in a factory.
(Anh tớ làm việc ở nhà máy)
3. Where is your cat?
(Đâu là con mèo của bạn?)
4. Kenny needs to take 2 classes today.
(Kenny cần học hai lớp ngày hôm nay)
5. We live in New York city.
(Chúng tôi sống ở thành phố New York)
6. My family has breakfast at 6.30 a.m.
(Gia đình tôi ăn sáng lúc 6.30)
7. John drives his own car to go to work every day.
(John lái xe của anh ấy đi làm mỗi ngày)
8. Trevor and Lenka like baseball. They play it every Sunday.
(Trevor và Lenka thích chơi bóng chày. Họ chơi nó mỗi Chủ nhật)
9. The earth circles the sun once every 365 days.
(Trái đất quay xung quanh mặt trời 365 ngày một lần)
10. What time do you go to bed?
(Mấy giờ bạn đi ngủ?)
Thì hiện tại đơn là thì dễ dùng và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Bài viết đã tổng hợp cấu trúc hiện tại đơn ở các thể khẳng định, phủ định, nghi vấn và chỉ ra cách dùng của thì này, đồng thời cung cấp một số các bài tập để bạn đọc có thể luyện tập nhiều hơn. Hy vọng bài viết giúp ích được cho bạn trong quá trình học tiếng Anh và đạt điểm cao trong những kỳ thi sắp tới.