Các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em luyện tập tại nhà
Các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em được tổng hợp trong bài viết dưới đây đều là các chủ đề đơn giản, dễ học. Mỗi một chủ đề bài viết này đều đưa vào các câu tiếng Anh song song với lời dịch tiếng Việt. Ba mẹ có thể cho bé học từng chủ đề một mỗi tối và cùng bé luyện tập để tăng khả năng phản xạ giao tiếp trong tiếng Anh.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
1. Chủ đề bản thân và gia đình
Khi bắt đầu cho trẻ tiếp xúc với tiếng Anh nên để trẻ bắt đầu bằng những điều gần gũi, thân thuộc với cuộc sống xung quanh. Trẻ nên bắt đầu từ chính bản thân mình. Điều này sẽ khiến trẻ phấn khởi để học tiếp những điều khác. Phụ huynh có thể dạy trẻ giới thiệu về tên, tuổi, nơi sống, sở thích…để tạo thói quen phản xạ mỗi khi bé giao tiếp Tiếng Anh.
Khi trẻ đã quen với bước giới thiệu, phụ huynh có thể yêu cầu bé mô tả về gia đình của mình, như ông bà, bố mẹ, anh chị em…Trong gia đình, ba mẹ dạy thêm cho trẻ về các thú cưng trong nhà. Từ đó, vốn từ vựng của bé sẽ trở nên phong phú hơn. Hơn nữa, các hành động đặc trưng của con vật cũng làm phong phú thêm vốn từ của bé. Vốn từ phong phú giúp cách diễn đạt Tiếng Anh của trẻ càng ngày càng dài hơn. Trẻ sẽ có thêm tự tin hơn.
Ví dụ:
Hello everyone, I’m Hieu and I’m 6 years old. Now I’m living in Hanoi and I’m a student at ABC primary school.
Chào mọi người, con là Hiếu và năm nay con lên 6. Hiện tại con sống ở Hà Nội và là học sinh tại trường tiểu học ABC.
My father is 35 years old. Dad is a teller. He is tall and thin, with thick and black hair. Dad loves and pampers me very much. I love him so much.
Bố con năm nay 35 tuổi. Bố con là một nhân viên ngân hàng. Bố có dáng người cao gầy, một mái tóc đen và dày. Bố yêu và chiều chuộng con rất nhiều. Con rất yêu bố của mình.
Một số từ vựng về bản thân và gia đình cho bé:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Mother/Mom | Mẹ | Brother | Anh (em) trai |
Father/Dad | Bố | Sister | Chị (em) gái |
Parents | Bố mẹ | Sibling | Anh/chị/em ruột |
Grandfather | Ông | Cousin | Anh (em) họ |
Grandmother | Bà | Daughter | Con gái |
Grandparents | Ông bà | Son | Con trai |
Uncle | Bác | Nephew | Cháu trai |
Aunt | Cô, dì | Niece | Cháu gái |
2. Ngôi nhà – chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em cơ bản nhất
Một chủ đề gần gũi thân thuộc khác với trẻ là ngôi nhà bé đang sống. Các vật dụng trong nhà như bàn ghế, cửa sổ, giường, tủ… hoặc các hoạt động như xem phim, nghe nhạc, tưới cây, rửa xe, giặt quần áo… đều là những từ vựng rất quen thuộc để bé dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ được lâu. Khi dạy về các từ vựng trên, ba mẹ có thể giới thiệu thêm cho bé các từ chỉ vị trí trên dưới, trong ngoài để bé hình dung cụ thể hơn khi nói về chúng. Khi vốn từ miêu tả ngôi nhà của bé tăng, ba mẹ hãy tạo các tình huống cụ thể để bé giới thiệu căn nhà thân yêu của mình.
Ví dụ:
My home has a refrigerator in my kitchen. It’s gray and so big. There is a lot of food in the fridge. It has vegetables, meat, fish, yogurt and even ice cream which I like.
Nhà con có một chiếc tủ lạnh, nó được đặt ở trong bếp. Tủ lạnh có màu xám và nó rất là to. Ở đó có rất nhiều đồ ăn. Có rau củ, thịt, cá, sữa chua và cả kem mà con thích nữa.
Một số từ vựng về chủ đề ngôi nhà:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
House | Nhà | Ornament | Đồ trang trí trong nhà |
Balcony | Ban công | Bookcase | Tủ sách |
Bathroom | Phòng tắm | Buffet | Tủ đựng bát đĩa |
Bedroom | Phòng ngủ | Chest of drawers | Tủ ngăn kéo |
Dining room | Phòng ăn | Coffee table | Bàn uống nước |
Kitchen | Bếp | Curtain | Rèm cửa |
Living room | Phòng khách | Dishwasher | Máy rửa bát |
3. Chủ đề trường học
Có thể nói trường học là ngôi nhà thứ hai của bé. Đây là một địa điểm khá rộng và có nhiều điều để nói. Nếu mới bắt đầu, phụ huynh có thể gợi ý cho các em giới thiệu về tên trường, địa chỉ, vị trí lớp… để các em quen dần với việc miêu tả. Sau đó, khi các em đã thành thạo hơn, bạn có thể mở rộng thêm về thầy cô, môn học, bạn bè, vật dụng ở trường hoặc hoạt động yêu thích để trẻ dễ dàng luyện tập và ghi nhớ tốt hơn vốn từ vựng đã được học.
Ví dụ:
I am a student of a primary school in Ha Noi. My school has three floors. My classroom is on the second floor. There is a computer room, a library and a music room in my school. My favorite place is the schoolyard. I like to play soccer there with my classmates. I really like my school!
Con là học sinh tại một trường tiểu học ở Hà Nội. Trường của con có ba tầng. Lớp học của con nằm ở tần hai. Ở đây có phòng máy tính, thư viện và cả một phòng học nhạc nữa. Địa điểm yêu thích của con là sân trường. Con thích chơi bóng đã ở đây với các bạn của mình. Con thực sự thích trường của con lắm!
Một số từ vựng về trường học cho trẻ:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
School | Trường học | Course | Khóa học |
Primary school | Trường tiểu học | Term/Semester | Học kỳ |
Secondary school | Trường trung học cơ sở | Break | Giờ giải lao |
High school | Trường trung học phổ thông | Lesson/Unit | Bài học |
Subject | Môn học | School fees | Học phí |
Grade | Điểm số | School trip | Chuyến đi chơi do trường tổ chức |
Exam results | Kết quả thi | Vacation | Nghỉ hè |
Homework | Bài tập về nhà | Rule | Nội quy |
4. Chủ đề thời tiết
Một trong các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ cũng vô cùng thú vị chính là cũng vô cùng thời tiết. Ở Việt Nam, mỗi mùa đều có các đặc điểm thời tiết riêng thú vị. Chẳng hạn như mùa Xuân có ngày Tết nhiều mưa phùn, mùa hè nắng nóng và nhiều mưa rào hoặc mùa đông với sự giá lạnh nhiều sương mù…
Thông qua việc gợi ý về thời gian, đặc điểm thời tiết, trẻ sẽ vận dụng tốt các từ vựng về thời tiết được học, đồng thời ghép được thành câu và nói những đoạn dài hoàn chỉnh.
Ví dụ:
I am looking forward to going to the beach this weekend. I hope it stays warm.
Con rất mong chờ chuyến đi biển vào cuối tuần này. Con mong thời tiết sẽ ấm áp.
Một số từ vựng về thời tiết cho bé:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Climate | Khí hậu | Degree | Độ C |
Sunny | Có nắng | Hot | Nóng |
Windy | Nhiều gió | Cold | Lạnh |
Dry | Khô | Weather forecast | Dự báo thời tiết |
Wet | Ướt | Lightning | Tia chớp |
Humid | Ẩm | Thunder | Sấm sét |
Stormy | Có bão | Shower | Mưa rào |
Drizzle | Mưa phùn | Flood | Lũ lụt |
Rainbow | Cầu vồng | Fog/Foggy | Có sương mù |
5. Chủ đề quần áo
Chủ đề về quần áo luôn là điểm nhấn tạo nên màu sắc cho cuộc sống. Không chỉ trẻ em mà người lớn cũng luôn cảm thấy hứng thú khi nhắc đến chủ đề thời trang yêu thích thường ngày.
Để trẻ nắm vững các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em cơ bản, bố mẹ hãy luyện tập cùng con chủ đề quần áo nhé. Mỗi buổi sáng thức dậy hoặc thay quần áo mỗi dịp đi chơi ba mẹ có thể gợi ý để con thực hành. Từ vựng về những loại quần áo đầy màu sắc sẽ khiến trẻ dễ tiếp thu hơn những từ ngữ trừu tượng.
Ví dụ: Today I’d like to wear a yellow T-shirt with a white skirt. If the weather is cold, I will wear a jacket.
Hôm nay con muốn mặc một chiếc áo thun vàng với một chiếc chân váy màu trắng. Nếu trời lạnh thì con sẽ mặc thêm áo khoác ạ.
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
T-shirt | Áo thun | Skirt/Dress | Váy ngắn/dài |
Sweater | Áo len | Shirt | Áo sơ mi |
Jacket | Áo khoác | Briefs | Quần đùi |
Jeans | Quần bò jeans | Glasses | Mắt kính |
Socks | Tất/vớ | Watch | Đồng hồ đeo tay |
Pajamas | Đồ ngủ | Sun hat | Mũ rộng vành |
Shoes | Giày | Belt | Thắt lưng |
Với các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em mà Babilala đã tổng hợp trong bài viết, hy vọng ba mẹ có thể giúp con tiến bộ nhanh. Để có được thêm nhiều thông tin bổ ích trong quá trình dạy tiếng Anh cho con tại nhà ba mẹ hãy thường xuyên theo dõi website. Chúc ba mẹ thành công.