50+ từ vựng tiếng Anh cho bé 8 tuổi giới thiệu bản thân
Top 50+ từ vựng tiếng Anh cho bé 8 tuổi chủ đề giới thiệu bản thân mà phụ huynh không nên bỏ qua. Bởi đây đều là những từ, cụm từ cần thiết và thông dụng phục vụ cho quá trình rèn luyện khả năng giao tiếp của trẻ. Tin chắc rằng đây sẽ là chìa khóa giúp con tự tin mỗi khi giới thiệu, làm quen với bạn bè hoặc mọi người ở bất kỳ môi trường nào.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
1. 6 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản cho bé 8 tuổi
Trước khi tìm hiểu về các mẫu câu, từ vựng tiếng Anh cho bé 8 tuổi con cần nắm được 6 bước cơ bản khi giới thiệu bản thân:
– Bước 1: Chào hỏi.
– Bước 2: Giới thiệu học tên.
– Bước 3: Giới thiệu tuổi.
– Bước 4: Giới thiệu nghề nghiệp – học sinh lớp 3.
– Bước 5: Giới thiệu quê quán, nơi ở.
– Bước 6: Giới thiệu sở thích của bản thân.
Khi mới bắt đầu luyện nói, bé chỉ cần bắt đầu bằng những nội dung đơn giản: chào hỏi, giới thiệu họ tên, tuổi. Sau khi đã thành thạo sẽ tiếp tục luyện tập các nội dung còn lại để từ đó hoàn thiện phần giới thiệu của bản thân.
2. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh cho bé 8 tuổi giới thiệu bản thân
Những từ vựng dưới đây sẽ giúp quá trình trò chuyện và giới thiệu bản thân của bé trở nên thuận lợi và tự nhiên hơn.
2.1. Từ vựng chào hỏi xã giao
Khi bắt đầu cuộc trò chuyện, không thể thiếu lời chào hỏi gửi tới đối phương. Vì vậy bé cần ghi nhớ những từ vựng, mẫu câu chào hỏi xã giao thông dụng dưới đây:
- Good morning /ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/: Chào buổi sáng.
- Know /nəʊ/: Biết.
- Hello /heˈləʊ/: Xin chào.
- Hi /haɪ/: Xin chào.
- How are you? /haʊ ɑːr juː/: Bạn khỏe không?
- Nice to meet you /naɪs tuː miːt juː/: Rất vui được gặp bạn.
- Pleasure /ˈpleʒ.ɚ/: Hân hạnh.
- Good afternoon /ɡʊd ɑːf.təˈnuːn/: Chào buổi chiều.
- Good evening /ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/: Chào buổi tối.
- Hey /heɪ/: Xin chào.
2.2. Từ vựng về tên tuổi
Tiếp theo trong danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé 8 tuổi không thể thiếu các từ liên quan tới họ tên và số tuổi của bé, tham khảo một số từ:
- Myself /maɪˈself/: Bản thân.
- Full name /fʊl neɪm/: Tên đầy đủ.
- Last name /lɑːst neɪm/: Họ.
- Name /neɪm/: Tên.
- Age /eɪdʒ/: Tuổi.
- Introduce /ˌɪn.trəˈdʒuːs/: Giới thiệu.
- How old are you? /haʊ /əʊld ɑːr juː/: Bạn bao nhiêu tuổi?
- What is your name? /wɒt ɪz jʊr neɪm/: Tên của bạn là gì?
- Call /kɔːl/: Gọi là.
- Plus /plʌs/: Hơn.
2.3. Từ vựng về quê quán
Một số từ vựng giới thiệu về quê quán mà các bé cần nắm được:
- Come /kʌm/: Đến.
- Live /lɪv/: Sống tại.
- Born /bɔːn/: Sinh ra.
- Grow up /ɡrəʊ ʌp/: Lớn lên.
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: Ngôi làng.
- Hometown /ˈhəʊm.taʊn/: Quê hương.
- City /ˈsɪt.i/: Thành phố.
- Suburb /ˈsʌb.ɜːb/: Vùng ngoại ô.
- Sea /siː/: Biển.
- River /ˈrɪv.ər/: Sông.
2.4. Từ vựng về trình độ học vấn
Những từ vựng bé có thể sử dụng khi giới thiệu về trình độ học vấn của bản thân:
- Class /klɑːs/: Lớp.
- Grade /ɡreɪd/: Khối.
- Student /ˈstjuː.dənt/: Học sinh.
- School /skuːl/: Trường học.
- Primary school /ˈpraɪ.mər.i skuːl/: Trường cấp 1.
- Graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/: Tốt nghiệp.
- Degree /dɪˈɡriː/: Bằng cấp.
- Juniors /ˈdʒuː.ni.ər/: Năm thứ ba.
- Study /ˈstʌd.i/: Học tập, nghiên cứu.
- Major /ˈmeɪ.dʒər/: Ngành học.
2.5. Từ vựng về sở thích
Khi bàn về sở thích, bố mẹ hãy gợi ý cho con một số từ như:
- Hobby /ˈhɒb.i/: Sở thích.
- Interest /ˈɪn.trəst/: Quan tâm.
- Hate /heɪt/: Ghét.
- Like /laɪk/: Thích.
- Book /bʊk/: Sách.
- Travel /ˈtræv.əl/: Du lịch.
- Play /pleɪ/: Chơi.
- Football /ˈfʊt.bɔːl/: Bóng đá
- Dance /dɑːns/: Nhảy múa.
- Sing /sɪŋ/: Ca hát.
2.6. Từ vựng về gia đình
Chắc sẽ thiếu sót nếu trong danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé 8 tuổi mà không kể tới các từ liên quan tới gia đình:
- Mother /ˈmʌð.ər/: Mẹ.
- Father /ˈfɑː.ðər/: Bố.
- Son /sʌn/: Con trai.
- Daughter /ˈdɔː.tər/: Con gái.
- Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/: Bà.
- Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/: Ông.
- Uncle /ˈʌŋ.kəl/: Bác trai/ cậu/ chú.
- Aunt /ɑːnt/: Bác gái/ dì/ cô.
- Family /ˈfæm.əl.i/: Gia đình.
- Brother /ˈbrʌð.ər/: Anh trai.
3. Mẫu đối thoại đơn giản cho bé 8 tuổi giới thiệu bản thân
Dựa trên những từ vựng và mẫu câu đã đề cập, hoàn toàn có thể áp dụng trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Bé có thể tham khảo một số mẫu đối thoại đơn giản sau:
Mẫu đối thoại 1:
A: Hello! (Xin chào!)
B: Nice to meet you, sir. Let me introduce myself. I’m An. (Rất vui được gặp bạn. Xin phép tự giới thiệu, mình là An.)
A: It’s a pleasure to meet you here. I’m Nam. I’m in 3A class. (Rất vui được gặp bạn ở đây. Tôi là Nam. Tôi học lớp 3A.)
Mẫu đối thoại 2:
A: Hi! (Xin chào!)
B: Good morning! What is your name? (Chào buổi sáng. Bạn tên là gì?)
A: My full name is Ngo Gia Bao. And you? (Tên đầy đủ của mình là Ngo Gia Bao, còn bạn?)
B: My name Cuong. I am 8 years old. (Mình tên Cuong. Mình năm nay 8 tuổi.)
Mẫu đối thoại 3:
A: Hey, An. Who is this? (Chào An, kia là ai?)
B: He is my brother, Tung. (Anh ấy là anh trai tôi, Tùng)
A: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
B: He is nine. (Anh ấy 9 tuổi.)
Trên đây là 50+ từ vựng tiếng Anh cho bé 8 tuổi chủ đề giới thiệu bản thân mà chúng tôi đã tổng hợp. Hy vọng sẽ hữu ích trong việc tìm kiếm ý tưởng và nội dung trong quá trình luyện nói tiếng Anh của bé. Chúc các con có những trải nghiệm thú vị và bổ ích!