Mách bạn 3 dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn cực dễ
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác. Khi nắm vững những dấu hiệu này, chúng ta có thể xác định thời gian và diễn đạt các sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ một cách rõ ràng. Dưới đây là 3 dấu hiệu cực đơn giản giúp bạn nhận biết nhanh thì quá khứ đơn.
Nội dung chính
1. Vì sao cần nắm rõ các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn?
Việc nắm rõ các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn vô cùng quan trọng. Nó mang đến nhiều lợi ích như:
- Hiểu rõ ý nghĩa và thời gian diễn ra: Quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn ở trong quá khứ. Bằng cách nhận biết các dấu hiệu, bạn có thể hiểu rõ ý nghĩa của câu và biết được rằng sự việc đó đã xảy ra trong quá khứ.
- Tránh sự nhầm lẫn về thời gian: Sử dụng sai thì quá khứ đơn có thể dẫn đến sự nhầm lẫn về thời gian trong việc diễn đạt thông tin. Bằng cách nhận biết dấu hiệu, bạn có thể xác định chính xác thời điểm diễn ra sự việc và tránh gây hiểu lầm cho người đọc/người nghe.
- Viết và nói chính xác: Quá khứ đơn là một thì quan trọng trong việc diễn đạt các câu chuyện, kể lại sự việc đã xảy ra. Nắm vững các dấu hiệu nhận biết giúp bạn viết và nói chính xác hơn.
- Đạt điểm cao trong các bài kiểm tra: Trong các bài kiểm tra tiếng Anh, việc sử dụng đúng thì quá khứ đơn được đánh giá cao. Hiểu và áp dụng chính xác các dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn trả lời đúng và nâng cao điểm số.
- Giao tiếp hiệu quả: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng thì quá khứ đơn đúng cách giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Dựa vào các dấu hiệu nhận biết thì, bạn sẽ biết cách diễn đạt ý kiến, kể lại câu chuyện và chia sẻ kinh nghiệm một cách tự tin và chính xác.
Nhận biết thì quá khứ đơn giúp hoàn thành các bài tập tốt hơn
2. 3 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn cực đơn giản
Để nhận biết thì quá khứ đơn một cách nhanh chóng, bạn có thể dựa vào một trong các dấu hiệu dưới đây:
2.1 Các từ chỉ thời gian quá khứ
Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất của thì quá khứ đơn là trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ chỉ thời gian như: “last week/month/year” (tuần/tháng/năm trước), “yesterday” (ngày hôm qua), “in 1998” (năm 1998)… Các từ này xuất hiện trong câu cho thấy hành động/sự việc đó đã xảy ra vào một thời điểm ở trong quá khứ.
Bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây:
- I visited my friend yesterday. (Ngày hôm qua, tôi đã đến thăm người bạn của tôi).
- She traveled to Da Nang last week. (Tuần trước, cô ấy có chuyến du lịch đến Đà Nẵng).
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
2.2 Dựa vào cấu trúc thì quá khứ đơn và động từ trong câu
Đây cũng là một trong những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn mà bạn cần lưu ý. Mỗi loại thì trong tiếng Anh sẽ có một cách chia động từ khác nhau. Chẳng hạn, thì hiện tại tiếp diễn, động từ trong câu được chia ở dạng V-ing, thì hiện tại đơn động từ ở dạng V(s,es). Do đó, dựa vào động từ trong câu mà chúng ta có thể nhận biết được loại thì.
Riêng với thì quá khứ đơn, động chia sẽ được chia ở dạng thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên thể, hoặc sử dụng dạng động từ bất quy tắc.
Ví dụ: I studied English for three hours yesterday (Ngày hôm qua, tôi đã học tiếng Anh trong vòng 3 giờ).
Lan went to the cinema last week (Lan đã đến rạp chiếu phim vào tuần trước).
2.3 Trạng từ chỉ mốc thời gian ở quá khứ
Các từ như: “in the past” (trong quá khứ), “ago” (trước kia), “previously” (trước đây) … cũng mang ý nghĩa gợi ý rằng sự việc đã diễn ra trong quá khứ. Đây cũng là một trong những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn dễ dàng và chính xác.
Ví dụ: Tom moved to London two years ago (Tom đã chuyển đến London vào 2 năm trước).
Đây chỉ là một số dấu hiệu nhận biết phổ biến nhất. Thì quá khứ đơn còn có thể được xác định qua nhiều cách khác nhau. Quan trọng nhất là hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng chính xác thì quá khứ đơn để truyền đạt thông tin một cách chính xác nhất.
3. Bài tập nhận biết dấu hiệu thì quá khứ đơn kèm đáp án
Các bạn hãy cùng Babilala thực hành với các bài tập dưới đây và kiểm tra ngay đáp án để biết mình còn thiếu sót ở chỗ nào nhé! Trong quá trình làm bài tập, hãy cố gắng lưu ý xem tại sao câu này lại được chia ở thì quá khứ đơn. Khi nhìn ra dấu hiệu nhận biết, bạn sẽ không làm sai ở những lần sau.
3.1 Chia động từ trong ngoặc dựa theo dấu hiệu nhận biết
1. Last month, Tom usually _____ (go) swimming.
2. How often_____ Nam _____ (attend) English class?
3. The train _____ (departure) off 20 minutes ago.
4. When Tom was a kid, he_____ (play) football twice a week with his friends.
5. I_____ (enter) the room in 15 minute, she is waiting for Mary.
6. In 2014, German Football Team_____ (try) a lot and finally achieved the WC.
7. In the past, most people _____ (not have) enough food.
8. Lan _____ (do) her homework at the moment.
9. _____ Tom _____ (go) to school last day?
10. Last week, Lan _____ (stay) at home to fix her smartphone.
Đáp án:
1. Last month, Tom usually went swimming.
2. How often do you attend English class?
3. The train departed 20 minutes ago.
4. When Tom was a kid, he played football twice a week with his friends.
5. She will enter the room in 15 minutes. She is waiting for Mary.
6. In 2014, the German Football Team tried a lot and finally achieved the World Cup.
7. In the past, most people didn’t have enough food.
8. Lan is doing her homework at the moment.
9. Did Tom go to school last day?
10. Last week, Lan stayed at home to fix her smartphone.
Thực hành làm bài thì quá khứ đơn giúp bạn ghi nhớ tốt hơn
3.2 Chia các động từ sau ở thì quá khứ
1. go
2. do
3. have
4. live
5. play
6. happy
7. study
8. write
9. stop
10. study
Đáp án:
1. went
2. did
3. had
4. lived
5. Played
6. happied
7. Studied
8. wrote
9. Stopped
10. studied
Trên đây là trong hợp một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn cơ bản nhất. Bên cạnh những dấu hiệu trên, việc luyện tập và thực hành làm bài tập thì Past Simple thường xuyên cũng sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và làm quen với thì.