Trái cây là một trong những chủ đề gần gũi với các bé trong cuộc sống thường ngày. Chính vì thế, việc học hỏi thêm những từ mới với chủ đề này sẽ giúp bé nâng cao vốn từ vựng hiệu quả. Bài viết sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến con trẻ tên các loại quả bằng tiếng Anh đơn giản và chi tiết nhất.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
Nội dung chính
Chủ đề hoa quả trong tiếng Anh cực kỳ dễ học thuộc và dễ nhớ đối với các em nhỏ. Nội dung dưới đây sẽ bật mí một loạt từ ngữ về chủ đề trái cây cho bé tha hồ tích lũy từ vựng:
Một số từ vựng về loại quả thuộc họ dưa có thể kể đến như:
Ví dụ: This candy has a taste of melon. (Chiếc kẹo này có vị dưa lưới)
Ví dụ: My mother began to hide the watermelon in the cooler. (Mẹ của tôi bắt đầu cho dưa hấu vào ngăn mát)
Ví dụ: I had a tuna and cucumber sandwich. (Tôi đã có một chiếc bánh mỳ kẹp cá ngừ và dưa chuột)
Dưới đây là các loại quả trong tiếng Anh thuộc họ dâu mà bé có thể khám phá như:
Ví dụ: She dined on salmon and strawberries. (Cô ấy ăn tối với cá hồi và dâu tây)
Ví dụ: He bought some blueberries to make smoothies. (Anh ấy đã mua một ít việt quất để làm sinh tố)
Ví dụ: Ripe mulberry tastes pretty sweet. (Dâu tằm chín có vị khá ngọt)
Ví dụ: Raspberries is my favorite fruit. (Mâm xôi là trái cây yêu thích của tôi)
Cùng chúng tôi tìm hiểu thêm về tên các loại quả trong tiếng Anh ở phần nội dung dưới đây:
Ví dụ: She took a bite out of the apple. (Anh ấy cắn một miếng táo)
Ví dụ: Vitamin C is found in oranges. (Vitamin C được tìm thấy trong quả cam)
Ví dụ: I only had a banana for lunch. (Tôi chỉ có một quả chuối cho bữa trưa)
Ví dụ: She pulled another grape of the bunch and popped it into his mouth. (Cô ấy hái một quả nho ra khỏi chùm và cho vào miệng)
Ví dụ: My father is making a mango smoothie in the kitchen. (Bố tôi đang làm sinh tố xoài trong bếp)
Ví dụ: What a sour starfruit! (Quả khế này chua quá!)
Ví dụ: I love eating mangosteen. (Tôi rất thích ăn quả măng cụt)
Ví dụ: What does jackfruit taste like? (Quả mít có vị gì nhỉ?)
Ví dụ: Tamarind is in season now. (Bây giờ đang là mùa me)
Ví dụ: My sister does not eat durian because she is afraid of pimples. (Chị gái của tôi không ăn sầu riêng vì chị ấy sợ nổi mụn)
Ví dụ: Lemon is high in vitamin C. (Quả chanh vàng chứa rất nhiều vitamin C)
Ví dụ: You can also add coconut to the cookie mix if you like. (Bạn có thể thêm dừa vào hỗn hợp bánh quy nếu muốn.)
Ví dụ: Have you ever tried to make jam with apricot? (Bạn đã bao giờ thử làm mứt bằng quả mơ chưa?)
Ví dụ: My grandparents are harvesting guava in the garden. (Ông bà tôi đang thu hoạch ổi trong vườn)
Ví dụ: Remember to buy some persimmon! (Nhớ mua một ít hồng nhé!)
Ví dụ: Grandma sent my family some longans and grapes. (Bà ngoại đã gửi cho gia đình tôi một ít nhãn và nho)
Để giúp bé ghi nhớ nhanh chóng hiệu quả và phát âm chuẩn các loại quả trong tiếng Anh, bố mẹ nên lưu ý những điều sau:
Nội dung trên đây là toàn bộ từ vựng gồm cả phiên âm và ví dụ chi tiết về các loại quả trong tiếng Anh thông dụng nhất. Mong rằng bài viết này thực sự hữu ích giúp con trẻ xây dựng được vốn từ ngữ đa dạng về chủ đề trái cây. Chúc các bé có những giây phút học tiếng Anh thú vị cùng với ba mẹ, thầy cô và bạn bè!
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…