Từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh thông dụng nhất

952 lượt xem

Trái cây là một trong những chủ đề gần gũi với các bé trong cuộc sống thường ngày. Chính vì thế, việc học hỏi thêm những từ mới với chủ đề này sẽ giúp bé nâng cao vốn từ vựng hiệu quả. Bài viết sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến con trẻ tên các loại quả bằng tiếng Anh đơn giản và chi tiết nhất.

CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG

(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)

Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á

  • Giáo trình chuẩn Cambridge
  • 100% giáo viên bản xứ
  • 360 bài học, 3000+ từ vựng
  • I-Speak chấm điểm phát âm
  • Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7

Tổng hợp từ vựng các loại quả trong tiếng Anh

Chủ đề hoa quả trong tiếng Anh cực kỳ dễ học thuộc và dễ nhớ đối với các em nhỏ. Nội dung dưới đây sẽ bật mí một loạt từ ngữ về chủ đề trái cây cho bé tha hồ tích lũy từ vựng:

1. Từ vựng các loại quả theo họ dưa

Một số từ vựng về loại quả thuộc họ dưa có thể kể đến như:

  • Melon /ˈmel.ən/: Dưa lưới.

Ví dụ: This candy has a taste of melon. (Chiếc kẹo này có vị dưa lưới)

  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: Dưa hấu.

Ví dụ: My mother began to hide the watermelon in the cooler. (Mẹ của tôi bắt đầu cho dưa hấu vào ngăn mát)

  • Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột.

Ví dụ: I had a tuna and cucumber sandwich. (Tôi đã có một chiếc bánh mỳ kẹp cá ngừ và dưa chuột)

Các loại quả trong tiếng Anh thuộc họ dưa
Các loại quả trong tiếng Anh thuộc họ dưa

2. Từ vựng các loại quả theo họ dâu

Dưới đây là các loại quả trong tiếng Anh thuộc họ dâu mà bé có thể khám phá như:

  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Dâu tây.

Ví dụ: She dined on salmon and strawberries. (Cô ấy ăn tối với cá hồi và dâu tây)

  • Blueberry /ˈbluːˌbər.i/: Việt quất.

Ví dụ: He bought some blueberries to make smoothies. (Anh ấy đã mua một ít việt quất để làm sinh tố)

  • Mulberry /ˈmʌl.bər.i/: Dâu tằm.

Ví dụ: Ripe mulberry tastes pretty sweet. (Dâu tằm chín có vị khá ngọt)

  • Raspberries /ˈrɑːz.bər.i/: Quả mâm xôi.

Ví dụ: Raspberries is my favorite fruit. (Mâm xôi là trái cây yêu thích của tôi)

3. Từ vựng các loại quả khác

Cùng chúng tôi tìm hiểu thêm về tên các loại quả trong tiếng Anh ở phần nội dung dưới đây:

  • Apple /ˈæp.əl/: Táo.

Ví dụ: She took a bite out of the apple. (Anh ấy cắn một miếng táo)

  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Cam.

Ví dụ: Vitamin C is found in oranges. (Vitamin C được tìm thấy trong quả cam)

  • Banana /bəˈnɑː.nə/: Quả chuối.

Ví dụ: I only had a banana for lunch. (Tôi chỉ có một quả chuối cho bữa trưa)

  • Grape /ɡreɪp/: Quả nho.

Ví dụ: She pulled another grape of the bunch and popped it into his mouth. (Cô ấy hái một quả nho ra khỏi chùm và cho vào miệng)

  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Xoài.

Ví dụ: My father is making a mango smoothie in the kitchen. (Bố tôi đang làm sinh tố xoài trong bếp)

  • Starfruit /ˈstɑː.fruːt/: Quả khế.

Ví dụ: What a sour starfruit! (Quả khế này chua quá!)

  • Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Quả măng cụt.

Ví dụ: I love eating mangosteen. (Tôi rất thích ăn quả măng cụt)

  • Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Quả mít.

Ví dụ: What does jackfruit taste like? (Quả mít có vị gì nhỉ?)

  • Tamarind /ˈtæm.ər.ɪnd/: Quả me.

Ví dụ: Tamarind is in season now. (Bây giờ đang là mùa me)

  • Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: Quả sầu riêng.

Ví dụ: My sister does not eat durian because she is afraid of pimples. (Chị gái của tôi không ăn sầu riêng vì chị ấy sợ nổi mụn)

Tên tiếng Anh các loại trái cây phổ biến trong đời sống
Tên tiếng Anh các loại trái cây phổ biến trong đời sống
  • Lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh vàng.

Ví dụ: Lemon is high in vitamin C. (Quả chanh vàng chứa rất nhiều vitamin C)

  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: Quả dừa.

Ví dụ: You can also add coconut to the cookie mix if you like. (Bạn có thể thêm dừa vào hỗn hợp bánh quy nếu muốn.)

  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Quả mơ.

Ví dụ: Have you ever tried to make jam with apricot? (Bạn đã bao giờ thử làm mứt bằng quả mơ chưa?)

  • Guava /ˈɡwɑː.və/: Quả ổi.

Ví dụ: My grandparents are harvesting guava in the garden. (Ông bà tôi đang thu hoạch ổi trong vườn)

  • Persimmon /pəˈsɪm.ən/: Quả hồng.

Ví dụ: Remember to buy some persimmon! (Nhớ mua một ít hồng nhé!)

  • Longan /ˈlɒŋ.ɡən/: Quả nhãn.

Ví dụ: Grandma sent my family some longans and grapes. (Bà ngoại đã gửi cho gia đình tôi một ít nhãn và nho)

Tips học thuộc từ vựng chủ đề trái cây nhanh chóng

Để giúp bé ghi nhớ nhanh chóng hiệu quả và phát âm chuẩn các loại quả trong tiếng Anh, bố mẹ nên lưu ý những điều sau:

  • Các bậc phụ huynh nên cho bé học từ vựng chủ đề tiếng Anh thông qua hình ảnh hoặc các trò chơi trên các ứng dụng học ngoại ngữ. Chẳng hạn như app Babilala, với các hình ảnh sinh động và hoạt động vui nhộn, chắc chắn bé sẽ tiếp thu từ vựng các loại quả trong tiếng Anh hiệu quả nhất.
  • Bố mẹ thường xuyên thực hành phát âm cùng bé để hỗ trợ con trẻ nhớ lâu hơn.
  • Dựa vào sở thích của bé mà bố mẹ có thể lựa chọn phương pháp học từ vựng phù hợp. Điều này giúp bé cảm thấy hào hứng trong việc thu nạp kiến thức mới.
Bí quyết giúp bé học thuộc các loại quả bằng tên tiếng Anh hiệu quả
Bí quyết giúp bé học thuộc các loại quả bằng tên tiếng Anh hiệu quả

Nội dung trên đây là toàn bộ từ vựng gồm cả phiên âm và ví dụ chi tiết về các loại quả trong tiếng Anh thông dụng nhất. Mong rằng bài viết này thực sự hữu ích giúp con trẻ xây dựng được vốn từ ngữ đa dạng về chủ đề trái cây. Chúc các bé có những giây phút học tiếng Anh thú vị cùng với ba mẹ, thầy cô và bạn bè!

Bài viết liên quan
Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh các loại quả dạy bé tại nhà

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh các loại quả dạy bé tại nhà

Dạy bé tiếng Anh các loại quả qua các câu ngắn không chỉ giúp bé nhớ từ vựng nhanh mà còn giúp bé hiểu được các tình huống sử dụng. Mẹ có thể khéo léo kết hợp dạy bé khi đi siêu thị, chợ mua đồ hay ngay trong lúc chơi đồ chơi ở nhà […]
Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ