Góc học tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về con vật: Chủ đề bộ phận trên cơ thể

Ở giai đoạn thích khám phá, trẻ em luôn tò mò về mọi thứ, trong đó có cả cơ thể động vật. Đây chính là chủ đề vô cùng cuốn hút với các bé. Bài viết sau đây sẽ bật mí giúp trẻ loạt từ vựng tiếng Anh về con vật với chủ đề bộ phận trên cơ thể.

CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG

(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)

Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á

  • Giáo trình chuẩn Cambridge
  • 100% giáo viên bản xứ
  • 360 bài học, 3000+ từ vựng
  • I-Speak chấm điểm phát âm
  • Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về con vật với nội dung các bộ phận trên cơ thể

Tích lũy dồi dào lượng từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật sẽ giúp ích cho bé rất nhiều trong việc miêu tả vật nuôi. Sau đây là loạt từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật mà bố mẹ và bé nên tham khảo:

1.1. Từ vựng về bộ phận phần đầu con vật

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về bộ phận phần đầu:

  • Head /hed/: Đầu
  • Face /feɪs/: Mặt
  • Eye /aɪ/: Mắt
  • Nose /nəʊz/: Mũi
  • Ear /ɪər/: Tai
  • Mouth /maʊθ/: Miệng
  • Tooth /tuːθ/: Răng
  • Tongue /tʌŋ/: Lưỡi
  • Cheek /tʃiːk/: Cái má
  • Antlers /ˈænt·lərz/: Gạc (Hươu, Nai)
  • Beak /biːk/: Mỏ chim
  • Cheek /tʃiːk/: Má
  • Chin /tʃɪn/: Cằm
  • Trunk /trʌŋk/: Vòi voi
  • Tusk /tʌsk/: Ngà voi
  • Horn /hɔːn/: Sừng
  • Fang /fæŋ/: Răng nanh
  • Forehead /ˈfɒr.ɪd/: Trán
  • Jaw /dʒɔː/: Quai hàm
  • Lip /lɪp/: Môi
  • Mane /meɪn/: Bờm
  • Whiskers /ˈhwɪs·kərz/: Ria mép
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận đầu

1.2. Từ vựng về bộ phận thân

Sau đây từ vựng con vật tiếng Anh về bộ phận thân:

  • Body /ˈbɒd.i/: cơ thể
  • Arm /ɑːm/: Tay
  • Back /bæk/: Lưng
  • Belly /ˈbel.i/: Bụng
  • Bottom /ˈbɒt.əm/: Mông
  • Chest /tʃest/: Ngực
  • Claws /klɔː/: Vuốt (Ví dụ vuốt của mèo, vuốt của chim,…)
  • Hand /hænd/: Bàn tay
  • Hoof /huːf/: Móng guốc
  • Feather /ˈfeð.ər/: Lông vũ
  • Fur /fɜːr/: Lông mao
  • Fin /fɪn/: Vây
  • Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: Ngón tay
  • Knuckle /ˈnʌk.əl/: Khớp ngón tay
  • Leg /leɡ/: Chân
  • Neck /nek/: Cổ
  • Palm /pɑːm/: Lòng bàn tay
  • Paw /pɔː/: Chân (bao gồm cả móng vuốt,…)
  • Scale /skeɪl/: Vảy (Cá, Rắn, Cánh sâu bọ)
  • Shell /ʃel/: Vỏ ốc
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: Vai
  • Sole /səʊl/: Lòng bàn chân
  • Tail /teɪl/: Đuôi
  • Talons /ˈtæl.ən/: Móng, vuốt (Nhất là của chim mồi)
  • Thigh /θaɪ/: Đùi
  • Throat /θrəʊt/: Cổ họng
  • Toe /təʊ/: Ngón chân
  • Wings /wɪŋz/: Đôi cánh

1.3. Từ vựng về nội tạng bên trong cơ thể con vật

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về con vật với chủ đề bộ phận bên trong cơ thể:

  • Artery /ˈɑː.tər.i/: Động mạch
  • Blood /blʌd/: Máu
  • Blood vessel /ˈblʌd ˌves.əl/: Mạch máu
  • Bone /bəʊn/: Xương
  • Brain /breɪn/: Não
  • Cartilage /ˈkɑː.təl.ɪdʒ/: Sụn
  • Digestive system /daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/: Hệ tiêu hóa
  • Fat /fæt/: Mỡ
  • Flesh /fleʃ/: Thịt
  • Heart /hɑːt/: Tim
  • Intestines /ɪnˈtes·tənz/: Ruột
  • Kidneys /ˈkɪd.ni/: Thận
  • Limb /lɪm/: Chân tay
  • Liver /ˈlɪv.ər/: Gan
  • Lungs /lʌŋ/: Phổi
  • Muscle /ˈmʌs.əl/: Cơ bắp
  • Nerve /nɜːv/: Dây thần kinh
  • Nervous system /ˈnɜː.vəs ˌsɪs.təm/: Hệ thần kinh
  • Rib /rɪb/: Xương sườn
  • Rib cage /ˈrɪb ˌkeɪdʒ/: Khung xương sườn
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: Bộ xương
  • Skin /skɪn/: Da
  • Skull /skʌl/: Xương sọ
  • Spine /spaɪn/: Xương sống
  • Stomach /ˈstʌm.ək/: Dạ dày
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên trong cơ thể

2. Một số cụm từ tiếng Anh thông dụng về cơ thể động vật

Khi ghép từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi chủ đề cơ thể cùng một số từ bất kỳ sẽ tạo ra cụm từ có nghĩa hoàn toàn khác. Cụ thể như:

  • Put your foot in your mouth: Bạn nói điều gì đó ngu ngốc gây xúc phạm, tổn thương người khác.

Ví dụ: I really put my foot in my mouth – I asked her if Lan was her mother, but she said Lan is her sister. (Tôi thật sự ngu ngốc – Tôi hỏi cô ấy liệu Lan có phải là mẹ của cô ấy không, nhưng cô ấy nói Lan là em gái của cô ấy).

  • Cost an arm and a leg: Rất đắt, tốn nhiều tiền để mua.

Ví dụ: Drinks at that club cost an arm and a leg. (Đồ uống ở câu lạc bộ này rất đắt).

  • Get off my back: Nghĩa là để họ yên, không làm phiền hay chỉ trích họ.

Ví dụ: Stop telling me what to do. Get off my back! (Đừng bảo tôi phải làm gì. Để tôi yên!)

  • Cold shoulder: Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm với ai đó.

Ví dụ: I’m getting cold feet about my wedding. I’m so nervous. (Tôi đang cảm thấy lạnh nhạt về đám cưới của mình. Tôi rất lo lắng.)

  • Get cold feet: Thể hiện sự lo lắng, sợ hãi.

Ví dụ: Good luck getting her out on stage – she always gets cold feet before a performance. (Lạy trời các bạn có thể lôi cô ấy ra sân khấu – cô ấy luôn sợ phát cóng trước khi biểu diễn.)

  • A sight for sore eyes: Diễn tả sự vui vẻ khi gặp ai đó.

Ví dụ: You’re a sight for sore eyes! (Nhìn thấy bạn thật là vui!)

3. Hướng dẫn bé cách mô tả cơ thể con vật chi tiết nhất

Dựa vào từ vựng tiếng Anh về con vật ở trên, chúng tôi sẽ hướng dẫn bé cách mô tả cơ thể động vật chi tiết qua các đoạn văn mẫu sau:

3.1 Đoạn văn miêu tả con voi

I was taken by my mother to the zoo to see the elephants. Their bodies are huge. They have long and curved proboscis. Their legs are as big as a pillar. They live in groups and walk very slowly. I love elephants because they represent health and strength.

Dịch nghĩa:

Tôi được mẹ dắt đi sở thú xem những chú voi. Thân hình của chúng thật to lớn. Chúng có chiếc vòi dài và cong vút. Chân của chúng to như cái cột nhà. Chúng sống theo đàn và đi rất chậm. Tôi yêu những chú voi vì chúng thể hiện sự khỏe mạnh và cường tráng.

3.2 Đoạn văn miêu tả con thỏ

My neighbor has a few adorable bunnies. They have long ears and short legs. They have very soft white fur. Their sparkling eyes are so adorable. Their favorite food is carrots. I would love to play with them every day.

Dịch nghĩa:

Hàng xóm của tôi có nuôi một vài chú thỏ rất đáng yêu. Chúng có chiếc tai dài và đôi chân ngắn. Chúng có bộ lông màu trắng rất mềm mượt. Đôi mắt của chúng long lanh trông thật đáng yêu. Món ăn yêu thích của chúng là cà rốt. Tôi rất thích chơi với chúng mỗi ngày. 

Từ vựng tiếng Anh về con vật với bộ phận cơ thể sẽ là chủ đề vô cùng thú vị với trẻ em. Mong rằng với loạt từ mới trên đây sẽ giúp bé xây dựng và phát triển vốn từ vựng phong phú hơn trong tương lai. Chúc bé có những giờ học hiệu quả

Babilala-Admin

Recent Posts

Chương trình ưu đãi chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11

Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…

1 tháng ago

[MỚI]: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 có đáp án

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…

2 tháng ago

Tổng hợp bộ đề thi giữa kỳ 1 lớp 1 môn tiếng Anh (có đáp án)

Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…

2 tháng ago

Babilala ủng hộ 98 triệu tới đồng bào miền Bắc bị lũ lụt

Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…

3 tháng ago

Hướng dẫn trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh

Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…

4 tháng ago

Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)

Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…

4 tháng ago