Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh chi tiết nhất

618 lượt xem

Cùng với năm mới, Giáng sinh là một trong những dịp lễ được mong đợi trong dịp cuối năm. Đây là ngày lễ lớn, ngày các thành viên trong gia đình quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà tuyệt vời nhất. Hãy cùng Babilala tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về giáng sinh và những lời chúc nhân dịp này để chào đón một mùa lễ an lành, hạnh phúc.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh phổ biến nhất, thường xuyên xuất hiện trong quá trình giao tiếp trong mùa Noel.  

1.1. Nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
Nhóm từ vựng tiếng Anh Giáng sinh

1.2. Nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang trí Noel

Ấn tượng về Giáng sinh trong bạn là gì? Đó là hình ảnh cây thông Noel hay ông già tuyết với bộ quần áo đỏ tươi? Hãy cùng khám phá list từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang trí Noel ngay dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang trí Noel

2. Đặt câu với từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

Những ví dụ dưới đây sẽ giúp con nắm được cách sử dụng từ vựng tiếng Anh giáng sinh trong các tình huống giao tiếp thường ngày.

– My friends say mom is like Santa Claus.

Bạn con nói mẹ giống như ông già Noel.

– It’s nice to be with my family at Christmas.

Tôi có khoảng thời gian vui vẻ bên gia đình trong dịp Giáng sinh.

Elf is like an imaginary little human.

Chú lùn là nhân vật bé nhỏ trong tưởng tượng.

– I wish I will have a present.

Tôi ước tôi có một món quà.

– I drew a huge Santa sack on her card.

Tôi đã vẽ một túi đựng quà thật bự của ông già Noel trong thiệp.

– She put firewood into the fireplace.

Cô ấy cho củi vào lò sưởi.

– I hang the fairy lights on the Christmas tree.

Tôi đã treo đèn nháy trên cây thông Noel.

– Shall I light a candle?

Tôi có thể thắp nến không?

– Santa Claus travels pulled by reindeer.

Ông già Noel được kéo bởi tuần lộc.

3. Một số mẫu câu tiếng Anh về Giáng sinh phổ biến

Đây là các mẫu câu, cụm từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp hàng ngày:

Các mẫu câu tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh chủ đề giáng sinh phổ biến

4. Đoạn văn tiếng Anh chủ đề Giáng sinh

Với những từ vựng và cụm từ được đề cập ở trên, các em hoàn toàn có thể tự tin viết những đoạn văn ngắn về ngày Giáng sinh để dành tặng những người thân yêu. Cùng tham khảo một số đoạn văn dưới đây.

Đoạn văn 1

I was very lucky to be your child. For me, you are the world’s best mommy! You help me with all my difficulties. You guide and support me a lot. By this Christmas, I hope you will have a lot of health and joy. Thank you!

Dịch nghĩa: Con thật may mắn khi được làm con của mẹ. Đối với con, mẹ là người tuyệt vời nhất trên thế giới này. Mẹ giúp con vượt qua khó khăn. Mẹ dạy bảo và giúp đỡ con rất nhiều. Nhân dịp Giáng Sinh này, con chúc mẹ ngập tràn sức khỏe và niềm vui. Con cảm ơn mẹ nhiều lắm!

Đoạn văn tiếng Anh chủ đề Giáng sinh

Tặng quà Giáng sinh cho bé là một hình thức thể hiện tình cảm

Đoạn văn 2

There are many ways to celebrate Christmas Day. Some people like to stay at home with their families. We like to make the most of the cozy atmosphere together.Others prefer to hang out with friends.

Dịch nghĩa: Có nhiều cách khác nhau để kỷ niệm ngày Giáng sinh. Một số người sẽ thích ở nhà với gia đình. Họ thích tận hưởng không khí bên gia đình. Những người khác lại lựa chọn  đi chơi cùng bạn bè.

Đoạn văn 3

Christmas is a holiday on December 25th every year. Christmas has become more popular in Vietnam. On this day, people often decorate their houses.Many households buy the Christmas tree and hang lights. I usually prepare clean stocks for receiving the presents from Santa Claus.

Dịch nghĩa: Giáng sinh diễn ra ngày 25 tháng 12 hàng năm. Giáng sinh ngày trở nên phổ biến ở Việt Nam. Vào ngày này, mọi người thường trang trí nhà cửa. Nhiều gia đình mua cây thông Noel và treo đèn. Mình cũng sẽ chuẩn bị túi đựng để đựng quà đến từ ông già Noel.

Viết đoạn văn tiếng Anh về trang trí cây thông Noel

Trang trí cây thông Noel là một trong các hoạt động thường niên mỗi dịp Giáng sinh

Đoạn văn 4

Christmas day is the day that families gather around the fireplace. They enjoy the meal, talk and play games in the warm atmosphere. Then people come to the church and pray to God. They confess about all their sins. Their hope for healthiness and happiness.

Dịch nghĩa: Giáng sinh là ngày mà những người trong gia đình tụ họp bên cạnh lò sưởi. Họ sẽ dùng bữa, nói chuyện và chơi trò chơi trong bầu không khí ấm áp. Sau đó mọi người đến nhà thờ và cầu nguyện với Thượng Đế. Họ thú nhận về tất cả tội lỗi của họ. Cầu nguyện sức khỏe và niềm vui.

Đoạn văn 5

Christmas starts from the beginning of the month. During Christmas, people are more friendly with others. Because they believe in having a happier life. I enjoy decorating the Christmas tree. I also like walking around the streets looking at the buildings.

Dịch nghĩa: Giáng sinh thường bắt đầu vào đầu tháng. Trong lễ Giáng sinh, mọi người trở nên gần gũi với nhau hơn. Vì họ tin rằng sẽ sống một cuộc sống hạnh phúc. Mình thích việc trang trí cây thông Nô-en. Mình cũng thích dạo quanh các khu phố, ngắm nhìn những tòa nhà.

Một mùa Giáng sinh an lành sắp tới gần, với danh sách từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh vừa chia sẻ, hy vọng sẽ giúp các em tự tin viết và gửi lời nhắn ý nghĩa tới những người thân yêu của mình. Chúc các em có một mùa Giáng sinh vui vẻ!

Đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ