Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y vô cùng phong phú với số lượng khá lớn, điều này khiến phụ huynh hoang mang không biết làm cách nào để bé có thể học và ghi nhớ được hết từ vựng. Trong nội dung bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp danh sách các từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y. Đồng thời chia sẻ những mẹo nhỏ giúp bé ghi nhớ từ hiệu quả nhất.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
Nội dung chính
Hiện nay, phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo bảng chữ cái được nhiều bậc phụ huynh áp dụng cho bé. Theo đó, ba mẹ có thể nhóm các từ mới theo từng chữ cái để bé dễ dàng học và ghi nhớ. Chẳng hạn như từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A, chữ B,…
Để nhóm các từ vựng theo bảng chữ cái, ba mẹ có thể tìm kiếm trong các cuốn từ điển tiếng Anh. Hoặc tra cứu trên mạng về các từ vựng theo từng chữ cái. Sau đó tổng hợp lại và cho bé ôn luyện mỗi ngày.
Việc phân chia từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y thành từng nhóm nhỏ sẽ giúp bé dễ học và dễ ghi nhớ hơn. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo chi tiết dưới đây.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 3 chữ cái thường gặp nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Yet | /jɛt/ | chưa |
Yes | /jes/ | Có chứ, phải, vâng |
Yap | /jæp/ | Sủa ăng ẳng (chó sủa) |
you | /ju:/ | Bạn (ông, bà, chị, anh….) |
Một số từ vựng trong tiếng Anh bằng đầu bằng chữ Y với 4 chữ cái gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Your | /jɔ/ | Của bạn |
Year | /jɪə/ | Năm |
Yeah | /jeə/ | Vâng |
Yard | /jɑːd/ | Sân |
Yuan | /jʊˈɑːn/ | Nhân dân tệ |
yell | /jɛl/ | La lên |
Yoga | /ˈjəʊgə | Yoga |
Yolk | /jəʊk/ | Lòng đỏ |
Yawn | /jɔːn/ | Ngáp |
Yank | /jæŋk/ | Giật, kéo mạnh |
Yuck | /jʌk/ | Ghê quá |
Ba mẹ có thể tham khảo danh sách các từ vựng trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 5 chữ cái dưới đây để giúp bé ghi nhớ từ tốt hơn:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
Youth | /juːθ/ | Thiếu niên |
Yield | /jiːld/ | Sản lượng |
Your | /jɔːz/ | Của bạn |
Yacht | /jɒt/ | Thuyền buồm |
Yeast | /jiːst/ | Men |
Yearn | /jɜːn/ | Mong chờ, khát khao |
Yikes | /jaɪks/ | Bất ngờ |
Yonjs | /jɒŋks/ | Thời gian dài |
Yawn | /jɔːn/ | Ngáp |
Yummy | /ˈjʌm.i/ | Ngon ngon |
Yield | /jiːld/ | Sinh ra, sản xuất |
Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y gồm có 6 chữ cái:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Yeasty | /ˈjiː.sti/ | Khoa trương |
Yaourt | /ˈjɒɡ.ət/ | Sữa chua |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Yearly | /ˈjɪə.li/ | Hàng năm |
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y với 7 chữ cái bao gồm phiên âm và dịch nghĩa dưới đây sẽ hỗ trợ các bé ghi nhớ tốt hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Yucking | /ˈjʌkɪŋ/ | La lên, hét lên |
Yardman | /ˈjɑːdmən/ | Người làm sân |
Ba mẹ đang dạy bé học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng Y thì có thể tham khảo thêm một số từ gồm 8 chữ cái dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Youthful | /ˈjuːθfʊl/ | Trẻ trung |
Yourself | /jɔːˈsɛlf/ | Bản thân bạn |
Yearlong | /ˈjɪəlɒŋ/ | Kéo dài |
Yielding | /ˈjiːldɪŋ/ | Năng suất |
Yearning | /ˈjɜːnɪŋ/ | Khao khát |
GIẢI PHÁP GIÚP CON:
Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y chứa 9 chữ cái khá phong phú. Bố mẹ có thể lưu lại bảng dưới đây để cùng bé ôn tập mỗi ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Yesterday | /ˈjes.tə.deɪ/ | Ngày hôm qua |
Yellowish | /ˈjel.əʊ.ɪʃ/ | Màu hơi vàng |
Yellowing | /ˈjɛləʊɪŋ/ | Ố vàng |
Yeastless | /ˈjiːstləs/ | Không men |
Yellowest | /ˈjɛləʊɪst/ | Màu vàng nhất |
Youngster | /’jʌŋstə[r]/ | Thanh niên |
Youngling | /’jʌɳliɳ/ | Thiếu nữ |
Yachtsman | /ˈjɒts.mən/ | Người điều khiển thuyền buồm |
yardstick | /ˈjɑːd.stɪk/ | Tiêu chuẩn so sánh |
Ngoài việc phân chia từ vựng thành các nhóm nhỏ, các bậc phụ huynh cũng cần lưu ý thêm một số vấn đề dưới đây để bé ghi nhớ các từ nhanh và hiệu quả hơn.
Trên đây là tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo và hướng dẫn bé học tập để tích lũy thêm vốn từ vựng. Từ đó tạo nền tảng vững chắc giúp con nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình.
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…