Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y đầy đủ nhất

37.622 lượt xem

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y vô cùng phong phú với số lượng khá lớn, điều này khiến phụ huynh hoang mang không biết làm cách nào để bé có thể học và ghi nhớ được hết từ vựng. Trong nội dung bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp danh sách các từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y. Đồng thời chia sẻ những mẹo nhỏ giúp bé ghi nhớ từ hiệu quả nhất.

NIỀM VUI CHO MẸ, QUÀ TẶNG CHO BÉ – SIÊU SALE 20/10

Babilala giảm giá đến 71.5% học phí & tặng bộ quà trị giá 2 triệu

(Áp dụng với các ba mẹ đăng ký mới từ ngày 08/10/2024)

Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á

  • Giáo trình chuẩn Cambridge
  • 100% giáo viên bản xứ
  • 360 bài học, 3000+ từ vựng
  • I-Speak chấm điểm phát âm
  • Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7

1. Nâng cao hiệu quả ghi nhớ từ vựng của bé bằng cách học từ theo chữ cái

Hiện nay, phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo bảng chữ cái được nhiều bậc phụ huynh áp dụng cho bé. Theo đó, ba mẹ có thể nhóm các từ mới theo từng chữ cái để bé dễ dàng học và ghi nhớ. Chẳng hạn như từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A, chữ B,…

Dạy bé học từ vựng tiếng Anh theo bảng chữ cái
Dạy bé học từ vựng tiếng Anh theo bảng chữ cái

Để nhóm các từ vựng theo bảng chữ cái, ba mẹ có thể tìm kiếm trong các cuốn từ điển tiếng Anh. Hoặc tra cứu trên mạng về các từ vựng theo từng chữ cái. Sau đó tổng hợp lại và cho bé ôn luyện mỗi ngày.

2. Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Việc phân chia từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y thành từng nhóm nhỏ sẽ giúp bé dễ học và dễ ghi nhớ hơn. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo chi tiết dưới đây.

2.1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 3 chữ cái

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 3 chữ cái thường gặp nhất:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Yet/jɛt/ chưa
Yes/jes/Có chứ, phải, vâng
Yap/jæp/Sủa ăng ẳng (chó sủa)
you /ju:/Bạn (ông, bà, chị, anh….)

2.2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 4 chữ cái

Một số từ vựng trong tiếng Anh bằng đầu bằng chữ Y với 4 chữ cái gồm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Your/jɔ/ Của bạn
Year/jɪə/Năm
Yeah/jeə/Vâng
Yard/jɑːd/Sân
Yuan/jʊˈɑːn/Nhân dân tệ
yell/jɛl/La lên
Yoga/ˈjəʊgəYoga
Yolk/jəʊk/Lòng đỏ
Yawn/jɔːn/Ngáp
Yank/jæŋk/Giật, kéo mạnh
Yuck/jʌk/Ghê quá

2.3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 5 chữ cái

Ba mẹ có thể tham khảo danh sách các từ vựng trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 5 chữ cái dưới đây để giúp bé ghi nhớ từ tốt hơn:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Young/jʌŋ/Trẻ
Youth/juːθ/Thiếu niên
Yield/jiːld/Sản lượng
Your/jɔːz/Của bạn
Yacht/jɒt/Thuyền buồm
Yeast/jiːst/Men
Yearn/jɜːn/Mong chờ, khát khao
Yikes/jaɪks/Bất ngờ
Yonjs/jɒŋks/Thời gian dài
Yawn/jɔːn/Ngáp
Yummy/ˈjʌm.i/Ngon ngon
Yield/jiːld/Sinh ra, sản xuất
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y gồm 5 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y gồm 5 chữ cái

2.4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 6 chữ cái

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y gồm có 6 chữ cái:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Yeasty/ˈjiː.sti/Khoa trương
Yaourt/ˈjɒɡ.ət/Sữa chua
Yellow/ˈjel.əʊ/Màu vàng
Yearly/ˈjɪə.li/Hàng năm

2.5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 7 chữ cái

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y với 7 chữ cái bao gồm phiên âm và dịch nghĩa dưới đây sẽ hỗ trợ các bé ghi nhớ tốt hơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Yucking/ˈjʌkɪŋ/La lên, hét lên
Yardman/ˈjɑːdmən/Người làm sân

2.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y với 8 chữ cái

Ba mẹ đang dạy bé học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng Y thì có thể tham khảo thêm một số từ gồm 8 chữ cái dưới đây:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Youthful/ˈjuːθfʊl/Trẻ trung
Yourself/jɔːˈsɛlf/Bản thân bạn
Yearlong/ˈjɪəlɒŋ/Kéo dài
Yielding/ˈjiːldɪŋ/Năng suất
Yearning/ˈjɜːnɪŋ/Khao khát

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ:

2.7. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y gồm 9 chữ cái

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y chứa 9 chữ cái khá phong phú. Bố mẹ có thể lưu lại bảng dưới đây để cùng bé ôn tập mỗi ngày.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Yesterday/ˈjes.tə.deɪ/Ngày hôm qua
Yellowish/ˈjel.əʊ.ɪʃ/Màu hơi vàng
Yellowing/ˈjɛləʊɪŋ/Ố vàng
Yeastless/ˈjiːstləs/Không men
Yellowest/ˈjɛləʊɪst/Màu vàng nhất
Youngster/’jʌŋstə[r]/Thanh niên
Youngling/’jʌɳliɳ/Thiếu nữ
Yachtsman/ˈjɒts.mən/Người điều khiển thuyền buồm
yardstick/ˈjɑːd.stɪk/Tiêu chuẩn so sánh

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhanh, hiệu quả

Ngoài việc phân chia từ vựng thành các nhóm nhỏ, các bậc phụ huynh cũng cần lưu ý thêm một số vấn đề dưới đây để bé ghi nhớ các từ nhanh và hiệu quả hơn.

  • Bố mẹ cần luyện tập thường xuyên với bé. Đồng thời, áp dụng các từ vựng học được vào ngữ cảnh thực tế để bé ghi nhớ lâu hơn.
Bố mẹ học tiếng Anh cùng bé
Bố mẹ học tiếng Anh cùng bé
  • Tránh nhồi nhét quá nhiều từ vựng cùng lúc. Hãy chia nhỏ số lượng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y phù hợp với thời gian biểu của bé.
  • Tạo môi trường học tiếng Anh thoải mái cho bé. Ba mẹ có thể ứng dụng việc học từ vựng vào các trò chơi thú vị để bé vừa học vừa thư giãn.
  • Yêu cầu bé đọc các từ vựng to, rõ ràng. Việc đọc to rõ nhiều lần giúp bé ghi nhớ tốt hơn, đồng thời rèn luyện khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn.

Trên đây là tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo và hướng dẫn bé học tập để tích lũy thêm vốn từ vựng. Từ đó tạo nền tảng vững chắc giúp con nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. 

Bài viết liên quan
Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ
0931208686