Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo dành cho bé

4.252 lượt xem

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo là một trong những nhóm từ vựng cơ bản và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ba mẹ hãy cùng Babilala giúp bé học và ghi nhớ nhanh các từ vựng về chủ đề này trong bài viết dưới đây để kích thích sự phát triển ngôn ngữ và khả năng giao tiếp cho bé.

1. Vì sao cần dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo?

Quần áo là một trong những vật dụng quen thuộc và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc giúp bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp trẻ phân biệt được các loại trang phục mà bé mặc mỗi ngày. Đồng thời hiểu được đặc điểm của từng loại quần áo.

Dạy bé các từ tiếng Anh về trang phục sẽ giúp bé làm giàu thêm vốn từ vựng của mình
Dạy bé các từ tiếng Anh về trang phục sẽ giúp bé làm giàu thêm vốn từ vựng của mình

Thêm vào đó, khi dạy trẻ cách phát âm chuẩn các từ tiếng Anh về chủ đề quần áo sẽ giúp bé làm giàu vốn từ vựng của mình. Từ đó có thể vận dụng linh hoạt các từ trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Trình độ ngoại ngữ của bé cũng từ đó được nâng cao.

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo đầy đủ nhất

Quần áo là chủ đề từ vựng tiếng Anh phong phú, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau. Để giúp bé dễ học và ghi nhớ, các bậc phụ huynh nên phân loại từ vựng chủ đề quần áo theo từng chủ đề cụ thể dưới đây.

2.1. Một số từ vựng về chủ đề quần áo dành cho nữ giới

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo cho nữ giới kèm phiên âm chi tiết nhất.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Miniskirt/mɪniskɜːt/Các chân váy ngắn
Dress/dres/Váy liền thân
Blouse/blaʊz/Áo sơ mi nữ
Skirt/skɜːt/Chân váy
Evening dress/i’vniη dres/Váy dạ hội
Summer dress/’sʌmə dres/Váy mùa hè
Wool dress/wul dres/Váy len
Pinafore dress/’pinəfɔdres/Váy sát nách
Pleated skirt/plit kət/Váy xếp ly
Slacks/slæk/Váy rộng
Sheath dress/ʃiːθ dres/Váy bút chì
Straight dress/streɪt dres/Váy suông
Ruffled dress/rʌfld dres/Váy xếp tầng

2.2. Một số từ vựng về chủ đề quần áo cho nam giới

Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề quần áo cho nam giới:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sweater/’swetə/Áo len dài tay
Tailcoat/’teil’kout/Áo đuôi tôm
Tie/tai/Cà vạt
Pullover/’pulouvə/Áo len chui đầu
Trunks/trʌηk/Quần  tập thể thao
Swimming trunks/’swimiηtrʌηk/Quần bơi
Training suit/’treiniηsjut/Bộ đồ tập
Tuxedo/tʌk’sidou/Áo mốc – kinh
Từ vựng chủ đề thời trang dành cho nam giới
Từ vựng chủ đề thời trang dành cho nam giới

2.3. Một số từ vựng tiếng Anh về loại quần áo

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Casual clothes/’kæʒjʊəl kləʊðz/Quần áo cơ bản, thông dụng
Women’s clothes/’wʊmins kləʊðz/Quần áo của phụ nữ
Summer clothes/’sʌmə/r kləʊðz/Quần áo mùa hè
Winter clothes/wintə/r kləʊðz/Quần áo mùa đông
Baby clothes/’beibi kləʊðz/Quần áo trẻ sơ sinh
Children’s clothes/’t∫ildrənkləʊðz/Quần áo trẻ em
Formal clothes/’fɔml kləʊðz/Quần áo trang trọng
Men’s clothes/menkləʊðz/Quần áo dành cho nam giới
Sport’s clothes/spɔt kləʊðz/Quần áo thể thao
Ready-made clothes/’redi’meid kləʊðz/Quần áo đặt may sẵn
Designer clothes/di’zainə/r] kləʊðz/Quần áo thiết kế
Handmade clothes/’hændmeid kləʊðz/Quần áo thủ công
Uniform/’junifɔm/Đồng phục
Anorak/´ænə¸ræk/Áo khoác có mũ
Bathrobe/ˈbɑːθrəʊb/Áo choàng tắm
Pyjamas/pəˈʤɑːməz/Bộ đồ ngủ
Sweater/ˈswetər/Áo len
Suit/sjuːt/Bộ com lê
Swimming Costume/ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm/Đồ bơi
Raincoat/ˈreɪnkəʊt/Áo mưa
Coat/kōt/Áo khoác
Protective clothing/prə’tektiv ‘kləʊðiŋ/Quần áo bảo hộ
Warm clothes/wɔ:m kləʊðz/Quần áo ấm
Haute couture/,out ku’tjuə/Thời trang cao cấp
Nice clothes/nais kləʊðz/Quần áo đẹp

2.4. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện quần áo

Trong bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo thì các từ vựng về phụ kiện thời trang cũng chiếm số lượng không nhỏ.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bracelet/breɪslɪt/Vòng tay
Belt/bɛlt/Thắt lưng
Cap/kæp/Mũ lưỡi trai
Earring/ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/Khuyên tai
Gloves/glʌvz/Găng tay
Glasses/ˌɡlɑː.sɪz/Kính mắt
Sunglasses/sʌnˌglɑːsɪz/Kính râm
Necklace/’neklis/Vòng cổ
Make-up/’meikʌp/Đồ trang điểm
Hat/hæt/
Handbag/hændbæg/Túi xách
Watch/wɔtʃ/Đồng hồ
Wallet/’wɔlit/Ví nam
Ring/rɪŋ/Nhẫn
Purse/pəs/Ví nữ

2.5. Một số cụm từ tiếng Anh chủ đề quần áo

Để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh chủ đề trang phục, các bé cần ghi nhớ thêm một số cụm từ tiếng Anh về quần áo sau:

Cụm từ tiếng AnhDịch nghĩa
Classic stylePhong cách cổ điển
Fashion showShow thời trang
Fashion iconBiểu tượng thời trang
FashionableHợp thời trang
Off the pegQuần áo có sẵn
TimelessKhông bao giờ lỗi mốt
To be on trendHợp thời trang
To have a sense of styleCó gu thẩm mỹ về thời trang
To go out of fashionLỗi thời
to mix and matchMặc lộn xộn
well-dressedĂn mặc đẹp đẽ
To keep up with the latest fashionMặc theo phong cách thời trang hiện đại

3. Cách giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo nhanh nhất

Khi học các từ vựng về chủ đề quần áo, ba mẹ nên cho bé bắt đầu làm quen với các từ vựng về loại trang phục mà bé cũng như người thân trong gia đình vẫn mặc thường ngày. Sau đó dần mở rộng thêm nhiều từ có nghĩa rộng hơn.

Ngoài ra, để bé ghi nhớ các từ vựng một cách nhanh chóng và dễ dàng, ba mẹ hãy hướng dẫn bé cách đặt câu tiếng Anh đơn giản với từ vựng đó. Chẳng hạn như: I like red dress,… để bé ghi nhớ từ lâu hơn.

Ba mẹ hướng dẫn bé cách học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo 
Ba mẹ hướng dẫn bé cách học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

Mỗi ngày, hãy cho bé học và làm quen với một vài từ vựng mới, tuyệt đối không “nhồi nhét” và “ép” bé phải ghi nhớ quá nhiều từ cùng lúc. Đừng quên tạo môi trường học tập thoải mái để kích thích sự hứng thú học tập cho bé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo là một trong những nhóm từ vựng cơ bản và quan trọng nhất. Do đó, ba mẹ hãy tổng hợp lại các từ mới và hướng dẫn bé học tập để mở rộng vốn từ cũng như tăng khả năng giao tiếp ngoại ngữ cho bé.

Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ