Ngày tựu trường tiếng Anh là gì? Ngày tựu trường là dịp quan trọng và có ý nghĩa đặc biệt với học sinh, đánh dấu bước khởi đầu cho một hành trình mới. Vì vậy những thông tin liên quan tới ngày tựu trường luôn được các phụ huynh quan tâm hàng đầu. Trong nội dung này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng và những lời chúc hay trong ngày tựu trường.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
Nội dung chính
Chắc hẳn với các bạn học sinh đã quen thuộc với ngày tựu trường. Tuy nhiên để hiểu hơn về ngày lễ đặc biệt này thì không nên bỏ qua những điều dưới đây:
Ngày tựu trường là một ngày lễ lớn có ý nghĩa thiêng liêng cao cả. Đây là thời điểm mà thầy cô và học sinh cùng nhau tề tựu tại trường để chuẩn bị bắt đầu một năm học mới.
Ngày tựu trường là ngày lễ gì?
Trước đây, ngày tựu trường cũng đồng thời là ngày khai giảng. Tuy nhiên, để phục vụ cho nhu cầu học tập của học sinh nên nhiều trường đã tách hai ngày này riêng. Ngày tựu trường sẽ bắt đầu trước ngày khai giảng khoảng 1- 2 tuần giúp cha mẹ và học sinh chuẩn bị kỹ càng hơn cho ngày khai giảng năm học mới.
Ngày tựu trường trong tiếng Anh thường được gọi bằng cụm từ:
– First day of school (Ngày đầu tiên đến trường).
– The start of a new school year (Sự bắt đầu của một năm học mới).
– The beginning of a new school year (Sự khởi đầu của một năm học mới).
Khi hỏi cách viết mùa tựu trường tiếng Anh là gì, câu trả lời thường sẽ là ba cụm từ này. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày chúng ta thường sử dụng cụm từ “back to school” để chỉ ngày tựu trường.
Back to school được sử dụng phổ biến khi nhắc tới mùa tựu trường
Ngày tựu trường không cố định vào một ngày nào cả, mà tùy theo văn hóa truyền thống của mỗi quốc gia. Tuy nhiên cũng có một số nét tương đồng như: Việt Nam, Nga, Canada, Pháp,… thường tổ chức ngày lễ tựu trường vào khoảng đầu tháng 8. Hoặc Úc, Costa Rica và nhiều quốc gia khác ngày tựu trường diễn ra vào tháng 1 và tháng 2.
Những ví dụ song ngữ dưới đây sẽ giúp con có góc nhìn khái quát và nắm được cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống giao tiếp thường ngày.
(Ngày tựu trường của Jessica đã kết thúc.)
(Chuyện gì xảy ra vào ngày tựu trường vậy?)
(Ngày tựu trường cũng không ngoại lệ.)
(Ngày tựu trường luôn hứa hẹn rất nhiều điều tốt đẹp.)
(Bạn cảm thấy thế nào trong ngày tựu trường?)
(Chào mừng ngày tựu trường và trở lại cùng Ann.)
Các ví dụ đặt câu với từ vựng ngày tựu trường
(Back to school season is a great place to begin to mate with friends.)
(How is back to school season for you?)
(Happy first day of school!)
(15/8 is the first day of school.)
(I get up early today, because it’s the first day of school.)
Có những cụm từ liên quan tới ngày tựu trường trong tiếng Anh mà phụ huynh và các bé nên quan tâm. Bởi đây đều là những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong quá trình học tập:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Flag ceremony | danh từ | /flæg ˈser.ɪ.mə.ni/ | lễ chào cờ |
School drum | danh từ | /skuːl drʌm/ | trống trường |
Balloon | danh từ | /bəˈluːn/ | bóng bay |
National anthem | danh từ | /ˈnæʃ.nəl ˈæn.θəm/ | bài quốc ca |
Principal | danh từ | /ˈprɪn.sə.pəl/ | hiệu trưởng |
Banner | danh từ | /ˈbæn.ər/ | băng rôn |
Uniform | danh từ | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | đồng phục |
Homeroom teacher | danh từ | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | giáo viên chủ nhiệm |
School gate | danh từ | /skuːl geɪt/ | cổng trường |
School yard | danh từ | /skuːl jɑːd/ | sân trường |
First lecture | danh từ | /ˈfɜːst ˈlek.tʃɚ/ | bài giảng đầu tiên |
Semester | danh từ | /səˈmes.tɚ/ | học kỳ |
Đây là từ vựng phổ biến, có liên quan đến chủ đề ngày tựu trường trong tiếng Anh. Bảng từ vựng này, không chỉ giúp con định vị nghĩa và cách phát âm, mà còn xác định loại từ giúp con dễ dàng áp dụng trong các bài tập điền từ tiếng Anh.
Những lời chúc tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn và ý nghĩa trong ngày tựu trường dưới đây sẽ là gợi ý lý tưởng dành cho các bé:
STT | Câu chúc | Dịch nghĩa |
1 | Welcome to the new school year! | Chúc mừng năm học mới! |
2 | On the occasion of the new academic year, I wish the teachers good health and happy | Nhân dịp năm học mới, em xin chúc thầy cô sức khỏe tốt và vui vẻ. |
3 | I wish teachers a successful school year ahead! | Chúc các thầy cô một năm học mới thành công! |
4 | Congratulations on starting a new school year! | Chúc mừng bạn đã bắt đầu một năm học mới! |
5 | I hope you have an exciting and at the beginning of a school year. | Tôi hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian thú vị trong ngày tựu trường. |
6 | Happy new school year! | Chúc mừng năm học mới! |
7 | Cheers to a great year ahead! | Chúc mừng một năm học tuyệt vời phía trước. |
8 | Let’s work together to make it a great one! | Hãy cùng nhau tạo nên một năm học tuyệt vời |
9 | Here’s to a brand new school year! | Một năm học mới bắt đầu! |
10 | It’s good to welcome you to a new academic year with new energies and new happiness. | Thật vui khi được chào đón bạn đến với một năm học mới với nhiều năng lượng mới và hạnh phúc |
Bài viết đã giới thiệu đến phụ huynh và các bé về ngày tựu trường tiếng anh là gì. Những kiến thức này đều là nền tảng quan trọng để bé học, vận dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Bố mẹ hãy cùng con tham khảo và thực hành để đạt kết quả tốt trong quá trình học. Chúc các bé học tập tốt!
Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…
Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…
Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…
Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…
Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…