Hướng dẫn cách phát âm ED trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Để học tốt ngoại ngữ, điều đầu tiên các em cần làm là học cách phát âm thật chuẩn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có rất nhiều quy tắc về phát âm từ vựng, trong đó cách phát âm ED là một trong những quy tắc thông dụng và phổ biến nhất. Để giúp học sinh phát âm chuẩn các động từ khi thêm đuôi “ED”, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp thông tin chi tiết. Mời các em cùng tham khảo.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
1. Tìm hiểu về âm hữu thanh và âm vô thanh khi học cách phát âm ED
Để nắm vững quy tắc phát âm ED, trước hết các em cần phân biệt được âm vô thanh và âm hữu thanh. Theo đó, trong tiếng Anh có 9 phụ âm vô thanh và 15 âm phụ hữu thanh. Cụ thể như sau:
1.1. Âm vô thanh
Âm vô thanh là những âm khi nói âm thanh sẽ bật ra bằng hơi từ miệng và tạo ra tiếng xì hoặc âm gió. Để xác định, các em có thể đặt tay cách miệng khoảng 5cm và phát âm /p/. Lúc này, các em sẽ thấy có gió từ miệng và tiếng xì phát ra, tức là âm /p/ là âm vô thanh.
9 Âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: /f/; /p/; /k/; /t/; /θ/; /ʃ/; /tʃ/; /h/; /s/.
1.2. Âm hữu thanh
Các âm khi nói, âm được phát ra từ dây thanh quản, qua lưỡi, đến răng và làm rung thanh quản khi âm ra ngoài được gọi là âm hữu thanh. Để xác định âm này, các em chỉ cần đặt nhẹ ngón tay ở vị trí cổ họng, sau đó thử phát âm /b/, lúc này cổ họng có rung nhẹ, tức âm /b/ là âm hữu thanh.
15 phụ âm trong tiếng Anh bao gồm: /d/; /b/; /g/; /m/; /ng/; /n/; /l/; /y/; /r/; /v/; /w/; /z/; /δ/; /ʒ/; /dʒ/.
2. Hướng dẫn cách phát âm ED chuẩn trong tiếng Anh
Phát âm ED trong tiếng Anh được chia làm 3 trường hợp dưới đây:
2.1. Đuôi ED được phát âm là /t/
Các động từ có phát âm cuối là /f/; /s/; /p/; /k/; /ʃ/; /tʃ/ thì ED sẽ được đọc là /t/.
Ví dụ:
Watched /wɑːtʃt/;
Stopped /stɑːpt;
Washed /wɑːʃt/,…
2.2. Đuôi ED được phát âm là /id/
Các động từ kết thúc bằng /d/ và /t/ thì đuôi ED sẽ được phát âm là /id/.
Ví dụ:
Wanted /ˈwɑːntɪd/;
Needed /ˈniː.dɪd/;
Added /ˈæd.ɪd/;
Pointed /pɔɪntɪd/,…
2.3. Đuôi ED được phát âm là /d/
Đối với các trường hợp còn lại, đuôi ED sẽ được phát âm là /d/.
Ví dụ:
Played /pleɪd/;
Learned /lɜːnd/;
Damaged /ˈdæm.ɪdʒd/;
Used /juːzd/;…
2.4. Một số trường hợp đặc biệt
Ngoài 3 cách phát âm ED ở trên thì một số trường hợp đặc biệt dưới đây động từ đuôi ED sẽ được phát âm khác, không tuân thủ theo các nguyên tắc cơ bản.
Từ vựng | Phiên âm |
Wicked | /ˈwɪkɪd/ |
Naked | /ˈneɪkɪd/ |
Sacred | /ˈseɪkrɪd/ |
hatred | /ˈheɪtrɪd/ |
rugged | /ˈrʌɡɪd/ |
wretched | /ˈretʃɪd/ |
Dogged | /ˈdɒɡɪd/ |
Learned | /ˈlɜːnɪd/ |
Blessed | /ˈblest/ |
crooked | /ˈkrʊkɪd/ |
used | /juːst/ |
aged | /ˈeɪdʒɪd/ |
3. Mẹo ghi nhớ cách đọc ED cực đơn giản
Quy tắc phát âm ED trong tiếng Anh khá phức tạp và khó nhớ. Tuy nhiên, các em có thể bỏ túi một số “câu thần chú” dưới đây để ghi nhớ cực nhanh quy tắc phát âm:
- Đối với động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ và được phát âm đuôi ED là /id/ thì hãy ghi nhớ bằng “câu thần chú”: Tiền đô.
- Đối với động từ kết thúc bằng âm /s/; /p/; /f/; /k/; /ʃ/; /tʃ/; /θ/ và đuôi ED được phát âm là /t/ thì ghi nhớ “câu thần chú”: Khi sang sông phải chờ thu phí.
4. Cách thêm đuôi ED vào sau động từ có quy tắc
Các động từ có quy tắc khi được chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ thì bắt buộc phải thêm đuôi ED. Dưới đây, Babilla sẽ hướng dẫn các em quy tắc thêm đuôi ED vào sau những động từ này.
- Động từ kết thúc bằng đuôi “e”, các em chỉ việc thêm “d”. Ví dụ: Hope – Hoped; dance – danced;….
- Động từ kết thúc bằng phụ âm “y”, thì thay “y” bằng “i” rồi thêm “ed”. Ví dụ: apply – applied.
- Động từ có một âm tiết nếu kết thúc là phụ âm mà đứng trước nó là một nguyên âm thì cần gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”. Ví dụ: stop – stopped.
- Động từ 2 âm tiết trở lên nếu kết thúc bằng phụ âm, trước đó là nguyên âm và âm tiết nhấn trọng âm thì các em cũng gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm đuôi “ed”. Ví dụ: prefer – preferred.
- Đối với các động từ theo quy tắc còn lại thì chỉ cần thêm đuôi “ed” vào cuối. Ví dụ: wash – washed.
5. Học thêm quy tắc phát âm “s” và “es” trong tiếng Anh
Bên cạnh cách phát âm ED, nhiều học sinh cũng gặp trở lại trong việc phát âm “s” và “es”. Dưới đây, Babilla sẽ hướng dẫn chi tiết nhất.
Tùy thuộc vào âm tiết cuối cùng động từ, danh từ đứng trước hậu tố, quy tắc phát âm “s” và “es” được chia như sau:
5.1. Phát âm là /s/
Những danh từ, động từ với âm vô thanh gồm: /t/; /f/; /k/; /p/; /θ/ và sau đuôi ký tự: -f, -t, -k,-p và -th thì khi thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ sẽ được phát âm thành /s/.
Ví dụ: hats /hæts/; maps /mæps/;…..
5.2. Phát âm là /iz/
Những động từ, danh từ có tận cùng là các chữ cái: -sh; -s; -ce; -z; -ge; -ch; -x; -ss;… và tận cùng bằng các phụ âm gió: /z/; /s/; /∫/; /t∫/; /dʒ/; /ʒ/, khi thêm “s” hoặc “es” vào sau sẽ được phát âm là /iz/.
Ví dụ: kisses /kisiz/; wishes /wɪʃiz/; witches /wɪtʃiz/;…
5.3. Phát âm là /z/
Nếu âm cuối của danh từ hoặc động từ là một âm phát ra tiếng thì khi thêm “s” hoặc “es” sẽ được phát âm là /z/. Ví dụ: sees /siːz/; bags /bæɡz/; ends /endz/;…
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách phát âm ED trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã cung cấp nhiều kiến thức bổ ích giúp các em biết cách phát âm chuẩn và hoàn thành tốt bài tập về phát âm từ vựng trong tiếng Anh.