Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu
Trong giao tiếp hàng ngày, các câu hỏi về ngày và giờ khá phổ biến. Rất nhiều người băn khoăn rằng cách đọc giờ trong tiếng Anh như thế nào? Để hiểu rõ về các mẫu câu giao tiếp về thời gian bằng tiếng Anh mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Nội dung chính
1. Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn nhất
Để đọc chính xác giờ trong tiếng Anh, các bạn hãy theo dõi nội dung sau:
1.1. Hướng dẫn cách đọc khung giờ chẵn
Giờ chẵn tức là những khung giờ tròn phút như 12 giờ 00 phút, 8 giờ 00 phút. Nếu chỉ nói đến giờ và không đề cập đến phút thì các bạn có thể sử dụng từ “o’clock”. O’clock là một cách nói vắn tắt của cụm từ “of the clock” và thường được đặt ngay sau số giờ.
Ví dụ như:
- Do you know what time it is now? (Bây giờ là mấy giờ?)
- It is eight o’clock in the afternoon. (Bây giờ là 8 giờ chiều)
Hướng dẫn cách đọc giờ chẵn trong tiếng anh
1.2. Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Giờ hơn tức là những khung giờ được quy định với số phút đi kèm chưa vượt quá 30 phút. Chẳng hạn như 9 giờ 7 phút, 19 giờ 20 phút. Cách đọc giờ hơn khá đơn giản, bạn chỉ cần áp dụng công thức: Số giờ + số phút. Trong đó số phút và số giờ được đọc như các số đếm bình thường.
Ví dụ:
- 7 giờ 18 phút: seven eighteen
- 11 giờ 25 phút: eleven twenty five
Để đọc giờ hơn trong tiếng Anh bạn có thể áp dụng cách khác bằng công thức “số phút + “past” + số giờ”.
Ví dụ:
- 11 giờ 15 phút: fifteen past eleven.
- 9 giờ 26 phút: twenty six past nine.
Xem thêm: Cách hỏi giờ trong tiếng Anh và tình huống thực hành cho trẻ
1.3. Cách đọc giờ kém bằng tiếng Anh
Giờ kém trong tiếng Anh là những khung giờ có số phút lớn hơn 30 phút hoặc số phút sắp chuyển qua khung giờ mới. Chẳng hạn như 3 giờ 45 phút, 20 giờ 59 phút. Cách đọc khung giờ này sẽ được áp dụng theo công thức: Số phút + “to” + số giờ. Trong đó số phút và số giờ sẽ được đọc như các số đếm bình thường.
Ví dụ:
- 3 giờ 43 phút bạn có thể đọc là forty three to three.
- 4 giờ 57 phút bạn nên đọc là fifty seven to four.
Hướng dẫn cách đọc giờ bằng tiếng Anh dễ dàng dành cho người mới học
1.4. Cách đọc các giờ đặc biệt bằng tiếng Anh
Khi đọc khung giờ có số phút đúng bằng 15 phút, người ta thường dùng cấu trúc (a) quarter past/to. Trong đó (a) quarter là từ viết tắt của cụm từ “a quarter of an hour” tức là một phần tư của một giờ.
Ví dụ:
- 7 giờ 15 phút được đọc là (a) quarter past seven.
- 8 giờ kém 15 phút = 7 giờ 45 phút: (a) quarter to eight.
Đối với các khung giờ có số phút tròn 30, người ta thường dùng cấu trúc half past. Trong đó: Half past có nghĩa là nửa giờ, tức là 30 phút.
Ví dụ:
- 11 giờ 30 phút sẽ được đọc là half past eleven.
- 6 giờ 30 phút: half past six.
1.5. Đọc giờ trong tiếng Anh dựa theo buổi
Khi muốn nói đến một khung giờ cụ thể nào đó, người ta thường xác định rõ đó là thời gian buổi sáng hoặc buổi chiều. Việc này khá đơn giản bạn chỉ cần thêm đuôi a.m hoặc p.m là được. Cụ thể đuôi a.m là một từ viết tắt trong tiếng La tinh với nguyên bản là “ante meridiem” (trước buổi trưa). Còn đuôi p.m là “post meridiem” ( được hiểu là sau buổi trưa).
Ví dụ:
- 10 giờ 00 phút sáng có thể đọc là ten o’clock a.m
- 3 giờ 19 phút chiều: three nineteen p.m
Bên cạnh đó để phân biệt mốc thời gian 12 trưa và 12 giờ tối thì bạn có thể sử dụng từ thông dụng là midnoon hoặc midnight.
Cách đọc giờ bằng tiếng Anh dựa theo buổi
2. Cách đọc giờ trong tiếng Anh bằng việc ước lượng
Khi muốn diễn đạt ước chừng thời gian như 7:56 p.m. mà không muốn đề cập cụ thể, chúng ta có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau như gần tới 8 giờ tối, đã qua 8 giờ tối, gần tới 8 giờ đêm. Để có thể giao tiếp dễ dàng hơn, bạn có thể thử cách nói ước chừng về thời gian như sau:
2.1. Sử dụng cấu trúc Past và Till
Đọc giờ trong tiếng Anh sử dụng cấu trúc Past và Till. Tùy thuộc vào khoảng thời gian mà bạn muốn đề cập đến là loại giờ hơn hoặc giờ kém. Ví dụ như lúc 6:30 thì bạn có thể đọc là half past 6 hoặc sử dụng cách đọc khác là thirty minutes till 7. (Till được xem là một cách nói rút gọn của từ until có nghĩa là cho đến).
- 10:30 p.m. sẽ được đọc là half past ten hoặc đọc cách khác là thirty minutes till 11.
- 11:30 a.m. sẽ được đọc là half past eleven hoặc đọc cách khác là thirty minutes to 12.
2.2. Sử dụng cấu trúc Couple và Few
Khi nói a couple minutes điều này có nghĩa là sẽ vào khoảng 2 – 3 phút. A few minutes sẽ dài hơn so với cụm từ a couple (thường khoảng 3 – 5 phút), nhưng nhìn chung thì cả hai đều được sử dụng để nói về một khoảng thời gian trong khi giao tiếp. Ví dụ cụ thể trong trường hợp sau: A couple minutes past ten. (Mười giờ mấy phút rồi.)
2.3. Sử dụng cấu trúc By
Cách đọc giờ trong tiếng anh sử dụng cấu trúc “by”. By cũng là từ được dùng trong tiếng Anh để chỉ thời gian tới một điểm cụ thể nào đó. Chẳng hạn như: I want you to be home by eleven o’clock (Tôi muốn bạn về nhà trước hoặc chậm nhất là lúc 11 giờ).
2.4. Các cách ước lượng thời gian khác
Bên cạnh những từ phổ biến trên, chúng ta còn có thể sử dụng các từ khác như “about”, “almost” để nói về các khoảng thời gian trong ngày.
Ví dụ như sau:
- Do you know what time it is now? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?)
- About 15 minutes past midnight. (Qua nửa đêm khoảng chừng 15 phút rồi.)
- Almost noon. (Gần trưa rồi.)
Ắt hẳn qua bài viết trên đây các bạn đã biết được cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác rồi đúng không nào? Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp cho chúng ta áp dụng dễ dàng hơn khi giao tiếp. Đừng quên luyện tập hàng ngày để hình thành phản xạ và sử dụng các vốn từ thật tốt nhé!