Học con vật bằng tiếng Anh và những mẫu bài tập dễ hiểu
Động vật là một trong những chủ đề cơ bản mà bé cần nắm trong quá trình học tiếng Anh của mình. Nhưng học con vật bằng tiếng Anh như thế nào khi bé không có cơ hội tiếp xúc với đa dạng các loại động vật? Nội dung dưới đây chia sẻ mẹo, từ vựng kèm bài tập mẫu cho các bé thực hành nhằm cải thiện tính hiệu quả trong quá trình học.
NIỀM VUI CHO MẸ, QUÀ TẶNG CHO BÉ – SIÊU SALE 20/10
Babilala giảm giá đến 71.5% học phí & tặng bộ quà trị giá 2 triệu
(Áp dụng với các ba mẹ đăng ký mới từ ngày 08/10/2024)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
1. Tại sao nên học tiếng Anh theo chủ đề con vật?
Phương pháp học tiếng Anh chủ đề con vật sẽ giúp con phản xạ nhanh hơn khi gặp tình huống nói về động vật. Đối với trẻ em, học từ mới về động vật là chủ đề mà bé yêu thích. Từ vựng về chủ đề con vật cho phép bé tiếp cận hình ảnh trực quan, sinh động. Mỗi khi học được một từ vựng về loại động vật nào đó, bé sẽ được khám phá thêm nhiều loài động vật liên quan mà trước nay con chưa từng biết đến.
Khi phân loại từ vựng theo các chủ đề, như chủ đề động vật này, quá trình học của trẻ sẽ tập trung hơn. Bởi lúc này từ vựng đã được hệ thống lại, bé sẽ tiếp thu nhanh hơn, tránh xao nhãng. Đồng thời bé dễ dàng hình dung ra nghĩa của các từ khi ôn bài, thời gian ghi nhớ từ vựng cũng tốt hơn.
Đặc biệt, ở thời đại công nghệ 4.0, bé sẽ được tiếp cận với nhiều loại động vật hiếm như động vật trên rừng, dưới biển… nhờ vào những phương tiện và tài liệu phong phú trên internet. Và bố mẹ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc kèm cặp bé học, giảm bớt áp lực của bản thân.
2. Phân loại các con vật bằng tiếng Anh
Để con nhớ và hiểu rõ về các loài động vật, bố mẹ nên để con được học con vật bằng tiếng Anh qua việc phân loại các loại động vật.
2.1. Các vật nuôi trong nhà
- Dog /dɒg/: Chó
- Cat /kæt: Mèo
- Mouse /maʊs/: Chuột
- Duck /dʌk/: Vịt
- Pig /pig/: Lợn, heo
- Chicken /’t∫ikin/: Gà
- Bird /bɜ:d/: Chim
- Parrot /’pærət/: Con vẹt
- Cow /kaʊ/: Bò
2.2. Các loài chim
- Albatross /’ælbətros/: Chim hải âu
- Raven /’reivn/: Quạ
- Cuckoo /’kuku/: Chim cu
- Dove /dəv/: Bồ câu
- Pigeon /’pidʒin/: Chim bồ câu
- Eagle /igəl/: Chim đại bàng
- Sparrow /’spærəʊ/: Chim sẻ
- Flamingo /fləmiŋgoʊ/: Chim hồng hạc
- Owl /aʊl/: Cú mèo
Nếu hành trình cùng con chinh phục tiếng Anh gặp nhiều khó khăn, Babilala sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ trong nhiệm vụ cao cả đó!
Với sự hỗ trợ 24/7 của thầy cô ban Giáo vụ người Việt, bé dễ dàng để bắt đầu và hoàn thành các nhiệm vụ bài học. Kết quả học tập của con được gửi đến ba mẹ hàng tuần thông qua nhóm lớp zalo. Do vậy, dù bận rộn nhưng ba mẹ sẽ luôn nắm được tình hình học tập của con.
>> Đặt lịch tư vấn lộ trình học và ưu đãi học phí: TẠI ĐÂY
2.3. Các loài côn trùng
- Ant /ænt/: Con kiến
- Bee /bi/: Con ong
- Caterpillar /kætə’pilər/: Con sâu bướm
- Flea /fli/: Bọ chét
- Grasshopper /græs’hɑpər/: Châu chấu
- Ladybug /’leidibəg/: Con bọ rùa
- Larva /lɑrvə/: Ấu trùng
2.4. Các loài sống dưới nước
- Carp /kɑrp/: Cá chép
- Cod /kɑd/: Cá tuyết
- Crab /kræb/: Con cua
- Jellyfish /’dʒelifi∫/: Con sứa
- Lobster /’lɒbstə[r]/: Tôm hùm
- Seagull /’si:gʌl/: Mòng biển
- Walrus /’wɔ:lrəs/: Hải mã
- Seahorse /ˈsiːhɔːs/: Cá ngựa
- Whale /weil/: Cá voi
- Shark /∫ɑ:k/: Cá mập
- Dolphin /’dɒlfin/: Cá heo
- Octopus /’ɒktəpəs/: Bạch tuộc
- Squid /skwid/: Mực ống
- Starfish /’stɑ:fi∫/: Sao biển
2.5. Các loài sống ở sa mạc
- Camel /ˈkæml/: Lạc đà
- Scorpion /ˈskɔːpiən/: Bọ cạp
- Roadrunner /ˈrəʊdrʌnə(r)/: Chim cuốc đường
- Kangaroo /ˌkæŋɡəˈru/ : Chuột túi
- Sand Cat /sænd kæt/: Mèo cát
2.6. Các loài sống ở vùng băng tuyết
- Polar bear /ˈpəʊlə(r) beə(r)/: Gấu bắc cực
- Penguin /ˈpeŋɡwɪn/: Chim cánh cụt
- Sea unicorn /si: ˈjuːnɪkɔːn/: Kỳ lân biển
- Snow fox /snəʊ fɒks/ : Cáo tuyết
- White whale /waɪt weɪl/: Cá voi trắng
3. Mẹo nhỏ để bé học con vật bằng tiếng Anh nhanh và nhớ lâu
Khi học tên các con vật bằng tiếng Anh, bố mẹ không nên để trẻ học thuộc lòng từ vựng để đạt số lượng cần thiết. Bạn hãy tập trung vào chất lượng bài học, hiệu quả học tập mà trẻ đạt được.
3.1. Đặt mục tiêu hàng ngày
Mỗi ngày bạn nên cho con học từ 3 – 5 từ vựng, trong quá trình đó, hãy cho trẻ biết cách viết, cách phát âm của tên con vật ấy. Sau đó cùng trẻ tìm hiểu về con vật bằng cả hình ảnh tĩnh và động. Bạn có thể cho con xem video về bất kỳ con vật nào đó, và cùng bé bắt chước cách chúng kêu. Hay mô tả đơn giản về những đặc tính của loài động vật ấy, như: số chân, màu lông/da, kích thước, độ dài/chiều cao, sống trên cạn hay dưới nước… để con có ấn tượng sâu sắc về con vật đó và từ vựng liên quan.
3.2. Ôn tập thường xuyên
Bố mẹ nên nhắc cho bé nhớ bất kể khi nào con gặp được con vật trong cuộc sống. Bạn có thể hỏi “What is this?” để con trả lời tên loài động vật đó. Cách này vừa giúp bé ôn từ vựng, vừa giúp bé có môi trường tiếng Anh để luyện tập hàng ngày.
3.3. Tổ chức trò chơi
Hãy chơi trò chơi đố chữ tên các con vật bằng tiếng Anh khi bạn và con có thời gian rảnh rỗi. Ví dụ, bạn đố con “Chữ L là chữ cái bắt đầu tên con vật nào?” – It’s Leopard (Con báo); M là Monkey (Con khỉ); W là Woodpecker (Chim gõ kiến), F là Frog (Con ếch) hay T là Turtle (Con rùa)….
4. Bài tập học tên các con vật bằng tiếng Anh
Bài tập 1: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt của từ:
Cat | Lion | Fish | Bird | Panda | Monkey | Elephant | Tiger |
Con hổ | Gấu trúc | Voi | Con mèo | Con khỉ | Con cá | Sư tử | Con chim |
Bài tập 2: Điền chữ cái vào ô còn trống:
Do…e | Sw…n | Pig…on | Sn…ke |
Dol…hin | Cra… | Ra…bit | P…nguin |
Sparr…w | Par…ot | Mou…e | Chi…en |
Bài tập 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
- This / elephant / be / so / cute / big
→ This elephant is so cute and big (Chú voi này trông thật đáng yêu và to lớn)
- Lions / be / the/ king / of / animals
→ Lions are the kings of animals (Sư tử là chúa tể của các loài động vật)
- The children / be / seeing / monkeys / at / zoo
→ The children are seeing monkeys at the zoo (Đám trẻ đang nhìn những con khỉ trong sở thú)
- I / like / giraffes / because / they / be / tallest / land / animals
→ I like giraffes because they are the tallest land animals (Con thích hươu cao cổ vì chúng là loại động vật cao nhất trên cạn)
- Dolphins / be / very / cute / intelligent
→ Dolphins are very cute and intelligent (Cá heo rất đáng yêu và thông minh)
Bài tập 4: Hình thành câu hoàn chỉnh:
1. It is the king of the animals. It is a/an…
A. Lion
B. Tiger
C. Leopard
2. It is a white bear. It is a/an…
A. Cow
B. Giraffe
C. Panda
3. This pet sleeps all day and catches mice. It is a/an….
A. Dog
B. Cat
C. Pig
4. It is very useful in the desert. It is a/an…
A. Camel
B. Peacock
C. Bird
5. It loves carrots. It has got long ears. It is a/an…
A. Monkey
B. Rabbit
C. Goat
Trên đây là hệ thống từ vựng và các dạng bài tập giúp con học con vật bằng tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Tin rằng các con sẽ tích lũy thêm thật nhiều từ vựng trong quá trình học các con vật bằng tiếng Anh, từ đó tự tin hơn trong quá trình giao tiếp với mọi người xung quanh, đặc biệt là với người bản xứ.