Dạy học hát tiếng Anh cho bé: 10 ca khúc có lời dễ thuộc
Dạy học hát tiếng Anh cho bé được biết đến là một phương pháp học vừa mang tính giải trí, dễ học lại rất hiệu quả. Con sẽ học được gì từ phương pháp này? Nên dạy bé như thế nào cho hiệu quả nhất? Đây là những câu hỏi thường gặp ở các phụ huynh đang tìm hiểu cách học này cho con. Cùng Babilala đi giải đáp hết thắc mắc và lựa chọn những bài hát dễ học nhất cho bé trong bài viết này.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
10 bài hát học tiếng Anh từ cơ bản tới nâng cao cho bé
Tất nhiên, với bất kỳ phương pháp học nào, bố mẹ cũng nên lựa chọn chủ đề với độ khó tăng dần để bé mở rộng vốn từ, tránh tạo cảm giác hoang mang chán nản khi học với chủ đề quá khó. Một ví dụ về việc lựa chọn chủ đề với độ khó tăng dần bố mẹ có thể tham khảo: bảng chữ cái, chữ số, hình khối, động vật, trái cây, hoạt động hàng ngày, trường học….
1. Bài hát ABS songs
Chủ đề đầu tiên khi học bất cứ ngôn ngữ nào chính là bảng chữ cái. Với 26 chữ cái cùng giai điệu rất dễ nhớ, ABC song đã trở thành “bài hát quốc dân” cho mọi trẻ em học bảng chữ cái. Cùng xem lời bài hát này để bố mẹ có thể hướng dẫn bé.
“A, B, C, D, E, F, G
H, I, J, K, L, M, N, O, P
Q, R, S, T, U, V
W, X, Y, and Z
Now I know my ABCs
Next time, won’t you sing with me!
A, B, C, D, E, F, G
H, I, J, K, L, M, N, O, P
Q, R, S, T, U, V
W, X, Y, Z
A, B, C, D, E, F, G
H, I, J, K, L, M, N, O, P
Q, R, S, T, U, V
W, X, Y, and Z
Now I know my ABCs
Next time, won’t you sing with me!
Next time, won’t you sing with me!”
2. Ten little finger
Ten little finger là một bài hát về số đếm với hoạt động tương tác khá thú vị cho bé. Bé vừa học đếm vừa có thể thực hành ngay với hai bàn tay. Vừa không cần chuẩn bị quá nhiều lại vừa quen thuộc vì vậy giúp con hứng thú học hơn. Bài hát hướng dẫn bé đếm xuôi, lại đếm ngược vừa học vừa ôn tập giúp bé ghi nhớ nhanh hơn.
“One little, two little, three little fingers,
Four little, five little, six little fingers,
Seven little, eight little, nine little fingers,
Ten fingers on my hands.
Ten little, nine little, eight little fingers,
Seven little, six little, five little fingers,
Four little, three little, two little fingers,
One finger on my hand.”
3. Bingo
Thông qua câu chuyện về một chú chó tên BINGO, con học được cách đánh vần tên của một nhân vật. Bố mẹ có thể thông qua bài hát hướng dẫn con đánh vần tên chính mình hoặc mọi người trong gia đình.
“There was a farmer who had a dog,
And Bingo was his name-O.
B-I-N-G-O!
B-I-N-G-O!
B-I-N-G-O!
And Bingo was his name-O!”
4. Head, shoulders, knees and toes
Đặc điểm chung của các bài hát tiếng Anh cho trẻ em chính là tên bài hát thường là nội dung chính của bài. Đúng như tên gọi, “Head, shoulders, knees and toes” hướng dẫn bé học một số từ vựng về các bộ phận trên cơ thể. Bố mẹ không chỉ dạy học hát tiếng Anh cho bé mà con có thể hướng dẫn để con chỉ vào các bộ phận theo lời bài hát vừa dễ nhớ lại vừa tạo hoạt động tương tác vui nhộn.
“Head, shoulders, knees and toes,
Knees and toes.
Head, shoulders, knees and toes,
Knees and toes.
And eyes, and ears, and mouth, and nose.
Head, shoulders, knees and toes,
Knees and toes.”
5. I have a pet
Đây là một bài hát về chủ đề động vật rất gần gũi bố mẹ có thể dạy bé. Bài hát lặp đi lặp lại mẫu câu đơn giản “I have a pet” cùng với lời giới thiệu ngắn gọn về loài thú cưng đó. Bố mẹ có thể vừa dạy bé học hát, từ vựng về động vật và hướng dẫn bé áp dụng ngay để giới thiệu các loài động vật xung quanh.
“Do you have a pet?
Yes, I have a dog.
I have a pet.
He is a dog.
And he says, “Woof, woof, woof, woof, woof. Woof woof.”
I have a cat.
I have a pet.
She is a cat.
And she says, “Meow, meow, meow, meow, meow. Meow meow.”
I have a mouse.
I have a pet.
He is a mouse.
And he says, “Squeak, squeak, squeak, squeak, squeak. Squeak squeak.”
Woof woof.
Meow meow.
Squeak squeak.
I have a bird.
I have a pet.
He is a bird.
And he says, “Tweet, tweet, tweet, tweet, tweet. Tweet tweet.”
I have a fish.
I have a pet.
She is a fish.
And she says, “Glub, glub, glub, glub, glub. Glub glub.”
I have a lion.
A lion?!
I have a pet.
He is a lion.
And he says, “Roar, roar, roar, roar, roar. Roar roar.”
Tweet tweet.
Glub glub.
ROAR!”
6. Fruits song
Với chủ đề về trái cây, bố mẹ không thể bỏ qua Fruits song khi dạy học hát tiếng Anh cho bé. Cùng bé đồng hành xuyên suốt bài hát là 3 loại trái cây: táo, cam và dứa. Đồng thời, con cũng sẽ được giới thiệu thêm các loại quả khác: chanh, dưa hấu, chuối, sầu riêng … Cả một vườn trái cây đều được giới thiệu trong chỉ một bài hát này.
“Apple, orange, pineapple
Pineapple, pineapple
Apple, orange, pineapple
Pineapple, pineapple
Lemon, durian and banana
Happy, happy, happy fruits!
Happy fruits! Happy fruits!
Happy, happy, happy fruits!
Happy fruits! Happy fruits!
Apple, orange, pineapple
Pineapple, pineapple
Apple, orange, pineapple
Pineapple, pineapple
Mango, coconut and watermelon
Happy, happy, happy fruits!
Happy fruits! Happy fruits!
Happy, happy, happy fruits!
Happy fruits! Happy fruits!
Apple, orange, pineapple
Pineapple, pineapple
Apple, orange, pineapple
Pineapple, pineapple
Mangosteen, papaya and green apple
Happy, happy, happy fruits!
Happy fruits! Happy fruits!
Happy, happy, happy fruits!
Happy fruits! Happy fruits!
Lalalalala~ Lalalalala~ Lalalalalala~ Lala~”
7. Twinkle, twinkle, little star
Đây là một bài hát không thể bỏ qua khi dạy bé học hát tiếng Anh. Twinkle, twinkle, little star như một bài hát ru ngủ quốc dân cho rất nhiều em bé. Giai điệu nhẹ nhàng sẽ đưa con vào giấc ngủ. Bài hát dễ nhớ với các từ vựng về bầu trời đêm lấp lánh những vì sao.
Twinkle, twinkle, little star,
How I wonder what you are.
Up above the world so high,
Like a diamond in the sky.
Twinkle, twinkle, little star,
How I wonder what you are.
8. Shapes Are All Around
Shapes Are All Around là ca khúc toàn các từ vựng về hình khối – một trong những chủ đề học tiếng Anh không thể bỏ qua cho bé. Con không chỉ học về các hình cơ bản: vuông, tròn, tam giác .. mà còn biết được từ vựng: oval, Diamond, star…
Shapes Are All Around
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
Full moon, soccer ball, rolling wheels.
Vroom-vroom-vroom.
We are circles, tralalalala.
Pizza box, waffles and toast.
Yum-yum-yum.
We are squares, tralalalala.
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
Party hat, sandwiches, sailing boat.
Bob-bob-bob.
We are triangles, tralalala.
Story book, puzzles, locked door.
Knock-knock-knock.
We are rectangles, tralalala.
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
Green grapes, balloon,
Humpty Dumpty sat on a wall.
We are ovals, tralalalala.
Traffic sign, flying kite, jewel necklace.
So beautiful!
We are diamonds, tralalalala.
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
Star fish, and stars in the sky,
twinkle, twinkle.
We are stars, tralalalala.
Heart cookies, heart leaves,
This heart says “I love you.”
We are hearts, tralalalala.
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
Triangle, rectangle, circle and heart.
Diamond, square, oval and star.
9. If You’re Happy And You Know It
Bài hát thứ 9 trong danh sách là một ca khúc với giai điệu vui nhộn khiến bé muốn nhảy múa theo từ những nốt nhạc đầu tiên. Không giống các bài hát còn lại, If You’re Happy And You Know It thiên về cảm xúc và tương tác hơn là học từ vựng. Lựa chọn một ca khúc vui vẻ điểm giữa những bài hát về từ vựng khá thú vị cho việc học của con
If You’re Happy and You Know It
If you’re happy and you know it, clap your hands.
(clap clap)
If you’re happy and you know it, clap your hands.
(clap clap)
If you’re happy and you know it, and you really want to show it.
If you’re happy and you know it, clap your hands.
(clap clap)
If you’re happy and you know it stamp your feet.
(Stomp Stomp)
If you’re happy and you know it stamp your feet.
(Stomp Stomp)
If you’re happy and you know it, and you really want to show it.
If you’re happy and you know it, stomp your feet
(Stomp Stomp)
If you’re happy and you know it, shout hurray
Hurray
If you’re happy and you know it, shout hurray
Hurray
If you’re happy and you know it, and you really want to show it
If you’re happy and you know it, shout hurray
Hurray
If you’re happy and you know it, clap your hands (clap clap)
Stomp your feet (stomp stomp)
Shout hurray “Hurray”
If you’re happy and you know it, and you really want to show it
If you’re happy and you know it, clap your hands (clap clap)
Stomp your feet (stomp stomp)
Shout hurray “Hurray”
10. 5 Little Monkeys Jumping on the Bed
Đến đây bố mẹ có thể chọn một bài hát với độ khó nâng cao hơn cho bé. 5 Little Monkeys Jumping on the Bed vừa cung cấp cho bé từ vựng về số đếm, con vật và cả những cụm từ mới như: fell off, bumped his head, jump on… Tuy vẫn là những câu hát lặp đi lặp lại nhưng lời bài hát đã dài và khó nhớ hơn. Bài hát còn chứa đựng bài học nhắc nhở các bé phải nghe lời mẹ, không được chơi các trò nguy hiểm.
“Five little monkeys jumping on the bed,
One fell off and bumped his head,
So Momma called the doctor and the doctor said,
No more monkeys jumping on the bed.
Four little monkeys jumping on the bed
One fell off and bumped his head
So Momma called the doctor and the doctor said
No more monkeys jumping on the bed!
Three little monkeys jumping on the bed
One fell off and bumped his head
So Momma called the doctor and the doctor said
No more monkeys jumping on the bed!
Two little monkeys jumping on the bed
One fell off and bumped his head
So Momma called the doctor and the doctor said
No more monkeys jumping on the bed!
One little monkey jumping on the bed
He fell off and bumped his head
So Momma called the doctor and the doctor said
No more monkeys jumping on the bed!”
Cách sử dụng lời bài hát trong quá trình dạy học hát tiếng Anh cho bé
Rất nhiều ba mẹ đã lựa chọn phương pháp học này để bé làm quen với tiếng Anh bởi rất nhiều ưu điểm cho cả phụ huynh và các con:
- Giai điệu vui nhộn luôn mang lại sự hào hứng, vui vẻ cho bé cảm hứng học tiếng Anh
- Trẻ dễ dàng bắt chước hoặc hát theo bài hát học tiếng Anh rất tự nhiên
- Dù chưa thể hát theo, việc để bé nghe các bài hát tiếng Anh tạo thói quen nghe, làm quen phát âm và ngôn ngữ có lợi cho việc học sau này.
Các bài hát tiếng Anh hỗ trợ rất tốt cho việc học tiếng của con
Tuy nhiên, dạy học hát tiếng Anh cho bé không phải chỉ đơn thuần cho bé nghe thật nhiều rồi hát theo. Bởi nếu hướng dẫn sai, nghe chưa chuẩn và hát theo như vậy sẽ hình thành các lỗi sai trong phát âm. Thời gian dài có thể khiến bé tạo thành thói quen và tốn thời gian sửa lại. Sau đây là cách dạy bé học hát tiếng Anh với lời bài hát để con nâng cao khả năng ngôn ngữ bố mẹ nên tham khảo:
- Sau khi cho bé nghe bài hát và quen với giai điệu, cho bé xem lời bài hát và giải thích các cụm từ khó: ý nghĩa, cách đọc…
- Luyện cho bé đọc trôi chảy rồi hát theo giai điệu để dễ ghi nhớ hơn
- Với các bài hát có phụ đề bố mẹ có thể chỉ trực tiếp ngay trên video để con ghi nhớ từ vựng, cách đọc và hát
- Đừng quên tương tác bằng cách hát cùng bé hoặc yêu cầu con hát lại hàng ngày
Trên đây là 10 bài hát kèm theo lời để bố mẹ thuận tiện dạy học hát tiếng Anh cho bé. Hy vọng đây là 10 gợi ý thú vị, hữu ích cho quá trình dạy học tiếng Anh cho bé yêu nhà bạn.