Câu trực tiếp gián tiếp: Khái niệm, quy tắc & bài tập thực hành

48.432 lượt xem

Câu trực tiếp gián tiếp là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và xuất hiện trong hầu hết các bài thi, bài tập tiếng Anh với mức độ khó khác nhau. Để hiểu rõ hơn về khái niệm, quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, mời các em cùng theo dõi nội dung dưới đây.

1. Giải nghĩa câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh

Direct Speech – Câu trực tiếp là những câu nói được dùng để tường thuật lại nguyên văn lời của người nói. Khi trình bày văn bản, câu trực tiếp sẽ được đặt ở trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ: He says: “I went to school last day”.

Reported Speech – Câu gián tiếp là loại câu được dùng để tường thuật lại ý mà người khác đã nói. Vì không thuật lại nguyên văn lời nói, do đó câu gián tiếp không được bỏ trong dấu ngoặc kép và nó thường đứng sau “that”.

Ví dụ: He said that he was sick.

Câu trực tiếp và câu gián tiếp là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh
Câu trực tiếp và câu gián tiếp là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh

2. Nguyên tắc chuyển đổi câu trực tiếp gián tiếp

Khi làm bài tập về chuyển đổi từ câu trực tiếp thành câu gián tiếp, các em cần tuân thủ 3 nguyên tắc gồm: Lùi thì; thay đổi tân ngữ và đổi ngôi; thay đổi trạng từ chỉ địa điểm, thời gian. Cụ thể như sau:

2.1. Lùi thì của động từ trong câu

Trong câu gián tiếp, sự việc được tường thuật thường không xảy ra tại thời điểm nói. Do đó, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, động từ sẽ được lùi về 1 thì quá khứ so với thì tại thời điểm nói.

Chẳng hạn: Nếu động từ ở câu trực tiếp chia ở dạng hiện tại đơn thì khi chuyển sang câu gián tiếp sẽ được chia ở thì quá khứ đơn. Các em có thể theo dõi chi tiết trong bảng dưới đây:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
Thì hiện tại đơnThì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễnThì quá khứ tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ đơnThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai đơnThì tương lai đơn trong quá khứ
Thì tương lai hoàn thànhThì tương lai hoàn thành trong quá khứ
Thì tương lai gầnWere/was going to V
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễnThì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ
Should/ Could/ Must/ Might/ WouldGiữ nguyên
Can/ Shall/ MayCould/ Should/ May
 
Nguyên tắc lùi thì trong câu trực tiếp và câu gián tiếp
Nguyên tắc lùi thì trong câu trực tiếp và câu gián tiếp

2.2. Thay đổi tân ngữ, ngôi nhân xưng

Bên cạnh việc lùi thì thì khi chuyển câu trực tiếp gián tiếp các em cần chú ý đến việc đổi ngôi, đại từ nhân xưng và đổi tân ngữ sao cho phù hợp với ngữ nghĩa của câu.

Cụ thể như sau:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
YouHe, she, I, they
IShe, he
WeThey
MyHer, his
MeHer, him
MineHers, his
OurTheir
UsThem
YoursHer, his, their, my
MyselfHerself, himself
YourselfHerself, himself, myself
OurselvesThemselves

2.3. Thay đổi một số trạng từ chỉ địa điểm và thời gian

Ở câu gián tiếp, các sự việc không xảy ra tại địa điểm được tường thuật lại. Do đó, khi chuyển từ câu trực tiếp sáng gián tiếp, cần chú ý trong việc thay đổi các trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian. Cụ thể:

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
NowThen
HereThere
TomorrowThe day after
YesterdayThe day before
Tonight/ todayThat night/ that day
NextThe following….
AgoBefore
LastThe previous…..
ThisThat
TheseThose

3. Cách chuyển đổi câu trực tiếp gián tiếp của một số loại câu

Trong tiếng Anh, chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 4 loại câu cơ bản là: câu hỏi, câu yêu cầu/mệnh lệnh, câu trần thuật và câu cảm thán.

3.1. Câu gián tiếp dạng câu hỏi

Câu gián tiếp ở dạng câu hỏi được chia thành:

  • Câu hỏi wh:

Cấu trúc câu: S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V.

Ví dụ: What time does the class begin? -> He wanted to know what time the class began.

  • Câu hỏi yes – no:

Cấu trúc câu: S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S +V.

Ví dụ: Have you listened to music. -> She asked if/whether I had listened to music.

3.2. Câu gián tiếp dạng câu yêu cầu/ mệnh lệnh

Câu yêu cầu/ mệnh lệnh được sử dụng với các động từ như: command, order, ask, tell, require,…

Cấu trúc câu trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.

Cấu trúc câu gián tiếp: S + told/requested/ required + O + not to-infinitive.

Ví dụ: “Keep silent”, the teacher said to them -> The teacher told them to keep silent.

3.3. Câu gián tiếp dạng cảm thán

Cấu trúc câu: S + said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O.

Ví dụ: What a lovely dog she have! -> He said that what a lovely dog she had.

3.4. Câu gián tiếp dạng trần thuật

Cấu trúc câu: S + say(s)/said + that + S + V

Ví dụ: I saw him yesterday -> He said he had seen her the previous day.

4. Bí kíp làm tốt bài tập về câu trực tiếp gián tiếp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu trực tiếp và câu gián tiếp xuất hiện nhiều trong các bài tập. Để hoàn thành tốt mọi bài tập về dạng câu này, các em có thể bỏ túi một số bí kíp nhỏ dưới đây.

4.1. Nắm vững kiến thức cơ bản về câu trực tiếp và gián tiếp

Về bản chất thì câu trực tiếp và câu gián tiếp khá dễ để phân biệt. Tuy nhiên, để tránh bị nhầm lẫn với những dạng câu khác, các em cần ghi nhớ kiến thức về khái niệm, phân loại, cách chuyển đổi câu.

Nắm vững kiến thức lý thuyết giúp các em làm bài tập tốt hơn
Nắm vững kiến thức lý thuyết giúp các em làm bài tập tốt hơn

Việc nắm chắc kiến thức sẽ giúp em hạn chế tối đa tình trạng nhầm lẫn, sai sót khi làm bài tập. Từ đó luôn đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh.

4.2. Thường xuyên làm bài tập về câu trực tiếp và câu gián tiếp

Kiến thức lý thuyết sẽ bị lãng quên nếu các em không thực hành và trau dồi hàng ngày. Khi đã nắm chắc cấu trúc, cách chuyển đổi câu trực tiếp và câu gián tiếp, các em cần áp dụng nó vào bài tập. Thực hành làm bài thường xuyên sẽ giúp em sớm thành thạo ngữ pháp; đồng thời nhận biết nhanh dạng câu trực tiếp, câu gián tiếp khi làm bài thi.

4.3. Ghi lại các lỗi sai thường mắc phải khi làm bài tập

Khi làm dạng bài tập về câu trực tiếp gián tiếp, nhiều em thường nhầm lẫn và quên trong việc lùi thì, thay đổi trạng từ và đại từ nhân xưng. Lúc này, việc em cần làm là ghi lại những lỗi sai thường mắc phải để ghi nhớ và tránh lặp lại ở những lần sau.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh. Đây là một dạng ngữ pháp cơ bản và thường gặp trong các bài thi. Việc nắm vững cấu trúc, cách chuyển đổi câu sẽ giúp các em luôn hoàn thành tốt bài tập và nâng cao kiến thức cho bản thân.

Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ