Cách dùng thì hiện tại hoàn thành: Full lý thuyết và bài tập
Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong những bài thi. Đây cũng là thì thường được sử dụng ngay cả trong văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ tổng hợp những lý thuyết và bài tập liên quan đến thì hiện tại hoàn thành nhằm cung cấp và củng cố kiến thức cho người học.
I. Lý thuyết cách dùng thì hiện tại hoàn thành
1.1 Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt:
- Hành động vừa xảy ra.
Ví dụ: Merry has just told me that she’s quitting her job.
(Merry vừa nói với tôi rằng cô ấy sắp nghỉ việc)
I have learned French recently.
(Gần đây tôi học tiếng Pháp)
- Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác của hành động đó.
Ví dụ: I have listened this song.
(Tôi nghe bài hát đó rồi)
All my friends have taken a trip to a mountainous area of Vietnam.
(Tất cả bạn bè của tôi đã có một chuyến đi đến vùng núi Việt Nam)
Thì hiện tại hoàn thành còn có thể được dùng với các trạng từ chỉ thời gian chưa hoàn tất (ở tại thời điểm nói), như: today, this week/month/year,…
Ví dụ: I’ve been busy this week.
(Tuần này tôi bận rồi)
I haven’t seen him today.
(Hôm nay tôi chưa gặp anh ấy)
- Hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: I really love a movie called “True love”. I have seen it five times.
(Tôi rất thích bộ phim tên là “Tình yêu đích thực. Tôi đã xem phim đó năm lần rồi) → có thể ngày nào đó tôi sẽ xem lại lần thứ 6,7,…
Siwon has written many songs.
(Siwon đã viết nhiều bài hát) → Siwon vẫn tiếp tục viết nhạc.
Nếu sự việc đã xảy ra quá lâu hoặc nhiều lần trong quá khứ nhưng không có khả năng lặp lại (hành động không còn liên quan đến hiện tại), ta phải dùng thì quá khứ đơn (past simple) mà không được dùng thì hiện tại hoàn thành (present perfect).
Ví dụ: Shakespeare wrote thirty-seven plays.
(Shakespeare đã viết ba mươi bảy vở kịch)
My grandmother saw the play Romeo and Juliet at least three times when she was alive.
(Bà tôi đã xem vở kịch Romeo và Juliet ít nhất là ba lần khi bà còn sống)
1.2 Dấu hiệu nhận biết
Ta có thể thông qua các từ hoặc cụm từ sau để nhận biết thì hiện tại hoàn thành:
just, recently, lately : gần đây
before : trước đây
already : rồi
never : chưa từng, không bao giờ
ever : đã từng
since : từ khi (đi cùng mốc thời gian – since 2000, since October,… since last summer, since Christmas…)
for : trong khoảng (đi cùng quãng thời gian – for 40 years, for a long time, for ages, for a month…)
yet : chưa (dùng cho câu phủ định và câu hỏi)
so far, until now, up to now/the present: cho đến nay, đến bây giờ
It/this/that is the first/second/third/most/only/best/worst…: Đây/đó là lần đầu/lần thứ hai…
Ví dụ: Lately, I have had toothache.
(Gần đây tôi bị đau răng)
She’s sure we’ve met before.
(Cô ấy chắc chắn rằng trước đây chúng tôi đã gặp nhau)
I‘ve never been to Pakistan.
(Tôi chưa từng đến Pakistan)
Ngoài ra, các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) như often, sometimes, occasionally được dùng với thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt hành động lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: We’ve sometimes traveled around Vietnam.
(Thỉnh thoảng chúng tôi sẽ đi du lịch quanh Việt Nam)
1.3 Cấu trúc
a. Thể khẳng định (Affirmative form)
Subject + have/has + past participle?
Ví dụ: I have done all my homework.
(Tôi đã làm xong hết tất cả các bài tập về nhà rồi)
b. Thể phủ định (Negative form)
Subject + have/has + not + past participle?
Rút gọn: have not → haven’t; has not → hasn’t
Ví dụ: We have not cleaned our home yet.
(Chúng tôi vẫn chưa dọn nhà)
c. Thể nghi vấn (Question form)
Have/has + subject + past participle?
Ví dụ: Have you come this historical site?
(Bạn đã từng đến di tích lịch sử này chưa?)
II. Các dạng bài tập thực hành
Để giúp người học hiểu rõ và nhớ sâu cách dùng thì hiện tại hoàn thành, chúng tôi đưa ra một số dạng bài tập sau. Hãy cùng luyện tập nhé!
1. Put the verbs into the suitable form.
a. A: I _____ (lose) my address book. _____ (you/see) it anywhere?
B: Yes. I ______ (just/see) it on the bookshelf.
b. A: _____ (you/see) John recently?
B: No, I ______ (not/see) him since Christmas.
c. A: You are still reading that book, aren’t you?
B: Yes. I ______ (read) for three days, but I ______ (not/finish) it yet.
d. A: How long _____ (you/know) Susan?
B: We ______ (know) each other for over five years.
e. A: I feel really tired because I have been doing too much.
B: Well, at least you ______ (finish) that report now, and you can relax.
2. Put the verbs in brackets in the correct form.
a. Is this the first time you _____ (cook) Korean food?
b. Of course I can ride a bike. But I _____ (not/ride) one for years.
c. Mina _____ (lose) her key. She can’t find it anywhere.
d. I do not know Jennifer’s husband. I _____ (never/meet) him.
e. Mark _____ (be) to Australian eight times. He loves the place.
f. His car looks very clean. _____ (he/wash) it?
g. I _____ (have) this dress for nearly two years.
h. And the race is over! Kenny Hopper _____ (win) in a record time!
Đáp án cách dùng thì hiện tại hoàn thành cho bài tập trên
1. Put the verbs into the suitable form.
a. A: I have lost my address book. Have you seen it anywhere?
B: Yes. I have just seen it on the bookshelf.
(A: Tôi làm mất sổ liên lạc rồi. Bạn có thấy nó ở đâu không?
B: Có. Tôi vừa thấy nó ở kệ sách đấy.)
b. A: Have you seen John recently?
B: No, I have not seen him since Christmas.
(A: Dạo này chị có gặp John không?
B: Không, chị không gặp lại anh ấy từ đợt Giáng sinh.)
c. A: You are still reading that book, aren’t you?
B: Yes. I have read for three days, but I have not finished it yet.
(A: Bạn vẫn đang đọc cuốn sách kia à?
B: Ừ. Tớ đọc 3 ngày rồi nhưng tớ vẫn chưa đọc xong)
d. A: How long have you known Susan?
B: We have known each other for over five years.
(A: Anh biết Susan bao lâu rồi?
B: Chúng tôi biết nhau hơn 5 năm rồi)
e. A: I feel really tired because I have been doing too much.
B: Well, at least you have finished that report now, and you can relax.
(A: Tớ cảm thấy rất mệt vì tớ đã làm quá nhiều việc.
B: Ừ, nhưng ít nhất bây giờ bạn đã làm xong báo cáo đó rồi, và bạn có thể thư giãn)
2. Put the verbs in brackets in the correct form.
a. Is this the first time you have cooked Korean food?
(Đây là lần đầu bạn nấu đồ ăn Hàn Quốc phải không?)
b. Of course I can ride a bike. But I have not ridden one for years.
(Đương nhiên là tôi biết đi xe đạp. Nhưng tôi không đạp xe nhiều năm rồi)
c. Mina has lost her key. She can’t find it anywhere.
(Mina làm mất chìa khóa của cô ấy rồi. Cô ấy không thể tìm thấy nó ở đâu cả)
d. I do not know Jennifer’s husband. I have never met him.
(Tôi không quen chồng của Jennifer. Tôi chưa gặp anh ấy bao giờ)
e. Mark has been to Australia eight times. He loves the place.
(Mark đã đến Úc tám lần rồi. Anh ấy rất thích nơi đó)
f. His car looks very clean. Has he washed it?
(Xe của anh ấy trông sạch quá. Anh ấy đã rửa nó chưa?)
g. I have had this dress for nearly two years.
(Tôi có cái váy này gần hai năm rồi)
h. And the race is over! Kenny Hopper has won in a record time!
(Và cuộc đua đã kết thúc! Kenny Hopper giành chiến thắng trong thời gian kỷ lục)
Trên đây là tất cả những lý thuyết và bài tập liên quan đến cách dùng thì hiện tại hoàn thành. Hy vọng rằng bài viết này có thể giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp này và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và bài thi sắp tới.