Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp với 4 bước đơn giản
Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh được thực hiện khá đơn giản chỉ với 4 bước. Tuy nhiên, nhiều em thường bị nhầm lẫn và gặp nhiều lỗi sai khi chuyển đổi. Trong nội dung dưới đây, Babilala sẽ hướng dẫn chi tiết cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Các em có thể tham khảo để hoàn thành tốt bài tập tiếng Anh.
Nội dung chính
1. Sự khác nhau giữa câu trực tiếp và câu gián tiếp trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, các em cần hiểu rõ được sự khác nhau giữa hai loại câu này.
1.1. Câu trực tiếp – Direct Speech
Câu trực tiếp là loại câu được dùng để tường thuật lại nguyên văn lời của người nói. Khi thể hiện trên văn bản, câu trực tiếp sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ: He says: “I am a engineer”.
1.2. Câu gián tiếp – Reported Speech
Câu gián tiếp là câu được dùng để tường thuật lại nội dung mà người khác đã nói. Vì không tường thuật lại nguyên văn do đó câu gián tiếp sẽ không được bỏ vào ngoặc kép và thường đứng sau “that”.
Ví dụ: My sister said that she was doing her homework.
2. Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp các em chỉ cần ghép nội dung tường thuật vào sau động từ tường thuật rồi thực hiện một số chuyển đổi về thì, đại từ, tân ngữ cũng như trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian.
Dưới đây là 4 bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
2.1. Bước 1: Lùi thì của câu
Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp, nếu động từ tường thuật của câu ở thì quá khứ thì các em cần thực hiện lùi động từ chính về quá khứ một bậc theo quy tắc dưới đây:
- Thì hiện tại đơn sẽ được lùi về thì quá khứ đơn.
- Thì hiện tại tiếp diễn sẽ được lùi về thì quá khứ tiếp diễn.
- Thì hiện tại hoàn thành sẽ được lùi về thì quá khứ hoàn thành.
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn lùi về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Thì quá khứ đơn sẽ được lùi về thì quá khứ hoàn thành.
- Thì quá khứ tiếp diễn lùi về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Thì quá khứ hoàn thành lùi về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn lùi về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Thì tương lai gần lùi về thì tương lai gần trong quá khứ.
- Thì tương lai đơn lùi về thì tương lai đơn trong quá khứ.
- Thì tương lai tiếp diễn lùi về thì tương lai tiếp diễn trong quá khứ.
- Thì tương lai hoàn thành lùi về thì tương lai hoàn thành.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn lùi về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ.
2.2. Bước 2: Chuyển đổi tân ngữ, đại từ, tính từ sở hữu
Khi thực hiện chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, các em cũng cần lưu ý đến việc thay đổi ngôi, tân ngữ, đại từ cũng như tính từ sở hữu. Cụ thể:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
You | He, she, I, they |
I | She, he |
We | They |
Me | Him, her |
My | Her, his |
Mine | Hers, his |
Our | Their |
Yourself | Herself, himself, myself |
Us | Them |
Yours | Her, his, their, my |
Myself | Herself, himself |
Ourselves | Themselves |
2.3. Bước 3: Thực hiện chuyển đổi các động từ khuyết thiếu
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, các em cần chuyển một số động từ khuyết thiếu:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
May | Might |
Can | Could |
Must | Had to |
Will | Would |
Shall | Should |
2.4. Bước 4: Chuyển đổi các trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian
Các trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp cần thực hiện chuyển đổi như sau:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
This | That |
Here | There |
These | Those |
Tonight | That night |
Today | That day |
Next week | The following week |
Tomorrow | The next day/ The following day |
Yesterday | The day before/ The previous day |
Last week | The week before/ The previous week |
Now | Then |
The day after tomorrow | In 2 days’time |
The day before yesterday | Two days before |
Ago | Before |
3. 3 Dạng câu gián tiếp phổ biến trong tiếng Anh
3.1. Câu trần thuật gián tiếp
Đây là loại câu được viết lại từ câu tường thuật trực tiếp nhưng không được bỏ trong dấu ngoặc kép. Với dạng câu gián tiếp này, các em cũng cần chuyển đổi về đại từ, tân ngữ, thì của động từ cũng như trạng từ chỉ địa điểm, thời gian.
Cấu trúc câu trần thuật gián tiếp: S + said/said to sb that/told sb that + Clause
Ví dụ: “I am going to Da Nang next month”, she said.
-> She said that she was going to Da Nang the following month.
3.2. Câu hỏi gián tiếp
- Cấu trúc câu Hỏi Yes/No: S + asked (sb) / wondered / wanted to know + if/whether + Clause
Ví dụ: Minh asked: “Do you love reading book?
-> Minh asked me if I loved reading book.
- Cấu trúc câu Hỏi Wh- Questions: S+ asked (sb) / wondered/ wanted to know + Wh-word + S+ V (thì)
Ví dụ: “How do you take the flowers?”, my mother asked.
-> My mother wanted to know how I took the flowers.
3.3. Câu mệnh lệnh gián tiếp
- Cấu trúc câu khẳng định: S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O + to V.
Ví dụ: “Please, do your things.”, my mother said
-> My mother told me to do my things.
- Câu mệnh lệnh gián tiếp phủ định: S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O + not + to V.
Ví dụ: “Don’t get dirty in the rain.”, he said to his son.
-> He told his son not to get dirty in the rain.
4. Một số lỗi thường gặp khi làm bài tập chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Khi áp dụng cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong các bài tập tiếng Anh, nhiều em học sinh thường mắc phải các lỗi dưới đây:
4.1. Áp dụng sai cấu trúc câu gián tiếp
Nhiều em luôn mặc định rằng tất cả các câu tường thuật từ trực tiếp sang gián tiếp sẽ được diễn đạt với “tell, say,…”. Tuy nhiên thực tế các câu gián tiếp dạng câu hỏi hay câu mệnh lệnh sẽ có cấu trúc diễn đạt riêng.
4.2. Mệnh đề được tường thuật không lùi thì
Đây là lỗi cơ bản mà rất nhiều em gặp phải khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Mặc dù lỗi này không ảnh hưởng đến ý nghĩa, nội dung của câu nói. Tuy nhiên, trong bài kiểm tra hay bài thi tiếng Anh, nếu mắc phải lỗi ngữ pháp này các em sẽ bị trừ điểm.
Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp khá đơn giản, các em chỉ cần áp dụng 4 bước được nêu trên. Tuy nhiên, trong quá trình làm bài cần lưu ý để tránh mắc phải một số lỗi cơ bản và bị mất điểm “oan”. Chúc các em thành công!