7 đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn, thông dụng nhất cho bé

1.512 lượt xem

Học tiếng Anh thông qua các đoạn hội thoại đang là một giải pháp hiệu quả. Chúng khiến trẻ cảm thấy thật dễ hiểu, dễ ghi nhớ khi được thực hành trong tình huống cụ thể. Việc luyện tập thường xuyên với những đoạn hội thoại sẽ cải thiện được kỹ năng nói, mở rộng vốn từ vựng và giúp trẻ trở nên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Trong nội dung dưới đây, thầy cô đã tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn cho bé theo từng chủ đề khác nhau, hãy cùng tham khảo và thực hành.

1. Hội thoại tiếng Anh là gì?

Hội thoại tiếng Anh là những đoạn hội thoại bằng ngôn ngữ Anh với các chủ đề gần gũi, thân thuộc như: giới thiệu bản thân, sở thích, bạn bè, gia đình,…

Việc học tiếng Anh qua những đoạn hội thoại đem lại khá nhiều lợi ích như:

  • Giúp trẻ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên.
  • Luyện tập nghe, nói và viết cùng lúc.
Hội thoại tiếng Anh là gì?

Luyện tập thường xuyên với các đoạn hội thoại giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh

Tuy nhiên, để con có thể phát triển các kỹ năng đúng cách thì bố mẹ cần chọn cho con những đoạn audio/ những video có phát âm và nội dung đúng, chuẩn. Đồng thời bố mẹ cũng nên tìm cho trẻ một người hướng dẫn có đủ năng lực. Bởi ở độ tuổi này, khả năng học hỏi của trẻ vô cùng nhanh nhạy. Người hướng dẫn và thực hành sẽ là hình mẫu để con “bắt chước”. Do đó, nếu bị hướng dẫn không đúng cách sẽ dẫn đến việc trẻ tiếp cận nguồn thông tin sai lệch.

2. Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh cho bé theo chủ đề

2.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu bản thân

Ben: Hi, I’m Ben.

(Chào, tớ là Ben)

Max: Hi Ben, I’m Max.

(Chào Ben, tớ là Max)

Ben: Nice to meet you, Max.

(Rất vui được gặp Max)

Max: Nice to meet you too, Ben.

(Tớ cũng vui được gặp cậu Ben à)

Ben: Can you tell me a little bit about yourself, Max?

(Cậu có thể kể cho tớ nghe một chút về bản thân mình không Max?)

Max: Sure. I’m 7 years old, and I’m from Ha Noi. I have two older brothers and one younger sister. I like to play basketball, ride my bike, and go swimming.

(Đương nhiên rồi. Tớ 7 tuổi, tớ đến từ Hà Nội. Tớ có hai anh trai và một em gái. Tớ thích chơi bóng rổ, đạp xe và đi bơi.)

Ben: That’s cool, Max. I’m 6 years old, and I’m from Ho Chi Minh city. I have one older sister. I like to play video games, read books, and draw.

(Ngầu quá Max ạ. Tớ 6 tuổi, tớ đến từ thành phố Hồ Chí Minh. Tớ có một chị gái. Tớ thích chơi trò chơi, đọc sách, và vẽ tranh.)

Max: That’s great, Ben. We have a lot in common.

(Nghe hay nhỉ. Chúng mình có nhiều điểm chung đấy.)

Ben: Yeah, I think we do.

(Ừ, tớ cũng nghĩ vậy.)

Tìm hiểu thêm:

>> 35 Mẫu câu giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh cực dễ

>> 50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em mới học

2.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích

A: Hi, what’s your name?

(Chào, bạn tên gì?)

B: Hi, my name is Mai.

(Chào, tên tớ là Mai.)

A: What’s your favorite hobby?

(Sở thích của bạn là gì thế?)

B: I like to play with my dolls.

(Tớ thích chơi búp bê.)

A: That’s nice. I like to play with my toy cars.

(Tuyệt. Tớ thì thích chơi ô tô đồ chơi.)

B: What else do you like to do?

(Bạn còn thích làm gì khác không?)

A: I like to go swimming and play soccer.

(Tớ thích đi bơi và chơi bóng đá.)

B: I like to go swimming too.

(Tớ cũng thích đi bơi này.)

A: Do you want to play together?

(Bạn có muốn đi chơi cùng mình không?)

B: Sure, I’d love to.

(Đương nhiên rồi, mình rất thích.)

2.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình

A: Hi, my name is Hoa. What’s your name?

(Xin chào, tớ tên Hoa. Bạn tên gì thế?)

B: Hi, my name is Nam.

(Chào, tớ là Nam.)

A: How many people are in your family?

(Gia đình bạn có mấy người vậy?)

B: There are 4 people in my family. My parents, my brother, and me.

(Nhà tớ có 4 người. Bố mẹ, anh trai và tớ.)

A: What do your parents do?

(Bố mẹ bạn làm nghề gì vậy?)

B: My mom is a teacher and my dad is a doctor.

(Mẹ tớ là giáo viên còn bố tớ là bác sĩ.)

A: What does your brother do?

(Thế anh bạn làm gì?)

B: He is a student in primary school.

(Anh tớ là học sinh trường tiểu học.)

A: That’s great. I have a family of 5. My parents, my two sisters, and me.

(Nghe tuyệt nhỉ. Nhà tớ có 5 người. Bố mẹ, hai chị và tớ.)

B: That’s a big family!

(Nhà bạn đông nhỉ!)

A: Yes, it is. But it’s also a lot of fun.

(Ừ. Nhưng mà vui lắm.)

B: I agree. I love my family so much.

(Công nhận nhỉ. Tớ yêu gia đình tớ lắm.)

Ba mẹ đừng quên luyện tập cùng con mỗi ngày

2.4. Đoạn hội thoại tiếng Anh về du lịch

Mom: Hey guys, I have some exciting news! We’re going on vacation next month!

(Cả nhà ơi, mẹ có một tin cực kỳ vui đây! Chúng ta sẽ đi du lịch vào tháng sau!)

Son: Where are we going?

(Chúng mình đi đâu vậy ạ?)

Dad: We’re going to Disney World!

(Chúng ta sẽ đi Disney World!)

Son: Wow! I love Disney World!

(Wow. Con thích Disney World lắm ạ!)

Mom: I know, right? We’re going to have so much fun.

(Mẹ biết mà. Chắc là chúng mình sẽ vui lắm đây.)

Son: What are we going to do there?

(Mình sẽ làm gì ở đấy vậy mẹ?)

Dad: We’re going to ride the rides, see the shows, and meet all of our favorite characters.

(Ta chơi vòng quay, xem các buổi biểu diễn, và gặp gỡ tất cả những nhân vật yêu thích của chúng ta.)

Son: Can’t wait!

(Ôi con không thể đợi thêm được!)

Mom: Me neither! We’re going to start planning our trip soon.

(Mẹ cũng thế! Ta sẽ lên kế hoạch cho buổi đi hôm ấy sớm thôi.)

Dad: Me neither! It’s going to be a great vacation.

(Bố cũng vậy! Đó chắc chắn sẽ là một kỳ nghỉ tuyệt vời.)

2.5. Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

Mom: How was your summer vacation, Daughter?

(Con gái, kỳ nghỉ hè của con thế nào?)

Daughter: It was so much fun! I went to the beach with my friends, and we played in the sand all day. We also went to the pool, and we swam and played water games.

(Vui lắm Mẹ ạ! Con đi biển với bạn bè, và con chơi trong cát cả ngày. Con cũng đi hồ bơi, và con bơi và chơi trò chơi dưới nước.)

Dad: That sounds like a great time. What else did you do?

(Nghe có vẻ rất vui. Con còn làm gì nữa không?)

Daughter: I also went to the zoo with my friends. We saw all kinds of animals, and we even got to feed the giraffes.

(Con cũng đi sở thú với các bạn nữa. Con nhìn thấy đủ loại động vật, và con thậm chí còn được cho hươu cao cổ ăn.)

Mom: That sounds like a lot of fun. I’m glad you had a great summer.

(Nghe có vẻ rất vui. Mẹ vui vì con đã có một kỳ nghỉ hè tuyệt vời.)

Daughter: Me too! I’m already excited for next summer.

(Con cũng vậy! Con đã sẵn sàng cho kỳ nghỉ hè tiếp theo rồi.)

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Khởi động ngay với gói khởi đầu 3 tháng chỉ 690.000 đồng!

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

2.6. Đoạn hội thoại tiếng Anh về cuối tuần

An: Hi, Bin! What are you doing this weekend?

(Chào Bin, cuối tuần này bạn sẽ làm gì thế?)

Bin: Hi, An! I’m going to the park with my family. We’re going to have a picnic and play games.

(Chào An! Tớ sẽ đi công viên với cả nhà. Chúng tớ sẽ có buổi dã ngoại và chơi các trò chơi nữa.)

An: That sounds like fun! I’m going to visit my grandparents. We’re going to bake cookies and watch movies.

(Nghe vui thế! Tớ thì đi thăm ông bà. Chúng tớ sẽ làm bánh quy và xem phim đấy.)

Bin: Wow, that sounds like a great time! I wish I could come with you.

(Ồ, có vẻ sẽ vui lắm đấy! Giá mà tớ được đi cùng bạn nhỉ.)

An: Maybe we can visit each other during the week.

(Chúng mình cũng có thể đi vào giữa tuần mà.)

Bin: Yeah, that would be fun!

(Ừ, chắc sẽ vui lắm!)

2.7. Đoạn hội thoại tiếng Anh về xin lỗi

Alice: Oh no! I’m so sorry, Bob. I didn’t mean to knock over your toys.

(Ôi không! Tớ xin lỗi Bob. Tớ không cố ý làm đổ đồ chơi của cậu.)

Bob: It’s okay, Alice. It’s just a little mess.

(Không sao, Alice. Chỉ hơi bừa bộn một chút thôi mà.)

Alice: I’ll help you clean it up.

(Tớ sẽ giúp cậu dọn dẹp nhé.)

Bob: Thanks, Alice.

(Tớ cảm ơn Alice.)

Charlie: Ouch! I’m so sorry, David. I didn’t mean to kick you.

(A! Mình xin lỗi David. Mình không cố ý đá cậu.)

David: It’s okay, Charlie. I’m just a little sore.

(Không sao đâu Charlie à. Tớ chỉ hơi đau một chút thôi.)

Charlie: I’ll get you some ice.

(Để tớ lấy cho cậu ít đá chườm nhé.)

David: Thanks, Charlie.

(Cảm ơn, Charlie.)

3. Cần lưu ý gì khi cho trẻ học tiếng Anh qua đoạn hội thoại?

Để việc học qua đoạn hội thoại tiếng Anh của bé trở nên có hiệu quả hơn và giúp trẻ cảm thấy hứng thú, tò mò hơn; bố mẹ hãy lưu ý những điều sau:

  • Hãy hỏi trẻ về những chủ đề mà trẻ yêu thích và quan tâm. Điều này sẽ khiến trẻ cảm thấy cực kỳ hứng thú và mong muốn chia sẻ nhiều điều với bạn về những gì trẻ biết, trẻ đang suy nghĩ bằng tiếng Anh.
Cần lưu ý gì khi cho bé luyện tiếng Anh qua các đoạn hội thoại?

Hướng đến những chủ đề mà trẻ quan tâm để chúng cảm thấy hứng thú hơn khi giao tiếp

  • Vì trẻ mới tiếp cận với ngôn ngữ này và nền tảng tiếng Anh còn chưa vững chắc, nên ngay từ đầu bố mẹ cần hướng dẫn trẻ phát âm đúng các từ và cụm từ trong đoạn hội thoại.
  • Chơi trò chơi đóng vai dựa trên đoạn hội thoại. Trẻ được đóng vai nhân vật và nói ra những suy nghĩ của bản thân tùy thuộc vào ngữ cảnh của đoạn hội thoại. Việc làm chủ tiếng Anh trong nhiều trường hợp khác nhau sẽ tạo cho trẻ kỹ năng cần thiết để sử dụng và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên. Bên cạnh đó, khi được vào vai nhân vật trong đoạn hội thoại sẽ khiến trẻ cảm thấy như đang được vui chơi, giải trí. Không bị áp lực như việc nghiêm túc ngồi vào bàn học theo phương pháp truyền thống.

Trên đây là những đoạn hội thoại tiếng Anh cho bé luyện tập và hình dung cấu trúc của các đoạn hội thoại. Bố mẹ hãy cùng con tham khảo và thực hành để giúp con cải thiện đồng thời 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trong tiếng Anh.

Đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ