Góc học tiếng Anh

100 tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa xinh đẹp, may mắn

Tên gọi là một trong những yếu tố ấn tượng đầu tiên khi giới thiệu bản thân với người đối diện. Bởi vậy, ngay khi ra đời, bố mẹ thường mất rất nhiều thời gian để chọn được tên hay cho con cả tiếng Anh và tiếng Việt. 100 tên tiếng Anh hay cho bé gái dưới đây được chúng tôi chọn lọc mang ý nghĩa may mắn, xinh đẹp và dễ thương. Hãy cùng tham khảo!

Tên gọi ảnh hưởng như thế nào tới cuộc sống của con

Tên gọi không đơn giản chỉ dùng để định danh phân biệt người này với người khác, bởi đó là cái tên sẽ theo con cả đời. Nó không ảnh hưởng tới số phận, tính cách… nhưng tên gọi sẽ ảnh hưởng ít nhiều tới trẻ trong cuộc sống hàng ngày. Tuy không phải các nghiên cứu được chứng minh nhưng đây là những điều dễ thấy trong cuộc sống hàng ngày không thể phủ định. Cùng điểm qua một số ảnh hưởng thường gặp nhất với tên gọi của trẻ nhé!

  • Tên dễ gọi được yêu thích hơn
  • Tên gọi “lạ” thường được chú ý hơn cả khi đi học và đi làm
  • Nhiều người có thói quen phân biệt giới tính bằng tên gọi

Bố mẹ có thể chọn rất nhiều tên hay, ý nghĩa cho bé

100 tên tiếng Anh hay cho bé gái dễ thương ý nghĩa

  1. Abigail – tiếng Do Thái có nghĩa là “niềm vui của cha”
  2. Alexandria – tiếng Hy Lạp và tiếng Anh có nghĩa là “người bảo vệ nhân loại”
  3. Amara – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “vẻ đẹp vĩnh cửu”
  4. Amelia – tiếng Đức có nghĩa là “siêng năng”
  5. Amelie – Biến thể của Amelia, cũng có nghĩa là “siêng năng” trong tiếng Đức
  6. Angelina – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “sứ giả thiên đường”
  7. Arabella – tiếng Đức nghĩa là “đại bàng xinh đẹp”
  8. Aria – tiếng Do Thái có nghĩa là “như một giai điệu đẹp”
  9. Ariel – tiếng Do Thái có nghĩa là “sư tử của Chúa”
  10. Athena – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nữ thần chiến tranh”
  11. Audrey – Tiếng Anh cổ có nghĩa là “sức mạnh cao quý”
  12. Aurora – tiếng Latinh có nghĩa là “vàng” và tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nữ thần bình minh”
  13. Ava – tiếng Latinh có nghĩa là “nở hoa”
  14. Bailey – tiếng Pháp có nghĩa là “bailiff” và tiếng Anh cổ có nghĩa là “pháo đài”
  15. Belinda – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “xinh đẹp” hoặc “xinh đẹp”
  16. Belle – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “xinh đẹp”
  17. Blair – tiếng Gaelic có nghĩa là “đơn giản”
  18. Bonnie – tiếng Scotland có nghĩa là “tốt”
  19. Brittany – Phiên bản góc cạnh của Bretagne, là một khu vực của Pháp
  20. Callista – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “đẹp nhất” hoặc “xinh đẹp với đôi mắt sáng ngời”
  21. Chanel – tiếng Pháp có nghĩa là “kênh đào” hoặc “nước hoa”
  22. Charlotte – tiếng Pháp có nghĩa là “nhỏ bé và nữ tính”
  23. Chloe – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “chim sơn ca”
  24. Colleen – tiếng Ireland có nghĩa là “cô gái”
  25. Cora – tiếng Pháp có nghĩa là “yêu dấu” hoặc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trái tim”

Tên tiếng Anh cho bé gái hay sẽ theo con suốt đời

  1. Dahlia – tiếng Scandinavi có nghĩa là “thung lũng”
  2. Danielle – tiếng Do Thái có nghĩa là “được Đức Chúa Trời phán xét”
  3. Daphne – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây nguyệt quế”
  4. Deborah – tiếng Do Thái có nghĩa là “ong”
  5. Delilah – tiếng Do Thái có nghĩa là “tế nhị”
  6. Eleanor – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “lòng thương xót”
  7. Elise – tiếng Đức nghĩa là “cao quý” hoặc tiếng Do Thái nghĩa là “lời thề của Chúa”
  8. Emilia – tiếng Latinh có nghĩa là “háo hức”
  9. Esme – tiếng Latinh có nghĩa là “quý trọng”
  10. Esmeralda – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “ngọc lục bảo”
  11. Erica – tiếng Scandinavia có nghĩa là “quyền năng mãi mãi” hoặc “người cai trị đáng kính”
  12. Evelyn – “hazelnut” trong tiếng Anh
  13. Faith – tiếng Latinh có nghĩa là “tin tưởng”
  14. Felicity – tiếng Latinh có nghĩa là “may mắn” hoặc “hạnh phúc”
  15. Fiona – Tiếng Anh cổ có nghĩa là “trắng”
  16. Gabrielle – tiếng Do Thái có nghĩa “Chúa là sức mạnh của tôi”
  17. Genevieve – Tiếng Wales cho “làn sóng trắng”
  18. Giselle – tiếng Anh có nghĩa là “cầm cố kiếm”
  19. Greta – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “viên ngọc quý”
  20. Gretchen – Một số nguồn gốc như tiếng Hy Lạp, Đức, Ba Tư và Ailen cho “ngọc trai”
  21. Haley – tiếng Norse cho “anh hùng” và tiếng Ireland cho “người khôn ngoan”
  22. Harper – Old Norse nghĩa là “cá voi”
  23. Hazel – tiếng Anh cổ có nghĩa là “cây phỉ”
  24. Heidi – tiếng Đức có nghĩa là “cao quý” hoặc “thanh bình”
  25. Holly – Tiếng Anh cổ có nghĩa là “holly bush”

Tên hay và ấn tượng bé sẽ luôn nổi bật trong cuộc sống sau này

  1. Ingrid – tiếng Scandinavia có nghĩa là “con gái của anh hùng”
  2. Isabella – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “được thánh hiến cho Chúa”
  3. Isla – tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Scotland có nghĩa là “đảo”
  4. Ivy – tiếng Anh cổ có nghĩa là “cây nho”
  5. Jasmine – tiếng Ba Tư có nghĩa là “một dạng hoa ô liu”
  6. Jessica – tiếng Do Thái có nghĩa là “người giàu có”
  7. Josephine – tiếng Do Thái có nghĩa là “anh ấy sẽ thêm vào”
  8. Juliet – tiếng Pháp có nghĩa là “trẻ trung”
  9. Katherine – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “tinh khiết”
  10. Kaylee – tiếng Ả Rập có nghĩa là “được yêu quý” và tiếng Do Thái có nghĩa là “người phụ nữ vương giả”
  11. Kelly – tiếng Ireland có nghĩa là “nhà thờ” hoặc “chiến binh”
  12. Kristen – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “mắt sáng”
  13. Laurel – tiếng Anh có nghĩa là “đăng quang với vòng nguyệt quế”
  14. Layla – tiếng Ả Rập có nghĩa là “tối như màn đêm”
  15. Lillian – tiếng Latinh có nghĩa là “hình thức của hoa huệ”
  16. Lola – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “người phụ nữ mạnh mẽ”
  17. Louise – Tiếng Đức cổ có nghĩa là “thiếu nữ chiến binh”
  18. Luna – tiếng Latinh có nghĩa là “mặt trăng”
  19. Lydia – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “người phụ nữ đến từ Ba Tư” hoặc “sắc đẹp”
  20. Madison – tiếng Anh có nghĩa là “tốt”
  21. Meredith – tiếng Wales cổ có nghĩa là “người bảo vệ biển” và tiếng Anh Trung có nghĩa là “vui vẻ”
  22. Mia – tiếng Ý có nghĩa là “của tôi”
  23. Millie- tiếng Hy Lạp có nghĩa là “ong mật” hoặc tiếng Anh là “cố vấn nhẹ nhàng”
  24. Natalie – tiếng Latinh có nghĩa là “đứa trẻ sinh ra vào Giáng sinh”
  25. Nina – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “cô gái” và tiếng Do Thái có nghĩa là “ân sủng”
  26. Nora – tiếng Latinh có nghĩa là “trang nghiêm” và tiếng Hy Lạp có nghĩa là “danh dự”
  27. Olivia – tiếng Latinh có nghĩa là “cây ô liu” và “Tiếng Pháp cổ có nghĩa là” hòa bình “
  28. Ophelia – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “hữu ích” hoặc “khôn ngoan”
  29. Penelope – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “thợ dệt suốt chỉ”
  30. Phoebe – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “rực rỡ”

Bố mẹ chọn tên tiếng Anh cho bé ngay từ đầu như một món quà và lời chúc cho con

  1. Quinn – tiếng Latinh có nghĩa là “một cô gái xinh như hai đứa trẻ” và tiếng Gaelic có nghĩa là “khôn ngoan”
  2. Rebecca – tiếng Do Thái có nghĩa là “buộc” hoặc “đẹp mê hồn”
  3. Rosalie – tiếng Latinh có nghĩa là “một bông hoa”
  4. Ruby – tiếng Pháp có nghĩa là “đá quý đỏ”
  5. Savannah – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “đồng cỏ nhiệt đới bằng phẳng”
  6. Scarlett – Tiếng Anh Trung có nghĩa là “đỏ đậm”
  7. Shelby – tiếng Anh có nghĩa là “thị trấn được che chở”
  8. Sophia – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trí tuệ”
  9. Stella – tiếng Latinh có nghĩa là “ngôi sao”
  10. Summer – tên gốc tiếng Anh và tiếng Ả Rập đề cập đến mùa hè
  11. Sydney – tiếng Pháp có nghĩa là “từ thành phố Saint-Denis”
  12. Thea – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “người chữa lành”
  13. Tracey – tiếng Pháp có nghĩa là “con đường”
  14. Uma – tiếng Hindi có nghĩa là “mẹ” và cũng là tên của nữ thần Hindu Devi
  15. Valentina – tiếng Latinh có nghĩa là “sức khỏe tốt”
  16. Valerie – tiếng Latinh có nghĩa là “mạnh mẽ”
  17. Venus – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “Nữ thần tình yêu”
  18. Victoria – tiếng Latinh có nghĩa là “chiến thắng”
  19. Violet – tiếng Latinh có nghĩa là “màu tím”
  20. Vivien – tiếng Latinh có nghĩa là “sống động”

Tên tiếng Anh là một phần quan trong theo con trong cả cuộc đời, vì thế bố mẹ hãy lựa chọn cho bé yêu cái tên thật ý nghĩa và phù hợp với con. Hy vọng, trong 100 tên tiếng Anh hay cho bé gái mà chúng tôi đề cập trên đây, bố mẹ có thể tìm được tên hay và phù hợp nhất cho bé yêu.

Babilala-Admin

Recent Posts

Chương trình ưu đãi chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11

Chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11. Nhằm tri ân quý thầy cô cũng…

1 tháng ago

[MỚI]: Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 có đáp án

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 giữa kỳ 1 này được thầy cô biên…

2 tháng ago

Tổng hợp bộ đề thi giữa kỳ 1 lớp 1 môn tiếng Anh (có đáp án)

Để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa học kỳ…

2 tháng ago

Babilala ủng hộ 98 triệu tới đồng bào miền Bắc bị lũ lụt

Sau 3 ngày phát động kêu gọi toàn thể cán bộ, nhân viên công ty…

3 tháng ago

Hướng dẫn trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh

Dạy trẻ cách order đồ ăn bằng tiếng Anh là kỹ năng hữu ích giúp…

4 tháng ago

Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)

Bộ ảnh học tiếng Anh được thầy cô chia sẻ dưới đây sẽ rất hữu…

4 tháng ago