Cách phát âm s như thế nào mới đạt chuẩn trong tiếng Anh?
Hậu tố “s” xuất hiện rất nhiều trong các danh từ của Tiếng Anh. Tuy nhiên, phần kiến thức cách phát âm s quan trọng này lại rất hay bị bỏ qua. Bởi nhiều người cho rằng nó không thực sự cần thiết. Để giao tiếp chuẩn như người bản xứ, chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững các mẹo phát âm s trong bài viết dưới đây.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
1. Khi nào thì cần thêm hậu tố s?
Đối với hậu tố s hoặc ‘s, chúng thường được thêm vào với những mục đích như sau:
- Để tạo thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: dogs.
- Để chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít (she, he, it) trong câu khẳng định thì hiện tại đơn.
Ví dụ: writes.
- Để thể hiện sự sở hữu.
Ví dụ: Lan’s.
- Để viết tắt.
Ví dụ: My name is được viết tắt là My name’s.
Trong đó, mục đích thể hiện sự sở hữu hay viết tắt thường chỉ được áp dụng nhiều trong ngôn ngữ giao tiếp.
2. Cách phát âm s trong tiếng Anh chuẩn nhất
Có ba cách phát âm -s đó là là /ɪz/ (/əz/), /s/ và /z/. Nếu âm cuối của từ là âm gió thì bạn phát âm là /iz/ (/əz/), nếu là âm vô thanh thì phát âm là /s/, còn lại nếu là âm hữu thanh thì phát âm là /z/. Sau đây là ba quy tắc phát âm s, cụ thể:
2.1. Quy tắc 1: Phát âm là /s/
Nếu từ đó có kết thúc là một âm câm, nghĩa là khi phát âm không thành tiếng thì khi thêm -s hoặc ‘s, bạn sẽ phát âm thành /s/. Các âm câm trong tiếng Anh đó là: -p, -k, -t, -f, -th.
Bên cạnh đó, với quy tắc này, bạn có thể áp dụng cách phát âm s bằng cách ghép các âm này thành một câu nói vui nào đó để ghi nhớ dễ dàng hơn.
Ví dụ minh họa:
- p /p/: stops
- k /k/: looks
- t /t/: cats
- f /f/: laughs
- th /θ/: Earth’s
2.2. Quy tắc 2: Phát âm là /iz/
Với các từ có âm cuối là âm gió như: -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce thì bạn sẽ phát âm s thành /iz/.
Ví dụ:
- s /s/: misses;
- z /z/: causes;
- ch /ʧ/: watches;
- j /ʤ/: changes;
- sh /ʃ/: wishes;
- zh /ʒ/: garages;
2.3. Quy tắc 3: với tất cả các từ còn lại thì phát âm là /z/
Với các từ còn lại không nằm trong quy tắc 1 và 2 thì khi thêm -s hoặc ‘s, bạn đều phát âm là /z/. Thực tế vẫn có các nguyên tắc cụ thể khác. Tuy nhiên để đơn giản và tránh nhầm lẫn, bạn chỉ nên ghi nhớ hai cách phát âm s ở quy tắc 1 và 2 là đủ.
Ví dụ:
- b /b/: describes;
- g /g/: begs;
- d /d/: words;
- v /v/: loves;
- l /l/: calls;
- r /r/: cures;
- m /m/: dreams;
- n /n/: rains;
- ng /ŋ/: belongs;
2.4. Các trường hợp đặc biệt của phát âm s
Một số từ đặc biệt sẽ có cách phát âm s khác và không tuân theo các quy tắc trên. Cụ thể:
- Từ “houses” được phát âm là /ˈhaʊ.zɪz/ thay vì /ˈhaʊ.sɪz/.
- Từ “dislikes” được phát âm là /dɪˈslaɪks/.
- Từ “taxes” được phát âm là /tæksiz/.
Đối với dạng sở hữu hay dạng viết tắt của “is” và “has” thì ‘s’ đều được phát âm là /s/.
Cách phát âm hậu tố /s/ với /es/ rất dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy, mẹo đơn giản để nắm vững các trường hợp phát âm này đó là ghép các âm tiết thành một câu mang tính hài hước. Hoặc cũng có thể là một cụm từ quen thuộc, dễ nhớ như sau:
- Trường hợp phát âm /s/ với các từ tận cùng là /f/, /t/, /k/, /p/, /th/ thì có câu là: thời phong kiến fương Tây.
- Trường hợp phát âm /iz/ với các âm tận cùng là sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x,… thì có câu là: Chú Sáu chạy xe sh zỏm chị em (ce) ssợ.
3. Bài tập ôn luyện về cách phát âm hậu tố /s/
Để thành thạo dạng bài tập về phát âm đuôi s và không bị “đề lừa” hay mất điểm một cách đáng tiếc, bạn nên luyện làm đề hàng ngày để được tiến bộ nhanh chóng. Babilala giới thiệu đến bạn một số dạng bài tập liên quan đến cách phát âm.
Câu | A | B | C | D |
1 | coughs | sings | stops | sleeps |
2 | signs | profits | becomes | survives |
3 | walks | steps | shuts | plays |
4 | wishes | practices | introduces | leaves |
5 | grasses | stretches | comprises | potatoes |
6 | desks | maps | plants | chairs |
7 | pens | books | phones | tables |
8 | dips | deserts | books | camels |
9 | miles | attends | drifts | glows |
10 | mends | develops | values | equals |
11 | repeats | classmates | amuses | attacks |
12 | humans | dreams | concerts | songs |
13 | manages | laughs | photographs | makes |
14 | dishes | oranges | experiences | chores |
15 | fills | adds | stirs | lets |
16 | wants | books | stops | sends |
17 | books | dogs | cats | maps |
18 | biscuits | magazines | newspapers | vegetables |
19 | knees | peas | trees | nieces |
20 | cups | stamps | books | pens |
Đáp án gợi ý:
1. B /z/; còn lại là /s/ | 2. B /s/; còn lại là /z/ | 3. D /z/; còn lại là /s/ | 4. D /z/; còn lại là /iz/ |
5. D /z/; còn lại là /iz/ | 6. D /z/; còn lại là /s/ | 7. B /s/; còn lại là /s/ | 8. D /z/; còn lại là /s/ |
9. C /s/; còn lại là /z/ | 10. B /s/; còn lại là /z/ | 11. C /iz/; còn lại là /s/ | 12. C /s/; còn lại là /z/ |
13. A /iz/; còn lại là /s/ | 14. D /z/; còn lại là /iz/ | 15. D /s/; còn lại là /z/ | 16. D /z/; còn lại là /s/ |
17. B /z/; còn lại là /s/ | 18. A /s/; còn lại là /z/ | 19. D /iz/; còn lại là /z/ | 20. D /z/; còn lại là /s/ |
Như vậy, cách phát âm s trong tiếng Anh phụ thuộc vào âm cuối của từ đó. Vì vậy, bạn cần phải luyện tập thật nhiều để làm quen với cách phát âm và nghe chúng một cách chuẩn nhất.
Trên đây là một số quy tắc về cách phát âm s trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ. Hãy học thuộc những quy tắc trên và cố gắng luyện tập nhiều lần và ứng dụng vào giao tiếp trong thực tế để phản xạ tốt với tiếng Anh nhé.