100 Từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất cho bé

13.961 lượt xem

Từ vựng tiếng Anh về gia đình là một trong những chủ đề gần gũi và thân thuộc. Khi bé bắt đầu học và làm quen với tiếng Anh, ba mẹ hãy hướng dẫn bé các từ vựng về chủ đề này để bé mở rộng vốn từ và thêm yêu thương, gắn bó với người thân trong nhà. Hãy cùng chúng tôi điểm qua 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây và lưu lại để ôn tập cùng bé tại nhà.

CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG

(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)

Babilala – App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á

  • Giáo trình chuẩn Cambridge
  • 100% giáo viên bản xứ
  • 360 bài học, 3000+ từ vựng
  • I-Speak chấm điểm phát âm
  • Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7

1. Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình khá phong phú và được thể hiện ở nhiều góc độ khác nhau. Ba mẹ hãy lưu lại các từ vựng thông dụng nhất dưới đây để hướng dẫn bé học và ghi nhớ.

1.1. Từ tiếng Anh về chủ đề các thành viên trong nhà

Dưới đây là cách gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh:

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
FatherCha/bố
MotherMẹ
GrandparentÔng bà
SisterEm gái/chị gái
BrotherEm trai/anh trai
WifeNgười vợ
HusbandNgười chồng
SonCon trai
ChildCon
DaughterCon gái
ParentBố mẹ
UncleCậu/bác trai/chú
Grandmother
GrandfatherÔng
GrandsonCháu trai
GranddaughterCháu gái
CousinChị/anh/em họ
GrandchildCháu
NieceCháu gái
NephewCháu trai
AuntDì/bác gái/cô
 
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các thành viên trong gia đình
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các thành viên trong gia đình

1.2. Từ tiếng Anh về chủ đề các kiểu gia đình

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình mà ba mẹ có thể lưu lại và giúp bé ghi nhớ:

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Single parentMẹ đơn thân/Bố đơn thân
Nuclear familyGia đình hạt nhân
Only childCon một
Extended familyĐại gia đình

Xem thêm: Bộ ảnh học tiếng Anh cho bé (10 chủ đề từ vựng, mẫu câu)

1.3. Từ tiếng Anh về chủ đề người thân theo quan hệ hôn nhân

Trong 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình thì các từ vựng về người thân dựa trên quan hệ hôn nhân chiếm số lượng khá lớn. Ba mẹ có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây và lưu lại để giúp bé mở rộng vốn từ vựng.

Mother-in-lawMẹ vợ/mẹ chồng
Father-in-lawBố vợ/bố chồng
Son-in-lawCon rể
Brother-in-lawEm rể/anh rể
Daughter-in-lawCon dâu
Sister-in-lawEm dâu/chị dâu
StepmotherMẹ kế
StepfatherBố dượng
Half-brotherEm/anh trai cùng mẹ khác cha hoặc cùng cha khác mẹ
Half sisterEm/chị gái cùng mẹ khách cha hoặc cùng cha khác mẹ
Foster parentsBố mẹ nuôi
Step brotherCon trai riêng của mẹ kế hoặc cha dượng
Step sisterCon trai riêng của mẹ kế hoặc cha dượng
Foster motherMẹ nuôi
Foster fatherBố nuôi
Adoptive childCon nuôi
Foster sonCon trai nuôi
Foster daughterCon gái nuôi
Ex-wifeVợ cũ
Ex-husbandChồng cũ

Giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề (loài vật, màu sắc, đồ chơi, đồ ăn, trường học, gia đình,…) với Babilala. Ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, được hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn.

Nhận tư vấn lộ trình học miễn phí và ưu đãi:

1.4. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trạng thái hôn nhân 

Dưới đây là một số từ vựng về trạng thái hôn nhân trong gia đình bằng tiếng Anh:

DivorcedLy hôn
AlimonyTrợ cấp nuôi con
MarriedĐã kết hôn
EngagedĐã đính hôn
NewlywedsVợ chồng mới cưới
SingleĐộc thân
SeparateChia tay
TakenĐang trong một mối quan hệ

1.5. Từ tiếng Anh về chủ đề vị trí các phòng trong gia đình

BathroomNhà tắm
BedroomPhòng ngủ
BackyardSân sau
FloorSàn nhà
DrivewayLối để lái xe vào
CeilingTrần nhà
DeckBan công ngoài
Dining roomPhòng ăn
KitchenNhà bếp
Living roomPhòng khách
LoungePhòng chờ
RoofMái nhà
PorchHành lang
ToiletNhà vệ sinh
ShedNhà kho
Sun loungePhòng sưởi nắng
UpstairsTầng trên
LavatoryNhà vệ sinh
 
Một số từ vựng về chủ đề vị trí các phòng trong gia đình
Một số từ vựng về chủ đề vị trí các phòng trong gia đình

1.6. Cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

Ngoài 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình, ba mẹ cũng nên lưu lại một số cụm từ vựng thường gặp khi nhắc đến chủ đề gia đình. Từ đó hướng dẫn bé học và giúp vốn từ vựng của con phong phú hơn.

Cụm từ vựngÝ nghĩa
Adopt a childNhận con nuôi
AdminreNgưỡng mộ
Bring upNuôi dưỡng
AncestorTổ tiên
BreadwinnerTrụ cột gia đình
Broken homeGia đình tan vỡ
Close-knit familyGia đình thân thiết
Custody of childrenQuyền nuôi con
Domestic ViolenceBạo lực gia đình
DescendantCon cháu
Fall outCãi nhau
Give birth toSinh con
Grow upTrưởng thành
Godmother/fatherMẹ/bố đỡ đầu
Get togetherTụ họp
Look likeGiống như
Make upLàm hòa
Raise childrenNuôi dạy con
Start a familyBắt đầu có con
Split upChia tay
Take care ofChăm sóc
Troubled childhoodTuổi thơ khó khăn
Take afterGiống về mặt ngoại hình  

2. Các đoạn văn tiếng Anh về chủ đề gia đình cho bé

Sau khi dạy bé 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình, ba mẹ hãy hướng dẫn bé viết các đoạn văn ngắn giới thiệu về gia đình của mình. Dưới đây là một số đoạn mẫu mà ba mẹ có thể tham khảo.

2.1. Đoạn văn 1

Hi everybody! I am very happy to introduce my family. My family have 3 people: My parents and me. My father’s name is Nam, 40 years old. He likes listening music and watching TV. My mother’s name is Lan. She is a teacher, 38 years old this year. My mom likes cooking and she cooks really well. On the weekend, my family will go out. We eat together and walking at the theme park. I am very happy to be with my parents.

Dịch nghĩa:

Xin chào tất cả mọi người! Tôi rất hạnh phúc khi được giới thiệu về gia đình của mình. Gia đình tôi gồm có 3 thành viên, đó là bố, mẹ và tôi. Bố tôi tên Nam, 40 tuổi. Bố tôi rất thích nghe nhạc và xem tivi. Mẹ tôi tên Lan. Bà là một giáo viên, năm nay 38 tuổi. Mẹ tôi rất thích nấu ăn và bà ấy nấu ăn ngon. Cứ vào chủ nhật hàng tuần, tôi và bố mẹ cùng nhau ra ngoài chơi. Chúng tôi cùng nhau ăn uống tại công viên giải trí. Tôi rất vui khi được ở bên cạnh bố mẹ của tôi.

Đoạn văn về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh cho bé
Đoạn văn về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh cho bé

2.2. Đoạn văn 2

My family has 4 people. Me, my parents and my sister. My father is an engineer. My mother is a nurse. My sister is a student. I have one grandfather and grandmother. My grandmother tells me many fairy tales. I always wait for holidays to visit them with my parents.

Dịch:

Gia đình tôi có 4 thành viên. Tôi, bố mẹ tôi và chị gái tôi. Cha tôi là một kỹ sư. Mẹ tôi là một y tá còn chị của tôi là học sinh. Tôi có một ông và bà. Bà tôi kể cho tôi nghe rất nhiều câu chuyện cổ tích. Tôi luôn chờ đợi những ngày nghỉ để thăm ông bà với cha mẹ của tôi.

Trên đây là tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất cho bé. Ba mẹ hãy lưu lại để cùng bé ôn tập tại nhà. Từ đó giúp bé làm giàu thêm vốn từ vựng và có thể áp dụng từ mới trong giao tiếp hàng ngày cũng như hoàn thành các bài tập tiếng Anh.

Bài viết liên quan
Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ
0931208686