Ngày tựu trường tiếng Anh là gì? Từ vựng & lời chúc tựu trường

4.478 lượt xem

Ngày tựu trường tiếng Anh là gì? Ngày tựu trường là dịp quan trọng và có ý nghĩa đặc biệt với học sinh, đánh dấu bước khởi đầu cho một hành trình mới. Vì vậy những thông tin liên quan tới ngày tựu trường luôn được các phụ huynh quan tâm hàng đầu. Trong nội dung này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng và những lời chúc hay trong ngày tựu trường.

1. Tìm hiểu về ngày tựu trường

Chắc hẳn với các bạn học sinh đã quen thuộc với ngày tựu trường. Tuy nhiên để hiểu hơn về ngày lễ đặc biệt này thì không nên bỏ qua những điều dưới đây:

1.1. Ngày tựu trường là gì?

Ngày tựu trường là một ngày lễ lớn có ý nghĩa thiêng liêng cao cả. Đây là thời điểm mà thầy cô và học sinh cùng nhau tề tựu tại trường để chuẩn bị bắt đầu một năm học mới.

Ngày tựu trường là ngày nào?

Ngày tựu trường là ngày lễ gì?

Trước đây, ngày tựu trường cũng đồng thời là ngày khai giảng. Tuy nhiên, để phục vụ cho nhu cầu học tập của học sinh nên nhiều trường đã tách hai ngày này riêng. Ngày tựu trường sẽ bắt đầu trước ngày khai giảng khoảng 1- 2 tuần giúp cha mẹ và học sinh chuẩn bị kỹ càng hơn cho ngày khai giảng năm học mới.

1.2. Ngày tựu trường tiếng Anh là gì?

Ngày tựu trường trong tiếng Anh thường được gọi bằng cụm từ:

First day of school (Ngày đầu tiên đến trường).

The start of a new school year (Sự bắt đầu của một năm học mới).

The beginning of a new school year (Sự khởi đầu của một năm học mới).

Khi hỏi cách viết mùa tựu trường tiếng Anh là gì, câu trả lời thường sẽ là ba cụm từ này. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày chúng ta thường sử dụng cụm từ “back to school” để chỉ ngày tựu trường.

Ngày tựu trường tiếng Anh là back to school

Back to school được sử dụng phổ biến khi nhắc tới mùa tựu trường

Ngày tựu trường không cố định vào một ngày nào cả, mà tùy theo văn hóa truyền thống của mỗi quốc gia. Tuy nhiên cũng có một số nét tương đồng như: Việt Nam, Nga, Canada, Pháp,… thường tổ chức ngày lễ tựu trường vào khoảng đầu tháng 8. Hoặc Úc, Costa Rica và nhiều quốc gia khác ngày tựu trường diễn ra vào tháng 1 và tháng 2.

1.3. Ví dụ dễ nhớ về từ vựng ngày tựu trường trong tiếng Anh

Những ví dụ song ngữ dưới đây sẽ giúp con có góc nhìn khái quát và nắm được cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống giao tiếp thường ngày.

1.3.1. Ví dụ Anh – Việt

  • Jessica’s first day of school is over

(Ngày tựu trường của Jessica đã kết thúc.)

  •  What happens on the first day of school?

(Chuyện gì xảy ra vào ngày tựu trường vậy?)

  • The start of a new school year is no exception.

(Ngày tựu trường cũng không ngoại lệ.)

  •  The beginning of a new school year is always filled with so much promise.

(Ngày tựu trường luôn hứa hẹn rất nhiều điều tốt đẹp.)

  •  How do you feel at the beginning of a school year? 

 (Bạn cảm thấy thế nào trong ngày tựu trường?)

  • Welcome back to school and welcome back to Ann.

(Chào mừng ngày tựu trường và trở lại cùng Ann.)

Đặt câu với từ vựng ngày tựu trường tiếng Anh

Các ví dụ đặt câu với từ vựng ngày tựu trường

1.3.2. Ví dụ Việt – Anh

  •  Mùa tựu trường là thời điểm tuyệt vời để bắt đầu kết bạn.  

(Back to school season is a great place to begin to mate with friends.)

  •  Ngày tựu trường đối với bạn như thế nào?

(How is back to school season for you?)

  • Một ngày tựu trường vui!

(Happy first day of school!)

  • Ngày 15/8 là ngày tựu trường.

(15/8 is the first day of school.) 

  • Tôi hôm nay dậy sớm vì hôm nay là ngày tựu trường.

 (I get up early today, because it’s the first day of school.)

2. Tổng hợp từ vựng chủ đề ngày tựu trường tiếng Anh

Có những cụm từ liên quan tới ngày tựu trường trong tiếng Anh mà phụ huynh và các bé nên quan tâm. Bởi đây đều là những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong quá trình học tập:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Flag ceremonydanh từ/flæg ˈser.ɪ.mə.ni/lễ chào cờ
School drumdanh từ/skuːl drʌm/trống trường
Balloondanh từ/bəˈluːn/bóng bay
National anthemdanh từ/ˈnæʃ.nəl ˈæn.θəm/bài quốc ca
Principaldanh từ/ˈprɪn.sə.pəl/ hiệu trưởng
Bannerdanh từ/ˈbæn.ər/băng rôn
Uniformdanh từ/ˈjuː.nɪ.fɔːm/đồng phục
Homeroom teacherdanh từ/ˈjuː.nɪ.fɔːm/giáo viên chủ nhiệm
School gatedanh từ/skuːl geɪt/cổng trường
School yarddanh từ/skuːl jɑːd/sân trường
First lecturedanh từ/ˈfɜːst ˈlek.tʃɚ/bài giảng đầu tiên
Semesterdanh từ/səˈmes.tɚ/học kỳ

Đây là từ vựng phổ biến, có liên quan đến chủ đề ngày tựu trường trong tiếng Anh. Bảng từ vựng này, không chỉ giúp con định vị nghĩa và cách phát âm, mà còn xác định loại từ giúp con dễ dàng áp dụng trong các bài tập điền từ tiếng Anh.

3. Những lời chúc ý nghĩa trong ngày tựu trường bằng tiếng Anh

Những lời chúc tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn và ý nghĩa trong ngày tựu trường dưới đây sẽ là gợi ý lý tưởng dành cho các bé:

STTCâu chúcDịch nghĩa
1Welcome to the new school year!Chúc mừng năm học mới!
2On the occasion of the new academic year, I wish the teachers good health and happyNhân dịp năm học mới, em xin chúc thầy cô sức khỏe tốt và vui vẻ.
3I wish  teachers a successful school year ahead!Chúc các thầy cô một năm học mới thành công!
4Congratulations on starting a new school year!Chúc mừng bạn đã bắt đầu một năm học mới!
5I hope you have an exciting and at the beginning of a school year.Tôi  hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian thú vị trong ngày tựu trường.
6Happy new school year!Chúc mừng năm học mới!
7Cheers to a great year ahead!Chúc mừng một năm học tuyệt vời phía trước.
8Let’s work together to make it a great one!Hãy cùng nhau tạo nên một năm học tuyệt vời
9Here’s to a brand new school year!Một năm học mới bắt đầu!
10It’s good to welcome you to a new academic year with new energies and new happiness.Thật vui khi được chào đón bạn đến với một năm học mới với nhiều năng lượng mới và hạnh phúc

Bài viết đã giới thiệu đến phụ huynh và các bé về ngày tựu trường tiếng anh là gì. Những kiến thức này đều là nền tảng quan trọng để bé học, vận dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Bố mẹ hãy cùng con tham khảo và thực hành để đạt kết quả tốt trong quá trình học. Chúc các bé học tập tốt!

Ba mẹ đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ