Hiểu rõ thì tương lai tiếp diễn (The Future Progressive Tense) trong 10 phút
13 thì trong tiếng Anh là một rào cản ngữ pháp khá lớn đối với những người mới bắt đầu tiếp xúc, học ngôn ngữ này. Trong số đó, thì tương lai, cụ thể là thì tương lai tiếp diễn là một thì khiến người học khá ngán ngẩm bởi dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về thì này thông qua các mục kiến thức như cấu trúc, cách sử dụng và các các lưu ý liên quan.
Nội dung chính
I. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
- Thể khẳng định (Affirmative form)
Subject + will/ shall + be + V_ing
Ví dụ: I’ll be studying all day tomorrow.
(Ngày mai, tớ sẽ học bài cả ngày)
- Thể phủ định (Negative form)
Subject + will/ shall + not + be + V_ing
Rút gọn: will not → won’t; shall not → shan’t
Ví dụ: They won’t be going out on Sunday.
(Họ sẽ không ra ngoài chơi vào Chủ nhật)
- Thể nghi vấn (Question form)
Will/ shall + subject + be + V_ing?
Ví dụ: Will you be staying here long?
(Anh sẽ ở lại đây lâu chứ?)
II. Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Được sử dụng để diễn đạt:
- Hành động đang xảy ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể nào đó ở tương lai
Ví dụ: This time tomorrow, b’ll be sitting on the train to travel around Vietnam!
(Ngày mai, vào giờ này tôi đang ngồi trên tàu để du lịch khắp Việt Nam đấy!)
At 8 p.m next Monday, we’ll be eating out at a 5-star restaurant.
(Lúc 8 giờ thứ Hai tới, chúng tôi đang ăn tối ở một nhà hàng năm sao)
What will she be doing in five years’ time?
(Năm năm sau cô ấy sẽ đang làm gì nhỉ?)
Don’t visit between 11 a.m and 12 p.m. I’ll be sleeping.
(Đừng đến trong khoảng thời gian từ 11 giờ đến 12 giờ trưa. Tôi đang ngủ)
- Hành động tương lai đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến
Ví dụ: The singer will be singing when the bride enters.
(Ca sĩ (sẽ) đang hát khi cô dâu bước vào)
When you arrive, I will be having an online meeting so please be quiet.
(Lúc anh đến thì tôi đang có một cuộc họp trực tuyến, nên hãy giữ im lặng)
- Hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở tương lai (hành động mang tính tạm thời)
Ví dụ: My parents are going business trips, so I’ll be staying with my grandparents for the next 5 days.
(Bố mẹ tôi sẽ đi công tác, vì thế nên trong 5 ngày tới tôi sẽ ở với ông bà)
I’ll be working all night to finish the report.
(Em sẽ làm việc suốt đêm để hoàn thành báo cáo)
- Hành động sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch hoặc thời gian biểu
Ví dụ: At 10 a.m next Tuesday, we will be departing Tokyo.
(10 giờ sáng ngày thứ Ba tới, chúng tôi sẽ khởi hành đi Tokyo)
What time will you be arriving tomorrow?
(Ngày mai anh sẽ đến lúc mấy giờ thế?)
Trong các ví dụ này, will be + V_ing (thì tương lai tiếp diễn – the future progressive tense) được sử dụng với nghĩa tương tự thì hiện tại tiếp diễn (the present progressive tense) dùng cho tương lai.
- Được sử dụng để hỏi một cách lịch sự về kế hoạch của một người nào đó.
Ví dụ: Will you be going on the picnic at the weekend?
(Cuối tuần này anh có đi dã ngoại không?)
How long will you be using the computers?
(Các anh sẽ dùng máy tính trong bao lâu thế?)
III. Dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai tiếp diễn thường đi cùng với các từ, cụm từ sau:
- At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…)
- At + thời điểm xác định trong tương lai (at 9 p.m tomorrow)
- …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…)
- Từ nhận biết: In the future, next year, next week, next time, soon.
- Ngoài ra khi trong câu có sử dụng các động từ chính như “expect” hay “guess” thì câu cũng thường được chia ở thì tương lai tiếp diễn. Đây cũng là dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn hay gặp trong các bài thi.
Ví dụ: I will be swimming at 6 p.m tomorrow
(Tôi sẽ đi bơi vào 6 giờ tối mai)
IV. Các lưu ý khi sử dụng
Tương tự các thì tiếp diễn khác, thì tương lai tiếp diễn không đi cùng các mệnh đề bắt đầu bằng when, while, before, after, if, unless, by the time, as soon as,…
Những từ, cụm từ không dùng hoặc hiếm khi dùng ở dạng tiếp diễn nói chung và thì tương lai tiếp diễn nói riêng: be, believe, know, think, understand, feel, hear, see, smell, taste, touch, hate, hope, like, prefer, regret, want, wish, belong, have, fit, mean, suit, cost,…
V. Phân biệt thì tương lai tiếp diễn và tương lai đơn
- Cách dùng
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói, diễn đạt lời dự đoán không có căn cứ, và được sử dụng trong các câu đề nghị, mời mọc, hứa hẹn…
Ví dụ: Wait me a minute! I’ll go out with you!
(Đợi tớ với! Tớ đi cùng cậu!)
Trong khi đó, thì tương lai tiếp diễn là thì được dùng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, và hành động đang xảy ra ở tương lai thì có một hành động khác xảy ra.
Ví dụ: At 10 o’clock tomorrow, we will be starting the advertising campaign.
(Mười giờ sáng mai ta sẽ bắt đầu chiến dịch quảng cáo)
- Dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai đơn thường đi cùng các từ, cụm từ chỉ thời gian như: tomorrow, next day/ week/ month/ year/ Monday/,…, soon, someday, until, as soon as,…
Thì tương lai tiếp diễn có dấu hiệu nhận biết cụ thể hơn với các mốc thời gian như: at this time tomorrow, at this moment tomorrow/ next week/ month…, at present next Monday, at 6 a.m tomorrow,….
Thì tương lai tiếp diễn là thì khiến khá nhiều người học nhầm lẫn và lo sợ khi sử dụng. Hy vọng với những kiến thức đã chia sẻ ở bài viết trên giúp bạn dễ dàng chinh phục được thì này. Mặc dù đây là một thì không xuất hiện nhiều ở các đề thi nhưng lại khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy ôn tập thật nhiều để áp dụng kiến thức này vào trong đời sống nhé!