Tổng hợp ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ nhất

363.876 lượt xem

Tích lũy nhiều từ vựng, bé sẽ có nền tảng phát triển ngôn ngữ tự nhiên nhất. Khi từ vựng được nhóm theo các chủ đề riêng biệt, trẻ dễ dàng học thuộc hơn. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp chi tiết các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 3 (kỳ 1 và kỳ 2). Hãy cùng tham khảo!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 với đa dạng chủ đề

Học từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bé tiếp thu nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Cùng điểm qua loạt từ vựng theo chủ đề dành cho trẻ em lớp 3:

1.1. Chủ đề màu sắc

Từ vựng về chủ đề màu sắc:

  • Blue /blu:/: Màu xanh da trời.
  • Green /gri:n/: Màu xanh lá cây.
  • Pink /piɳk/: Màu hồng.
  • Purple /’pə:pl/: Màu tím.
  • Orange /’ɔrindʤ/: Màu cam.
  • Red /red/: Màu đỏ.
  • Yellow /’jelou/: Màu vàng.
  • Black /blæk/: Màu đen.
  • White /wait/: Màu trắng.
  • Brown /braun/: Màu nâu.
  • Grey /grei/: Màu xám.

1.2. Chủ đề trái cây

Từ mới tiếng Anh lớp 3 về chủ đề trái cây:

  • Apple /’æpl/: Quả táo.
  • Banana /bə’nɑ:nə/: Quả chuối.
  • Orange /’ɔrindʤ/: Quả cam.
  • Mango /’mæɳgou/: Quả xoài.
  • Coconut /’koukənʌt/: Quả dừa.
  • Pear /peə/: Quả lê.
  • Durian /’duəriən/: Sầu riêng.
  • Guava /’gwɑ:və/: Quả ổi.
Từ vựng về chủ đề trái cây
Từ vựng về chủ đề trái cây

1.3. Chủ đề trường lớp

Từ vựng về chủ đề trường lớp:

  • Book /buk/: Sách.
  • Table /’teibl/: Bàn.
  • Chair /tʃeə/: Ghế.
  • Pen /pen/: Bút mực.
  • Pencil /’pensl/: Bút chì.
  • Ruler /’ru:lə/: Thước.
  • Bag /bæg/: Cặp, balo.
  • Board /bɔ:d/: Bảng viết
  • Eraser /ɪˈreɪ.zər/: Cục tẩy.
  • Teacher /’ti:tʃə/: Giáo viên.
  • Pupil /’pju:pl/: Học sinh.

1.4. Chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề gia đình:

  • Family /ˈfæm.əl.i/: Gia đình.
  • Father /ˈfɑː.ðər/: Bố.
  • Mother /ˈmʌð.ər/: Mẹ.
  • Sister /ˈsɪs.tər/: Chị/em gái.
  • Brother /ˈbrʌð.ər/: Anh/em trai.
  • Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/: Ông.
  • Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/: Bà.
Từ vựng về chủ đề gia đình

1.5. Chủ đề đồ chơi

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ chơi:

  • Toy /tɔɪ/: Đồ chơi.
  • Doll /dɒl/: Búp bê.
  • Robot /ˈrəʊ.bɒt/: Người máy.
  • Ball /bɔːl/: Bóng.
  • Kite /kaɪt/: Diều.
  • Puzzle /ˈpʌz.əl/: Xếp hình.

1.6. Chủ đề cơ thể

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề cơ thể:

  • Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt.
  • Mouth /maʊθ/: Miệng.
  • Chin /tʃɪn/: Cằm.
  • Neck /nek/: Cổ.
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai.
  • Arm /ɑːm/: Cánh tay.
  • Tongue /tʌŋ/: Lưỡi.
  • Tooth /tuːθ/: Răng.
  • Lip /lɪp/: Môi.
  • Eye /aɪ/: Mắt.
Từ vựng về chủ đề cơ thể người
Từ vựng về chủ đề cơ thể người

1.7. Chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề giao thông:

  • Bike /baɪk/: Xe đạp.
  • Bus /bʌs/: Xe buýt.
  • Car /kɑːr/: Xe hơi.
  • Motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/: xe mô tô, xe máy.
  • Taxi /ˈtæk.si/: xe taxi.
  • Train /treɪn/: xe lửa, tàu hỏa.
  • Plane /pleɪn/: máy bay.

2. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

2.1. Cấu trúc ngữ pháp

Trong chương trình tiếng Anh lớp 3, bé sẽ được làm quen với một số mẫu câu mới và 6 cấu trúc ngữ pháp. Cụ thể:

Cấu trúc 1:

I have got… = I’ve got (Tôi có)

Ví dụ: I’ve got a doll. (Tôi có một con búp bê).

I haven’t got (Tôi không có)

I haven’t got a ruler. (Tôi không có cây thước)

Cấu trúc 2:

He has/She has got… = He’s/She’s got (Anh ấy/Chị ấy có)

Ví dụ: She has got a bike. (Cô ấy có một chiếc xe đạp)

He hasn’t/ She hasn’t got… (Anh ấy/Chị ấy không có)

Ví dụ: He hasn’t got a car. (Anh ấy không có ô tô)

Cấu trúc 3:

This + danh từ số ít: cái… này

Ví dụ: This table: cái bàn này.

That + danh từ số ít: cái… kia

Ví dụ: That chair. (Cái ghế kia)

These + danh từ số nhiều: những cái… này

Ví dụ: These tables: những cái bàn này.

Those + danh từ số nhiều: những cái… kia

Ví dụ: Those chairs: những cái ghế kia.

Cấu trúc 4:

I can…/ I can’t…: Tôi có thể/ Tôi không thể…

Ví dụ: I can play soccer. (Tôi có thể chơi đá bóng)

I can’t drive a car . (Tôi không thể lái xe ô tô)

Cấu trúc 5:

I like…/ I don’t like…: Tôi thích/ Tôi không thích

Ví dụ: I like mango but I don’t like pear. (Tôi thích quả xoài nhưng không thích quả lê)

Cấu trúc 6:

It’s mine/yours: Nó của tôi/ của bạn.

This ball is mine/This ball is yours. (Quả bóng này là của tôi/Quả bóng này là của bạn)

2.2. Mẫu câu giao tiếp quen thuộc

Sau đây là một số mẫu câu hỏi giao tiếp đơn giản dành cho bé lớp 3:

  • What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
  • What’s his/ her name? (Tên của anh/chị ấy là gì?)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • How old is he/she? (Anh/chị ấy bao nhiêu tuổi?)
  • Who’s this/that? (Đây/đó là ai?)
  • What’s this/that? (Đây/đó là cái gì?)
  • How many tables are there? (Có bao nhiêu cái bàn?)
  • What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)

Dưới đây là mẫu câu trả lời tương ứng với các câu hỏi trên:

  • My name is Tom. (Tên của tôi là Tom).
  • His name is Tuan/Her name is Lan. (Tên của anh ấy là Tuấn/Tên của cô ấy là Lan)
  • I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi)
  • He’s/she’s ten years old. (Anh ấy/cô ấy 10 tuổi)
  • This is/ That is my father. (Đây/đó là bố tôi)
  • This is a/ That is a ball. (Đây/đó là quả bóng)
  • There are four tables. (Có 4 cái bàn)
  • I’m fine. (Tôi khỏe)

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ:

3. Bài tập

Dưới đây là một số bài tập để bé rèn luyện các kiến thức vừa học:

3.1. Bài tập viết câu hỏi cho những câu trả lời

Bé hãy điền câu hỏi phù hợp với các câu trả lời sau:

  1. ——————————————————-? – This is my cousin.
  2. ——————————————————-? – The television is on the table.
  3. ——————————————————-? – There are five rooms.
  4. ——————————————————-? – I can cook.
  5. ——————————————————–? – I’m playing the piano.
  6. ——————————————————-? – My mother is forty.
  7. ——————————————————-? – I’m nine years old.
  8. ——————————————————-? – It’s my hat.
  9. ——————————————————-? – This is a clock.
  10. —————————————————–? – It’s yellow.

Đáp án:

  1. Who is this?
  2. Where is the television?
  3. How many rooms are there?
  4. What can you do?
  5. What are you doing?
  6. How old is your mother?
  7. How old are you?
  8. Whose is that hat?
  9. What is this?
  10. What color is it?

3.2. Tìm và sửa lỗi các câu sau:

Bé hãy tìm và sửa lỗi các câu sau:

  1. My mother are forty-five.
  2. I playing badminton.
  3. There are three room in my house.
  4. Who is this? – It’s Stella’s.
  5. How many desk are there in your classroom?

Đáp án:

  1. are thành is.
  2. I thành I am hoặc I’m.
  3. Room thành rooms.
  4. Who thành What.
  5. Desk thành desks.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 với đa dạng chủ đề mà chúng tôi muốn gửi đến các bé. Mong rằng qua loạt từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và bài tập vừa rồi sẽ giúp trẻ hoàn thành tốt chương trình học tiếng Anh lớp 3. Chúc bé sớm thành thạo ngôn ngữ mới thông qua các kiến thức trên!

Đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ