Tổng hợp công thức so sánh bằng và bài tập vận dụng

2.834 lượt xem

Công thức so sánh bằng trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ cấu trúc cũng như biết cách vận dụng trong các tình huống thực tế. Trong bài viết dưới đây, Babilala sẽ tổng hợp chi tiết công thức, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng so sánh bằng. Hãy cùng tham khảo để nâng cao kiến thức ngữ pháp cho mình.

1. Tìm hiểu định nghĩa so sánh bằng trong tiếng Anh

Công thức so sánh bằng trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh, đánh giá một sự việc, sự vật có tính chất hoặc mức độ ngang bằng nhau. Giữa hai đối tượng được so sánh không có sự chênh lệch hay khác biệt nào.

Khi sử dụng so sánh bằng, các em có thể so sánh về đặc điểm, tính năng, tính chất, vẻ bề ngoài của con người, sự việc hay sự vật.

Ví dụ: He is as big as his father.

2. Công thức so sánh bằng trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc so sánh bằng được sử dụng trong tiếng Anh:

2.1. Cấu trúc so sánh bằng với “as….as”

Đây là cấu trúc so sánh bằng được sử dụng phổ biến nhất. Với công thức “as….as”, 3 loại từ thường xuất hiện gồm: trạng từ, tính từ và danh từ.

Cấu trúc so sánh bằng với “as….as”
Cấu trúc so sánh bằng với “as….as”

2.1.1. Đối với trạng từ

  • Câu khẳng định: S + V + as + adv + as + O

Ví dụ: He runs as quickly as me.

  • Câu phủ định: S + V + not + as + adv + as + O

Ví dụ: She get up not as early as her mother.

  • Câu hỏi: Aux + S + (not) + as + adv + as + O?

Ví dụ: Does he run as quickly as his brother?

2.1.2. Đối với tính từ

  • Câu khẳng định: S + tobe + as + adj + as + O.

Ví dụ: Nam is as small as Quang.

  • Câu phủ định: S + tobe + not + as + adj + as + O.

Ví dụ: My house is not as big as her house.

  • Câu hỏi: Tobe + S + (not) + as + adj + as + O?

Ví dụ: Is this shoe as cheap as that shoe?

Lưu ý: Trong công thức so sánh bằng với tính từ, nếu đại từ thay thế là đại từ nhân xưng: She, he, they, I, we thì đứng sau là động từ tobe. Các em cần ghi nhớ điều này để tránh mất điểm “oan” khi làm bài kiểm tra.

2.1.3. Đối với danh từ

  • Câu khẳng định: S + V + as + many/much/few/little + N + as + O

Ví dụ: Mary earns as much money as her husband.

  • Câu phủ định: S + V + not + as + much/many/little/few + N + as + O

Ví dụ: He drinks not as little water as me.

  • Câu hỏi: Aux. + S + V + (not) + as + much/ many/ little/ few + N + as + O?

Ví dụ: Does Tom’s wife earn as much money as Tom?

2.2. Công thức so sánh bằng với “the same….as”

Ngoài cấu trúc “as….as”, trong tiếng Anh khi muốn so sánh bằng các em cũng có thể sử dụng cấu trúc “the same”. Cụ thể như sau:

  • Câu khẳng định: S + V + the same + (N) + as + O

Ví dụ: She is the same age as him.

  • Câu phủ định: S + V + not + the same + N + as + O.

Ví dụ: She is not the same age as him.

Cấu trúc so sánh bằng với “the same….as”
Cấu trúc so sánh bằng với “the same….as”

2.3. Cấu trúc mở rộng của so sánh bằng “not different from”

“Different from” được dịch nghĩa là “khác với”. Cấu trúc này được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai sự việc hoặc hai đối tượng. Tuy nhiên, dạng phủ định của cấu trúc này được dùng để so sánh bằng.

Cấu trúc: S + tobe + not + different from + O

Ví dụ: The tea she made is not different from the tea he made.

3. Hướng dẫn chuyển đổi giữa công thức so sánh bằng “as…as” và “the same…as”

Để chuyển đổi cấu trúc so sánh bằng “as….as” sang cấu trúc “the same….as”, các em chỉ cần thay thế từ “as” đầu tiên thành “the same”, đổi tính từ thành danh từ, những phần còn lại chỉ cần giữ nguyên.

Ví dụ: The price of a shoe is the same as the price of a dress.

->The price of a shoe is as expensive as the price of a dress.

Một số tính từ trong cấu trúc “as…as” chuyển sang danh từ trong cấu trúc “the same…as”:

4. Bài tập thực hành câu so sánh bằng trong tiếng Anh

4.1. Bài tập 1: Hoàn thành các câu dưới đây

  1. The new motorbike is………..the old motorbike. (not/fast)
  2. Tom is ………………his friend. (tall)
  3. This song is ……………..the other one. (bad)
  4. Mary is …………….Jack. (intelligent)
  5. The weather today …………..yesterday. (hot)
  6. The cake was…………..  the chicken soup. (delicious)
  7. An apple is……………banana. (not/sweet)
  8. Tom has………..  (money) his brother.
  9. Nam…………. (not/have/children) Quang.
  10. David…………(not/drive/dangerously) Marry.

Đáp án:

  1. not as fast as
  2. as tall as
  3. as bad as
  4. as intelligent as
  5. as hot as
  6. as delicious as
  7. not as sweet as
  8. as much money as
  9. has almost as much money as
  10. does not drive as safely as
Bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh
Bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh

4.2. Bài 2. Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng công thức so sánh bằng

  1. Tom/ big/ his brother.
  2. An orange/ not sweet/ an apple.
  3. A monkey/ big/ a cat.
  4. This shoe/ pretty/ that one.
  5. the weather/ not hot/ yesterday.

Đáp án:

  1. Tom is as big as his brother.
  2. An orange is not as sweet as an apple.
  3. A monkey is as big as a cat.
  4. This shoe is as pretty as that one.
  5. The weather is not as hot as yesterday.

Hy vọng với kiến thức tổng hợp trong bài viết trên sẽ giúp học sinh nắm vững được công thức so sánh bằng tiếng Anh. Sau khi đã nắm chắc được cấu trúc, các em đừng quên thực hành làm bài tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn.

Đăng ký nhận tư vấn
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ